Mục lục
5/5 - (1 bình chọn)
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép
Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép là một tác phẩm Hán ngữ đặc biệt được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu, thực tiễn, phù hợp cho người học ở mọi trình độ.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép
STT | Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 鞋厂 (xié chǎng) – shoe factory – xưởng giày |
2 | 鞋面 (xié miàn) – upper (of a shoe) – mặt giày |
3 | 鞋底 (xié dǐ) – outsole / sole – đế giày |
4 | 鞋带 (xié dài) – shoelace – dây giày |
5 | 鞋垫 (xié diàn) – insole – lót giày |
6 | 鞋跟 (xié gēn) – heel – gót giày |
7 | 拖鞋 (tuō xié) – slippers – dép lê |
8 | 凉鞋 (liáng xié) – sandals – dép quai hậu |
9 | 运动鞋 (yùn dòng xié) – sneakers – giày thể thao |
10 | 皮鞋 (pí xié) – leather shoes – giày da |
11 | 女鞋 (nǚ xié) – women’s shoes – giày nữ |
12 | 男鞋 (nán xié) – men’s shoes – giày nam |
13 | 童鞋 (tóng xié) – children’s shoes – giày trẻ em |
14 | 鞋楦 (xié xuàn) – shoe last – khuôn giày |
15 | 鞋模 (xié mó) – shoe mold – khuôn mẫu giày |
16 | 开料 (kāi liào) – material cutting – cắt nguyên liệu |
17 | 缝制 (féng zhì) – sewing – may |
18 | 成型 (chéng xíng) – forming / shaping – định hình |
19 | 胶水 (jiāo shuǐ) – glue – keo |
20 | 粘合 (zhān hé) – bonding – dán |
21 | 打孔 (dǎ kǒng) – punching – đục lỗ |
22 | 抛光 (pāo guāng) – polishing – đánh bóng |
23 | 检验 (jiǎn yàn) – inspection – kiểm tra |
24 | 包装 (bāo zhuāng) – packaging – đóng gói |
25 | 出货 (chū huò) – shipping – xuất hàng |
26 | 半成品 (bàn chéng pǐn) – semi-finished product – bán thành phẩm |
27 | 成品 (chéng pǐn) – finished product – thành phẩm |
28 | 人工 (rén gōng) – labor / worker – công nhân |
29 | 加班 (jiā bān) – overtime – tăng ca |
30 | 生产线 (shēng chǎn xiàn) – production line – dây chuyền sản xuất |
31 | 鞋眼 (xié yǎn) – eyelet – lỗ xỏ dây giày |
32 | 鞋舌 (xié shé) – tongue (of shoe) – lưỡi gà |
33 | 鞋边 (xié biān) – shoe edge – viền giày |
34 | 鞋头 (xié tóu) – toe cap – mũi giày |
35 | 鞋箱 (xié xiāng) – shoe box – hộp giày |
36 | 鞋胶 (xié jiāo) – shoe adhesive – keo giày |
37 | 鞋带孔 (xié dài kǒng) – shoelace hole – lỗ dây giày |
38 | 橡胶底 (xiàng jiāo dǐ) – rubber sole – đế cao su |
39 | 发泡底 (fā pào dǐ) – foam sole – đế xốp |
40 | 大底 (dà dǐ) – outsole – đế ngoài |
41 | 中底 (zhōng dǐ) – midsole – đế giữa |
42 | 内底 (nèi dǐ) – insole board – đế trong |
43 | 大底模 (dà dǐ mó) – outsole mold – khuôn đế giày |
44 | 压底机 (yā dǐ jī) – sole pressing machine – máy ép đế |
45 | 射出机 (shè chū jī) – injection machine – máy ép phun |
46 | 沾胶机 (zhān jiāo jī) – glue applicator – máy bôi keo |
47 | 缝纫机 (féng rèn jī) – sewing machine – máy may |
48 | 烘鞋机 (hōng xié jī) – shoe dryer – máy sấy giày |
49 | 冷冻机 (lěng dòng jī) – freezing machine – máy làm lạnh |
50 | 削皮机 (xuē pí jī) – skiving machine – máy lạng da |
51 | 修边机 (xiū biān jī) – edge trimming machine – máy xén mép |
52 | 压花机 (yā huā jī) – embossing machine – máy ép hoa văn |
53 | 印刷机 (yìn shuā jī) – printing machine – máy in |
54 | 鞋面布 (xié miàn bù) – upper fabric – vải mặt giày |
55 | 合成皮 (hé chéng pí) – synthetic leather – da tổng hợp |
56 | 真皮 (zhēn pí) – genuine leather – da thật |
57 | 鞋底料 (xié dǐ liào) – sole material – vật liệu đế giày |
58 | 纸板 (zhǐ bǎn) – cardboard – bìa carton |
59 | 包材 (bāo cái) – packaging material – vật liệu đóng gói |
60 | 封箱 (fēng xiāng) – sealing (boxes) – dán thùng |
61 | 贴标签 (tiē biāo qiān) – labeling – dán nhãn |
62 | 条码 (tiáo mǎ) – barcode – mã vạch |
63 | 检尺 (jiǎn chǐ) – size inspection – kiểm tra kích cỡ |
64 | 尺码 (chǐ mǎ) – shoe size – cỡ giày |
65 | 配色 (pèi sè) – color matching – phối màu |
66 | 缝线 (féng xiàn) – stitching – đường may |
67 | 拉帮 (lā bāng) – lasting – ép mặt giày |
68 | 成型机 (chéng xíng jī) – forming machine – máy định hình |
69 | 检品员 (jiǎn pǐn yuán) – quality checker – nhân viên kiểm phẩm |
70 | 车缝线 (chē féng xiàn) – sewing line – dây chuyền may |
71 | 鞋料仓库 (xié liào cāng kù) – shoe material warehouse – kho nguyên liệu giày |
72 | 成品仓库 (chéng pǐn cāng kù) – finished goods warehouse – kho thành phẩm |
73 | 半自动机 (bàn zì dòng jī) – semi-automatic machine – máy bán tự động |
74 | 自动线 (zì dòng xiàn) – automatic line – dây chuyền tự động |
75 | 加热 (jiā rè) – heating – gia nhiệt |
76 | 冷却 (lěng què) – cooling – làm nguội |
77 | 贴合 (tiē hé) – laminating – ép dán |
78 | 包头 (bāo tóu) – toe reinforcement – bọc mũi giày |
79 | 折边 (zhé biān) – edge folding – gấp mép |
80 | 验货 (yàn huò) – goods inspection – kiểm hàng |
81 | 后套 (hòu tào) – heel counter – gót sau giày |
82 | 中桥 (zhōng qiáo) – shank – cầu giày |
83 | 鞋垫布 (xié diàn bù) – insole fabric – vải lót giày |
84 | 海绵 (hǎi mián) – sponge – mút |
85 | 泡棉 (pào mián) – EVA foam – mút EVA |
86 | 鞋头纸 (xié tóu zhǐ) – toe puff paper – giấy mũi giày |
87 | 后套纸 (hòu tào zhǐ) – counter stiffener – giấy gót giày |
88 | 填充物 (tián chōng wù) – filling material – vật liệu nhồi |
89 | 开楦 (kāi xuàn) – last opening – mở khuôn |
90 | 上胶 (shàng jiāo) – gluing – bôi keo |
91 | 压合 (yā hé) – pressing – ép dính |
92 | 贴底 (tiē dǐ) – sole attaching – dán đế |
93 | 鞋舌垫 (xié shé diàn) – tongue padding – lớp đệm lưỡi gà |
94 | 鞋带扣 (xié dài kòu) – lace buckle – khoen dây giày |
95 | 弹力带 (tán lì dài) – elastic band – dây thun |
96 | 拉链 (lā liàn) – zipper – khóa kéo |
97 | 魔术贴 (mó shù tiē) – Velcro – băng dán |
98 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – production process – quy trình sản xuất |
99 | 作业指导书 (zuò yè zhǐ dǎo shū) – work instruction – hướng dẫn công việc |
100 | 工艺卡 (gōng yì kǎ) – process card – thẻ công đoạn |
101 | 工序 (gōng xù) – operation – công đoạn |
102 | 工段 (gōng duàn) – section – bộ phận công đoạn |
103 | 工艺要求 (gōng yì yāo qiú) – process requirement – yêu cầu kỹ thuật |
104 | 合格品 (hé gé pǐn) – qualified product – hàng đạt chuẩn |
105 | 次品 (cì pǐn) – defective product – hàng lỗi |
106 | 不良品 (bù liáng pǐn) – rejected product – sản phẩm không đạt |
107 | 返修 (fǎn xiū) – rework – sửa lại |
108 | 品质控制 (pǐn zhì kòng zhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
109 | 抽检 (chōu jiǎn) – spot check – kiểm tra ngẫu nhiên |
110 | 全检 (quán jiǎn) – full inspection – kiểm tra toàn bộ |
111 | 物料 (wù liào) – material – nguyên vật liệu |
112 | 领料 (lǐng liào) – material picking – lĩnh liệu |
113 | 发料 (fā liào) – material issuing – phát liệu |
114 | 补料 (bǔ liào) – material supplement – bổ sung vật liệu |
115 | 材料编号 (cái liào biān hào) – material code – mã nguyên liệu |
116 | 生产排程 (shēng chǎn pái chéng) – production scheduling – lên kế hoạch sản xuất |
117 | 日产量 (rì chǎn liàng) – daily output – sản lượng mỗi ngày |
118 | 月产量 (yuè chǎn liàng) – monthly output – sản lượng hàng tháng |
119 | 人数统计 (rén shù tǒng jì) – manpower statistics – thống kê nhân sự |
120 | 工时 (gōng shí) – working hours – giờ công |
121 | 单价 (dān jià) – unit price – đơn giá |
122 | 工资计算 (gōng zī jì suàn) – wage calculation – tính lương |
123 | 考勤 (kǎo qín) – attendance – chấm công |
124 | 请假单 (qǐng jià dān) – leave form – đơn xin nghỉ phép |
125 | 出勤率 (chū qín lǜ) – attendance rate – tỉ lệ đi làm |
126 | 试做样品 (shì zuò yàng pǐn) – sample making – làm mẫu thử |
127 | 打样 (dǎ yàng) – prototyping – tạo mẫu |
128 | 样品确认 (yàng pǐn què rèn) – sample confirmation – xác nhận mẫu |
129 | 来料 (lái liào) – incoming material – vật liệu nhập về |
130 | 验收 (yàn shōu) – acceptance – nghiệm thu |
131 | 工程变更 (gōng chéng biàn gēng) – engineering change – thay đổi kỹ thuật |
132 | 制程 (zhì chéng) – manufacturing process – quy trình chế tạo |
133 | 量产 (liàng chǎn) – mass production – sản xuất hàng loạt |
134 | 初期生产 (chū qī shēng chǎn) – initial production – sản xuất giai đoạn đầu |
135 | 验厂 (yàn chǎng) – factory audit – kiểm tra nhà máy |
136 | 体系认证 (tǐ xì rèn zhèng) – system certification – chứng nhận hệ thống |
137 | ISO标准 (ISO biāo zhǔn) – ISO standard – tiêu chuẩn ISO |
138 | 管理制度 (guǎn lǐ zhì dù) – management system – hệ thống quản lý |
139 | 品管 (pǐn guǎn) – quality management – quản lý chất lượng |
140 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – cost control – kiểm soát chi phí |
141 | 材料损耗 (cái liào sǔn hào) – material loss – hao hụt nguyên liệu |
142 | 工艺改良 (gōng yì gǎi liáng) – process improvement – cải tiến kỹ thuật |
143 | 节拍时间 (jié pāi shí jiān) – takt time – thời gian chu kỳ |
144 | 流水线 (liú shuǐ xiàn) – assembly line – dây chuyền lắp ráp |
145 | 工位 (gōng wèi) – workstation – vị trí làm việc |
146 | 安排工序 (ān pái gōng xù) – sequence planning – sắp xếp công đoạn |
147 | 工艺平衡 (gōng yì píng héng) – process balancing – cân bằng công đoạn |
148 | 工艺能力 (gōng yì néng lì) – process capability – năng lực kỹ thuật |
149 | 机器保养 (jī qì bǎo yǎng) – machine maintenance – bảo dưỡng máy móc |
150 | 故障排除 (gù zhàng pái chú) – troubleshooting – khắc phục sự cố |
151 | 操作培训 (cāo zuò péi xùn) – operation training – đào tạo vận hành |
152 | 新员工培训 (xīn yuán gōng péi xùn) – new employee training – đào tạo nhân viên mới |
153 | 上岗证 (shàng gǎng zhèng) – work permit – chứng chỉ làm việc |
154 | 安全帽 (ān quán mào) – safety helmet – mũ bảo hộ |
155 | 安全鞋 (ān quán xié) – safety shoes – giày bảo hộ |
156 | 口罩 (kǒu zhào) – face mask – khẩu trang |
157 | 防尘衣 (fáng chén yī) – dust-proof clothing – đồ chống bụi |
158 | 耳塞 (ěr sāi) – earplugs – nút tai |
159 | 安全通道 (ān quán tōng dào) – safety passage – lối đi an toàn |
160 | 火警器 (huǒ jǐng qì) – fire alarm – chuông báo cháy |
161 | 灭火器 (miè huǒ qì) – fire extinguisher – bình chữa cháy |
162 | 紧急出口 (jǐn jí chū kǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm |
163 | 安全演练 (ān quán yǎn liàn) – safety drill – diễn tập an toàn |
164 | 卫生检查 (wèi shēng jiǎn chá) – hygiene inspection – kiểm tra vệ sinh |
165 | 车间环境 (chē jiān huán jìng) – workshop environment – môi trường xưởng |
166 | 通风设备 (tōng fēng shè bèi) – ventilation equipment – thiết bị thông gió |
167 | 噪音控制 (zào yīn kòng zhì) – noise control – kiểm soát tiếng ồn |
168 | 灯光照明 (dēng guāng zhào míng) – lighting – chiếu sáng |
169 | 地面清洁 (dì miàn qīng jié) – floor cleaning – làm sạch sàn |
170 | 工具箱 (gōng jù xiāng) – toolbox – hộp dụng cụ |
171 | 手工工具 (shǒu gōng gōng jù) – hand tools – dụng cụ cầm tay |
172 | 电动工具 (diàn dòng gōng jù) – power tools – dụng cụ điện |
173 | 材料车 (cái liào chē) – material cart – xe đẩy nguyên vật liệu |
174 | 运输车 (yùn shū chē) – transport cart – xe vận chuyển |
175 | 储存区 (chǔ cún qū) – storage area – khu vực lưu trữ |
176 | 上架 (shàng jià) – shelving – đưa lên kệ |
177 | 下架 (xià jià) – removing from shelf – lấy xuống kệ |
178 | 物料堆放 (wù liào duī fàng) – material stacking – xếp chồng vật liệu |
179 | 防火区 (fáng huǒ qū) – fire prevention zone – khu vực phòng cháy |
180 | 禁区 (jìn qū) – restricted area – khu vực cấm |
181 | 质量管理体系 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì) – quality management system – hệ thống quản lý chất lượng |
182 | 品质检测 (pǐn zhì jiǎn cè) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
183 | 不良品 (bù liáng pǐn) – defective product – hàng lỗi |
184 | 良品率 (liáng pǐn lǜ) – yield rate – tỷ lệ hàng đạt |
185 | 返工 (fǎn gōng) – rework – làm lại |
186 | 返修 (fǎn xiū) – repair – sửa chữa |
187 | 抽样检查 (chōu yàng jiǎn chá) – sampling inspection – kiểm tra mẫu |
188 | 出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – outgoing inspection – kiểm tra xuất hàng |
189 | 来料检验 (lái liào jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
190 | 过程检验 (guò chéng jiǎn yàn) – in-process inspection – kiểm tra trong quá trình |
191 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – final inspection – kiểm tra thành phẩm |
192 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – inspection report – báo cáo kiểm tra |
193 | 缺陷等级 (quē xiàn děng jí) – defect level – cấp độ lỗi |
194 | 重大缺陷 (zhòng dà quē xiàn) – major defect – lỗi nghiêm trọng |
195 | 次要缺陷 (cì yào quē xiàn) – minor defect – lỗi nhỏ |
196 | 可接受质量限 (kě jiē shòu zhì liàng xiàn) – AQL (Acceptable Quality Limit) – giới hạn chất lượng chấp nhận được |
197 | 纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective action – biện pháp khắc phục |
198 | 预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive action – biện pháp phòng ngừa |
199 | 质量投诉 (zhì liàng tóu sù) – quality complaint – khiếu nại chất lượng |
200 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – supplier management – quản lý nhà cung cấp |
201 | 材料追溯 (cái liào zhuī sù) – material traceability – truy xuất nguyên liệu |
202 | 工艺文件 (gōng yì wén jiàn) – process document – tài liệu quy trình |
203 | 标准作业程序 (biāo zhǔn zuò yè chéng xù) – standard operating procedure (SOP) – quy trình vận hành tiêu chuẩn |
204 | 操作说明书 (cāo zuò shuō míng shū) – operation manual – sách hướng dẫn vận hành |
205 | 安全操作规程 (ān quán cāo zuò guī chéng) – safety operation procedures – quy trình vận hành an toàn |
206 | 工艺图 (gōng yì tú) – process chart – sơ đồ công nghệ |
207 | 产品图纸 (chǎn pǐn tú zhǐ) – product drawing – bản vẽ sản phẩm |
208 | 模板 (mú bǎn) – template – mẫu |
209 | 样板 (yàng bǎn) – sample – mẫu thử |
210 | 量具 (liáng jù) – measuring tools – dụng cụ đo |
211 | 游标卡尺 (yóu biāo kǎ chǐ) – vernier caliper – thước cặp |
212 | 千分尺 (qiān fēn chǐ) – micrometer – panme |
213 | 测厚仪 (cè hòu yí) – thickness gauge – máy đo độ dày |
214 | 硬度计 (yìng dù jì) – hardness tester – máy đo độ cứng |
215 | 拉力机 (lā lì jī) – tensile testing machine – máy kiểm tra độ bền kéo |
216 | 弯曲测试 (wān qū cè shì) – bending test – kiểm tra độ uốn |
217 | 耐磨测试 (nài mó cè shì) – abrasion test – kiểm tra độ mài mòn |
218 | 耐黄测试 (nài huáng cè shì) – yellowing resistance test – kiểm tra khả năng chống ố vàng |
219 | 阻燃测试 (zǔ rán cè shì) – flame retardant test – kiểm tra khả năng chống cháy |
220 | 环保检测 (huán bǎo jiǎn cè) – environmental test – kiểm tra môi trường |
221 | REACH标准 (REACH biāo zhǔn) – REACH standard – tiêu chuẩn REACH |
222 | ROHS标准 (ROHS biāo zhǔn) – ROHS standard – tiêu chuẩn ROHS |
223 | 化学品管理 (huà xué pǐn guǎn lǐ) – chemical management – quản lý hóa chất |
224 | 安全数据表 (ān quán shù jù biǎo) – safety data sheet (SDS) – bảng dữ liệu an toàn |
225 | 材料安全标识 (cái liào ān quán biāo zhì) – material safety labeling – nhãn an toàn vật liệu |
226 | 化学品仓库 (huà xué pǐn cāng kù) – chemical warehouse – kho hóa chất |
227 | 废料处理 (fèi liào chǔ lǐ) – waste material disposal – xử lý phế liệu |
228 | 环境保护政策 (huán jìng bǎo hù zhèng cè) – environmental protection policy – chính sách bảo vệ môi trường |
229 | 可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn) – sustainable development – phát triển bền vững |
230 | 节能降耗 (jié néng jiàng hào) – energy saving and consumption reduction – tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu hao |
231 | 排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn khí thải |
232 | 通风系统 (tōng fēng xì tǒng) – ventilation system – hệ thống thông gió |
233 | 自动化设备 (zì dòng huà shè bèi) – automation equipment – thiết bị tự động hóa |
234 | 机械手臂 (jī xiè shǒu bì) – robotic arm – cánh tay robot |
235 | 输送带 (shū sòng dài) – conveyor belt – băng chuyền |
236 | 物料搬运 (wù liào bān yùn) – material handling – vận chuyển nguyên vật liệu |
237 | 自动裁断机 (zì dòng cái duàn jī) – automatic cutting machine – máy cắt tự động |
238 | 自动缝合机 (zì dòng féng hé jī) – automatic stitching machine – máy may tự động |
239 | 鞋楦识别系统 (xié xuàn shí bié xì tǒng) – last recognition system – hệ thống nhận dạng khuôn giày |
240 | 鞋型数据 (xié xíng shù jù) – shoe pattern data – dữ liệu kiểu giày |
241 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – smart storage – kho thông minh |
242 | 条码管理 (tiáo mǎ guǎn lǐ) – barcode management – quản lý mã vạch |
243 | ERP系统 (ERP xì tǒng) – ERP system – hệ thống ERP |
244 | MES系统 (MES xì tǒng) – MES system – hệ thống điều hành sản xuất |
245 | SCM系统 (SCM xì tǒng) – SCM system – hệ thống chuỗi cung ứng |
246 | RFID识别 (RFID shí bié) – RFID identification – nhận dạng RFID |
247 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory checking – kiểm kê kho |
248 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà) – production plan – kế hoạch sản xuất |
249 | 生产调度 (shēng chǎn diào dù) – production scheduling – điều độ sản xuất |
250 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – production capacity – năng lực sản xuất |
251 | 产能利用率 (chǎn néng lì yòng lǜ) – capacity utilization rate – tỷ lệ sử dụng năng suất |
252 | 停工待料 (tíng gōng dài liào) – production halt due to material delay – ngừng sản xuất chờ nguyên liệu |
253 | 交期管理 (jiāo qī guǎn lǐ) – delivery schedule management – quản lý tiến độ giao hàng |
254 | 出货量 (chū huò liàng) – shipment volume – sản lượng giao hàng |
255 | 生产日报 (shēng chǎn rì bào) – daily production report – báo cáo sản xuất hằng ngày |
256 | 月度总结 (yuè dù zǒng jié) – monthly summary – tổng kết hàng tháng |
257 | 绩效考核 (jì xiào kǎo hé) – performance evaluation – đánh giá hiệu suất |
258 | 生产目标 (shēng chǎn mù biāo) – production target – mục tiêu sản xuất |
259 | 加班安排 (jiā bān ān pái) – overtime arrangement – sắp xếp tăng ca |
260 | 工时统计 (gōng shí tǒng jì) – working hours statistics – thống kê giờ làm việc |
261 | 员工考勤 (yuán gōng kǎo qín) – employee attendance – chấm công nhân viên |
262 | 上班打卡 (shàng bān dǎ kǎ) – clock in – chấm công vào ca |
263 | 下班打卡 (xià bān dǎ kǎ) – clock out – chấm công hết ca |
264 | 请假记录 (qǐng jià jì lù) – leave record – ghi chú nghỉ phép |
265 | 旷工处理 (kuàng gōng chǔ lǐ) – absentee handling – xử lý nghỉ không phép |
266 | 工资发放 (gōng zī fā fàng) – salary payment – phát lương |
267 | 奖金制度 (jiǎng jīn zhì dù) – bonus system – chế độ thưởng |
268 | 加班费 (jiā bān fèi) – overtime pay – tiền tăng ca |
269 | 社保缴纳 (shè bǎo jiǎo nà) – social insurance payment – đóng bảo hiểm xã hội |
270 | 劳动合同 (láo dòng hé tóng) – labor contract – hợp đồng lao động |
271 | 工伤处理 (gōng shāng chǔ lǐ) – work injury handling – xử lý tai nạn lao động |
272 | 健康检查 (jiàn kāng jiǎn chá) – health check – kiểm tra sức khỏe |
273 | 员工满意度 (yuán gōng mǎn yì dù) – employee satisfaction – sự hài lòng của nhân viên |
274 | 培训计划 (péi xùn jì huà) – training plan – kế hoạch đào tạo |
275 | 岗位职责 (gǎng wèi zhí zé) – job responsibilities – trách nhiệm công việc |
276 | 人员配置 (rén yuán pèi zhì) – personnel allocation – bố trí nhân lực |
277 | 团队协作 (tuán duì xié zuò) – team cooperation – phối hợp nhóm |
278 | 试用期 (shì yòng qī) – probation period – thời gian thử việc |
279 | 转正流程 (zhuǎn zhèng liú chéng) – regularization process – quy trình lên chính thức |
280 | 离职申请 (lí zhí shēn qǐng) – resignation request – đơn xin nghỉ việc |
281 | 离职面谈 (lí zhí miàn tán) – exit interview – phỏng vấn nghỉ việc |
282 | 工厂制度 (gōng chǎng zhì dù) – factory regulation – nội quy nhà máy |
283 | 员工守则 (yuán gōng shǒu zé) – employee code of conduct – quy tắc ứng xử nhân viên |
284 | 安全须知 (ān quán xū zhī) – safety instructions – lưu ý an toàn |
285 | 工作流程图 (gōng zuò liú chéng tú) – workflow chart – sơ đồ quy trình công việc |
286 | 岗位说明书 (gǎng wèi shuō míng shū) – job description – bản mô tả công việc |
287 | 品质管控 (pǐn zhì guǎn kòng) – quality control – kiểm soát chất lượng |
288 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
289 | 首件检验 (shǒu jiàn jiǎn yàn) – first article inspection – kiểm tra mẫu đầu |
290 | 抽样检查 (chōu yàng jiǎn chá) – random inspection – kiểm tra ngẫu nhiên |
291 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished goods inspection – kiểm tra thành phẩm |
292 | 材料验收 (cái liào yàn shōu) – material receiving inspection – kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
293 | 品控记录 (pǐn kòng jì lù) – quality control record – hồ sơ kiểm tra chất lượng |
294 | 不良品处理 (bù liáng pǐn chǔ lǐ) – defective handling – xử lý hàng lỗi |
295 | 返工记录 (fǎn gōng jì lù) – rework record – ghi chép tái chế |
296 | 品质异常 (pǐn zhì yì cháng) – quality abnormality – bất thường về chất lượng |
297 | 预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive measure – biện pháp phòng ngừa |
298 | 标准操作规程 (biāo zhǔn cāo zuò guī chéng) – SOP (Standard Operating Procedure) – quy trình thao tác chuẩn |
299 | 工艺参数 (gōng yì cān shù) – process parameter – thông số kỹ thuật |
300 | 操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operating procedure – quy trình vận hành |
301 | 异常报告 (yì cháng bào gào) – abnormal report – báo cáo bất thường |
302 | 缺陷报告 (quē xiàn bào gào) – defect report – báo cáo lỗi |
303 | 工单管理 (gōng dān guǎn lǐ) – work order management – quản lý phiếu sản xuất |
304 | 维修记录 (wéi xiū jì lù) – maintenance record – nhật ký bảo trì |
305 | 设备点检 (shè bèi diǎn jiǎn) – equipment inspection – kiểm tra thiết bị |
306 | 保养计划 (bǎo yǎng jì huà) – maintenance plan – kế hoạch bảo trì |
307 | 设备台账 (shè bèi tái zhàng) – equipment ledger – sổ theo dõi thiết bị |
308 | 故障分析 (gù zhàng fēn xī) – fault analysis – phân tích lỗi |
309 | 零件更换 (líng jiàn gēng huàn) – parts replacement – thay thế linh kiện |
310 | 生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) – production efficiency – hiệu suất sản xuất |
311 | 损耗率 (sǔn hào lǜ) – loss rate – tỷ lệ hao hụt |
312 | 原料成本 (yuán liào chéng běn) – material cost – chi phí nguyên liệu |
313 | 制造费用 (zhì zào fèi yòng) – manufacturing expense – chi phí sản xuất |
314 | 固定成本 (gù dìng chéng běn) – fixed cost – chi phí cố định |
315 | 变动成本 (biàn dòng chéng běn) – variable cost – chi phí biến đổi |
316 | 单位成本 (dān wèi chéng běn) – unit cost – chi phí đơn vị |
317 | 毛利率 (máo lì lǜ) – gross margin – tỷ suất lợi nhuận gộp |
318 | 净利润 (jìng lì rùn) – net profit – lợi nhuận ròng |
319 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – financial statement – báo cáo tài chính |
320 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – cost accounting – kế toán chi phí |
321 | 存货周转 (cún huò zhōu zhuǎn) – inventory turnover – vòng quay hàng tồn |
322 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – purchasing cost – chi phí mua hàng |
323 | 投产分析 (tóu chǎn fēn xī) – production launch analysis – phân tích sản xuất thử |
324 | 成本节约 (chéng běn jié yuē) – cost saving – tiết kiệm chi phí |
325 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging materials – vật liệu đóng gói |
326 | 包装方式 (bāo zhuāng fāng shì) – packaging method – phương pháp đóng gói |
327 | 包装规范 (bāo zhuāng guī fàn) – packaging specification – quy cách đóng gói |
328 | 纸箱标签 (zhǐ xiāng biāo qiān) – carton label – nhãn thùng |
329 | 条码标签 (tiáo mǎ biāo qiān) – barcode label – nhãn mã vạch |
330 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – phiếu đóng gói |
331 | 发货单 (fā huò dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
332 | 托运单 (tuō yùn dān) – consignment note – vận đơn |
333 | 出货流程 (chū huò liú chéng) – shipping process – quy trình xuất hàng |
334 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – export customs declaration – khai báo hải quan xuất khẩu |
335 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – export license – giấy phép xuất khẩu |
336 | 出口装运 (chū kǒu zhuāng yùn) – export shipment – lô hàng xuất khẩu |
337 | 装柜计划 (zhuāng guì jì huà) – container loading plan – kế hoạch đóng container |
338 | 装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – shipment notice – thông báo giao hàng |
339 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – freight forwarder – đại lý vận chuyển |
340 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – mode of transport – phương thức vận chuyển |
341 | 海运 (hǎi yùn) – sea freight – vận chuyển đường biển |
342 | 空运 (kōng yùn) – air freight – vận chuyển đường hàng không |
343 | 陆运 (lù yùn) – land transport – vận chuyển đường bộ |
344 | 国际物流 (guó jì wù liú) – international logistics – hậu cần quốc tế |
345 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – delivery deadline – thời hạn giao hàng |
346 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – delivery delay – giao hàng trễ |
347 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – return handling – xử lý hàng trả |
348 | 客户投诉 (kè hù tóu sù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng |
349 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi |
350 | 品质跟踪 (pǐn zhì gēn zōng) – quality follow-up – theo dõi chất lượng |
351 | 工厂审核 (gōng chǎng shěn hé) – factory audit – kiểm tra nhà máy |
352 | 验货报告 (yàn huò bào gào) – inspection report – báo cáo kiểm hàng |
353 | 第三方检验 (dì sān fāng jiǎn yàn) – third-party inspection – kiểm định bên thứ ba |
354 | 认证证书 (rèn zhèng zhèng shū) – certification – chứng nhận |
355 | 环保材料 (huán bǎo cái liào) – eco-friendly materials – vật liệu thân thiện môi trường |
356 | 社会责任 (shè huì zé rèn) – social responsibility – trách nhiệm xã hội |
357 | 零排放 (líng pái fàng) – zero emissions – không phát thải |
358 | 废料回收 (fèi liào huí shōu) – waste recycling – tái chế phế liệu |
359 | 环保认证 (huán bǎo rèn zhèng) – environmental certification – chứng nhận môi trường |
360 | 安全生产证 (ān quán shēng chǎn zhèng) – safety production license – giấy chứng nhận sản xuất an toàn |
361 | 职业健康证 (zhí yè jiàn kāng zhèng) – occupational health certificate – chứng chỉ sức khỏe nghề nghiệp |
362 | 工伤保险 (gōng shāng bǎo xiǎn) – work injury insurance – bảo hiểm tai nạn lao động |
363 | 医疗保险 (yī liáo bǎo xiǎn) – medical insurance – bảo hiểm y tế |
364 | 社保登记 (shè bǎo dēng jì) – social insurance registration – đăng ký bảo hiểm xã hội |
365 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – working hours record – ghi chép giờ làm |
366 | 考勤打卡 (kǎo qín dǎ kǎ) – time clock attendance – chấm công |
367 | 加班工时 (jiā bān gōng shí) – overtime hours – giờ làm thêm |
368 | 夜班津贴 (yè bān jīn tiē) – night shift allowance – phụ cấp ca đêm |
369 | 班次安排 (bān cì ān pái) – shift arrangement – sắp xếp ca làm |
370 | 工资发放 (gōng zī fā fàng) – wage payment – phát lương |
371 | 工资条 (gōng zī tiáo) – payslip – phiếu lương |
372 | 年终奖金 (nián zhōng jiǎng jīn) – year-end bonus – thưởng cuối năm |
373 | 薪资结构 (xīn zī jié gòu) – salary structure – cơ cấu lương |
374 | 薪酬制度 (xīn chóu zhì dù) – compensation system – hệ thống tiền lương |
375 | 工资等级 (gōng zī děng jí) – salary grade – bậc lương |
376 | 津贴补助 (jīn tiē bǔ zhù) – allowance & subsidy – trợ cấp và phụ cấp |
377 | 工资核算 (gōng zī hé suàn) – payroll accounting – tính lương |
378 | 工资调整 (gōng zī tiáo zhěng) – salary adjustment – điều chỉnh lương |
379 | 工资结算 (gōng zī jié suàn) – wage settlement – quyết toán lương |
380 | 转正手续 (zhuǎn zhèng shǒu xù) – regularization procedure – thủ tục lên chính thức |
381 | 离职手续 (lí zhí shǒu xù) – resignation procedure – thủ tục nghỉ việc |
382 | 解聘通知 (jiě pìn tōng zhī) – dismissal notice – thông báo thôi việc |
383 | 员工考核 (yuán gōng kǎo hé) – employee evaluation – đánh giá nhân viên |
384 | 年度评估 (nián dù píng gū) – annual review – đánh giá hằng năm |
385 | 员工满意度 (yuán gōng mǎn yì dù) – employee satisfaction – mức độ hài lòng của nhân viên |
386 | 技能培训 (jì néng péi xùn) – skill training – đào tạo kỹ năng |
387 | 新员工培训 (xīn yuán gōng péi xùn) – new employee orientation – đào tạo nhân viên mới |
388 | 管理培训 (guǎn lǐ péi xùn) – management training – đào tạo quản lý |
389 | 在职培训 (zài zhí péi xùn) – on-the-job training – đào tạo tại chỗ |
390 | 晋升制度 (jìn shēng zhì dù) – promotion system – hệ thống thăng chức |
391 | 职位晋升 (zhí wèi jìn shēng) – position promotion – thăng chức |
392 | 职位轮换 (zhí wèi lún huàn) – job rotation – luân chuyển công việc |
393 | 员工激励 (yuán gōng jī lì) – employee motivation – khuyến khích nhân viên |
394 | 团队建设 (tuán duì jiàn shè) – team building – xây dựng đội ngũ |
395 | 沟通机制 (gōu tōng jī zhì) – communication mechanism – cơ chế giao tiếp |
396 | 绩效管理 (jì xiào guǎn lǐ) – performance management – quản lý hiệu suất |
397 | 绩效奖金 (jì xiào jiǎng jīn) – performance bonus – thưởng theo hiệu suất |
398 | 奖惩制度 (jiǎng chěng zhì dù) – reward and punishment system – hệ thống thưởng phạt |
399 | 员工手册 (yuán gōng shǒu cè) – employee handbook – sổ tay nhân viên |
400 | 行为规范 (xíng wéi guī fàn) – code of conduct – quy tắc ứng xử |
401 | 着装要求 (zhuó zhuāng yāo qiú) – dress code – quy định trang phục |
402 | 考勤制度 (kǎo qín zhì dù) – attendance system – hệ thống chấm công |
403 | 假期规定 (jià qī guī dìng) – vacation policy – quy định nghỉ phép |
404 | 年假 (nián jià) – annual leave – phép năm |
405 | 病假 (bìng jià) – sick leave – nghỉ ốm |
406 | 事假 (shì jià) – personal leave – nghỉ việc riêng |
407 | 婚假 (hūn jià) – marriage leave – nghỉ cưới |
408 | 产假 (chǎn jià) – maternity leave – nghỉ thai sản |
409 | 陪产假 (péi chǎn jià) – paternity leave – nghỉ hưởng chế độ cha |
410 | 工会组织 (gōng huì zǔ zhī) – labor union – tổ chức công đoàn |
411 | 工会代表 (gōng huì dài biǎo) – union representative – đại diện công đoàn |
412 | 员工活动 (yuán gōng huó dòng) – employee activities – hoạt động nhân viên |
413 | 年会 (nián huì) – annual party – tiệc cuối năm |
414 | 团建活动 (tuán jiàn huó dòng) – team building activities – hoạt động xây dựng đội nhóm |
415 | 节日福利 (jié rì fú lì) – holiday benefits – phúc lợi dịp lễ |
416 | 生日礼物 (shēng rì lǐ wù) – birthday gift – quà sinh nhật |
417 | 员工关怀 (yuán gōng guān huái) – employee care – quan tâm nhân viên |
418 | 意见反馈 (yì jiàn fǎn kuì) – feedback – phản hồi |
419 | 投诉机制 (tóu sù jī zhì) – complaint mechanism – cơ chế khiếu nại |
420 | 工作环境 (gōng zuò huán jìng) – work environment – môi trường làm việc |
421 | 车间布局 (chē jiān bù jú) – workshop layout – bố trí xưởng |
422 | 安全防护 (ān quán fáng hù) – safety protection – bảo vệ an toàn |
423 | 生产设备 (shēng chǎn shè bèi) – production equipment – thiết bị sản xuất |
424 | 生产流程 (shēng chǎn liú chéng) – production process – quy trình sản xuất |
425 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – manufacturing process – quy trình chế tạo |
426 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
427 | 生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – production progress – tiến độ sản xuất |
428 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – điều độ sản xuất |
429 | 生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – production cost – chi phí sản xuất |
430 | 生产报表 (shēng chǎn bào biǎo) – production report – báo cáo sản xuất |
431 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu |
432 | 物料跟踪 (wù liào gēn zōng) – material tracking – theo dõi vật liệu |
433 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – material list – danh sách vật liệu |
434 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – inventory management – quản lý tồn kho |
435 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – stock control – kiểm soát tồn kho |
436 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – inventory turnover rate – tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
437 | 生产设备维修 (shēng chǎn shè bèi wéi xiū) – production equipment maintenance – bảo trì thiết bị sản xuất |
438 | 工具管理 (gōng jù guǎn lǐ) – tool management – quản lý công cụ |
439 | 定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – regular inspection – kiểm tra định kỳ |
440 | 故障报告 (gù zhàng bào gào) – malfunction report – báo cáo sự cố |
441 | 故障修复 (gù zhàng xiū fù) – fault repair – sửa chữa sự cố |
442 | 设备升级 (shè bèi shēng jí) – equipment upgrade – nâng cấp thiết bị |
443 | 能源管理 (néng yuán guǎn lǐ) – energy management – quản lý năng lượng |
444 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – energy saving and emission reduction – tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
445 | 环保检查 (huán bǎo jiǎn chá) – environmental inspection – kiểm tra môi trường |
446 | 绿色生产 (lǜ sè shēng chǎn) – green production – sản xuất xanh |
447 | 环境保护 (huán jìng bǎo hù) – environmental protection – bảo vệ môi trường |
448 | 废气排放 (fèi qì pái fàng) – exhaust gas emission – khí thải |
449 | 废水处理 (fèi shuǐ chǔ lǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
450 | 固体废弃物 (gù tǐ fèi qì wù) – solid waste – chất thải rắn |
451 | 废物回收 (fèi wù huí shōu) – waste recycling – tái chế chất thải |
452 | 安全生产规范 (ān quán shēng chǎn guī fàn) – safety production standards – tiêu chuẩn sản xuất an toàn |
453 | 安全培训 (ān quán péi xùn) – safety training – đào tạo an toàn |
454 | 防火安全 (fáng huǒ ān quán) – fire safety – an toàn phòng cháy |
455 | 电气安全 (diàn qì ān quán) – electrical safety – an toàn điện |
456 | 个人防护 (gè rén fáng hù) – personal protection – bảo vệ cá nhân |
457 | 紧急疏散 (jǐn jí shū sàn) – emergency evacuation – sơ tán khẩn cấp |
458 | 急救设备 (jí jiù shè bèi) – first-aid equipment – thiết bị cấp cứu |
459 | 安全标识 (ān quán biāo shí) – safety signs – biển báo an toàn |
460 | 劳动保护 (láo dòng bǎo hù) – labor protection – bảo vệ lao động |
461 | 工作服 (gōng zuò fú) – work clothes – trang phục lao động |
462 | 工伤报告 (gōng shāng bào gào) – work injury report – báo cáo tai nạn lao động |
463 | 皮革 (pí gé) – leather – da |
464 | 橡胶 (xiàng jiāo) – rubber – cao su |
465 | 布料 (bù liào) – fabric – vải |
466 | 鞋底 (xié dǐ) – sole – đế giày |
467 | 鞋面 (xié miàn) – upper – mặt trên giày |
468 | 鞋架 (xié jià) – shoe rack – giá giày |
469 | 鞋模 (xié mó) – shoe mold – khuôn giày |
470 | 缝合 (féng hé) – stitching – may |
471 | 皮革切割 (pí gé qiē gē) – leather cutting – cắt da |
472 | 剪裁 (jiǎn cái) – trimming – cắt tỉa |
473 | 制鞋工艺 (zhì xié gōng yì) – shoe manufacturing process – quy trình sản xuất giày |
474 | 鞋面装饰 (xié miàn zhuāng shì) – upper decoration – trang trí mặt trên giày |
475 | 鞋底模具 (xié dǐ mó jù) – sole mold – khuôn đế giày |
476 | 硬度 (yìng dù) – hardness – độ cứng |
477 | 柔软度 (róu ruǎn dù) – softness – độ mềm mại |
478 | 鞋款 (xié kuǎn) – shoe style – kiểu giày |
479 | 鞋面设计 (xié miàn shè jì) – upper design – thiết kế mặt trên giày |
480 | 鞋底设计 (xié dǐ shè jì) – sole design – thiết kế đế giày |
481 | 皮革处理 (pí gé chǔ lǐ) – leather treatment – xử lý da |
482 | 吸湿性 (xī shī xìng) – moisture absorption – khả năng hút ẩm |
483 | 防水性 (fáng shuǐ xìng) – water resistance – khả năng chống nước |
484 | 防滑性 (fáng huá xìng) – slip resistance – khả năng chống trơn trượt |
485 | 耐磨性 (nài mó xìng) – abrasion resistance – khả năng chống mài mòn |
486 | 排汗 (pái hàn) – sweat-wicking – thoáng khí |
487 | 鞋面透气 (xié miàn tòu qì) – breathability – khả năng thở của giày |
488 | 鞋品检查 (xié pǐn jiǎn chá) – shoe inspection – kiểm tra giày |
489 | 产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng) – product quality – chất lượng sản phẩm |
490 | 鞋子包装 (xié zi bāo zhuāng) – shoe packaging – đóng gói giày |
491 | 自动化生产线 (zì dòng huà shēng chǎn xiàn) – automated production line – dây chuyền sản xuất tự động |
492 | 手工制作 (shǒu gōng zhì zuò) – handmade – làm thủ công |
493 | 大批量生产 (dà pī liàng shēng chǎn) – mass production – sản xuất hàng loạt |
494 | 成品 (chéng pǐn) – finished product – sản phẩm hoàn thiện |
495 | 品质检验 (pǐn zhì jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
496 | 缝合机 (féng hé jī) – sewing machine – máy may |
497 | 切割机 (qiē gē jī) – cutting machine – máy cắt |
498 | 设备维护 (shè bèi wéi hù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
499 | 生产监控 (shēng chǎn jiān kòng) – production monitoring – giám sát sản xuất |
500 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – điều phối sản xuất |
501 | 配件 (pèi jiàn) – accessories – phụ kiện |
502 | 鞋品定制 (xié pǐn dìng zhì) – custom shoes – giày tùy chỉnh |
503 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú) – market demand – nhu cầu thị trường |
504 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – sales channels – kênh bán hàng |
505 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – order processing – xử lý đơn hàng |
506 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý tồn kho |
507 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – customer feedback – phản hồi của khách hàng |
508 | 制鞋机器 (zhì xié jī qì) – shoe-making machine – máy làm giày |
509 | 皮革压花 (pí gé yā huā) – leather embossing – ép hoa văn trên da |
510 | 鞋带孔 (xié dài kǒng) – eyelet – lỗ xỏ dây giày |
511 | 脚踝 (jiǎo huái) – ankle – mắt cá chân |
512 | 鞋型 (xié xíng) – shoe shape – kiểu dáng giày |
513 | 鞋舌 (xié shé) – tongue – lưỡi giày |
514 | 鞋垫材料 (xié diàn cái liào) – insole material – chất liệu lót giày |
515 | 鞋内衬 (xié nèi chèn) – shoe lining – lớp lót trong giày |
516 | 制鞋工艺流程 (zhì xié gōng yì liú chéng) – shoe manufacturing process – quy trình sản xuất giày |
517 | 注塑 (zhù sù) – injection molding – ép nhựa |
518 | 皮革染色 (pí gé rǎn sè) – leather dyeing – nhuộm da |
519 | 鞋底耐磨 (xié dǐ nài mó) – sole abrasion resistance – khả năng chống mài mòn của đế giày |
520 | 鞋带头 (xié dài tóu) – aglet – đầu dây giày |
521 | 防水鞋 (fáng shuǐ xié) – waterproof shoes – giày chống nước |
522 | 运动鞋 (yùn dòng xié) – sports shoes – giày thể thao |
523 | 高跟鞋 (gāo gēn xié) – high heels – giày cao gót |
524 | 平底鞋 (píng dǐ xié) – flats – giày bệt |
525 | 凉鞋 (liáng xié) – sandals – dép sandal |
526 | 雨鞋 (yǔ xié) – rain boots – ủng đi mưa |
527 | 工装鞋 (gōng zhuāng xié) – work boots – giày bảo hộ lao động |
528 | 拉链鞋 (lā liàn xié) – zipper shoes – giày có khóa kéo |
529 | 绑带鞋 (bǎng dài xié) – lace-up shoes – giày buộc dây |
530 | 鞋盒 (xié hé) – shoe box – hộp giày |
531 | 鞋带长度 (xié dài cháng dù) – shoelace length – độ dài dây giày |
532 | 鞋跟高度 (xié gēn gāo dù) – heel height – chiều cao gót giày |
533 | 鞋底材料 (xié dǐ cái liào) – sole material – chất liệu đế giày |
534 | 生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – người điều phối sản xuất |
535 | 工厂清洁 (gōng chǎng qīng jié) – factory cleaning – vệ sinh nhà máy |
536 | 鞋面皮革 (xié miàn pí gé) – upper leather – da mặt trên giày |
537 | 销售代表 (xiāo shòu dài biǎo) – sales representative – đại diện bán hàng |
538 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – quality assurance – bảo đảm chất lượng |
539 | 生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – production craft – kỹ thuật sản xuất |
540 | 鞋类市场 (xié lèi shì chǎng) – footwear market – thị trường giày dép |
541 | 订单处理系统 (dìng dān chǔ lǐ xì tǒng) – order processing system – hệ thống xử lý đơn hàng |
542 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – distribution center – trung tâm phân phối |
543 | 裁剪台 (cái jiǎn tái) – cutting table – bàn cắt |
544 | 生产线员工 (shēng chǎn xiàn yuán gōng) – production line worker – công nhân dây chuyền sản xuất |
545 | 制鞋工人 (zhì xié gōng rén) – shoe maker – thợ làm giày |
546 | 鞋款设计师 (xié kuǎn shè jì shī) – shoe designer – nhà thiết kế giày |
547 | 品牌营销 (pǐn pái yíng xiāo) – brand marketing – tiếp thị thương hiệu |
548 | 客户需求分析 (kè hù xū qiú fēn xī) – customer demand analysis – phân tích nhu cầu khách hàng |
549 | 销售目标 (xiāo shòu mù biāo) – sales target – mục tiêu bán hàng |
550 | 市场趋势 (shì chǎng qū shì) – market trends – xu hướng thị trường |
551 | 渠道管理 (qú dào guǎn lǐ) – channel management – quản lý kênh |
552 | 产品系列 (chǎn pǐn xì liè) – product range – dòng sản phẩm |
553 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng |
554 | 生产安全 (shēng chǎn ān quán) – production safety – an toàn sản xuất |
555 | 薪资福利 (xīn zī fú lì) – salary and benefits – lương và phúc lợi |
556 | 鞋类零售商 (xié lèi líng shòu shāng) – footwear retailer – nhà bán lẻ giày dép |
557 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – customer order – đơn hàng của khách hàng |
558 | 标准化生产 (biāo zhǔn huà shēng chǎn) – standardized production – sản xuất tiêu chuẩn hóa |
559 | 生产效率提升 (shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – production efficiency improvement – cải tiến hiệu suất sản xuất |
560 | 鞋底磨损 (xié dǐ mó sǔn) – sole wear – mài mòn đế giày |
561 | 质量监控 (zhì liàng jiān kòng) – quality control – kiểm soát chất lượng |
562 | 模具设计 (mó jù shè jì) – mold design – thiết kế khuôn mẫu |
563 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – inventory turnover – vòng quay tồn kho |
564 | 工人培训 (gōng rén péi xùn) – worker training – đào tạo công nhân |
565 | 订单确认 (dìng dān quèrèn) – order confirmation – xác nhận đơn hàng |
566 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – raw material purchasing – mua sắm nguyên liệu |
567 | 样品生产 (yàng pǐn shēng chǎn) – sample production – sản xuất mẫu |
568 | 制造成本 (zhì zào chéng běn) – manufacturing cost – chi phí sản xuất |
569 | 尺码标准 (chǐ mǎ biāo zhǔn) – size standard – tiêu chuẩn kích cỡ |
570 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – shipping method – phương thức vận chuyển |
571 | 厂区安全 (chǎng qū ān quán) – factory area safety – an toàn khu vực nhà máy |
572 | 销售策略 (xiāo shòu cè lüè) – sales strategy – chiến lược bán hàng |
573 | 电商平台 (diàn shāng píng tái) – e-commerce platform – nền tảng thương mại điện tử |
574 | 售后服务保障 (shòu hòu fú wù bǎo zhàng) – after-sales service guarantee – bảo đảm dịch vụ hậu mãi |
575 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – purchasing plan – kế hoạch mua sắm |
576 | 定制化服务 (dìng zhì huà fú wù) – customization service – dịch vụ tùy chỉnh |
577 | 成品包装 (chéng pǐn bāo zhuāng) – finished product packaging – đóng gói sản phẩm hoàn thiện |
578 | 品牌形象 (pǐn pái xíng xiàng) – brand image – hình ảnh thương hiệu |
579 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – business partner – đối tác kinh doanh |
580 | 市场推广 (shì chǎng tuī guǎng) – market promotion – quảng bá thị trường |
581 | 定期检修 (dìng qī jiǎn xiū) – regular maintenance – bảo trì định kỳ |
582 | 生产调度系统 (shēng chǎn tiáo dù xì tǒng) – production scheduling system – hệ thống điều phối sản xuất |
583 | 数据分析 (shù jù fēn xī) – data analysis – phân tích dữ liệu |
584 | 售前服务 (shòu qián fú wù) – pre-sales service – dịch vụ trước bán hàng |
585 | 工厂设备 (gōng chǎng shè bèi) – factory equipment – thiết bị nhà máy |
586 | 产品研发 (chǎn pǐn yán fā) – product development – nghiên cứu phát triển sản phẩm |
587 | 市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – market research – nghiên cứu thị trường |
588 | 制鞋工具 (zhì xié gōng jù) – shoe-making tools – công cụ làm giày |
589 | 裁剪刀 (cái jiǎn dāo) – cutting scissors – kéo cắt |
590 | 鞋面支架 (xié miàn zhī jià) – upper frame – khung giày |
591 | 鞋面模板 (xié miàn mó bǎn) – upper template – mẫu giày |
592 | 定制鞋 (dìng zhì xié) – custom shoes – giày theo yêu cầu |
593 | 打包箱 (dǎ bāo xiāng) – packaging box – hộp đóng gói |
594 | 售后服务中心 (shòu hòu fú wù zhōng xīn) – after-sales service center – trung tâm dịch vụ hậu mãi |
595 | 进出口商 (jìn chū kǒu shāng) – importer and exporter – nhà nhập khẩu và xuất khẩu |
596 | 商业保险 (shāng yè bǎo xiǎn) – commercial insurance – bảo hiểm thương mại |
597 | 高档鞋 (gāo dàng xié) – high-end shoes – giày cao cấp |
598 | 快速时尚 (kuài sù shí shàng) – fast fashion – thời trang nhanh |
599 | 设计原型 (shè jì yuán xíng) – design prototype – nguyên mẫu thiết kế |
600 | 工厂检查 (gōng chǎng jiǎn chá) – factory inspection – kiểm tra nhà máy |
601 | 批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – mass production – sản xuất hàng loạt |
602 | 生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – production cycle – chu kỳ sản xuất |
603 | 鞋面加工 (xié miàn jiā gōng) – upper processing – gia công mặt trên giày |
604 | 鞋类设计 (xié lèi shè jì) – footwear design – thiết kế giày dép |
605 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
606 | 产品展示 (chǎn pǐn zhǎn shì) – product display – trưng bày sản phẩm |
607 | 成本预算 (chéng běn yù suàn) – cost budget – ngân sách chi phí |
608 | 鞋面裁剪 (xié miàn cái jiǎn) – upper cutting – cắt mặt trên giày |
609 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – certificate of conformity – chứng chỉ đạt chuẩn |
610 | 鞋类流行趋势 (xié lèi liú xíng qū shì) – footwear fashion trends – xu hướng thời trang giày dép |
611 | 生产线工人 (shēng chǎn xiàn gōng rén) – production line worker – công nhân dây chuyền sản xuất |
612 | 脚步声 (jiǎo bù shēng) – footstep sound – tiếng bước chân |
613 | 自动裁剪机 (zì dòng cái jiǎn jī) – automatic cutting machine – máy cắt tự động |
614 | 脚部舒适度 (jiǎo bù shū shì dù) – foot comfort – độ thoải mái của chân |
615 | 鞋带孔设计 (xié dài kǒng shè jì) – eyelet design – thiết kế lỗ xỏ dây giày |
616 | 高科技面料 (gāo kē jì miàn liào) – high-tech fabric – vải công nghệ cao |
617 | 打样 (dǎ yàng) – sampling – lấy mẫu |
618 | 反向物流 (fǎn xiàng wù liú) – reverse logistics – logistics ngược |
619 | 配送中心管理 (pèi sòng zhōng xīn guǎn lǐ) – distribution center management – quản lý trung tâm phân phối |
620 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – goods inspection – kiểm tra hàng hóa |
621 | 生产计划表 (shēng chǎn jì huà biǎo) – production schedule – lịch trình sản xuất |
622 | 合作厂商 (hé zuò chǎng shāng) – partner manufacturer – nhà sản xuất đối tác |
623 | 出货单 (chū huò dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
624 | 订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – order tracking – theo dõi đơn hàng |
625 | 成本分析 (chéng běn fēn xī) – cost analysis – phân tích chi phí |
626 | 市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – market positioning – định vị thị trường |
627 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – sales channel – kênh bán hàng |
628 | 原材料验收 (yuán cái liào yàn shōu) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
629 | 质量保证体系 (zhì liàng bǎo zhèng tǐ xì) – quality assurance system – hệ thống đảm bảo chất lượng |
630 | 鞋类市场需求 (xié lèi shì chǎng xū qiú) – footwear market demand – nhu cầu thị trường giày dép |
631 | 成品包装材料 (chéng pǐn bāo zhuāng cái liào) – finished product packaging material – vật liệu đóng gói sản phẩm hoàn thiện |
632 | 生产数据 (shēng chǎn shù jù) – production data – dữ liệu sản xuất |
633 | 工厂资源管理 (gōng chǎng zī yuán guǎn lǐ) – factory resource management – quản lý tài nguyên nhà máy |
634 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – shipping route – tuyến vận chuyển |
635 | 生产设备检查 (shēng chǎn shè bèi jiǎn chá) – production equipment inspection – kiểm tra thiết bị sản xuất |
636 | 批量订单 (pī liàng dìng dān) – bulk order – đơn hàng số lượng lớn |
637 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – inventory management system – hệ thống quản lý tồn kho |
638 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – customer satisfaction – sự hài lòng của khách hàng |
639 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – supply chain optimization – tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
640 | 鞋垫生产 (xié diàn shēng chǎn) – insole production – sản xuất lót giày |
641 | 高品质鞋 (gāo pǐn zhì xié) – high-quality shoes – giày chất lượng cao |
642 | 广告宣传 (guǎng gào xuān chuán) – advertising promotion – quảng cáo tuyên truyền |
643 | 销售量分析 (xiāo shòu liàng fēn xī) – sales volume analysis – phân tích khối lượng bán hàng |
644 | 脚部支撑 (jiǎo bù zhī chēng) – foot support – sự hỗ trợ bàn chân |
645 | 鞋底防滑 (xié dǐ fáng huá) – anti-slip sole – đế giày chống trượt |
646 | 生产任务 (shēng chǎn rèn wù) – production task – nhiệm vụ sản xuất |
647 | 制鞋工艺改进 (zhì xié gōng yì gǎi jìn) – shoe-making process improvement – cải tiến quy trình làm giày |
648 | 时尚设计 (shí shàng shè jì) – fashion design – thiết kế thời trang |
649 | 鞋底材料 (xié dǐ cái liào) – sole material – vật liệu đế giày |
650 | 热塑性塑料 (rè sù xìng sù liào) – thermoplastic plastic – nhựa nhiệt dẻo |
651 | 手工艺鞋 (shǒu gōng yì xié) – handmade shoes – giày thủ công |
652 | 自动化控制 (zì dòng huà kòng zhì) – automation control – điều khiển tự động hóa |
653 | 鞋面涂层 (xié miàn tú céng) – upper coating – lớp phủ mặt trên giày |
654 | 拉链设计 (lā liàn shè jì) – zipper design – thiết kế khóa kéo |
655 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lên lịch sản xuất |
656 | 裁剪板 (cái jiǎn bǎn) – cutting board – bảng cắt |
657 | 鞋类配件 (xié lèi pèi jiàn) – footwear accessories – phụ kiện giày dép |
658 | 生产流水线 (shēng chǎn liú shuǐ xiàn) – production assembly line – dây chuyền sản xuất |
659 | 质量检查员 (zhì liàng jiǎn chá yuán) – quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng |
660 | 鞋子款式 (xié zi kuǎn shì) – shoe style – kiểu dáng giày |
661 | 橡胶鞋底 (xiàng jiāo xié dǐ) – rubber sole – đế giày cao su |
662 | 审核与批准 (shěn hé yǔ pī zhǔn) – review and approval – kiểm tra và phê duyệt |
663 | 检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – inspection standard – tiêu chuẩn kiểm tra |
664 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – process flow – quy trình công nghệ |
665 | 定制鞋 (dìng zhì xié) – custom shoes – giày làm theo yêu cầu |
666 | 批发商 (pī fā shāng) – wholesaler – nhà bán buôn |
667 | 零售商 (líng shòu shāng) – retailer – nhà bán lẻ |
668 | 销售报告 (xiāo shòu bào gào) – sales report – báo cáo bán hàng |
669 | 市场反馈 (shì chǎng fǎn kuì) – market feedback – phản hồi từ thị trường |
670 | 产品开发 (chǎn pǐn kāi fā) – product development – phát triển sản phẩm |
671 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory check – kiểm kê tồn kho |
672 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – shipping cost – chi phí vận chuyển |
673 | 鞋箱包装 (xié xiāng bāo zhuāng) – shoe box packaging – đóng gói hộp giày |
674 | 定期维修 (dìng qī wéi xiū) – regular maintenance – bảo trì định kỳ |
675 | 销售激励 (xiāo shòu jī lì) – sales incentive – khuyến khích bán hàng |
676 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho |
677 | 生产设备维护 (shēng chǎn shè bèi wéi hù) – production equipment maintenance – bảo trì thiết bị sản xuất |
678 | 厂房设计 (chǎng fáng shè jì) – factory design – thiết kế nhà xưởng |
679 | 销售渠道拓展 (xiāo shòu qú dào tuò zhǎn) – sales channel expansion – mở rộng kênh bán hàng |
680 | 鞋底抗压 (xié dǐ kàng yā) – sole pressure resistance – khả năng chống nén của đế giày |
681 | 鞋垫材料 (xié diàn cái liào) – insole material – vật liệu lót giày |
682 | 特别定制 (tè bié dìng zhì) – special customization – tùy chỉnh đặc biệt |
683 | 生产自动化 (shēng chǎn zì dòng huà) – production automation – tự động hóa sản xuất |
684 | 工厂效率 (gōng chǎng xiào lǜ) – factory efficiency – hiệu suất nhà máy |
685 | 尺码表 (chǐ mǎ biǎo) – size chart – bảng cỡ |
686 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – return on investment (ROI) – tỷ lệ hoàn vốn |
687 | 生产报告 (shēng chǎn bào gào) – production report – báo cáo sản xuất |
688 | 仓库出入 (cāng kù chū rù) – warehouse entry and exit – nhập xuất kho |
689 | 鞋类检验 (xié lèi jiǎn yàn) – footwear inspection – kiểm tra giày dép |
690 | 塑料鞋底 (sù liào xié dǐ) – plastic sole – đế giày nhựa |
691 | 质量控制标准 (zhì liàng kòng zhì biāo zhǔn) – quality control standards – tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng |
692 | 补充材料 (bǔ chōng cái liào) – supplementary materials – vật liệu bổ sung |
693 | 生产设施 (shēng chǎn shè shī) – production facilities – cơ sở sản xuất |
694 | 脚型测量 (jiǎo xíng cè liàng) – foot measurement – đo lường kích thước chân |
695 | 鞋业市场 (xié yè shì chǎng) – footwear market – thị trường giày dép |
696 | 产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – product quality guarantee – bảo đảm chất lượng sản phẩm |
697 | 鞋类开发设计 (xié lèi kāi fā shè jì) – footwear development and design – phát triển và thiết kế giày dép |
698 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – customer demand – nhu cầu khách hàng |
699 | 包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – packaging design – thiết kế bao bì |
700 | 衬里材料 (chèn lǐ cái liào) – lining material – vật liệu lót giày |
701 | 专业鞋工 (zhuān yè xié gōng) – professional shoemaker – thợ làm giày chuyên nghiệp |
702 | 鞋面缝合 (xié miàn fèng hé) – upper stitching – may mặt trên giày |
703 | 手工缝纫 (shǒu gōng fèng rèn) – hand stitching – may thủ công |
704 | 防水鞋面 (fáng shuǐ xié miàn) – waterproof upper – mặt trên giày chống nước |
705 | 生产流水 (shēng chǎn liú shuǐ) – production flow – dòng sản xuất |
706 | 裁剪设备 (cái jiǎn shè bèi) – cutting equipment – thiết bị cắt |
707 | 耐磨鞋底 (nài mó xié dǐ) – wear-resistant sole – đế giày chống mài mòn |
708 | 配件安装 (pèi jiàn ān zhuāng) – accessory installation – lắp đặt phụ kiện |
709 | 镭射雕刻 (léi shè diāo kè) – laser engraving – khắc laser |
710 | 高档鞋材 (gāo dàng xié cái) – high-quality shoe materials – vật liệu giày cao cấp |
711 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – inventory management system – hệ thống quản lý kho |
712 | 包装纸盒 (bāo zhuāng zhǐ hé) – packaging carton – thùng giấy đóng gói |
713 | 折扣销售 (zhé kòu xiāo shòu) – discounted sales – bán hàng giảm giá |
714 | 批发订单 (pī fā dìng dān) – wholesale order – đơn hàng bán buôn |
715 | 零售订单 (líng shòu dìng dān) – retail order – đơn hàng bán lẻ |
716 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – shipping time – thời gian vận chuyển |
717 | 手工雕刻 (shǒu gōng diāo kè) – hand carving – khắc thủ công |
718 | 高跟鞋设计 (gāo gēn xié shè jì) – high-heeled shoe design – thiết kế giày cao gót |
719 | 皮革鞣制 (pí gé ròu zhì) – leather tanning – thuộc da |
720 | 定制生产 (dìng zhì shēng chǎn) – custom production – sản xuất theo yêu cầu |
721 | 垃圾分类 (lā jī fēn lèi) – waste sorting – phân loại rác |
722 | 成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – cost-benefit analysis – phân tích chi phí lợi ích |
723 | 售后支持 (shòu hòu zhī chí) – after-sales support – hỗ trợ sau bán hàng |
724 | 品牌推广 (pǐn pái tuī guǎng) – brand promotion – quảng bá thương hiệu |
725 | 员工福利 (yuán gōng fú lì) – employee benefits – phúc lợi cho nhân viên |
726 | 生产线优化 (shēng chǎn xiàn yōu huà) – production line optimization – tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
727 | 销售回报 (xiāo shòu huí bào) – sales return – hoàn lại hàng hóa |
728 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – logistics cost – chi phí logistics |
729 | 市场策略 (shì chǎng cè lüè) – market strategy – chiến lược thị trường |
730 | 装配线 (zhuāng pèi xiàn) – assembly line – dây chuyền lắp ráp |
731 | 执行标准 (zhí xíng biāo zhǔn) – execution standard – tiêu chuẩn thực thi |
732 | 剪裁工艺 (jiǎn cái gōng yì) – cutting technique – kỹ thuật cắt |
733 | 鞋款展示 (xié kuǎn zhǎn shì) – shoe collection display – trưng bày bộ sưu tập giày |
734 | 皮革加工 (pí gé jiā gōng) – leather processing – chế biến da |
735 | 紧固鞋带 (jǐn gù xié dài) – tighten shoelaces – thắt chặt dây giày |
736 | 鞋底修整 (xié dǐ xiū zhěng) – sole finishing – hoàn thiện đế giày |
737 | 压模 (yā mó) – pressing mold – ép khuôn |
738 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho |
739 | 零件采购 (líng jiàn cǎi gòu) – parts procurement – mua sắm phụ kiện |
740 | 生产工序 (shēng chǎn gōng xù) – production procedure – quy trình sản xuất |
741 | 后跟设计 (hòu gēn shè jì) – heel design – thiết kế gót giày |
742 | 鞋面塑形 (xié miàn sù xíng) – upper molding – tạo hình mặt trên giày |
743 | 皮革涂层 (pí gé tú céng) – leather coating – lớp phủ da |
744 | 品质检查 (pǐn zhì jiǎn chá) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
745 | 鞋盒生产 (xié hé shēng chǎn) – shoe box production – sản xuất hộp giày |
746 | 工艺改进 (gōng yì gǎi jìn) – process improvement – cải tiến quy trình |
747 | 上胶 (shàng jiāo) – apply adhesive – dán keo |
748 | 鞋样制作 (xié yàng zhì zuò) – sample shoe making – làm mẫu giày |
749 | 自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – automated production – sản xuất tự động |
750 | 电动剪裁 (diàn dòng jiǎn cái) – electric cutting – cắt bằng điện |
751 | 进口鞋材 (jìn kǒu xié cái) – imported shoe materials – vật liệu giày nhập khẩu |
752 | 匠心设计 (jiàng xīn shè jì) – artisan design – thiết kế thủ công |
753 | 专利技术 (zhuān lì jì shù) – patented technology – công nghệ được cấp bằng sáng chế |
754 | 视觉营销 (shì jué yíng xiāo) – visual marketing – tiếp thị hình ảnh |
755 | 操作手册 (cāo zuò shǒu cè) – operating manual – sách hướng dẫn sử dụng |
756 | 项目管理 (xiàng mù guǎn lǐ) – project management – quản lý dự án |
757 | 整体设计 (zhěng tǐ shè jì) – overall design – thiết kế tổng thể |
758 | 成本计算 (chéng běn jì suàn) – cost calculation – tính toán chi phí |
759 | 执行力 (zhí xíng lì) – execution ability – khả năng thực thi |
760 | 劳动安全 (láo dòng ān quán) – labor safety – an toàn lao động |
761 | 生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) – production efficiency – hiệu quả sản xuất |
762 | 自动装配 (zì dòng zhuāng pèi) – automatic assembly – lắp ráp tự động |
763 | 鞋型创新 (xié xíng chuàng xīn) – shoe shape innovation – đổi mới hình dáng giày |
764 | 检测设备 (jiǎn cè shè bèi) – testing equipment – thiết bị kiểm tra |
765 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – product packaging – đóng gói sản phẩm |
766 | 销售预测 (xiāo shòu yù cè) – sales forecast – dự báo doanh số |
767 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu thô |
768 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – warehouse management system – hệ thống quản lý kho |
769 | 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – quality standard – tiêu chuẩn chất lượng |
770 | 精密模具 (jīng mì mó jù) – precision mold – khuôn chính xác |
771 | 质量改进 (zhì liàng gǎi jìn) – quality improvement – cải tiến chất lượng |
772 | 环保材料 (huán bǎo cái liào) – environmentally friendly materials – vật liệu thân thiện với môi trường |
773 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – logistics management – quản lý logistics |
774 | 产量统计 (chǎn liàng tǒng jì) – production output statistics – thống kê sản lượng |
775 | 设备维护 (shè bèi wèi hù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
776 | 磨光机 (mó guāng jī) – polishing machine – máy đánh bóng |
777 | 自动检测 (zì dòng jiǎn cè) – automatic inspection – kiểm tra tự động |
778 | 人力资源管理 (rén lì zī yuán guǎn lǐ) – human resources management – quản lý nhân sự |
779 | 安全规范 (ān quán guī fàn) – safety standards – tiêu chuẩn an toàn |
780 | 制鞋工具 (zhì xié gōng jù) – shoe-making tools – dụng cụ làm giày |
781 | 零件装配 (líng jiàn zhuāng pèi) – part assembly – lắp ráp các bộ phận |
782 | 鞋底拉伸 (xié dǐ lā shēn) – sole stretching – kéo dãn đế giày |
783 | 尺码测量 (chǐ mǎ cè liàng) – size measurement – đo kích thước |
784 | 鞋舌设计 (xié shé shè jì) – tongue design – thiết kế lưỡi giày |
785 | 制鞋厂 (zhì xié chǎng) – shoe factory – nhà máy sản xuất giày |
786 | 原料供应 (yuán liào gōng yìng) – raw material supply – cung cấp nguyên liệu |
787 | 吸湿材料 (xī shī cái liào) – moisture-absorbing materials – vật liệu hút ẩm |
788 | 款式更新 (kuǎn shì gēng xīn) – style update – cập nhật kiểu dáng |
789 | 表面处理 (biǎo miàn chǔ lǐ) – surface treatment – xử lý bề mặt |
790 | 产品标签 (chǎn pǐn biāo qiān) – product label – nhãn sản phẩm |
791 | 工厂认证 (gōng chǎng rèn zhèng) – factory certification – chứng nhận nhà máy |
792 | 材料检查 (cái liào jiǎn chá) – material inspection – kiểm tra vật liệu |
793 | 销售分析 (xiāo shòu fēn xī) – sales analysis – phân tích doanh số |
794 | 副产品 (fù chǎn pǐn) – by-product – sản phẩm phụ |
795 | 鞋匠 (xié jiàng) – shoemaker – thợ làm giày |
796 | 皮革修复 (pí gé xiū fù) – leather repair – sửa chữa da |
797 | 设备采购 (shè bèi cǎi gòu) – equipment procurement – mua sắm thiết bị |
798 | 检测标准 (jiǎn cè biāo zhǔn) – testing standards – tiêu chuẩn kiểm tra |
799 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lập lịch sản xuất |
800 | 销售网络 (xiāo shòu wǎng luò) – sales network – mạng lưới bán hàng |
801 | 质量管理 (zhì liàng guǎn lǐ) – quality management – quản lý chất lượng |
802 | 鞋面缝合 (xié miàn fèng hé) – upper stitching – khâu phần trên giày |
803 | 生产效率提升 (shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – production efficiency improvement – nâng cao hiệu quả sản xuất |
804 | 材料采购计划 (cái liào cǎi gòu jì huà) – material procurement plan – kế hoạch mua nguyên liệu |
805 | 节能设备 (jié néng shè bèi) – energy-saving equipment – thiết bị tiết kiệm năng lượng |
806 | 自动化控制 (zì dòng huà kòng zhì) – automation control – kiểm soát tự động |
807 | 产品生命周期 (chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī) – product life cycle – vòng đời sản phẩm |
808 | 销售人员 (xiāo shòu rén yuán) – sales staff – nhân viên bán hàng |
809 | 设计图纸 (shè jì tú zhǐ) – design blueprint – bản vẽ thiết kế |
810 | 配件安装 (pèi jiàn ān zhuāng) – accessories installation – lắp ráp phụ kiện |
811 | 环保生产 (huán bǎo shēng chǎn) – eco-friendly production – sản xuất thân thiện với môi trường |
812 | 质量检测报告 (zhì liàng jiǎn cè bào gào) – quality inspection report – báo cáo kiểm tra chất lượng |
813 | 配色方案 (pèi sè fāng àn) – color matching scheme – phương án phối màu |
814 | 箱包生产线 (xiāng bāo shēng chǎn xiàn) – bag production line – dây chuyền sản xuất túi xách |
815 | 鞋跟设计 (xié gēn shè jì) – heel design – thiết kế gót giày |
816 | 产地证书 (chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – chứng nhận xuất xứ |
817 | 生产线布局 (shēng chǎn xiàn bù jú) – production line layout – bố trí dây chuyền sản xuất |
818 | 鞋型设计 (xié xíng shè jì) – shoe shape design – thiết kế kiểu dáng giày |
819 | 尺码标准 (chǐ mǎ biāo zhǔn) – size standard – tiêu chuẩn kích thước |
820 | 制鞋工艺 (zhì xié gōng yì) – shoe-making craftsmanship – kỹ thuật làm giày |
821 | 生产调度表 (shēng chǎn tiáo dù biǎo) – production scheduling chart – biểu đồ lập lịch sản xuất |
822 | 配件库 (pèi jiàn kù) – accessories warehouse – kho phụ kiện |
823 | 批发价格 (pī fā jià gé) – wholesale price – giá bán buôn |
824 | 单件生产 (dān jiàn shēng chǎn) – single item production – sản xuất theo đơn hàng |
825 | 污水处理 (wū shuǐ chǔ lǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
826 | 耐用材料 (nài yòng cái liào) – durable materials – vật liệu bền |
827 | 项目负责人 (xiàng mù fù zérèn rén) – project manager – người quản lý dự án |
828 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – partner – đối tác |
829 | 鞋底橡胶 (xié dǐ xiàng jiāo) – rubber sole – đế giày cao su |
830 | 高端品牌 (gāo duān pǐn pái) – high-end brand – thương hiệu cao cấp |
831 | 工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – craftsmanship standards – tiêu chuẩn kỹ thuật |
832 | 企业文化 (qǐ yè wén huà) – corporate culture – văn hóa doanh nghiệp |
833 | 资金管理 (zī jīn guǎn lǐ) – financial management – quản lý tài chính |
834 | 鞋面材质 (xié miàn cái zhì) – upper material – chất liệu phần trên giày |
835 | 环境安全 (huán jìng ān quán) – environmental safety – an toàn môi trường |
836 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – certificate of conformity – chứng chỉ hợp chuẩn |
837 | 销售计划 (xiāo shòu jì huà) – sales plan – kế hoạch bán hàng |
838 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – supplier evaluation – đánh giá nhà cung cấp |
839 | 设计师 (shè jì shī) – designer – nhà thiết kế |
840 | 生产需求 (shēng chǎn xū qiú) – production demand – nhu cầu sản xuất |
841 | 售后支持中心 (shòu hòu zhī chí zhōng xīn) – after-sales support center – trung tâm hỗ trợ hậu mãi |
842 | 工作安全 (gōng zuò ān quán) – work safety – an toàn lao động |
843 | 产品测试 (chǎn pǐn cè shì) – product testing – kiểm tra sản phẩm |
844 | 批次管理 (pī cì guǎn lǐ) – batch management – quản lý lô hàng |
845 | 项目预算 (xiàng mù yù suàn) – project budget – ngân sách dự án |
846 | 半成品 (bàn chéng pǐn) – semi-finished product – sản phẩm bán thành phẩm |
847 | 生产现场 (shēng chǎn xiàn chǎng) – production site – hiện trường sản xuất |
848 | 跨部门协调 (kuà bù mén xié tiáo) – interdepartmental coordination – điều phối giữa các bộ phận |
849 | 生产效率提升 (shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – production efficiency improvement – cải thiện hiệu suất sản xuất |
850 | 丝网印刷 (sī wǎng yìn shuā) – screen printing – in lưới |
851 | 材料采购 (cái liào cǎi gòu) – material procurement – mua sắm vật liệu |
852 | 产品种类 (chǎn pǐn zhǒng lèi) – product variety – loại sản phẩm |
853 | 生产报告单 (shēng chǎn bào gào dān) – production report form – mẫu báo cáo sản xuất |
854 | 原材料检查 (yuán cái liào jiǎn chá) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
855 | 制鞋流程 (zhì xié liú chéng) – shoe-making process – quy trình làm giày |
856 | 车间管理 (chē jiān guǎn lǐ) – workshop management – quản lý xưởng |
857 | 模具设计 (mó jù shè jì) – mold design – thiết kế khuôn |
858 | 材料清单 (cái liào qīng dān) – material list – danh sách vật liệu |
859 | 外部供应商 (wài bù gōng yìng shāng) – external supplier – nhà cung cấp bên ngoài |
860 | 产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – product return and exchange – đổi trả sản phẩm |
861 | 自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – automated production – sản xuất tự động hóa |
862 | 模具保养 (mó jù bǎo yǎng) – mold maintenance – bảo dưỡng khuôn |
863 | 打样 (dǎ yàng) – sample making – làm mẫu |
864 | 加工工艺 (jiā gōng gōng yì) – processing technology – công nghệ gia công |
865 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – goods transportation – vận chuyển hàng hóa |
866 | 测量设备 (cè liàng shè bèi) – measuring equipment – thiết bị đo lường |
867 | 工作台 (gōng zuò tái) – workbench – bàn làm việc |
868 | 半成品检查 (bàn chéng pǐn jiǎn chá) – semi-finished product inspection – kiểm tra bán thành phẩm |
869 | 维修技术 (wéi xiū jì shù) – maintenance technology – kỹ thuật bảo trì |
870 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – product specifications – thông số kỹ thuật sản phẩm |
871 | 电气维护 (diàn qì wéi hù) – electrical maintenance – bảo trì điện |
872 | 塑料制品 (sù liào zhì pǐn) – plastic products – sản phẩm nhựa |
873 | 印刷工艺 (yìn shuā gōng yì) – printing technology – công nghệ in |
874 | 环境影响评估 (huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – environmental impact assessment – đánh giá tác động môi trường |
875 | 工程设计 (gōng chéng shè jì) – engineering design – thiết kế kỹ thuật |
876 | 安全生产 (ān quán shēng chǎn) – safe production – sản xuất an toàn |
877 | 采购部门 (cǎi gòu bù mén) – procurement department – bộ phận mua sắm |
878 | 工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – process standards – tiêu chuẩn quy trình |
879 | 原料储存 (yuán liào chǔ cún) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu |
880 | 生产订单 (shēng chǎn dìng dān) – production order – đơn hàng sản xuất |
881 | 半成品车间 (bàn chéng pǐn chē jiān) – semi-finished product workshop – xưởng bán thành phẩm |
882 | 操作手册 (cāo zuò shǒu cè) – operation manual – sổ tay hướng dẫn vận hành |
883 | 出货时间 (chū huò shí jiān) – delivery time – thời gian giao hàng |
884 | 工人休息区 (gōng rén xiū xí qū) – workers’ rest area – khu vực nghỉ ngơi cho công nhân |
885 | 产品质量报告 (chǎn pǐn zhì liàng bào gào) – product quality report – báo cáo chất lượng sản phẩm |
886 | 制鞋机 (zhì xié jī) – shoe-making machine – máy sản xuất giày |
887 | 不合格产品 (bù hé gé chǎn pǐn) – defective product – sản phẩm lỗi |
888 | 采购单 (cǎi gòu dān) – purchase order – đơn đặt hàng |
889 | 排产 (pái chǎn) – scheduling – lập lịch sản xuất |
890 | 修理车间 (xiū lǐ chē jiān) – repair workshop – xưởng sửa chữa |
891 | 质量控制部门 (zhì liàng kòng zhì bù mén) – quality control department – bộ phận kiểm soát chất lượng |
892 | 物料搬运 (wù liào bān yùn) – material handling – vận chuyển vật liệu |
893 | 加工生产 (jiā gōng shēng chǎn) – processing and production – gia công sản xuất |
894 | 型号 (xíng hào) – model – mẫu mã |
895 | 产品设计 (chǎn pǐn shè jì) – product design – thiết kế sản phẩm |
896 | 生产现场管理 (shēng chǎn xiàn chǎng guǎn lǐ) – production site management – quản lý hiện trường sản xuất |
897 | 清洁工作 (qīng jié gōng zuò) – cleaning work – công việc dọn dẹp |
898 | 工具维护 (gōng jù wéi hù) – tool maintenance – bảo trì công cụ |
899 | 生产成本分析 (shēng chǎn chéng běn fēn xī) – production cost analysis – phân tích chi phí sản xuất |
900 | 操作员 (cāo zuò yuán) – operator – nhân viên vận hành |
901 | 尺寸标准 (chǐ cùn biāo zhǔn) – size standard – tiêu chuẩn kích cỡ |
902 | 检验工具 (jiǎn yàn gōng jù) – inspection tools – dụng cụ kiểm tra |
903 | 防护设备 (fáng hù shè bèi) – protective equipment – thiết bị bảo vệ |
904 | 缺陷分析 (quē xiàn fēn xī) – defect analysis – phân tích khiếm khuyết |
905 | 品质保证体系 (pǐn zhì bǎo zhèng tǐ xì) – quality assurance system – hệ thống bảo đảm chất lượng |
906 | 原材料检验 (yuán cái liào jiǎn yàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
907 | 生产线停机 (shēng chǎn xiàn tíng jī) – production line shutdown – dừng dây chuyền sản xuất |
908 | 成品验收 (chéng pǐn yàn shōu) – finished product acceptance – nghiệm thu sản phẩm hoàn thành |
909 | 出厂检查 (chū chǎng jiǎn chá) – factory inspection – kiểm tra tại nhà máy |
910 | 高效生产 (gāo xiào shēng chǎn) – efficient production – sản xuất hiệu quả |
911 | 工艺流程改进 (gōng yì liú chéng gǎi jìn) – process flow improvement – cải tiến quy trình công nghệ |
912 | 产品合格率 (chǎn pǐn hé gé lǜ) – product pass rate – tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu |
913 | 生产质量监控 (shēng chǎn zhì liàng jiān kòng) – production quality monitoring – giám sát chất lượng sản xuất |
914 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – order management – quản lý đơn hàng |
915 | 生产调度系统 (shēng chǎn tiáo dù xì tǒng) – production scheduling system – hệ thống điều độ sản xuất |
916 | 安全标准 (ān quán biāo zhǔn) – safety standard – tiêu chuẩn an toàn |
917 | 作业指令 (zuò yè zhǐ lìng) – work instruction – hướng dẫn công việc |
918 | 质量问题 (zhì liàng wèn tí) – quality issue – vấn đề chất lượng |
919 | 生产排程 (shēng chǎn pái chéng) – production scheduling – lập lịch trình sản xuất |
920 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – certificate of conformity – chứng nhận hợp quy |
921 | 持续改进 (chí xù gǎi jìn) – continuous improvement – cải tiến liên tục |
922 | 质量审查 (zhì liàng shěn chá) – quality audit – kiểm tra chất lượng |
923 | 包装线 (bāo zhuāng xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói |
924 | 车间清洁 (chē jiān qīng jié) – workshop cleaning – dọn dẹp xưởng |
925 | 物料采购 (wù liào cǎi gòu) – material procurement – mua sắm vật liệu |
926 | 安全检查 (ān quán jiǎn chá) – safety inspection – kiểm tra an toàn |
927 | 验收标准 (yàn shōu biāo zhǔn) – acceptance criteria – tiêu chuẩn nghiệm thu |
928 | 裁剪机 (cái jiǎn jī) – cutting machine – máy cắt |
929 | 检验员 (jiǎn yàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm tra |
930 | 错误修正 (cuò wù xiū zhèng) – error correction – sửa lỗi |
931 | 打包机 (dǎ bāo jī) – packing machine – máy đóng gói |
932 | 裁剪技术 (cái jiǎn jì shù) – cutting technique – kỹ thuật cắt |
933 | 质量控制点 (zhì liàng kòng zhì diǎn) – quality control point – điểm kiểm soát chất lượng |
934 | 防静电 (fáng jìng diàn) – anti-static – chống tĩnh điện |
935 | 加热设备 (jiā rè shè bèi) – heating equipment – thiết bị gia nhiệt |
936 | 成品入库 (chéng pǐn rù kù) – finished product storage – lưu kho sản phẩm hoàn thành |
937 | 设备保养 (shè bèi bǎo yǎng) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị |
938 | 员工培训 (yuán gōng péi xùn) – employee training – đào tạo nhân viên |
939 | 质量问题报告 (zhì liàng wèn tí bào gào) – quality issue report – báo cáo vấn đề chất lượng |
940 | 设备安装 (shè bèi ān zhuāng) – equipment installation – lắp đặt thiết bị |
941 | 人员配备 (rén yuán pèi bèi) – staff allocation – phân bổ nhân viên |
942 | 紧急维修 (jǐn jí wéi xiū) – emergency repair – sửa chữa khẩn cấp |
943 | 人力资源管理 (rén lì zī yuán guǎn lǐ) – human resources management – quản lý nguồn nhân lực |
944 | 质量检查员 (zhì liàng jiǎn chá yuán) – quality inspector – kiểm tra viên chất lượng |
945 | 操作流程 (cāo zuò liú chéng) – operation process – quy trình vận hành |
946 | 模具 (mú jù) – mold – khuôn mẫu |
947 | 生产过程控制 (shēng chǎn guò chéng kòng zhì) – production process control – kiểm soát quá trình sản xuất |
948 | 安全标志 (ān quán biāo zhì) – safety sign – biển báo an toàn |
949 | 设备故障 (shè bèi gù zhàng) – equipment malfunction – sự cố thiết bị |
950 | 工厂环境 (gōng chǎng huán jìng) – factory environment – môi trường nhà máy |
951 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý kho |
952 | 车间负责人 (chē jiān fù zé rén) – workshop manager – người quản lý xưởng |
953 | 素材库存 (sù cái kù cún) – raw material inventory – tồn kho nguyên liệu |
954 | 产品检验 (chǎn pǐn jiǎn yàn) – product inspection – kiểm tra sản phẩm |
955 | 零件生产 (líng jiàn shēng chǎn) – parts production – sản xuất linh kiện |
956 | 快速生产 (kuài sù shēng chǎn) – fast production – sản xuất nhanh |
957 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – production capacity – khả năng sản xuất |
958 | 动力设备 (dòng lì shè bèi) – power equipment – thiết bị động lực |
959 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – certificate of compliance – chứng nhận hợp quy |
960 | 投料 (tóu liào) – material input – nạp vật liệu |
961 | 出货 (chū huò) – shipment – giao hàng |
962 | 维修工 (wéi xiū gōng) – maintenance worker – công nhân bảo trì |
963 | 合同签订 (hé tóng qiān dìng) – contract signing – ký hợp đồng |
964 | 工人管理 (gōng rén guǎn lǐ) – worker management – quản lý công nhân |
965 | 税务登记 (shuì wù dēng jì) – tax registration – đăng ký thuế |
966 | 生产控制 (shēng chǎn kòng zhì) – production control – kiểm soát sản xuất |
967 | 生产检验 (shēng chǎn jiǎn yàn) – production inspection – kiểm tra sản xuất |
968 | 成品库 (chéng pǐn kù) – finished goods warehouse – kho thành phẩm |
969 | 人员调度 (rén yuán diào dù) – personnel scheduling – điều phối nhân sự |
970 | 产品样品 (chǎn pǐn yàng pǐn) – product sample – mẫu sản phẩm |
971 | 生产车间 (shēng chǎn chē jiān) – production workshop – xưởng sản xuất |
972 | 精益生产 (jīng yì shēng chǎn) – lean production – sản xuất tinh gọn |
973 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |
974 | 紧急调度 (jǐn jí diào dù) – emergency scheduling – điều phối khẩn cấp |
975 | 机器维修 (jī qì wéi xiū) – machine repair – sửa chữa máy móc |
976 | 原材料采购 (yuán cǎi liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu |
977 | 制造周期 (zhì zào zhōu qī) – manufacturing cycle – chu kỳ sản xuất |
978 | 配送 (pèi sòng) – distribution – phân phối |
979 | 商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – merchandise inspection – kiểm tra hàng hóa |
980 | 工作台清洁 (gōng zuò tái qīng jié) – workbench cleaning – dọn dẹp bàn làm việc |
981 | 机器操作 (jī qì cāo zuò) – machine operation – vận hành máy móc |
982 | 持续改进计划 (chí xù gǎi jìn jì huà) – continuous improvement plan – kế hoạch cải tiến liên tục |
983 | 调度中心 (diào dù zhōng xīn) – dispatch center – trung tâm điều phối |
984 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – warehouse inventory – kiểm kê kho |
985 | 工程师 (gōng chéng shī) – engineer – kỹ sư |
986 | 工程项目 (gōng chéng xiàng mù) – engineering project – dự án kỹ thuật |
987 | 加工流程 (jiā gōng liú chéng) – processing flow – quy trình gia công |
988 | 裁剪工艺 (cái jiǎn gōng yì) – cutting process – quy trình cắt |
989 | 缝制工艺 (féng zhì gōng yì) – sewing process – quy trình may |
990 | 库存系统 (kù cún xì tǒng) – inventory system – hệ thống kho |
991 | 配料 (pèi liào) – material mixing – pha trộn nguyên liệu |
992 | 设备维修 (shè bèi wéi xiū) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
993 | 仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – warehouse manager – người quản lý kho |
994 | 工程图纸 (gōng chéng tú zhǐ) – engineering drawings – bản vẽ kỹ thuật |
995 | 生产排程 (shēng chǎn pái chéng) – production scheduling – lập lịch sản xuất |
996 | 报废 (bào fèi) – scrap – phế liệu |
997 | 生产负责人 (shēng chǎn fù zé rén) – production supervisor – giám sát sản xuất |
998 | 检查表 (jiǎn chá biǎo) – checklist – bảng kiểm tra |
999 | 安全标准 (ān quán biāo zhǔn) – safety standards – tiêu chuẩn an toàn |
1000 | 机器校准 (jī qì xiào zhǔn) – machine calibration – hiệu chỉnh máy móc |
1001 | 半成品仓库 (bàn chéng pǐn cāng kù) – semi-finished goods warehouse – kho bán thành phẩm |
1002 | 生产区域 (shēng chǎn qū yù) – production area – khu vực sản xuất |
1003 | 生产日程 (shēng chǎn rì chéng) – production schedule – lịch trình sản xuất |
1004 | 生产记录 (shēng chǎn jì lù) – production records – hồ sơ sản xuất |
1005 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging material – vật liệu đóng gói |
1006 | 清理工作 (qīng lǐ gōng zuò) – cleaning work – công việc dọn dẹp |
1007 | 生产线设备 (shēng chǎn xiàn shè bèi) – production line equipment – thiết bị dây chuyền sản xuất |
1008 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – inventory turnover – vòng quay kho |
1009 | 发货计划 (fā huò jì huà) – shipping plan – kế hoạch giao hàng |
1010 | 整理设备 (zhěng lǐ shè bèi) – organize equipment – tổ chức thiết bị |
1011 | 环境监测 (huán jìng jiān cè) – environmental monitoring – giám sát môi trường |
1012 | 标准化 (biāo zhǔn huà) – standardization – chuẩn hóa |
1013 | 进料检查 (jìn liào jiǎn chá) – material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
1014 | 储存温度 (chǔ cún wēn dù) – storage temperature – nhiệt độ lưu trữ |
1015 | 仓库清点 (cāng kù qīng diǎn) – warehouse counting – kiểm đếm kho |
1016 | 生产目标 (shēng chǎn mù biāo) – production targets – mục tiêu sản xuất |
1017 | 确认订单 (què rèn dìng dān) – order confirmation – xác nhận đơn hàng |
1018 | 样品测试 (yàng pǐn cè shì) – sample testing – kiểm tra mẫu |
1019 | 质量分析 (zhì liàng fēn xī) – quality analysis – phân tích chất lượng |
1020 | 库存报表 (kù cún bào biǎo) – inventory report – báo cáo kho |
1021 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished product inspection – kiểm tra thành phẩm |
1022 | 安全措施 (ān quán cuò shī) – safety measures – biện pháp an toàn |
1023 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – shipping time – thời gian giao hàng |
1024 | 紧急订单 (jǐn jí dìng dān) – urgent order – đơn hàng khẩn cấp |
1025 | 机器故障 (jī qì gù zhàng) – machine malfunction – sự cố máy móc |
1026 | 生产效率提升 (shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – improvement of production efficiency – nâng cao hiệu quả sản xuất |
1027 | 库存清单 (kù cún qīng dān) – inventory list – danh sách kho |
1028 | 产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – product classification – phân loại sản phẩm |
1029 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – purchase order – đơn hàng mua sắm |
1030 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua sắm nguyên liệu |
1031 | 质量评估 (zhì liàng píng gū) – quality evaluation – đánh giá chất lượng |
1032 | 工人薪酬 (gōng rén xīn chóu) – worker salary – lương công nhân |
1033 | 电力供应 (diàn lì gōng yìng) – power supply – cung cấp điện |
1034 | 工人考勤 (gōng rén kǎo qín) – worker attendance – điểm danh công nhân |
1035 | 生产日历 (shēng chǎn rì lì) – production calendar – lịch sản xuất |
1036 | 品质检验员 (pǐn zhì jiǎn yàn yuán) – quality inspector – kiểm tra chất lượng |
1037 | 企业文化 (qǐ yè wén huà) – company culture – văn hóa doanh nghiệp |
1038 | 工作环境 (gōng zuò huán jìng) – working environment – môi trường làm việc |
1039 | 技术支持 (jì shù zhī chí) – technical support – hỗ trợ kỹ thuật |
1040 | 自动包装机 (zì dòng bāo zhuāng jī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động |
1041 | 物料管理 (wù liào guǎn lǐ) – material management – quản lý vật liệu |
1042 | 产品库存 (chǎn pǐn kù cún) – product inventory – tồn kho sản phẩm |
1043 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – transportation management – quản lý vận chuyển |
1044 | 操作标准 (cāo zuò biāo zhǔn) – operation standards – tiêu chuẩn vận hành |
1045 | 生产目标管理 (shēng chǎn mù biāo guǎn lǐ) – production target management – quản lý mục tiêu sản xuất |
1046 | 加班费 (jiā bān fèi) – overtime pay – tiền lương làm thêm giờ |
1047 | 工艺流程图 (gōng yì liú chéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình |
1048 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – warehouse stock – tồn kho trong kho |
1049 | 货物调拨 (huò wù tiáo bō) – goods transfer – chuyển giao hàng hóa |
1050 | 生产过程监控 (shēng chǎn guò chéng jiān kòng) – production process monitoring – giám sát quy trình sản xuất |
1051 | 成品出货 (chéng pǐn chū huò) – finished product shipment – xuất kho thành phẩm |
1052 | 半成品生产 (bàn chéng pǐn shēng chǎn) – semi-finished goods production – sản xuất bán thành phẩm |
1053 | 生产效率提高 (shēng chǎn xiào lǜ tí gāo) – improve production efficiency – nâng cao hiệu quả sản xuất |
1054 | 排班表 (pái bān biǎo) – shift schedule – lịch làm việc |
1055 | 质量监控 (zhì liàng jiān kòng) – quality monitoring – giám sát chất lượng |
1056 | 生产缺陷 (shēng chǎn quē xiàn) – production defects – lỗi sản xuất |
1057 | 工序 (gōng xù) – operation sequence – trình tự công đoạn |
1058 | 生产线调整 (shēng chǎn xiàn tiáo zhěng) – production line adjustment – điều chỉnh dây chuyền sản xuất |
1059 | 生产流程优化 (shēng chǎn liú chéng yōu huà) – production process optimization – tối ưu hóa quy trình sản xuất |
1060 | 生产监控系统 (shēng chǎn jiān kòng xì tǒng) – production monitoring system – hệ thống giám sát sản xuất |
1061 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng |
1062 | 产品检验报告 (chǎn pǐn jiǎn yàn bào gào) – product inspection report – báo cáo kiểm tra sản phẩm |
1063 | 出货单 (chū huò dān) – shipment order – đơn hàng xuất kho |
1064 | 产品升级 (chǎn pǐn shēng jí) – product upgrade – nâng cấp sản phẩm |
1065 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – procurement plan – kế hoạch mua sắm |
1066 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – transportation cost – chi phí vận chuyển |
1067 | 生产批次 (shēng chǎn pī cì) – production batch – lô sản xuất |
1068 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – procurement contract – hợp đồng mua sắm |
1069 | 工艺分析 (gōng yì fēn xī) – process analysis – phân tích quy trình |
1070 | 设备保养 (shè bèi bǎo yǎng) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
1071 | 生产设施 (shēng chǎn shè shī) – production facility – cơ sở sản xuất |
1072 | 紧急修理 (jǐn jí xiū lǐ) – emergency repair – sửa chữa khẩn cấp |
1073 | 质量检查标准 (zhì liàng jiǎn chá biāo zhǔn) – quality inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
1074 | 生产瓶颈 (shēng chǎn píng jǐng) – production bottleneck – nút thắt trong sản xuất |
1075 | 工厂安全 (gōng chǎng ān quán) – factory safety – an toàn nhà máy |
1076 | 生产责任制 (shēng chǎn zé rèn zhì) – production responsibility system – hệ thống trách nhiệm sản xuất |
1077 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – warehouse inventory check – kiểm kê kho |
1078 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – procurement requirements – yêu cầu mua sắm |
1079 | 机器维护 (jī qì wéi hù) – machine maintenance – bảo dưỡng máy móc |
1080 | 出货计划 (chū huò jì huà) – shipment plan – kế hoạch xuất kho |
1081 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – supplier audit – kiểm tra nhà cung cấp |
1082 | 质量检测 (zhì liàng jiǎn cè) – quality testing – kiểm tra chất lượng |
1083 | 生产能力评估 (shēng chǎn néng lì píng gū) – production capacity evaluation – đánh giá năng lực sản xuất |
1084 | 生产计划调整 (shēng chǎn jì huà tiáo zhěng) – production plan adjustment – điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
1085 | 加工厂 (jiā gōng chǎng) – processing plant – nhà máy chế biến |
1086 | 商品包装设计 (shāng pǐn bāo zhuāng shè jì) – product packaging design – thiết kế bao bì sản phẩm |
1087 | 出货时间 (chū huò shí jiān) – shipping time – thời gian xuất hàng |
1088 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – logistics tracking – theo dõi logistics |
1089 | 短期订单 (duǎn qī dìng dān) – short-term order – đơn hàng ngắn hạn |
1090 | 长期订单 (cháng qī dìng dān) – long-term order – đơn hàng dài hạn |
1091 | 质量保障 (zhì liàng bǎo zhàng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |
1092 | 材料消耗 (cái liào xiāo hào) – material consumption – tiêu thụ vật liệu |
1093 | 整体评估 (zhěng tǐ píng gū) – overall assessment – đánh giá tổng thể |
1094 | 生产管理 (shēng chǎn guǎn lǐ) – production management – quản lý sản xuất |
1095 | 质量审核 (zhì liàng shěn hé) – quality audit – kiểm tra chất lượng |
1096 | 设备维修 (shè bèi wéi xiū) – equipment repair – sửa chữa thiết bị |
1097 | 货物出库 (huò wù chū kù) – goods out of warehouse – hàng hóa xuất kho |
1098 | 生产数据分析 (shēng chǎn shù jù fēn xī) – production data analysis – phân tích dữ liệu sản xuất |
1099 | 劳动力管理 (láo dòng lì guǎn lǐ) – workforce management – quản lý lao động |
1100 | 产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – product pricing – định giá sản phẩm |
1101 | 短期生产计划 (duǎn qī shēng chǎn jì huà) – short-term production plan – kế hoạch sản xuất ngắn hạn |
1102 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – international shipping – vận chuyển quốc tế |
1103 | 供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – supply chain collaboration – hợp tác chuỗi cung ứng |
1104 | 生产设备管理 (shēng chǎn shè bèi guǎn lǐ) – production equipment management – quản lý thiết bị sản xuất |
1105 | 工人绩效评估 (gōng rén jì xiào píng gū) – worker performance evaluation – đánh giá hiệu suất công nhân |
1106 | 外包服务 (wài bāo fú wù) – outsourcing service – dịch vụ gia công |
1107 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng của khách hàng |
1108 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – transportation dispatch – điều phối vận chuyển |
1109 | 生产作业指导书 (shēng chǎn zuò yè zhǐ dǎo shū) – production operation manual – hướng dẫn thao tác sản xuất |
1110 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – warehouse inventory – tồn kho trong kho |
1111 | 质量控制计划 (zhì liàng kòng zhì jì huà) – quality control plan – kế hoạch kiểm soát chất lượng |
1112 | 零部件采购 (líng bù jiàn cǎi gòu) – spare parts procurement – mua sắm linh kiện |
1113 | 生产记录 (shēng chǎn jì lù) – production record – hồ sơ sản xuất |
1114 | 产品标准 (chǎn pǐn biāo zhǔn) – product standard – tiêu chuẩn sản phẩm |
1115 | 物流调度 (wù liú tiáo dù) – logistics dispatch – điều phối logistics |
1116 | 生产场地 (shēng chǎn chǎng dì) – production site – địa điểm sản xuất |
1117 | 生产安全标准 (shēng chǎn ān quán biāo zhǔn) – production safety standards – tiêu chuẩn an toàn sản xuất |
1118 | 生产线改造 (shēng chǎn xiàn gǎi zào) – production line transformation – cải tạo dây chuyền sản xuất |
1119 | 包装检验 (bāo zhuāng jiǎn yàn) – packaging inspection – kiểm tra bao bì |
1120 | 供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – supplier evaluation – đánh giá nhà cung cấp |
1121 | 机器维护 (jī qì wèi hù) – machine maintenance – bảo trì máy móc |
1122 | 生产任务 (shēng chǎn rèn wu) – production task – nhiệm vụ sản xuất |
1123 | 加工精度 (jiā gōng jīng dù) – processing accuracy – độ chính xác gia công |
1124 | 环保要求 (huán bǎo yāo qiú) – environmental requirements – yêu cầu về môi trường |
1125 | 产品测试 (chǎn pǐn cè shì) – product testing – thử nghiệm sản phẩm |
1126 | 仓库出货 (cāng kù chū huò) – warehouse shipment – giao hàng từ kho |
1127 | 生产分配 (shēng chǎn fēn pèi) – production allocation – phân bổ sản xuất |
1128 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – after-sales service – dịch vụ sau bán hàng |
1129 | 生产信息系统 (shēng chǎn xìn xī xì tǒng) – production information system – hệ thống thông tin sản xuất |
1130 | 人员安排 (rén yuán ān pái) – personnel arrangement – sắp xếp nhân sự |
1131 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – goods packaging – đóng gói hàng hóa |
1132 | 仓库管理人员 (cāng kù guǎn lǐ rén yuán) – warehouse manager – nhân viên quản lý kho |
1133 | 生产调整 (shēng chǎn tiáo zhěng) – production adjustment – điều chỉnh sản xuất |
1134 | 生产任务分配 (shēng chǎn rèn wu fēn pèi) – production task distribution – phân phối nhiệm vụ sản xuất |
1135 | 生产损耗 (shēng chǎn sǔn hào) – production loss – tổn thất sản xuất |
1136 | 生产力提升 (shēng chǎn lì tí shēng) – productivity improvement – nâng cao năng suất |
1137 | 市场推广 (shì chǎng tuī guǎng) – marketing promotion – quảng bá thị trường |
1138 | 质量问题 (zhì liàng wèn tí) – quality issues – vấn đề chất lượng |
1139 | 短期库存 (duǎn qī kù cún) – short-term inventory – tồn kho ngắn hạn |
1140 | 长期库存 (cháng qī kù cún) – long-term inventory – tồn kho dài hạn |
1141 | 设备故障 (shè bèi gù zhàng) – equipment failure – sự cố thiết bị |
1142 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – cooperation agreement – thỏa thuận hợp tác |
1143 | 产品合格 (chǎn pǐn hé gé) – product qualification – sản phẩm đạt chuẩn |
1144 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – sales order – đơn hàng bán |
1145 | 自动化设备 (zì dòng huà shè bèi) – automated equipment – thiết bị tự động |
1146 | 生产报告表 (shēng chǎn bào gào biǎo) – production report form – mẫu báo cáo sản xuất |
1147 | 零部件库存 (líng bù jiàn kù cún) – spare parts inventory – tồn kho linh kiện |
1148 | 生产标准 (shēng chǎn biāo zhǔn) – production standard – tiêu chuẩn sản xuất |
1149 | 零件检验 (líng jiàn jiǎn yàn) – parts inspection – kiểm tra linh kiện |
1150 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – storage management – quản lý kho |
1151 | 库存清单 (kù cún qīng dān) – inventory list – danh sách tồn kho |
1152 | 生产物料 (shēng chǎn wù liào) – production materials – vật liệu sản xuất |
1153 | 制造业 (zhì zào yè) – manufacturing industry – ngành sản xuất |
1154 | 工厂成本 (gōng chǎng chéng běn) – factory cost – chi phí nhà máy |
1155 | 成本分析报告 (chéng běn fēn xī bào gào) – cost analysis report – báo cáo phân tích chi phí |
1156 | 工厂验收 (gōng chǎng yàn shōu) – factory acceptance – nghiệm thu nhà máy |
1157 | 设备调试 (shè bèi tiáo shì) – equipment debugging – điều chỉnh thiết bị |
1158 | 产能 (chǎn néng) – production capacity – công suất sản xuất |
1159 | 操作工艺 (cāo zuò gōng yì) – operating procedure – quy trình vận hành |
1160 | 质量检查 (zhì liàng jiǎn chá) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
1161 | 数据管理 (shù jù guǎn lǐ) – data management – quản lý dữ liệu |
1162 | 工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – process standard – tiêu chuẩn công nghệ |
1163 | 生产技术 (shēng chǎn jì shù) – production technology – công nghệ sản xuất |
1164 | 产品开发设计 (chǎn pǐn kāi fā shè jì) – product design and development – thiết kế và phát triển sản phẩm |
1165 | 安全设备 (ān quán shè bèi) – safety equipment – thiết bị an toàn |
1166 | 品牌设计 (pǐn pái shè jì) – brand design – thiết kế thương hiệu |
1167 | 制造商 (zhì zào shāng) – manufacturer – nhà sản xuất |
1168 | 生产过剩 (shēng chǎn guò shèng) – production overrun – sản xuất dư thừa |
1169 | 产品改进 (chǎn pǐn gǎi jìn) – product improvement – cải tiến sản phẩm |
1170 | 质量控制流程 (zhì liàng kòng zhì liú chéng) – quality control process – quy trình kiểm soát chất lượng |
1171 | 生产线配置 (shēng chǎn xiàn pèi zhì) – production line configuration – cấu hình dây chuyền sản xuất |
1172 | 物料供应 (wù liào gōng yìng) – material supply – cung cấp vật liệu |
1173 | 定期维护 (dìng qī wéi hù) – regular maintenance – bảo trì định kỳ |
1174 | 工人安全 (gōng rén ān quán) – worker safety – an toàn lao động |
1175 | 工厂安全检查 (gōng chǎng ān quán jiǎn chá) – factory safety inspection – kiểm tra an toàn nhà máy |
1176 | 生产高峰 (shēng chǎn gāo fēng) – production peak – đỉnh cao sản xuất |
1177 | 质量保证体系 (zhì liàng bǎo zhàng tǐ xì) – quality assurance system – hệ thống đảm bảo chất lượng |
1178 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – inventory management – quản lý hàng tồn kho |
1179 | 零部件 (líng bù jiàn) – components – linh kiện |
1180 | 生产反馈 (shēng chǎn fǎn kuì) – production feedback – phản hồi sản xuất |
1181 | 装配工人 (zhuāng pèi gōng rén) – assembly worker – công nhân lắp ráp |
1182 | 生产异常 (shēng chǎn yì cháng) – production anomaly – sự cố sản xuất |
1183 | 产品质量问题 (chǎn pǐn zhì liàng wèn tí) – product quality issue – vấn đề chất lượng sản phẩm |
1184 | 工作流程 (gōng zuò liú chéng) – workflow – quy trình công việc |
1185 | 工厂效率 (gōng chǎng xiào lǜ) – factory efficiency – hiệu quả nhà máy |
1186 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – purchase order – đơn đặt hàng mua sắm |
1187 | 生产班次 (shēng chǎn bān cì) – production shift – ca sản xuất |
1188 | 设备维护计划 (shè bèi wéi hù jì huà) – equipment maintenance plan – kế hoạch bảo trì thiết bị |
1189 | 临时工 (lín shí gōng) – temporary worker – công nhân thời vụ |
1190 | 生产规模 (shēng chǎn guī mó) – production scale – quy mô sản xuất |
1191 | 工艺设备 (gōng yì shè bèi) – process equipment – thiết bị công nghệ |
1192 | 劳动力市场 (láo dòng lì shì chǎng) – labor market – thị trường lao động |
1193 | 品质提升 (pǐn zhì tí shēng) – quality improvement – nâng cao chất lượng |
1194 | 工作标准 (gōng zuò biāo zhǔn) – work standard – tiêu chuẩn công việc |
1195 | 零件供应商 (líng jiàn gōng yìng shāng) – parts supplier – nhà cung cấp linh kiện |
1196 | 生产记录 (shēng chǎn jì lù) – production record – bản ghi sản xuất |
1197 | 生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – production process – quy trình sản xuất |
1198 | 生产环境 (shēng chǎn huán jìng) – production environment – môi trường sản xuất |
1199 | 生产成本控制 (shēng chǎn chéng běn kòng zhì) – production cost control – kiểm soát chi phí sản xuất |
1200 | 工厂数据 (gōng chǎng shù jù) – factory data – dữ liệu nhà máy |
1201 | 原材料库存 (yuán cài liào kù cún) – raw material inventory – tồn kho nguyên liệu |
1202 | 设备更新 (shè bèi gēng xīn) – equipment update – cập nhật thiết bị |
1203 | 作业员 (zuò yè yuán) – operator – công nhân vận hành |
1204 | 设备调整 (shè bèi tiáo zhěng) – equipment adjustment – điều chỉnh thiết bị |
1205 | 按时交货 (àn shí jiāo huò) – on-time delivery – giao hàng đúng hạn |
1206 | 加工车间 (jiā gōng chē jiān) – processing workshop – xưởng chế biến |
1207 | 打样 (dǎ yàng) – prototype – mẫu thử |
1208 | 排产计划 (pái chǎn jì huà) – production scheduling – lập kế hoạch sản xuất |
1209 | 项目经理 (xiàng mù jīng lǐ) – project manager – giám đốc dự án |
1210 | 设备维护记录 (shè bèi wéi hù jì lù) – equipment maintenance record – hồ sơ bảo trì thiết bị |
1211 | 生产目标达成 (shēng chǎn mù biāo dá chéng) – production target achievement – đạt mục tiêu sản xuất |
1212 | 不良品率 (bù liáng pǐn lǜ) – defect rate – tỷ lệ sản phẩm lỗi |
1213 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – storage management – quản lý kho bãi |
1214 | 清洁工 (qīng jié gōng) – cleaner – công nhân dọn dẹp |
1215 | 生产标准化 (shēng chǎn biāo zhǔn huà) – production standardization – chuẩn hóa sản xuất |
1216 | 日常检查 (rì cháng jiǎn chá) – daily inspection – kiểm tra hàng ngày |
1217 | 技术培训 (jì shù péi xùn) – technical training – đào tạo kỹ thuật |
1218 | 车间生产 (chē jiān shēng chǎn) – workshop production – sản xuất tại xưởng |
1219 | 系统集成 (xì tǒng jí chéng) – system integration – tích hợp hệ thống |
1220 | 生产效率提升 (shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – production efficiency improvement – cải thiện hiệu quả sản xuất |
1221 | 生产资源 (shēng chǎn zī yuán) – production resources – tài nguyên sản xuất |
1222 | 工艺流程图 (gōng yì liú chéng tú) – process flowchart – sơ đồ quy trình |
1223 | 客户服务 (kè hù fú wù) – customer service – dịch vụ khách hàng |
1224 | 外包生产 (wài bāo shēng chǎn) – outsourced production – sản xuất gia công |
1225 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production dispatch – điều độ sản xuất |
1226 | 原料采购 (yuán liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua sắm nguyên liệu |
1227 | 工厂建设 (gōng chǎng jiàn shè) – factory construction – xây dựng nhà máy |
1228 | 生产设备维修 (shēng chǎn shè bèi wéi xiū) – production equipment repair – sửa chữa thiết bị sản xuất |
1229 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhàng) – quality assurance – bảo đảm chất lượng |
1230 | 生产订单 (shēng chǎn dìng dān) – production order – đơn đặt hàng sản xuất |
1231 | 打样生产 (dǎ yàng shēng chǎn) – sample production – sản xuất mẫu |
1232 | 工艺改良 (gōng yì gǎi liáng) – process improvement – cải tiến quy trình |
1233 | 日常维护 (rì cháng wéi hù) – daily maintenance – bảo trì hàng ngày |
1234 | 质检员 (zhì jiǎn yuán) – quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng |
1235 | 生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – nhân viên điều độ sản xuất |
1236 | 合格产品 (hé gé chǎn pǐn) – qualified product – sản phẩm đạt yêu cầu |
1237 | 缺陷检测 (quē xiàn jiǎn cè) – defect detection – kiểm tra khiếm khuyết |
1238 | 环保标准 (huán bǎo biāo zhǔn) – environmental standard – tiêu chuẩn môi trường |
1239 | 机械设备 (jī xiè shè bèi) – machinery equipment – thiết bị máy móc |
1240 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – cost accounting – tính toán chi phí |
1241 | 发货安排 (fā huò ān pái) – shipment arrangement – sắp xếp vận chuyển |
1242 | 工艺设计 (gōng yì shè jì) – process design – thiết kế quy trình |
1243 | 产品研发 (chǎn pǐn yán fā) – product research and development – nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
1244 | 批量检测 (pī liàng jiǎn cè) – batch testing – kiểm tra theo lô |
1245 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – process flow – quy trình sản xuất |
1246 | 工人福利 (gōng rén fú lì) – worker benefits – phúc lợi cho công nhân |
1247 | 工艺设备 (gōng yì shè bèi) – process equipment – thiết bị quy trình |
1248 | 产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – product certification – chứng nhận sản phẩm |
1249 | 打样样品 (dǎ yàng yàng pǐn) – sample prototype – mẫu thử sản phẩm |
1250 | 加工效率 (jiā gōng xiào lǜ) – processing efficiency – hiệu quả gia công |
1251 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – transportation arrangement – sắp xếp vận chuyển |
1252 | 质量管控 (zhì liàng guǎn kòng) – quality management control – kiểm soát quản lý chất lượng |
1253 | 采购管理 (cǎi gòu guǎn lǐ) – procurement management – quản lý mua sắm |
1254 | 产品追溯 (chǎn pǐn zhuī sù) – product traceability – truy xuất sản phẩm |
1255 | 项目进度 (xiàng mù jìn dù) – project progress – tiến độ dự án |
1256 | 启动会议 (qǐ dòng huì yì) – kickoff meeting – cuộc họp khởi động |
1257 | 工厂审计 (gōng chǎng shěn jì) – factory audit – kiểm toán nhà máy |
1258 | 生产模式 (shēng chǎn mó shì) – production mode – chế độ sản xuất |
1259 | 材料成本 (cái liào chéng běn) – material cost – chi phí nguyên liệu |
1260 | 质保期 (zhì bǎo qī) – warranty period – thời gian bảo hành |
1261 | 定制订单 (dìng zhì dìng dān) – custom order – đơn hàng tùy chỉnh |
1262 | 批量生产线 (pī liàng shēng chǎn xiàn) – mass production line – dây chuyền sản xuất hàng loạt |
1263 | 质检标准 (zhì jiǎn biāo zhǔn) – quality inspection standard – tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
1264 | 机器维护 (jī qì wéi hù) – machine maintenance – bảo trì máy móc |
1265 | 生产协调 (shēng chǎn xié tiáo) – production coordination – điều phối sản xuất |
1266 | 批量验收 (pī liàng yàn shōu) – batch acceptance – nghiệm thu theo lô |
1267 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – transportation scheduling – điều phối vận chuyển |
1268 | 产品包装设计 (chǎn pǐn bāo zhuāng shè jì) – product packaging design – thiết kế bao bì sản phẩm |
1269 | 生产优化 (shēng chǎn yōu huà) – production optimization – tối ưu hóa sản xuất |
1270 | 工人安全培训 (gōng rén ān quán péi xùn) – worker safety training – đào tạo an toàn lao động |
1271 | 合格率 (hé gé lǜ) – pass rate – tỷ lệ đạt yêu cầu |
1272 | 生产排程 (shēng chǎn pái chéng) – production scheduling – lập kế hoạch sản xuất |
1273 | 不合格品 (bù hé gé pǐn) – non-conforming products – sản phẩm không đạt yêu cầu |
1274 | 质量跟踪 (zhì liàng gēn zōng) – quality tracking – theo dõi chất lượng |
1275 | 自动化设备 (zì dòng huà shè bèi) – automated equipment – thiết bị tự động hóa |
1276 | 工厂效能 (gōng chǎng xiào néng) – factory efficiency – hiệu quả nhà máy |
1277 | 原料采购 (yuán liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu |
1278 | 工艺优化 (gōng yì yōu huà) – process optimization – tối ưu hóa quy trình |
1279 | 订单生产 (dìng dān shēng chǎn) – order-based production – sản xuất theo đơn hàng |
1280 | 出厂检验 (chū chǎng jiǎn yàn) – factory inspection – kiểm tra tại nhà máy |
1281 | 品质管理体系 (pǐn zhì guǎn lǐ tǐ xì) – quality management system – hệ thống quản lý chất lượng |
1282 | 机器设备检查 (jī qì shè bèi jiǎn chá) – machine inspection – kiểm tra thiết bị máy móc |
1283 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – supplier audit – kiểm toán nhà cung cấp |
1284 | 生产监管 (shēng chǎn jiān guǎn) – production supervision – giám sát sản xuất |
1285 | 电力管理 (diàn lì guǎn lǐ) – power management – quản lý điện năng |
1286 | 原料采购单 (yuán liào cǎi gòu dān) – raw material purchase order – đơn đặt hàng nguyên liệu |
1287 | 异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – abnormal handling – xử lý sự cố |
1288 | 生产设备维护 (shēng chǎn shè bèi wéi hù) – production equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1289 | 自动包装 (zì dòng bāo zhuāng) – automatic packaging – đóng gói tự động |
1290 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging materials – vật liệu bao bì |
1291 | 加工订单 (jiā gōng dìng dān) – processing order – đơn hàng gia công |
1292 | 生产计划排程 (shēng chǎn jì huà pái chéng) – production planning schedule – lịch trình kế hoạch sản xuất |
1293 | 工作流程 (gōng zuò liú chéng) – workflow – quy trình làm việc |
1294 | 产能提升 (chǎn néng tí shēng) – production capacity increase – tăng cường năng suất sản xuất |
1295 | 生产过程 (shēng chǎn guò chéng) – production process – quy trình sản xuất |
1296 | 高压清洗 (gāo yā qīng xǐ) – high-pressure cleaning – vệ sinh áp suất cao |
1297 | 效率提升 (xiào lǜ tí shēng) – efficiency improvement – nâng cao hiệu quả |
1298 | 机器调试 (jī qì tiáo shì) – machine debugging – điều chỉnh máy móc |
1299 | 订单交付 (dìng dān jiāo fù) – order delivery – giao hàng theo đơn |
1300 | 材料配送 (cái liào pèi sòng) – material delivery – vận chuyển nguyên liệu |
1301 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa |
1302 | 高品质标准 (gāo pǐn zhì biāo zhǔn) – high quality standards – tiêu chuẩn chất lượng cao |
1303 | 仓库出货 (cāng kù chū huò) – warehouse shipment – xuất hàng từ kho |
1304 | 零件检查 (líng jiàn jiǎn chá) – part inspection – kiểm tra linh kiện |
1305 | 材料存储 (cái liào cún chǔ) – material storage – lưu trữ nguyên liệu |
1306 | 人工操作 (rén gōng cāo zuò) – manual operation – vận hành thủ công |
1307 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – product packaging – bao bì sản phẩm |
1308 | 生产顺序 (shēng chǎn shùn xù) – production sequence – thứ tự sản xuất |
1309 | 机器调度 (jī qì tiáo dù) – machine scheduling – lên lịch máy móc |
1310 | 订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – order tracking – theo dõi đơn hàng |
1311 | 材料采购 (cái liào cǎi gòu) – material procurement – mua sắm nguyên liệu |
1312 | 销售额 (xiāo shòu é) – sales volume – doanh thu bán hàng |
1313 | 质量检测 (zhì liàng jiǎn cè) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
1314 | 退货率 (tuì huò lǜ) – return rate – tỷ lệ trả hàng |
1315 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – logistics distribution – phân phối logistics |
1316 | 成品库存 (chéng pǐn kù cún) – finished goods inventory – tồn kho sản phẩm hoàn thiện |
1317 | 生产人员 (shēng chǎn rén yuán) – production personnel – nhân viên sản xuất |
1318 | 出货量 (chū huò liàng) – shipment volume – khối lượng giao hàng |
1319 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – purchase order – đơn đặt hàng mua |
1320 | 生产工艺流程 (shēng chǎn gōng yì liú chéng) – production process flow – quy trình công nghệ sản xuất |
1321 | 材料储备 (cái liào chǔ bèi) – material reserves – dự trữ nguyên liệu |
1322 | 售后支持 (shòu hòu zhī chí) – after-sales support – hỗ trợ hậu mãi |
1323 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – order fulfillment – thực hiện đơn hàng |
1324 | 生产验收 (shēng chǎn yàn shōu) – production acceptance – nghiệm thu sản xuất |
1325 | 品质检查 (pǐn zhì jiǎn chá) – quality check – kiểm tra chất lượng |
1326 | 订单确认 (dìng dān què rèn) – order confirmation – xác nhận đơn hàng |
1327 | 市场分析 (shì chǎng fēn xī) – market analysis – phân tích thị trường |
1328 | 激光切割 (jī guāng qiē gē) – laser cutting – cắt bằng laser |
1329 | 热处理 (rè chǔ lǐ) – heat treatment – xử lý nhiệt |
1330 | 配送服务 (pèi sòng fú wù) – delivery service – dịch vụ giao hàng |
1331 | 测试设备 (cè shì shè bèi) – testing equipment – thiết bị kiểm tra |
1332 | 生产效率提高 (shēng chǎn xiào lǜ tí gāo) – production efficiency improvement – cải thiện hiệu quả sản xuất |
1333 | 材料分析 (cái liào fēn xī) – material analysis – phân tích nguyên liệu |
1334 | 成品发货 (chéng pǐn fā huò) – finished product shipment – giao hàng sản phẩm hoàn thiện |
1335 | 产品设计师 (chǎn pǐn shè jì shī) – product designer – nhà thiết kế sản phẩm |
1336 | 车间经理 (chē jiān jīng lǐ) – workshop manager – quản lý xưởng |
1337 | 操作员 (cāo zuò yuán) – operator – công nhân vận hành |
1338 | 储物柜 (chǔ wù guì) – storage locker – tủ lưu trữ |
1339 | 设备检查 (shè bèi jiǎn chá) – equipment inspection – kiểm tra thiết bị |
1340 | 物流系统 (wù liú xì tǒng) – logistics system – hệ thống logistics |
1341 | 销售管理 (xiāo shòu guǎn lǐ) – sales management – quản lý bán hàng |
1342 | 生产规划 (shēng chǎn guī huà) – production planning – lập kế hoạch sản xuất |
1343 | 配送时间 (pèi sòng shí jiān) – delivery time – thời gian giao hàng |
1344 | 定制产品 (dìng zhì chǎn pǐn) – custom products – sản phẩm đặt riêng |
1345 | 设备安装 (shè bèi ān zhāng) – equipment installation – lắp đặt thiết bị |
1346 | 排班表 (pái bān biǎo) – shift schedule – bảng phân ca |
1347 | 加工工艺 (jiā gōng gōng yì) – processing technology – công nghệ chế biến |
1348 | 成本核算表 (chéng běn hé suàn biǎo) – cost accounting sheet – bảng tính toán chi phí |
1349 | 设备更新 (shè bèi gēng xīn) – equipment upgrade – nâng cấp thiết bị |
1350 | 配送调度 (pèi sòng tiáo dù) – delivery dispatch – điều phối giao hàng |
1351 | 材料供应商 (cái liào gōng yìng shāng) – material supplier – nhà cung cấp nguyên liệu |
1352 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – sales order – đơn đặt hàng bán |
1353 | 品质管理 (pǐn zhì guǎn lǐ) – quality management – quản lý chất lượng |
1354 | 批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – batch production – sản xuất theo lô |
1355 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – inventory turnover rate – tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
1356 | 设备运营 (shè bèi yùn yíng) – equipment operation – vận hành thiết bị |
1357 | 生产能力提升 (shēng chǎn néng lì tí shēng) – production capacity improvement – cải thiện năng lực sản xuất |
1358 | 硬件设施 (yìng jiàn shè shī) – hardware facilities – cơ sở vật chất phần cứng |
1359 | 材料采购 (cái liào cǎi gòu) – material procurement – mua nguyên liệu |
1360 | 原材料管理 (yuán cái liào guǎn lǐ) – raw material management – quản lý nguyên liệu thô |
1361 | 批次生产 (pī cì shēng chǎn) – batch production – sản xuất theo lô |
1362 | 劳动保护用品 (láo dòng bǎo hù yòng pǐn) – labor protection equipment – thiết bị bảo vệ lao động |
1363 | 订单发货 (dìng dān fā huò) – order shipment – giao hàng đơn hàng |
1364 | 批发商 (pī fā shāng) – wholesaler – nhà phân phối |
1365 | 销售数据分析 (xiāo shòu shù jù fēn xī) – sales data analysis – phân tích dữ liệu bán hàng |
1366 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – bill of materials – danh sách nguyên vật liệu |
1367 | 检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra |
1368 | 生产作业 (shēng chǎn zuò yè) – production operation – công việc sản xuất |
1369 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – transportation plan – kế hoạch vận chuyển |
1370 | 电气系统 (diàn qì xì tǒng) – electrical system – hệ thống điện |
1371 | 确认收货 (quèrèn shōu huò) – goods receipt confirmation – xác nhận nhận hàng |
1372 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – customer order – đơn hàng khách hàng |
1373 | 生产效率提高 (shēng chǎn xiào lǜ tí gāo) – production efficiency improvement – nâng cao hiệu quả sản xuất |
1374 | 调整计划 (tiáo zhěng jì huà) – adjustment plan – kế hoạch điều chỉnh |
1375 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – storage cost – chi phí lưu kho |
1376 | 工人福利 (gōng rén fú lì) – worker benefits – phúc lợi công nhân |
1377 | 机器维修 (jī qì wéi xiū) – machine maintenance – bảo trì máy móc |
1378 | 产品交付 (chǎn pǐn jiāo fù) – product delivery – giao sản phẩm |
1379 | 外包服务 (wài bāo fú wù) – outsourcing service – dịch vụ thuê ngoài |
1380 | 标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – standard operating procedure (SOP) – quy trình vận hành tiêu chuẩn |
1381 | 工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – process standard – tiêu chuẩn quy trình |
1382 | 生产工单 (shēng chǎn gōng dān) – production work order – lệnh sản xuất |
1383 | 质量检查员 (zhì liàng jiǎn chá yuán) – quality inspector – kiểm tra chất lượng |
1384 | 物料需求计划 (wù liào xū qiú jì huà) – material requirement planning (MRP) – kế hoạch nhu cầu vật liệu |
1385 | 硬件设备 (yìng jiàn shè bèi) – hardware equipment – thiết bị phần cứng |
1386 | 功能测试 (gōng néng cè shì) – functionality testing – kiểm tra chức năng |
1387 | 交货期 (jiāo huò qī) – delivery period – thời gian giao hàng |
1388 | 原材料库存 (yuán cái liào kù cún) – raw material inventory – tồn kho nguyên liệu thô |
1389 | 人工检验 (rén gōng jiǎn yàn) – manual inspection – kiểm tra thủ công |
1390 | 生产效率分析 (shēng chǎn xiào lǜ fēn xī) – production efficiency analysis – phân tích hiệu quả sản xuất |
1391 | 完成报告 (wán chéng bào gào) – completion report – báo cáo hoàn thành |
1392 | 生产过程监控 (shēng chǎn guò chéng jiān kòng) – production process monitoring – giám sát quá trình sản xuất |
1393 | 交货要求 (jiāo huò yāo qiú) – delivery requirement – yêu cầu giao hàng |
1394 | 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – supplier agreement – thỏa thuận nhà cung cấp |
1395 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – loader/unloader – công nhân bốc dỡ |
1396 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – return policy – chính sách trả hàng |
1397 | 生产缺陷 (shēng chǎn quē xiàn) – production defect – lỗi sản xuất |
1398 | 原料采购清单 (yuán liào cǎi gòu qīng dān) – raw material procurement list – danh sách mua nguyên liệu |
1399 | 标准化操作 (biāo zhǔn huà cāo zuò) – standardized operation – vận hành chuẩn hóa |
1400 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – labor hour record – ghi chép giờ làm |
1401 | 产品外观 (chǎn pǐn wài guān) – product appearance – vẻ ngoài sản phẩm |
1402 | 成品入库 (chéng pǐn rù kù) – finished goods storage – lưu trữ thành phẩm |
1403 | 质量控制员 (zhì liàng kòng zhì yuán) – quality control officer – nhân viên kiểm soát chất lượng |
1404 | 销售回款 (xiāo shòu huí kuǎn) – sales payment – thanh toán bán hàng |
1405 | 操作安全 (cāo zuò ān quán) – operational safety – an toàn vận hành |
1406 | 生产线配置 (shēng chǎn xiàn pèi zhì) – production line setup – thiết lập dây chuyền sản xuất |
1407 | 材料需求 (cái liào xū qiú) – material demand – nhu cầu vật liệu |
1408 | 零件装配 (líng jiàn zhuāng pèi) – parts assembly – lắp ráp linh kiện |
1409 | 生产设备保养 (shēng chǎn shè bèi bǎo yǎng) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị sản xuất |
1410 | 生产单元 (shēng chǎn dān yuán) – production unit – đơn vị sản xuất |
1411 | 生产运营 (shēng chǎn yùn yíng) – production operation – vận hành sản xuất |
1412 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – inventory control – kiểm soát tồn kho |
1413 | 高效能生产 (gāo xiào néng shēng chǎn) – high-efficiency production – sản xuất hiệu quả cao |
1414 | 节能措施 (jié néng cuò shī) – energy-saving measures – biện pháp tiết kiệm năng lượng |
1415 | 部件供应 (bù jiàn gōng yìng) – component supply – cung cấp linh kiện |
1416 | 工艺参数 (gōng yì cān shù) – process parameters – tham số quy trình |
1417 | 环境控制 (huán jìng kòng zhì) – environmental control – kiểm soát môi trường |
1418 | 配送管理 (pèi sòng guǎn lǐ) – delivery management – quản lý vận chuyển |
1419 | 材料采购计划 (cái liào cǎi gòu jì huà) – material procurement plan – kế hoạch mua sắm vật liệu |
1420 | 生产风险管理 (shēng chǎn fēng xiǎn guǎn lǐ) – production risk management – quản lý rủi ro sản xuất |
1421 | 人员配备 (rén yuán pèi bèi) – workforce allocation – phân bổ lực lượng lao động |
1422 | 生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – nhân viên lập kế hoạch sản xuất |
1423 | 零件库存 (líng jiàn kù cún) – parts inventory – tồn kho linh kiện |
1424 | 零部件维修 (líng bù jiàn wéi xiū) – spare parts maintenance – bảo trì phụ tùng |
1425 | 生产日志 (shēng chǎn rì zhì) – production log – nhật ký sản xuất |
1426 | 原材料供应商 (yuán cái liào gōng yìng shāng) – raw material supplier – nhà cung cấp nguyên liệu |
1427 | 车缝工序 (chē féng gōng xù) – stitching process – công đoạn may |
1428 | 半成品区 (bàn chéng pǐn qū) – semi-finished product area – khu vực bán thành phẩm |
1429 | 工艺改良 (gōng yì gǎi liáng) – process improvement – cải tiến công nghệ |
1430 | 开发样品 (kāi fā yàng pǐn) – sample development – phát triển mẫu |
1431 | 原型设计 (yuán xíng shè jì) – prototype design – thiết kế nguyên mẫu |
1432 | 打样员 (dǎ yàng yuán) – sample maker – nhân viên làm mẫu |
1433 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory count – kiểm kê kho |
1434 | 仓库管理员 (cāng kù guǎn lǐ yuán) – warehouse keeper – nhân viên kho |
1435 | 订单跟进 (dìng dān gēn jìn) – order follow-up – theo dõi đơn hàng |
1436 | 技术工人 (jì shù gōng rén) – skilled worker – công nhân kỹ thuật |
1437 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished goods inspection – kiểm tra hàng thành phẩm |
1438 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – logistics coordination – điều phối hậu cần |
1439 | 模具仓 (mú jù cāng) – mold storage – kho khuôn mẫu |
1440 | 员工健康检查 (yuán gōng jiàn kāng jiǎn chá) – employee health check – kiểm tra sức khỏe nhân viên |
1441 | 车缝打样 (chē féng dǎ yàng) – stitching sample – mẫu may thử |
1442 | 制鞋设备 (zhì xié shè bèi) – shoe-making equipment – thiết bị làm giày |
1443 | 胶水使用 (jiāo shuǐ shǐ yòng) – glue application – sử dụng keo |
1444 | 温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt |
1445 | 胶合强度 (jiāo hé qiáng dù) – bonding strength – độ bám dính |
1446 | 成型压力 (chéng xíng yā lì) – forming pressure – áp suất định hình |
1447 | 防滑性能 (fáng huá xìng néng) – anti-slip performance – tính năng chống trượt |
1448 | 耐磨性 (nài mó xìng) – wear resistance – khả năng chống mài mòn |
1449 | 弹性测试 (dàn xìng cè shì) – elasticity test – kiểm tra độ đàn hồi |
1450 | 工艺规范 (gōng yì guī fàn) – process specification – quy phạm kỹ thuật |
1451 | 柔软度 (róu ruǎn dù) – softness – độ mềm |
1452 | 压模机 (yā mú jī) – pressing machine – máy ép khuôn |
1453 | 开楦 (kāi xuàn) – last opening – mở phom giày |
1454 | 楦头 (xuàn tóu) – shoe last – phom giày |
1455 | 定型室 (dìng xíng shì) – shaping room – phòng định hình |
1456 | 擦胶工序 (cā jiāo gōng xù) – glue wiping process – công đoạn lau keo |
1457 | 工艺文控 (gōng yì wén kòng) – process documentation – kiểm soát tài liệu quy trình |
1458 | 成品仓 (chéng pǐn cāng) – finished goods warehouse – kho thành phẩm |
1459 | 运输标签 (yùn shū biāo qiān) – shipping label – nhãn vận chuyển |
1460 | 不良品分析 (bù liáng pǐn fēn xī) – defective product analysis – phân tích hàng lỗi |
1461 | 跟单员 (gēn dān yuán) – merchandiser – nhân viên theo đơn |
1462 | 异常报告 (yì cháng bào gào) – exception report – báo cáo bất thường |
1463 | 工装设计 (gōng zhuāng shè jì) – tooling design – thiết kế dụng cụ |
1464 | 样板制作 (yàng bǎn zhì zuò) – sample board making – làm mẫu bảng |
1465 | 鞋垫测试 (xié diàn cè shì) – insole test – kiểm tra lót giày |
1466 | 胶粘剂 (jiāo zhān jì) – adhesive – chất kết dính |
1467 | 模板中心 (mú bǎn zhōng xīn) – template center – trung tâm khuôn mẫu |
1468 | 产品开发部 (chǎn pǐn kāi fā bù) – product development department – bộ phận phát triển sản phẩm |
1469 | 合成革 (hé chéng gé) – synthetic leather – da tổng hợp |
1470 | 真皮材料 (zhēn pí cái liào) – genuine leather material – chất liệu da thật |
1471 | 鞋面检验 (xié miàn jiǎn yàn) – upper inspection – kiểm tra mặt giày |
1472 | 胶水喷涂 (jiāo shuǐ pēn tú) – glue spraying – phun keo |
1473 | 冲孔机 (chōng kǒng jī) – punching machine – máy dập lỗ |
1474 | 鞋带安装 (xié dài ān zhuāng) – shoelace installation – lắp dây giày |
1475 | 纸样制作 (zhǐ yàng zhì zuò) – paper pattern making – làm mẫu giấy |
1476 | 鞋头压模 (xié tóu yā mú) – toe molding – ép khuôn mũi giày |
1477 | 鞋垫粘合 (xié diàn zhān hé) – insole bonding – dán lót giày |
1478 | 热熔胶 (rè róng jiāo) – hot melt adhesive – keo nhiệt |
1479 | 熔化温度 (róng huà wēn dù) – melting temperature – nhiệt độ nóng chảy |
1480 | 生产日报 (shēng chǎn rì bào) – daily production report – báo cáo sản xuất hàng ngày |
1481 | 鞋盒包装 (xié hé bāo zhuāng) – shoe box packaging – đóng gói hộp giày |
1482 | 条码系统 (tiáo mǎ xì tǒng) – barcode system – hệ thống mã vạch |
1483 | 防潮纸 (fáng cháo zhǐ) – moisture-proof paper – giấy chống ẩm |
1484 | 成品标识 (chéng pǐn biāo shí) – finished product labeling – dán nhãn hàng thành phẩm |
1485 | 称重设备 (chēng zhòng shè bèi) – weighing equipment – thiết bị cân trọng lượng |
1486 | 质量报告 (zhì liàng bào gào) – quality report – báo cáo chất lượng |
1487 | 品质追踪 (pǐn zhì zhuī zōng) – quality tracking – theo dõi chất lượng |
1488 | 返工区 (fǎn gōng qū) – rework area – khu vực làm lại |
1489 | 耐热测试 (nài rè cè shì) – heat resistance test – kiểm tra chịu nhiệt |
1490 | 机械臂 (jī xiè bì) – robotic arm – cánh tay robot |
1491 | 自动喷胶 (zì dòng pēn jiāo) – automatic glue spraying – phun keo tự động |
1492 | 定量供胶 (dìng liàng gōng jiāo) – fixed glue dispensing – cung cấp keo định lượng |
1493 | 缝纫技术 (féng rèn jì shù) – sewing technique – kỹ thuật may |
1494 | 防水处理 (fáng shuǐ chǔ lǐ) – waterproof treatment – xử lý chống nước |
1495 | 冷却装置 (lěng què zhuāng zhì) – cooling device – thiết bị làm mát |
1496 | 皮料切割 (pí liào qiē gē) – leather cutting – cắt vật liệu da |
1497 | 缝线检查 (féng xiàn jiǎn chá) – seam inspection – kiểm tra đường chỉ |
1498 | 接缝处 (jiē fèng chù) – seam – chỗ nối may |
1499 | 鞋底组合 (xié dǐ zǔ hé) – sole assembly – tổ hợp đế giày |
1500 | 钉鞋机 (dīng xié jī) – nailing machine – máy đóng đinh giày |
1501 | 防伪标签 (fáng wěi biāo qiān) – anti-counterfeit label – nhãn chống giả |
1502 | 加工图纸 (jiā gōng tú zhǐ) – processing drawing – bản vẽ gia công |
1503 | 设备检修 (shè bèi jiǎn xiū) – equipment overhaul – đại tu thiết bị |
1504 | 清洁流程 (qīng jié liú chéng) – cleaning procedure – quy trình vệ sinh |
1505 | 人力调配 (rén lì diào pèi) – manpower allocation – phân bổ nhân lực |
1506 | 领料单 (lǐng liào dān) – material requisition form – phiếu lĩnh vật tư |
1507 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – packaging standard – tiêu chuẩn đóng gói |
1508 | 物料条码 (wù liào tiáo mǎ) – material barcode – mã vạch nguyên vật liệu |
1509 | 裁剪尺寸 (cái jiǎn chǐ cùn) – cutting size – kích thước cắt |
1510 | 操作流程图 (cāo zuò liú chéng tú) – operation flow chart – sơ đồ quy trình thao tác |
1511 | 人员考勤 (rén yuán kǎo qín) – attendance – chấm công |
1512 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – working hours record – ghi chép thời gian làm việc |
1513 | 工厂管理系统 (gōng chǎng guǎn lǐ xì tǒng) – factory management system – hệ thống quản lý nhà máy |
1514 | 鞋子款式编号 (xié zi kuǎn shì biān hào) – shoe style code – mã kiểu giày |
1515 | 品检表格 (pǐn jiǎn biǎo gé) – quality inspection form – biểu mẫu kiểm phẩm |
1516 | 外观缺陷 (wài guān quē xiàn) – appearance defect – lỗi ngoại quan |
1517 | 产品识别码 (chǎn pǐn shí bié mǎ) – product identification code – mã nhận diện sản phẩm |
1518 | 鞋垫材料 (xié diàn cái liào) – insole material – nguyên liệu lót giày |
1519 | 中底板 (zhōng dǐ bǎn) – midsole board – đế giữa |
1520 | 鞋眼片 (xié yǎn piàn) – eyelet piece – miếng lỗ xỏ dây |
1521 | 模板更新 (mú bǎn gēng xīn) – mold update – cập nhật khuôn mẫu |
1522 | 大底图案 (dà dǐ tú àn) – outsole pattern – hoa văn đế giày |
1523 | 环保胶水 (huán bǎo jiāo shuǐ) – eco-friendly glue – keo thân thiện môi trường |
1524 | 上胶量 (shàng jiāo liàng) – glue volume – lượng keo |
1525 | 冷压时间 (lěng yā shí jiān) – cold press time – thời gian ép lạnh |
1526 | 缝合偏差 (féng hé piān chā) – stitching deviation – sai lệch đường may |
1527 | 色差标准 (sè chā biāo zhǔn) – color difference standard – tiêu chuẩn sai lệch màu |
1528 | 加强线 (jiā qiáng xiàn) – reinforcement thread – đường chỉ gia cố |
1529 | 副鞋带 (fù xié dài) – spare shoelace – dây giày phụ |
1530 | 鞋带扣 (xié dài kòu) – shoelace buckle – khóa dây giày |
1531 | 胶片储存 (jiāo piàn chǔ cún) – film storage – bảo quản tấm keo |
1532 | 裁断误差 (cái duàn wù chā) – cutting tolerance – sai số khi cắt |
1533 | 钉合位置 (dīng hé wèi zhì) – nailing position – vị trí đóng đinh |
1534 | 材质检测 (cái zhì jiǎn cè) – material inspection – kiểm tra chất liệu |
1535 | 鞋子工艺图 (xié zi gōng yì tú) – shoe process diagram – sơ đồ công nghệ giày |
1536 | 环节管理 (huán jié guǎn lǐ) – step management – quản lý từng công đoạn |
1537 | 尺码范围 (chǐ mǎ fàn wéi) – size range – phạm vi cỡ giày |
1538 | 缺料登记 (quē liào dēng jì) – material shortage record – ghi nhận thiếu nguyên liệu |
1539 | 辅料区 (fǔ liào qū) – accessory material area – khu vực phụ liệu |
1540 | 鞋跟修整 (xié gēn xiū zhěng) – heel trimming – chỉnh gót giày |
1541 | 内里车缝 (nèi lǐ chē féng) – inner lining stitching – may lót trong |
1542 | 工艺难点 (gōng yì nán diǎn) – process difficulty – điểm khó trong kỹ thuật |
1543 | 成品对比 (chéng pǐn duì bǐ) – product comparison – so sánh sản phẩm |
1544 | 半成品仓 (bàn chéng pǐn cāng) – semi-finished product warehouse – kho bán thành phẩm |
1545 | 成型失败率 (chéng xíng shī bài lǜ) – forming failure rate – tỷ lệ lỗi định hình |
1546 | 鞋头支撑片 (xié tóu zhī chēng piàn) – toe cap support – miếng hỗ trợ mũi giày |
1547 | 修饰打磨 (xiū shì dǎ mó) – finishing polish – đánh bóng hoàn thiện |
1548 | 上油作业 (shàng yóu zuò yè) – oiling operation – công đoạn thoa dầu |
1549 | 熔边处理 (róng biān chǔ lǐ) – edge fusing – xử lý nóng cạnh |
1550 | 打钉位置 (dǎ dīng wèi zhì) – nail punching position – vị trí đóng đinh |
1551 | 上模程序 (shàng mú chéng xù) – molding program – quy trình lắp khuôn |
1552 | 打码机 (dǎ mǎ jī) – coding machine – máy in mã |
1553 | 编号管理 (biān hào guǎn lǐ) – code management – quản lý mã số |
1554 | 工艺记录 (gōng yì jì lù) – process record – ghi chép kỹ thuật |
1555 | 防压测试 (fáng yā cè shì) – compression test – kiểm tra độ nén |
1556 | 工单系统 (gōng dān xì tǒng) – work order system – hệ thống phiếu sản xuất |
1557 | 自动对针 (zì dòng duì zhēn) – automatic alignment – căn chỉnh tự động |
1558 | 精度要求 (jīng dù yāo qiú) – precision requirement – yêu cầu độ chính xác |
1559 | 材料批号 (cái liào pī hào) – material batch number – số lô nguyên vật liệu |
1560 | 面皮检验 (miàn pí jiǎn yàn) – upper leather inspection – kiểm tra da mặt giày |
1561 | 鞋楦调整 (xié xuàn tiáo zhěng) – last adjustment – điều chỉnh khuôn giày |
1562 | 胶水回收 (jiāo shuǐ huí shōu) – glue recycling – tái sử dụng keo |
1563 | 钉鞋机 (dīng xié jī) – shoe nailing machine – máy đóng đinh giày |
1564 | 熔胶枪 (róng jiāo qiāng) – hot glue gun – súng bắn keo nóng |
1565 | 固定夹具 (gù dìng jiā jù) – fixing jig – đồ gá cố định |
1566 | 模压压力 (mó yā yā lì) – mold pressing pressure – áp suất ép khuôn |
1567 | 鞋带孔 (xié dài kǒng) – shoelace hole – lỗ xỏ dây giày |
1568 | 配料工艺 (pèi liào gōng yì) – material matching process – quy trình phối liệu |
1569 | 内底压合 (nèi dǐ yā hé) – insole pressing – ép đế trong |
1570 | 成品外观 (chéng pǐn wài guān) – product appearance – ngoại hình thành phẩm |
1571 | 试穿检测 (shì chuān jiǎn cè) – trial fitting test – kiểm tra thử đi |
1572 | 进度控制 (jìn dù kòng zhì) – progress control – kiểm soát tiến độ |
1573 | 温湿度记录 (wēn shī dù jì lù) – temperature and humidity record – ghi chép nhiệt độ và độ ẩm |
1574 | 成品打包 (chéng pǐn dǎ bāo) – finished goods packing – đóng gói thành phẩm |
1575 | 鞋面贴合 (xié miàn tiē hé) – upper attachment – dán phần mặt giày |
1576 | 钉跟工序 (dīng gēn gōng xù) – heel nailing process – quy trình đóng gót |
1577 | 标准样品 (biāo zhǔn yàng pǐn) – standard sample – mẫu tiêu chuẩn |
1578 | 出厂检验 (chū chǎng jiǎn yàn) – factory inspection – kiểm tra trước khi xuất xưởng |
1579 | 鞋底边缘 (xié dǐ biān yuán) – outsole edge – cạnh đế giày |
1580 | 柔软度测试 (róu ruǎn dù cè shì) – softness test – kiểm tra độ mềm |
1581 | 试模阶段 (shì mú jiē duàn) – mold testing stage – giai đoạn thử khuôn |
1582 | 鞋口缝合 (xié kǒu féng hé) – collar stitching – may miệng giày |
1583 | 品检员签名 (pǐn jiǎn yuán qiān míng) – QC signature – chữ ký nhân viên kiểm phẩm |
1584 | 鞋垫冲压 (xié diàn chōng yā) – insole stamping – dập lót giày |
1585 | 熨平设备 (yùn píng shè bèi) – ironing equipment – thiết bị là phẳng |
1586 | 表面处理液 (biǎo miàn chǔ lǐ yè) – surface treatment solution – dung dịch xử lý bề mặt |
1587 | 鞋楦编号 (xié xuàn biān hào) – last number – mã khuôn giày |
1588 | 工单号 (gōng dān hào) – work order number – mã đơn sản xuất |
1589 | 补料申请 (bǔ liào shēn qǐng) – material replenishment request – yêu cầu bổ sung nguyên liệu |
1590 | 底纹设计 (dǐ wén shè jì) – sole pattern design – thiết kế hoa văn đế |
1591 | 工位分配 (gōng wèi fēn pèi) – workstation assignment – phân công vị trí làm việc |
1592 | 鞋眼冲孔 (xié yǎn chōng kǒng) – eyelet punching – đục lỗ xỏ dây |
1593 | 包装流程 (bāo zhuāng liú chéng) – packaging process – quy trình đóng gói |
1594 | 鞋舌缝合 (xié shé féng hé) – tongue stitching – may lưỡi gà |
1595 | 鞋面绷紧 (xié miàn bēng jǐn) – upper stretching – kéo căng mặt giày |
1596 | 废料处理 (fèi liào chǔ lǐ) – scrap disposal – xử lý phế liệu |
1597 | 吸尘处理 (xī chén chǔ lǐ) – dust removal – xử lý bụi |
1598 | 胶片加热 (jiāo piàn jiā rè) – film heating – gia nhiệt keo |
1599 | 鞋身装配 (xié shēn zhuāng pèi) – shoe body assembly – lắp ráp thân giày |
1600 | 工具保养 (gōng jù bǎo yǎng) – tool maintenance – bảo dưỡng dụng cụ |
1601 | 标贴粘贴 (biāo tiē zhān tiē) – label pasting – dán nhãn |
1602 | 尺寸核对 (chǐ cùn hé duì) – size verification – xác minh kích cỡ |
1603 | 原材料入库 (yuán cái liào rù kù) – raw material warehousing – nhập kho nguyên liệu |
1604 | 工艺缺陷 (gōng yì quē xiàn) – process defect – lỗi công đoạn |
1605 | 标签打印机 (biāo qiān dǎ yìn jī) – label printer – máy in nhãn |
1606 | 工艺评估 (gōng yì píng gū) – process evaluation – đánh giá quy trình |
1607 | 鞋面预处理 (xié miàn yù chǔ lǐ) – upper pre-treatment – xử lý sơ bộ mặt giày |
1608 | 鞋跟安装 (xié gēn ān zhuāng) – heel installation – lắp gót giày |
1609 | 抽检比例 (chōu jiǎn bǐ lì) – sampling ratio – tỷ lệ kiểm tra mẫu |
1610 | 工装模具 (gōng zhuāng mú jù) – tooling mold – khuôn dụng cụ |
1611 | 撕裂强度 (sī liè qiáng dù) – tear strength – độ bền xé |
1612 | 接缝密合度 (jiē fèng mì hé dù) – seam tightness – độ khít của đường may |
1613 | 安全作业规程 (ān quán zuò yè guī chéng) – safety operation procedure – quy trình vận hành an toàn |
1614 | 工艺路线 (gōng yì lù xiàn) – process route – lộ trình sản xuất |
1615 | 高频焊接 (gāo píng hàn jiē) – high-frequency welding – hàn cao tần |
1616 | 鞋底开模 (xié dǐ kāi mú) – outsole molding – tạo khuôn đế giày |
1617 | 工装设计 (gōng zhuāng shè jì) – jig design – thiết kế đồ gá |
1618 | 品控流程 (pǐn kòng liú chéng) – quality control process – quy trình kiểm soát chất lượng |
1619 | 生产日计划 (shēng chǎn rì jì huà) – daily production plan – kế hoạch sản xuất hàng ngày |
1620 | 鞋垫装配 (xié diàn zhuāng pèi) – insole assembly – lắp ráp lót giày |
1621 | 试产记录 (shì chǎn jì lù) – trial production record – ghi chép sản xuất thử |
1622 | 鞋带编织 (xié dài biān zhī) – shoelace weaving – dệt dây giày |
1623 | 鞋材仓库 (xié cái cāng kù) – shoe material warehouse – kho vật liệu giày |
1624 | 制鞋流程图 (zhì xié liú chéng tú) – shoe production flow chart – sơ đồ quy trình sản xuất giày |
1625 | 自动切割机 (zì dòng qiē gē jī) – automatic cutting machine – máy cắt tự động |
1626 | 工艺参数设定 (gōng yì cān shù shè dìng) – process parameter setting – thiết lập thông số kỹ thuật |
1627 | 包边处理 (bāo biān chǔ lǐ) – edge binding – xử lý viền |
1628 | 鞋眼加强 (xié yǎn jiā qiáng) – eyelet reinforcement – gia cố lỗ xỏ |
1629 | 结构设计图 (jié gòu shè jì tú) – structural design drawing – bản vẽ thiết kế kết cấu |
1630 | 颜色搭配 (yán sè dā pèi) – color matching – phối màu |
1631 | 刀模使用寿命 (dāo mú shǐ yòng shòu mìng) – die lifespan – tuổi thọ dao khuôn |
1632 | 胶水黏度 (jiāo shuǐ nián dù) – glue viscosity – độ nhớt của keo |
1633 | 跌落测试 (diē luò cè shì) – drop test – thử nghiệm rơi |
1634 | 手工操作台 (shǒu gōng cāo zuò tái) – manual workbench – bàn thao tác thủ công |
1635 | 鞋底剪边 (xié dǐ jiǎn biān) – outsole trimming – cắt viền đế |
1636 | 成型线 (chéng xíng xiàn) – forming line – dây chuyền tạo hình |
1637 | 工艺指导书 (gōng yì zhǐ dǎo shū) – process instruction – hướng dẫn công đoạn |
1638 | 颜色检验 (yán sè jiǎn yàn) – color inspection – kiểm tra màu sắc |
1639 | 鞋楦分类 (xié xuàn fēn lèi) – last classification – phân loại khuôn giày |
1640 | 材料上架 (cái liào shàng jià) – material racking – đưa nguyên liệu lên kệ |
1641 | 粘合牢度 (zhān hé láo dù) – bonding fastness – độ chắc khi dán |
1642 | 样品确认单 (yàng pǐn què rèn dān) – sample confirmation form – phiếu xác nhận mẫu |
1643 | 原材料验证 (yuán cái liào yàn zhèng) – raw material verification – xác minh nguyên liệu |
1644 | 标识喷码 (biāo shí pēn mǎ) – code spraying – phun mã định danh |
1645 | 跟进报告 (gēn jìn bào gào) – follow-up report – báo cáo theo dõi |
1646 | 抗压测试 (kàng yā cè shì) – compression test – kiểm tra độ nén |
1647 | 成品编号 (chéng pǐn biān hào) – finished product code – mã sản phẩm hoàn chỉnh |
1648 | 热熔胶枪头 (rè róng jiāo qiāng tóu) – hot melt glue nozzle – đầu súng keo nóng |
1649 | 鞋底打粗 (xié dǐ dǎ cū) – outsole roughing – đánh nhám đế |
1650 | 称重台 (chēng zhòng tái) – weighing table – bàn cân |
1651 | 自动送料装置 (zì dòng sòng liào zhuāng zhì) – automatic feeding device – thiết bị cấp liệu tự động |
1652 | 鞋面颜色编号 (xié miàn yán sè biān hào) – upper color code – mã màu mặt giày |
1653 | 打孔定位 (dǎ kǒng dìng wèi) – punching positioning – định vị lỗ đục |
1654 | 鞋型开发 (xié xíng kāi fā) – shoe style development – phát triển mẫu mã giày |
1655 | 品质控制点 (pǐn zhì kòng zhì diǎn) – quality control point – điểm kiểm soát chất lượng |
1656 | 材料配比表 (cái liào pèi bǐ biǎo) – material ratio sheet – bảng tỷ lệ phối liệu |
1657 | 成型温度 (chéng xíng wēn dù) – molding temperature – nhiệt độ ép khuôn |
1658 | 成品检验台 (chéng pǐn jiǎn yàn tái) – finished product inspection station – bàn kiểm thành phẩm |
1659 | 工艺缺陷 (gōng yì quē xiàn) – process defect – khuyết điểm công đoạn |
1660 | 鞋型审核 (xié xíng shěn hé) – shoe type review – phê duyệt mẫu giày |
1661 | 尺寸公差 (chǐ cùn gōng chā) – dimensional tolerance – dung sai kích thước |
1662 | 成型时间 (chéng xíng shí jiān) – molding time – thời gian tạo hình |
1663 | 机器维护记录 (jī qì wéi hù jì lù) – machine maintenance record – ghi chép bảo dưỡng máy |
1664 | 定型时间 (dìng xíng shí jiān) – setting time – thời gian định hình |
1665 | 手套佩戴 (shǒu tào pèi dài) – glove wearing – đeo găng tay |
1666 | 拉帮定位 (lā bāng dìng wèi) – lasting positioning – định vị kéo thân giày |
1667 | 温湿度控制 (wēn shī dù kòng zhì) – temperature & humidity control – kiểm soát nhiệt ẩm |
1668 | 工装维修 (gōng zhuāng wéi xiū) – jig maintenance – bảo trì đồ gá |
1669 | 鞋垫粘贴 (xié diàn zhān tiē) – insole sticking – dán lót giày |
1670 | 冷压机 (lěng yā jī) – cold press machine – máy ép nguội |
1671 | 鞋边打磨 (xié biān dǎ mó) – edge grinding – mài viền giày |
1672 | 二次检验 (èr cì jiǎn yàn) – secondary inspection – kiểm tra lần hai |
1673 | 检验标准书 (jiǎn yàn biāo zhǔn shū) – inspection specification – tài liệu tiêu chuẩn kiểm tra |
1674 | 工序转交单 (gōng xù zhuǎn jiāo dān) – process handover form – phiếu chuyển công đoạn |
1675 | 员工技能表 (yuán gōng jì néng biǎo) – employee skill sheet – bảng kỹ năng nhân viên |
1676 | 鞋底打钉 (xié dǐ dǎ dīng) – outsole nailing – đóng đế |
1677 | 断针记录 (duàn zhēn jì lù) – broken needle record – ghi chép kim gãy |
1678 | 鞋带孔强化 (xié dài kǒng qiáng huà) – shoelace hole reinforcement – gia cường lỗ dây |
1679 | 安全巡查 (ān quán xún chá) – safety patrol – tuần tra an toàn |
1680 | 鞋底修边 (xié dǐ xiū biān) – outsole trimming – xử lý viền đế |
1681 | 工艺变更单 (gōng yì biàn gēng dān) – process change form – phiếu thay đổi công đoạn |
1682 | 质量追溯码 (zhì liàng zhuī sù mǎ) – quality traceability code – mã truy xuất chất lượng |
1683 | 模具编号 (mú jù biān hào) – mold number – mã số khuôn |
1684 | 人工计件 (rén gōng jì jiàn) – manual piecework – tính lương theo sản phẩm |
1685 | 工艺样品室 (gōng yì yàng pǐn shì) – sample room – phòng mẫu công đoạn |
1686 | 不合格产品 (bù hé gé chǎn pǐn) – non-conforming product – sản phẩm không đạt |
1687 | 粘贴机 (zhān tiē jī) – gluing machine – máy dán |
1688 | 鞋带穿线 (xié dài chuān xiàn) – shoelace threading – xỏ dây giày |
1689 | 总装检查 (zǒng zhuāng jiǎn chá) – final assembly inspection – kiểm tra lắp ráp cuối |
1690 | 外观瑕疵 (wài guān xiá cī) – appearance defect – khuyết điểm ngoại quan |
1691 | 缺料报告 (quē liào bào gào) – material shortage report – báo cáo thiếu vật liệu |
1692 | 鞋底压合 (xié dǐ yā hé) – outsole pressing – ép đế |
1693 | 不良分类 (bù liáng fēn lèi) – defect classification – phân loại lỗi |
1694 | 鞋面抛光 (xié miàn pāo guāng) – upper polishing – đánh bóng mặt giày |
1695 | 工艺卡片 (gōng yì kǎ piàn) – process card – thẻ công đoạn |
1696 | 生产异常报告 (shēng chǎn yì cháng bào gào) – production anomaly report – báo cáo bất thường sản xuất |
1697 | 胶水喷洒 (jiāo shuǐ pēn sǎ) – glue spraying – phun keo |
1698 | 鞋后跟贴合 (xié hòu gēn tiē hé) – heel bonding – dán gót giày |
1699 | 上线确认单 (shàng xiàn què rèn dān) – line confirmation form – phiếu xác nhận đưa lên chuyền |
1700 | 打样样品 (dǎ yàng yàng pǐn) – sample prototype – mẫu thử |
1701 | 缝线不良 (féng xiàn bù liáng) – stitching defect – lỗi đường may |
1702 | 工装编号 (gōng zhuāng biān hào) – jig number – số hiệu đồ gá |
1703 | 鞋底注射成型 (xié dǐ zhù shè chéng xíng) – outsole injection molding – ép phun đế giày |
1704 | 硬度测试 (yìng dù cè shì) – hardness test – kiểm tra độ cứng |
1705 | 表面处理剂 (biǎo miàn chǔ lǐ jì) – surface treatment agent – chất xử lý bề mặt |
1706 | 鞋楦调节 (xié xuàn tiáo jié) – last adjustment – điều chỉnh khuôn giày |
1707 | 开料尺寸 (kāi liào chǐ cùn) – cutting dimension – kích thước cắt vật liệu |
1708 | 电压测试 (diàn yā cè shì) – voltage test – kiểm tra điện áp |
1709 | 压力测试 (yā lì cè shì) – pressure test – kiểm tra áp lực |
1710 | 试穿测试 (shì chuān cè shì) – wear test – thử nghiệm mang thử |
1711 | 热熔胶枪 (rè róng jiāo qiāng) – hot melt glue gun – súng bắn keo nhiệt |
1712 | 冷却风扇 (lěng què fēng shàn) – cooling fan – quạt làm mát |
1713 | 材料入库单 (cái liào rù kù dān) – material receiving form – phiếu nhập kho nguyên vật liệu |
1714 | 材料出库单 (cái liào chū kù dān) – material issuance form – phiếu xuất kho nguyên vật liệu |
1715 | 鞋面针距 (xié miàn zhēn jù) – upper stitch spacing – khoảng cách mũi may |
1716 | 成型模具 (chéng xíng mú jù) – molding mold – khuôn định hình |
1717 | 模温计 (mú wēn jì) – mold thermometer – nhiệt kế khuôn |
1718 | 检针机 (jiǎn zhēn jī) – needle detector – máy dò kim |
1719 | 工具间 (gōng jù jiān) – tool room – phòng dụng cụ |
1720 | 进度报告 (jìn dù bào gào) – progress report – báo cáo tiến độ |
1721 | 压底作业 (yā dǐ zuò yè) – sole pressing operation – thao tác ép đế |
1722 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – cost accounting – hạch toán chi phí |
1723 | 缝纫速度 (féng rèn sù dù) – sewing speed – tốc độ may |
1724 | 防滑试验 (fáng huá shì yàn) – anti-slip test – kiểm tra chống trượt |
1725 | 鞋底耐磨 (xié dǐ nài mó) – sole wear resistance – khả năng chống mòn đế |
1726 | 鞋帮定位 (xié bāng dìng wèi) – upper positioning – định vị thân giày |
1727 | 布料搭配 (bù liào dā pèi) – fabric matching – phối hợp vải |
1728 | 工艺流程图 (gōng yì liú chéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình công nghệ |
1729 | 质量检讨 (zhì liàng jiǎn tǎo) – quality review – đánh giá chất lượng |
1730 | 鞋底弯折试验 (xié dǐ wān zhé shì yàn) – sole bending test – thử nghiệm uốn đế |
1731 | 成型缺口 (chéng xíng quē kǒu) – molding defect – lỗi tạo hình |
1732 | 冲压工艺 (chōng yā gōng yì) – stamping process – quy trình dập |
1733 | 胶水黏性 (jiāo shuǐ nián xìng) – glue adhesion – độ kết dính của keo |
1734 | 拉力测试 (lā lì cè shì) – tensile test – kiểm tra lực kéo |
1735 | 模具清洗 (mú jù qīng xǐ) – mold cleaning – vệ sinh khuôn |
1736 | 标准作业时间 (biāo zhǔn zuò yè shí jiān) – standard operating time – thời gian thao tác tiêu chuẩn |
1737 | 橡胶脱模剂 (xiàng jiāo tuō mú jì) – rubber release agent – chất tách khuôn cao su |
1738 | 制程能力 (zhì chéng néng lì) – process capability – năng lực quy trình |
1739 | 鞋面耐磨 (xié miàn nài mó) – upper abrasion resistance – độ bền mài mặt giày |
1740 | 缝纫故障 (féng rèn gù zhàng) – sewing malfunction – sự cố máy may |
1741 | 材料残次品 (cái liào cán cì pǐn) – defective material – nguyên liệu lỗi |
1742 | 品管稽核 (pǐn guǎn jī hé) – quality audit – kiểm toán chất lượng |
1743 | 粘胶固化 (zhān jiāo gù huà) – glue curing – keo đông cứng |
1744 | 检查清单 (jiǎn chá qīng dān) – checklist – danh mục kiểm tra |
1745 | 成型压力 (chéng xíng yā lì) – molding pressure – áp suất tạo hình |
1746 | 制鞋流程 (zhì xié liú chéng) – shoemaking process – quy trình làm giày |
1747 | 反光材料 (fǎn guāng cái liào) – reflective material – vật liệu phản quang |
1748 | 弹力测试 (tán lì cè shì) – elasticity test – kiểm tra độ đàn hồi |
1749 | 鞋楦尺寸 (xié xuàn chǐ cùn) – last size – kích thước khuôn giày |
1750 | 缝纫线路图 (féng rèn xiàn lù tú) – sewing route map – sơ đồ đường may |
1751 | 鞋带张力 (xié dài zhāng lì) – shoelace tension – độ căng dây giày |
1752 | 材料替代 (cái liào tì dài) – material substitution – thay thế nguyên liệu |
1753 | 工艺验证 (gōng yì yàn zhèng) – process validation – xác nhận quy trình |
1754 | 成型误差 (chéng xíng wù chā) – molding error – sai số tạo hình |
1755 | 生产命令单 (shēng chǎn mìng lìng dān) – production order – lệnh sản xuất |
1756 | 材料规格表 (cái liào guī gé biǎo) – material specification sheet – bảng thông số nguyên liệu |
1757 | 胶水挥发性 (jiāo shuǐ huī fā xìng) – glue volatility – độ bay hơi của keo |
1758 | 材质确认 (cái zhì què rèn) – material verification – xác nhận chất liệu |
1759 | 硫化过程 (liú huà guò chéng) – vulcanization process – quá trình lưu hóa |
1760 | 自动送料机 (zì dòng sòng liào jī) – automatic feeder – máy cấp nguyên liệu tự động |
1761 | 工艺卡 (gōng yì kǎ) – process card – thẻ quy trình |
1762 | 压合机 (yā hé jī) – pressing machine – máy ép dính |
1763 | 净化区 (jìng huà qū) – clean area – khu vực sạch |
1764 | 打样室 (dǎ yàng shì) – sample room – phòng làm mẫu |
1765 | 试产报告 (shì chǎn bào gào) – trial production report – báo cáo sản xuất thử |
1766 | 模具寿命 (mú jù shòu mìng) – mold life – tuổi thọ khuôn |
1767 | 温湿度记录表 (wēn shī dù jì lù biǎo) – temperature and humidity log – bảng ghi nhiệt độ và độ ẩm |
1768 | 胶底材料 (jiāo dǐ cái liào) – rubber sole material – vật liệu đế cao su |
1769 | 喷胶均匀度 (pēn jiāo jūn yún dù) – glue spraying uniformity – độ đồng đều khi phun keo |
1770 | 鞋底编号 (xié dǐ biān hào) – sole code – mã số đế giày |
1771 | 电动缝纫机 (diàn dòng féng rèn jī) – electric sewing machine – máy may điện |
1772 | 防尘设备 (fáng chén shè bèi) – dust-proof equipment – thiết bị chống bụi |
1773 | 交期 (jiāo qī) – delivery time – thời gian giao hàng |
1774 | 不良率 (bù liáng lǜ) – defect rate – tỷ lệ lỗi |
1775 | 布料放码 (bù liào fàng mǎ) – fabric grading – chia cỡ vải |
1776 | 模型确认 (mó xíng què rèn) – model confirmation – xác nhận mẫu |
1777 | 工艺试验 (gōng yì shì yàn) – process trial – thử nghiệm công nghệ |
1778 | 压底时间 (yā dǐ shí jiān) – sole pressing time – thời gian ép đế |
1779 | 模板修整 (mó bǎn xiū zhěng) – mold trimming – điều chỉnh khuôn mẫu |
1780 | 成型周期 (chéng xíng zhōu qī) – molding cycle – chu kỳ tạo hình |
1781 | 粘合时间 (zhān hé shí jiān) – bonding time – thời gian dán keo |
1782 | 质量缺陷 (zhì liàng quē xiàn) – quality defect – khuyết điểm chất lượng |
1783 | 抽检标准 (chōu jiǎn biāo zhǔn) – sampling standard – tiêu chuẩn kiểm tra ngẫu nhiên |
1784 | 耐压性能 (nài yā xìng néng) – pressure resistance – khả năng chịu áp lực |
1785 | 试产记录 (shì chǎn jì lù) – trial production record – bản ghi sản xuất thử |
1786 | 工装夹具 (gōng zhuāng jiā jù) – tooling fixture – đồ gá công cụ |
1787 | 自动控制系统 (zì dòng kòng zhì xì tǒng) – automatic control system – hệ thống điều khiển tự động |
1788 | 鞋头定型 (xié tóu dìng xíng) – toe shaping – định hình mũi giày |
1789 | 胶带粘贴 (jiāo dài zhān tiē) – tape sticking – dán băng keo |
1790 | 布料编号 (bù liào biān hào) – fabric code – mã số vải |
1791 | 钉跟机 (dīng gēn jī) – heel nailing machine – máy đóng gót |
1792 | 压合强度 (yā hé qiáng dù) – pressing strength – lực ép dính |
1793 | 成型温度 (chéng xíng wēn dù) – molding temperature – nhiệt độ tạo hình |
1794 | 车缝线迹 (chē féng xiàn jì) – stitching seam – đường chỉ may |
1795 | 工艺难度 (gōng yì nán dù) – process difficulty – độ khó của quy trình |
1796 | 贴合精准度 (tiē hé jīng zhǔn dù) – bonding accuracy – độ chính xác khi dán |
1797 | 材料搭配比 (cái liào dā pèi bǐ) – material combination ratio – tỷ lệ phối hợp nguyên liệu |
1798 | 针距误差 (zhēn jù wù chā) – stitch spacing error – sai số khoảng cách mũi chỉ |
1799 | 成型残次品 (chéng xíng cán cì pǐn) – molding defectives – sản phẩm lỗi sau tạo hình |
1800 | 温度控制器 (wēn dù kòng zhì qì) – temperature controller – bộ điều khiển nhiệt độ |
1801 | 材料应力 (cái liào yìng lì) – material stress – ứng suất nguyên vật liệu |
1802 | 布料收缩率 (bù liào shōu suō lǜ) – fabric shrinkage rate – tỷ lệ co rút của vải |
1803 | 工艺流程图 (gōng yì liú chéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình sản xuất |
1804 | 鞋面拉力 (xié miàn lā lì) – upper tensile strength – lực kéo của mặt giày |
1805 | 胶粘强度测试 (jiāo zhān qiáng dù cè shì) – bonding strength test – kiểm tra độ bám dính |
1806 | 后跟高度 (hòu gēn gāo dù) – heel height – độ cao gót giày |
1807 | 复检记录 (fù jiǎn jì lù) – reinspection record – biên bản kiểm tra lại |
1808 | 机缝破损率 (jī féng pò sǔn lǜ) – machine stitching breakage rate – tỷ lệ hỏng do máy may |
1809 | 吸湿性能 (xī shī xìng néng) – moisture absorption – khả năng hút ẩm |
1810 | 鞋底防滑纹 (xié dǐ fáng huá wén) – anti-slip pattern on sole – hoa văn chống trượt ở đế |
1811 | 成型定型机 (chéng xíng dìng xíng jī) – shaping machine – máy định hình tạo khuôn |
1812 | 工人编号 (gōng rén biān hào) – worker ID – mã số công nhân |
1813 | 定岗培训 (dìng gǎng péi xùn) – post-specific training – đào tạo theo vị trí |
1814 | 劳动强度 (láo dòng qiáng dù) – labor intensity – cường độ lao động |
1815 | 胶料拌合 (jiāo liào bàn hé) – rubber mixing – phối trộn keo |
1816 | 产品追溯码 (chǎn pǐn zhuī sù mǎ) – product traceability code – mã truy xuất sản phẩm |
1817 | 成品库区 (chéng pǐn kù qū) – finished goods area – khu vực thành phẩm |
1818 | 鞋楦库 (xié xuàn kù) – last warehouse – kho khuôn giày |
1819 | 剂量误差 (jì liàng wù chā) – dosage error – sai số liều lượng |
1820 | 磨边工艺 (mó biān gōng yì) – edge grinding process – quy trình mài viền |
1821 | 贴标位置 (tiē biāo wèi zhì) – label position – vị trí dán nhãn |
1822 | 热压定型 (rè yā dìng xíng) – hot pressing shaping – định hình bằng ép nhiệt |
1823 | 鞋盒封口 (xié hé fēng kǒu) – shoe box sealing – đóng hộp giày |
1824 | 工艺偏差 (gōng yì piān chā) – process deviation – sai lệch quy trình |
1825 | 温控异常 (wēn kòng yì cháng) – temperature control anomaly – sự bất thường kiểm soát nhiệt |
1826 | 尺码偏差 (chǐ mǎ piān chā) – size deviation – sai lệch kích cỡ |
1827 | 染色牢度 (rǎn sè láo dù) – color fastness – độ bền màu |
1828 | 原料验收 (yuán liào yàn shōu) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
1829 | 材质变形 (cái zhì biàn xíng) – material deformation – biến dạng chất liệu |
1830 | 模具仓储 (mú jù cāng chǔ) – mold storage – lưu kho khuôn mẫu |
1831 | 成品抽检率 (chéng pǐn chōu jiǎn lǜ) – finished goods sampling rate – tỷ lệ kiểm tra ngẫu nhiên hàng thành phẩm |
1832 | 颜色样本 (yán sè yàng běn) – color sample – mẫu màu |
1833 | 脱模剂 (tuō mú jì) – mold release agent – chất tách khuôn |
1834 | 鞋底厚度 (xié dǐ hòu dù) – sole thickness – độ dày đế giày |
1835 | 工艺试行 (gōng yì shì xíng) – process pilot run – chạy thử quy trình |
1836 | 原材料库位 (yuán cái liào kù wèi) – raw material location – vị trí kho nguyên liệu |
1837 | 楦头编号 (xuàn tóu biān hào) – last code – mã khuôn giày |
1838 | 成型开裂 (chéng xíng kāi liè) – molding cracking – nứt sau tạo hình |
1839 | 气味残留 (qì wèi cán liú) – odor residue – mùi còn sót lại |
1840 | 胶粘剂保存期 (jiāo zhān jì bǎo cún qī) – adhesive shelf life – hạn sử dụng chất dán |
1841 | 鞋舌固定 (xié shé gù dìng) – tongue fixation – cố định lưỡi giày |
1842 | 检针记录 (jiǎn zhēn jì lù) – needle detection record – ghi chép kiểm kim |
1843 | 材料变质 (cái liào biàn zhì) – material deterioration – vật liệu bị biến chất |
1844 | 耐弯折测试 (nài wān zhé cè shì) – flexing test – kiểm tra độ uốn |
1845 | 粘合残胶 (zhān hé cán jiāo) – glue residue – keo thừa |
1846 | 鞋舌松紧带 (xié shé sōng jǐn dài) – elastic on tongue – dây thun ở lưỡi giày |
1847 | 表面平整度 (biǎo miàn píng zhěng dù) – surface flatness – độ bằng phẳng bề mặt |
1848 | 生产交接 (shēng chǎn jiāo jiē) – production handover – bàn giao sản xuất |
1849 | 抽查频率 (chōu chá pín lǜ) – spot check frequency – tần suất kiểm tra ngẫu nhiên |
1850 | 加工公差 (jiā gōng gōng chā) – processing tolerance – dung sai gia công |
1851 | 剥离强度 (bō lí qiáng dù) – peel strength – độ bền bóc tách |
1852 | 跟高标准 (gēn gāo biāo zhǔn) – heel height standard – tiêu chuẩn độ cao gót |
1853 | 面料瑕疵 (miàn liào xiá cī) – fabric defect – khuyết điểm vải |
1854 | 自动贴标机 (zì dòng tiē biāo jī) – automatic labeling machine – máy dán nhãn tự động |
1855 | 塑型定型 (sù xíng dìng xíng) – plastic shaping – định hình bằng nhựa |
1856 | 耐温性测试 (nài wēn xìng cè shì) – heat resistance test – kiểm tra khả năng chịu nhiệt |
1857 | 弯曲疲劳测试 (wān qū pí láo cè shì) – bending fatigue test – kiểm tra mỏi do uốn |
1858 | 内里车缝 (nèi lǐ chē féng) – lining stitching – may lớp lót |
1859 | 胶水混合比例 (jiāo shuǐ hùn hé bǐ lì) – glue mixing ratio – tỷ lệ pha keo |
1860 | 鞋眼打孔机 (xié yǎn dǎ kǒng jī) – eyelet punching machine – máy đục lỗ dây giày |
1861 | 手工修边 (shǒu gōng xiū biān) – manual edge trimming – chỉnh sửa viền thủ công |
1862 | 材料复核 (cái liào fù hé) – material recheck – kiểm lại nguyên liệu |
1863 | 检针仪校准 (jiǎn zhēn yí jiào zhǔn) – needle detector calibration – hiệu chuẩn máy dò kim |
1864 | 鞋底定型时间 (xié dǐ dìng xíng shí jiān) – sole shaping time – thời gian định hình đế |
1865 | 包装封箱机 (bāo zhuāng fēng xiāng jī) – carton sealing machine – máy đóng thùng |
1866 | 静置时间 (jìng zhì shí jiān) – resting time – thời gian để yên |
1867 | 熔胶温度 (róng jiāo wēn dù) – glue melting temperature – nhiệt độ nung keo |
1868 | 耐折性能 (nài zhé xìng néng) – flex resistance – khả năng chịu gập |
1869 | 鞋盒堆码 (xié hé duī mǎ) – shoe box stacking – xếp chồng hộp giày |
1870 | 材质判定 (cái zhì pàn dìng) – material identification – phân loại chất liệu |
1871 | 模压成型 (mó yā chéng xíng) – mold pressing – ép khuôn định hình |
1872 | 人工上胶 (rén gōng shàng jiāo) – manual gluing – dán keo thủ công |
1873 | 鞋带穿孔 (xié dài chuān kǒng) – lace hole punching – đục lỗ xỏ dây |
1874 | 鞋垫打码 (xié diàn dǎ mǎ) – insole marking – đánh mã lót giày |
1875 | 异常处理报告 (yì cháng chǔ lǐ bào gào) – abnormality report – báo cáo xử lý bất thường |
1876 | 原料出入库 (yuán liào chū rù kù) – raw material in/out – xuất nhập kho nguyên liệu |
1877 | 鞋子总重 (xié zi zǒng zhòng) – total shoe weight – tổng trọng lượng giày |
1878 | 品质问题点 (pǐn zhì wèn tí diǎn) – quality issue point – điểm lỗi chất lượng |
1879 | 工序传递单 (gōng xù chuán dì dān) – process transfer slip – phiếu giao công đoạn |
1880 | 剥离测试仪 (bō lí cè shì yí) – peel tester – máy thử độ bền bóc |
1881 | 边缘修整 (biān yuán xiū zhěng) – edge trimming – chỉnh sửa mép |
1882 | 合格品标识 (hé gé pǐn biāo shí) – qualified product label – nhãn sản phẩm đạt chuẩn |
1883 | 品质不良率 (pǐn zhì bù liáng lǜ) – defect rate – tỷ lệ lỗi |
1884 | 鞋舌压线 (xié shé yā xiàn) – tongue stitching – may đường lưỡi giày |
1885 | 鞋面打磨 (xié miàn dǎ mó) – upper sanding – chà nhám mặt giày |
1886 | 胶水剩余量 (jiāo shuǐ shèng yú liàng) – glue residue – lượng keo còn dư |
1887 | 模具温控 (mú jù wēn kòng) – mold temperature control – kiểm soát nhiệt khuôn |
1888 | 自检记录 (zì jiǎn jì lù) – self-inspection record – ghi chép tự kiểm |
1889 | 样品比对 (yàng pǐn bǐ duì) – sample comparison – đối chiếu mẫu |
1890 | 包材管理 (bāo cái guǎn lǐ) – packaging material control – quản lý vật tư đóng gói |
1891 | 鞋底上胶 (xié dǐ shàng jiāo) – sole gluing – dán keo đế |
1892 | 鞋边车线 (xié biān chē xiàn) – edge stitching – may đường viền |
1893 | 鞋头压线 (xié tóu yā xiàn) – toe stitching – may mũi giày |
1894 | 鞋垫材质 (xié diàn cái zhì) – insole material – chất liệu lót giày |
1895 | 鞋眼安装 (xié yǎn ān zhuāng) – eyelet installation – lắp đặt lỗ xỏ dây |
1896 | 鞋面缝线 (xié miàn fèng xiàn) – upper stitching – may viền giày |
1897 | 车缝机调整 (chē féng jī tiáo zhěng) – sewing machine adjustment – điều chỉnh máy may |
1898 | 粘合剂 (zhān hé jì) – adhesive – chất dính |
1899 | 鞋底修整 (xié dǐ xiū zhěng) – sole trimming – cắt chỉnh đế giày |
1900 | 压克力胶 (yā kè lì jiāo) – acrylic glue – keo acrylic |
1901 | 模具浇注 (mú jù jiāo zhù) – mold pouring – đổ khuôn |
1902 | 拉伸测试 (lā shēn cè shì) – tensile test – thử kéo |
1903 | 组装工序 (zǔ zhuāng gōng xù) – assembly process – quy trình lắp ráp |
1904 | 鞋面补丁 (xié miàn bǔ dīng) – upper patch – vá giày |
1905 | 鞋底成型机 (xié dǐ chéng xíng jī) – sole molding machine – máy tạo hình đế |
1906 | 热处理设备 (rè chǔ lǐ shè bèi) – heat treatment equipment – thiết bị xử lý nhiệt |
1907 | 皮革切割机 (pí gé qiē gē jī) – leather cutting machine – máy cắt da |
1908 | 鞋面图案设计 (xié miàn tú àn shè jì) – upper pattern design – thiết kế họa tiết giày |
1909 | 鞋底磨砂处理 (xié dǐ mó shā chǔ lǐ) – sole sandblasting treatment – xử lý đế giày bằng cát |
1910 | 精度校准 (jīng dù jiào zhǔn) – accuracy calibration – hiệu chuẩn độ chính xác |
1911 | 检查员 (jiǎn chá yuán) – inspector – nhân viên kiểm tra |
1912 | 鞋面编织 (xié miàn biān zhī) – upper weaving – dệt giày |
1913 | 色差检查 (sè chā jiǎn chá) – color difference inspection – kiểm tra sai lệch màu sắc |
1914 | 鞋带织法 (xié dài zhī fǎ) – lace weaving method – phương pháp dệt dây giày |
1915 | 鞋面原料 (xié miàn yuán liào) – upper material – nguyên liệu giày |
1916 | 皮革印刷 (pí gé yìn shuā) – leather printing – in da |
1917 | 鞋底材料 (xié dǐ cái liào) – sole material – nguyên liệu đế giày |
1918 | 弯曲测试 (wān qū cè shì) – bending test – thử nghiệm uốn |
1919 | 激光雕刻 (jī guāng diāo kè) – laser engraving – khắc laser |
1920 | 鞋面缝合 (xié miàn fèng hé) – upper stitching – may phần trên của giày |
1921 | 底面磨砂 (dǐ miàn mó shā) – bottom sandblasting – làm nhám mặt dưới |
1922 | 鞋底胶水 (xié dǐ jiāo shuǐ) – sole glue – keo đế giày |
1923 | 模具设计 (mú jù shè jì) – mold design – thiết kế khuôn |
1924 | 自动喷胶机 (zì dòng pēn jiāo jī) – automatic glue spraying machine – máy phun keo tự động |
1925 | 鞋底黏合 (xié dǐ nián hé) – sole bonding – dính đế giày |
1926 | 鞋面打孔 (xié miàn dǎ kǒng) – upper hole punching – đục lỗ phần trên của giày |
1927 | 皮革缝合 (pí gé fèng hé) – leather stitching – may da |
1928 | 鞋面防水涂层 (xié miàn fáng shuǐ tú céng) – upper waterproof coating – lớp phủ chống nước trên giày |
1929 | 拉链安装 (lā liàn ān zhuāng) – zipper installation – lắp ráp khóa kéo |
1930 | 防滑底 (fáng huá dǐ) – anti-slip sole – đế chống trượt |
1931 | 车间温湿度控制 (chē jiān wēn shī dù kòng zhì) – workshop temperature and humidity control – kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong xưởng |
1932 | 成品检测 (chéng pǐn jiǎn cè) – finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
1933 | 鞋垫固定 (xié diàn gù dìng) – insole fixation – cố định lót giày |
1934 | 补料机 (bǔ liào jī) – replenishment machine – máy bổ sung nguyên liệu |
1935 | 激光切割 (jī guāng qiē gē) – laser cutting – cắt laser |
1936 | 鞋底成型 (xié dǐ chéng xíng) – sole molding – tạo hình đế giày |
1937 | 电动裁剪机 (diàn dòng cái jiǎn jī) – electric cutting machine – máy cắt điện |
1938 | 缝纫机 (fèng rèn jī) – sewing machine – máy may |
1939 | 鞋带扣 (xié dài kòu) – lace clip – kẹp dây giày |
1940 | 皮革修补 (pí gé xiū bǔ) – leather repair – sửa chữa da |
1941 | 模具清洁 (mú jù qīng jié) – mold cleaning – làm sạch khuôn |
1942 | 防水材料 (fáng shuǐ cái liào) – waterproof material – vật liệu chống nước |
1943 | 鞋内衬 (xié nèi chèn) – shoe lining – lớp lót giày |
1944 | 鞋底防滑设计 (xié dǐ fáng huá shè jì) – anti-slip sole design – thiết kế đế giày chống trượt |
1945 | 底部修整 (dǐ bù xiū zhěng) – bottom trimming – chỉnh sửa phần đáy giày |
1946 | 鞋带设计 (xié dài shè jì) – lace design – thiết kế dây giày |
1947 | 裁剪模具 (cái jiǎn mú jù) – cutting mold – khuôn cắt |
1948 | 标记机器 (biāo jì jī qì) – marking machine – máy đánh dấu |
1949 | 鞋底调节 (xié dǐ tiáo jié) – sole adjustment – điều chỉnh đế giày |
1950 | 制鞋工艺 (zhì xié gōng yì) – shoemaking process – quy trình sản xuất giày |
1951 | 聚氨酯鞋底 (jù ān zhǐ xié dǐ) – polyurethane sole – đế giày polyurethane |
1952 | 外底粘合 (wài dǐ nián hé) – outsole bonding – dính đế ngoài |
1953 | 电动压合机 (diàn dòng yā hé jī) – electric pressing machine – máy ép điện |
1954 | 机械化生产 (jī xiè huà shēng chǎn) – mechanized production – sản xuất cơ khí hóa |
1955 | 鞋底弹性 (xié dǐ tán xìng) – sole elasticity – độ đàn hồi của đế giày |
1956 | 修整工具 (xiū zhěng gōng jù) – trimming tool – công cụ chỉnh sửa |
1957 | 热压成型 (rè yā chéng xíng) – hot pressing molding – tạo hình bằng ép nóng |
1958 | 烤箱设备 (kǎo xiāng shè bèi) – oven equipment – thiết bị lò nướng |
1959 | 鞋底粘接 (xié dǐ nián jiē) – sole bonding – liên kết đế giày |
1960 | 皮革清洗 (pí gé qīng xǐ) – leather cleaning – làm sạch da |
1961 | 传送带 (chuán sòng dài) – conveyor belt – băng chuyền |
1962 | 鞋面烘干 (xié miàn hōng gān) – upper drying – làm khô phần trên giày |
1963 | 鞋底涂层 (xié dǐ tú céng) – sole coating – lớp phủ đế giày |
1964 | 鞋面定型 (xié miàn dìng xíng) – upper shaping – tạo hình phần trên giày |
1965 | 电动缝纫机 (diàn dòng fèng rèn jī) – electric sewing machine – máy may điện |
1966 | 尺寸检测 (chǐ cùn jiǎn cè) – size measurement – đo kích thước |
1967 | 成品表面检查 (chéng pǐn biǎo miàn jiǎn chá) – finished product surface inspection – kiểm tra bề mặt sản phẩm hoàn thiện |
1968 | 鞋带固定 (xié dài gù dìng) – lace fixation – cố định dây giày |
1969 | 水性胶水 (shuǐ xìng jiāo shuǐ) – water-based glue – keo gốc nước |
1970 | 靴子生产 (xuē zǐ shēng chǎn) – boot production – sản xuất giày ống |
1971 | 环保鞋底 (huán bǎo xié dǐ) – eco-friendly sole – đế giày thân thiện với môi trường |
1972 | 切割刀具 (qiē gē dāo jù) – cutting tool – công cụ cắt |
1973 | 锁扣安装 (suǒ kòu ān zhuāng) – buckle installation – lắp đặt khóa |
1974 | 鞋面处理 (xié miàn chǔ lǐ) – upper processing – xử lý phần trên của giày |
1975 | 鞋底修补 (xié dǐ xiū bǔ) – sole repair – sửa chữa đế giày |
1976 | 皮革烘干 (pí gé hōng gān) – leather drying – làm khô da |
1977 | 脚垫设计 (jiǎo diàn shè jì) – footbed design – thiết kế lót chân |
1978 | 鞋跟装配 (xié gēn zhuāng pèi) – heel assembly – lắp ráp gót giày |
1979 | 喷胶机 (pēn jiāo jī) – glue spraying machine – máy phun keo |
1980 | 鞋垫贴合 (xié diàn tiē hé) – insole fitting – lắp ráp lót giày |
1981 | 鞋头修整 (xié tóu xiū zhěng) – toe cap trimming – chỉnh sửa mũi giày |
1982 | 鞋底加固 (xié dǐ jiā gù) – sole reinforcement – gia cố đế giày |
1983 | 硅胶鞋底 (guī jiāo xié dǐ) – silicone sole – đế giày silicone |
1984 | 环保材料 (huán bǎo cái liào) – eco-friendly materials – vật liệu thân thiện với môi trường |
1985 | 手工缝合 (shǒu gōng fèng hé) – hand stitching – may tay |
1986 | 鞋面材料 (xié miàn cái liào) – upper material – vật liệu phần trên giày |
1987 | 聚氨酯鞋面 (jù ān zhǐ xié miàn) – polyurethane upper – phần trên giày polyurethane |
1988 | 运动鞋生产 (yùn dòng xié shēng chǎn) – sports shoe production – sản xuất giày thể thao |
1989 | 皮革质感 (pí gé zhì gǎn) – leather texture – kết cấu da |
1990 | 外部饰件 (wài bù shì jiàn) – external accessories – phụ kiện bên ngoài |
1991 | 鞋面裁剪 (xié miàn cái jiǎn) – upper cutting – cắt phần trên giày |
1992 | 销售平台 (xiāo shòu píng tái) – sales platform – nền tảng bán hàng |
1993 | 鞋底磨损 (xié dǐ mó sǔn) – sole wear – mòn đế giày |
1994 | 机器校准 (jī qì jiào zhǔn) – machine calibration – hiệu chỉnh máy móc |
1995 | 鞋垫支撑 (xié diàn zhī chēng) – insole support – hỗ trợ lót giày |
1996 | 内衬材料 (nèi chèn cái liào) – lining material – vật liệu lớp lót |
1997 | 吸汗材料 (xī hàn cái liào) – sweat-absorbing material – vật liệu hút mồ hôi |
1998 | 鞋眼设计 (xié yǎn shè jì) – eyelet design – thiết kế lỗ xỏ dây giày |
1999 | 皮革裁剪 (pí gé cái jiǎn) – leather cutting – cắt da |
2000 | 后跟加固 (hòu gēn jiā gù) – heel reinforcement – gia cố gót giày |
2001 | 运动鞋底 (yùn dòng xié dǐ) – sports shoe sole – đế giày thể thao |
2002 | 鞋面染色 (xié miàn rǎn sè) – upper dyeing – nhuộm phần trên giày |
2003 | 鞋底弹性设计 (xié dǐ tán xìng shè jì) – sole elasticity design – thiết kế độ đàn hồi của đế giày |
2004 | 防臭鞋垫 (fáng chòu xié diàn) – odor-resistant insole – lót giày kháng mùi |
2005 | 鞋面涂层 (xié miàn tú céng) – upper coating – lớp phủ phần trên giày |
2006 | 针线质量 (zhēn xiàn zhì liàng) – stitching quality – chất lượng chỉ may |
2007 | 鞋底耐磨 (xié dǐ nài mó) – wear-resistant sole – đế giày chống mài mòn |
2008 | 皮革清洁剂 (pí gé qīng jié jì) – leather cleaner – chất tẩy rửa da |
2009 | 鞋底磨光 (xié dǐ mó guāng) – sole polishing – đánh bóng đế giày |
2010 | 减震鞋底 (jiǎn zhèn xié dǐ) – shock-absorbing sole – đế giày giảm chấn |
2011 | 自定义设计 (zì dìng yì shè jì) – custom design – thiết kế tùy chỉnh |
2012 | 鞋面无缝设计 (xié miàn wú fèng shè jì) – seamless upper design – thiết kế phần trên giày không có đường may |
2013 | 鞋类包装 (xié lèi bāo zhuāng) – footwear packaging – đóng gói giày dép |
2014 | 鞋面柔软度 (xié miàn róu ruǎn dù) – upper softness – độ mềm của phần trên giày |
2015 | 生产线自动化 (shēng chǎn xiàn zì dòng huà) – production line automation – tự động hóa dây chuyền sản xuất |
2016 | 鞋带材料 (xié dài cái liào) – lace material – nguyên liệu dây giày |
2017 | 鞋垫设计 (xié diàn shè jì) – insole design – thiết kế lót giày |
2018 | 模具拆卸 (mú jù chāi xiè) – mold disassembly – tháo khuôn |
2019 | 防滑垫 (fáng huá diàn) – anti-slip pad – miếng lót chống trượt |
2020 | 缝纫技术 (fèng rèn jì shù) – sewing technology – công nghệ may |
2021 | 鞋底包边 (xié dǐ bāo biān) – sole edging – bao viền đế giày |
2022 | 鞋面装饰 (xié miàn zhuāng shì) – upper decoration – trang trí phần trên giày |
2023 | 鞋面材质 (xié miàn cái zhì) – upper material – vật liệu phần trên giày |
2024 | 纺织鞋面 (fǎng zhī xié miàn) – textile upper – phần trên giày vải |
2025 | 鞋带孔 (xié dài kǒng) – lace hole – lỗ xỏ dây giày |
2026 | 鞋底纹理 (xié dǐ wén lǐ) – sole texture – kết cấu đế giày |
2027 | 皮革鞋面 (pí gé xié miàn) – leather upper – phần trên giày da |
2028 | 鞋面缝合 (xié miàn fèng hé) – upper stitching – may phần trên giày |
2029 | 鞋带松紧 (xié dài sōng jǐn) – lace tightness – độ căng của dây giày |
2030 | 鞋垫舒适度 (xié diàn shū shì dù) – insole comfort – độ thoải mái của lót giày |
2031 | 鞋类修理 (xié lèi xiū lǐ) – footwear repair – sửa chữa giày dép |
2032 | 防水鞋面 (fáng shuǐ xié miàn) – waterproof upper – phần trên giày chống nước |
2033 | 鞋底粘合 (xié dǐ zhān hé) – sole bonding – dán đế giày |
2034 | 鞋底喷涂 (xié dǐ pēn tú) – sole spraying – phun sơn đế giày |
2035 | 锁扣设计 (suǒ kòu shè jì) – buckle design – thiết kế khóa giày |
2036 | 鞋底弹力 (xié dǐ tán lì) – sole elasticity – độ đàn hồi của đế giày |
2037 | 手工刺绣 (shǒu gōng cì xiù) – hand embroidery – thêu tay |
2038 | 鞋面结构 (xié miàn jié gòu) – upper structure – cấu trúc phần trên giày |
2039 | 软皮鞋面 (ruǎn pí xié miàn) – soft leather upper – phần trên giày da mềm |
2040 | 鞋带长度 (xié dài cháng dù) – lace length – độ dài dây giày |
2041 | 鞋面设计 (xié miàn shè jì) – upper design – thiết kế phần trên giày |
2042 | 鞋底磨光机 (xié dǐ mó guāng jī) – sole polishing machine – máy đánh bóng đế giày |
2043 | 防臭鞋底 (fáng chòu xié dǐ) – odor-resistant sole – đế giày kháng mùi |
2044 | 鞋面装饰品 (xié miàn zhuāng shì pǐn) – upper decoration items – phụ kiện trang trí phần trên giày |
2045 | 防滑鞋底 (fáng huá xié dǐ) – anti-slip sole – đế giày chống trượt |
2046 | 鞋子包装设计 (xié zi bāo zhuāng shè jì) – shoe packaging design – thiết kế bao bì giày |
2047 | 鞋底花纹 (xié dǐ huā wén) – sole pattern – hoa văn đế giày |
2048 | 鞋面接缝 (xié miàn jiē fèng) – upper seam – đường may phần trên giày |
2049 | 鞋带收紧 (xié dài shōu jǐn) – lace tightening – thắt chặt dây giày |
2050 | 人字拖鞋 (rén zì tuō xié) – flip-flops – dép xỏ ngón |
2051 | 鞋面加固 (xié miàn jiā gù) – upper reinforcement – gia cố phần trên giày |
2052 | 鞋带颜色 (xié dài yán sè) – lace color – màu dây giày |
2053 | 鞋底耐热 (xié dǐ nài rè) – heat-resistant sole – đế giày chịu nhiệt |
2054 | 鞋面滑面 (xié miàn huá miàn) – smooth upper – phần trên giày trơn |
2055 | 鞋面透气性 (xié miàn tòu qì xìng) – upper breathability – độ thoáng khí của phần trên giày |
2056 | 皮鞋修理 (pí xié xiū lǐ) – leather shoe repair – sửa chữa giày da |
2057 | 懒人鞋 (lǎn rén xié) – slip-on shoes – giày đi nhanh |
2058 | 鞋底软垫 (xié dǐ ruǎn diàn) – soft sole pad – đệm mềm đế giày |
2059 | 鞋底耐磨性 (xié dǐ nài mó xìng) – sole wear resistance – khả năng chống mài mòn của đế giày |
2060 | 鞋带结扣 (xié dài jié kòu) – lace knot – nút thắt dây giày |
2061 | 环保鞋垫 (huán bǎo xié diàn) – eco-friendly insole – lót giày thân thiện với môi trường |
2062 | 鞋垫舒适性 (xié diàn shū shì xìng) – insole comfort level – mức độ thoải mái của lót giày |
2063 | 专业鞋具 (zhuān yè xié jù) – professional footwear – giày dép chuyên dụng |
2064 | 鞋面反光材料 (xié miàn fǎn guāng cái liào) – reflective upper material – vật liệu phản quang cho phần trên giày |
2065 | 鞋跟厚度 (xié gēn hòu dù) – heel thickness – độ dày gót giày |
2066 | 鞋面打蜡 (xié miàn dǎ là) – upper waxing – đánh bóng phần trên giày |
2067 | 皮革鞋底 (pí gé xié dǐ) – leather sole – đế giày da |
2068 | 鞋垫防滑 (xié diàn fáng huá) – anti-slip insole – lót giày chống trượt |
2069 | 鞋面图案 (xié miàn tú àn) – upper pattern – họa tiết phần trên giày |
2070 | 鞋子测试 (xié zi cè shì) – shoe testing – kiểm tra giày dép |
2071 | 鞋面缝线 (xié miàn fèng xiàn) – upper stitching line – đường chỉ may phần trên giày |
2072 | 鞋带材质 (xié dài cái zhì) – lace material – chất liệu dây giày |
2073 | 鞋底鞋垫 (xié dǐ xié diàn) – sole insole – đế giày và lót giày |
2074 | 鞋面拉链 (xié miàn lā liàn) – upper zipper – khóa kéo phần trên giày |
2075 | 鞋跟底座 (xié gēn dǐ zuò) – heel base – đế gót giày |
2076 | 鞋面图案印刷 (xié miàn tú àn yìn shuā) – upper pattern printing – in họa tiết phần trên giày |
2077 | 舒适鞋垫 (shū shì xié diàn) – comfortable insole – lót giày thoải mái |
2078 | 鞋底清洁 (xié dǐ qīng jié) – sole cleaning – vệ sinh đế giày |
2079 | 鞋面设计师 (xié miàn shè jì shī) – upper designer – nhà thiết kế phần trên giày |
2080 | 鞋垫颜色 (xié diàn yán sè) – insole color – màu sắc lót giày |
2081 | 鞋面扣带 (xié miàn kòu dài) – upper strap – dây đai phần trên giày |
2082 | 鞋带调节 (xié dài tiáo jié) – lace adjustment – điều chỉnh dây giày |
2083 | 鞋跟修复 (xié gēn xiū fù) – heel repair – sửa chữa gót giày |
2084 | 鞋垫尺寸 (xié diàn chǐ cùn) – insole size – kích thước lót giày |
2085 | 鞋带松紧带 (xié dài sōng jǐn dài) – lace elastic band – dây thun dây giày |
2086 | 鞋面皮革 (xié miàn pí gé) – leather upper – phần trên giày da |
2087 | 鞋底硬度 (xié dǐ yìng dù) – sole hardness – độ cứng của đế giày |
2088 | 鞋底防滑层 (xié dǐ fáng huá céng) – anti-slip sole layer – lớp chống trượt của đế giày |
2089 | 鞋底设计图 (xié dǐ shè jì tú) – sole design drawing – bản thiết kế đế giày |
2090 | 软底鞋 (ruǎn dǐ xié) – soft sole shoes – giày đế mềm |
2091 | 鞋面设计图 (xié miàn shè jì tú) – upper design drawing – bản thiết kế phần trên giày |
2092 | 鞋面透气网 (xié miàn tòu qì wǎng) – breathable upper mesh – lưới thoáng khí phần trên giày |
2093 | 鞋垫调整 (xié diàn tiáo zhěng) – insole adjustment – điều chỉnh lót giày |
2094 | 鞋带纺织品 (xié dài fǎng zhī pǐn) – textile lace – dây giày vải |
2095 | 鞋带颜色搭配 (xié dài yán sè dā pèi) – lace color matching – phối hợp màu dây giày |
2096 | 鞋面防水层 (xié miàn fáng shuǐ céng) – waterproof upper layer – lớp chống nước của phần trên giày |
2097 | 鞋底防污 (xié dǐ fáng wū) – sole dirt resistance – chống bẩn cho đế giày |
2098 | 鞋面刺绣 (xié miàn cì xiù) – embroidered upper – phần trên giày thêu |
2099 | 鞋带装饰 (xié dài zhuāng shì) – lace decoration – trang trí dây giày |
2100 | 鞋底纹路 (xié dǐ wén lù) – sole pattern – hoa văn đế giày |
2101 | 鞋面补丁 (xié miàn bǔ dīng) – upper patch – miếng vá phần trên giày |
2102 | 鞋面保护层 (xié miàn bǎo hù céng) – upper protective layer – lớp bảo vệ phần trên giày |
2103 | 鞋跟高低 (xié gēn gāo dī) – heel height – chiều cao gót giày |
2104 | 鞋面黏合 (xié miàn nián hé) – upper bonding – dán phần trên giày |
2105 | 鞋底粘合剂 (xié dǐ zhān hé jì) – sole adhesive – keo dán đế giày |
2106 | 鞋面拼接 (xié miàn pīn jiē) – upper stitching joint – nối các phần trên giày |
2107 | 鞋垫塑形 (xié diàn sù xíng) – insole molding – tạo hình lót giày |
2108 | 鞋底硬化 (xié dǐ yìng huà) – sole hardening – làm cứng đế giày |
2109 | 鞋面拼花 (xié miàn pīn huā) – patchwork upper – phần trên giày nối hoa văn |
2110 | 鞋带打结 (xié dài dǎ jié) – lace knotting – buộc dây giày |
2111 | 鞋底防水 (xié dǐ fáng shuǐ) – waterproof sole – đế giày chống nước |
2112 | 鞋面设计样式 (xié miàn shè jì yàng shì) – upper design style – kiểu dáng phần trên giày |
2113 | 鞋底轮廓 (xié dǐ lún kuò) – sole outline – hình dáng đế giày |
2114 | 鞋带松紧 (xié dài sōng jǐn) – lace tension – độ căng của dây giày |
2115 | 鞋跟高度 (xié gēn gāo dù) – heel height – độ cao gót giày |
2116 | 鞋面材质选择 (xié miàn cái zhì xuǎn zé) – upper material selection – lựa chọn vật liệu phần trên giày |
2117 | 鞋底磨损 (xié dǐ mó sǔn) – sole wear – sự mài mòn của đế giày |
2118 | 鞋面防护 (xié miàn fáng hù) – upper protection – bảo vệ phần trên giày |
2119 | 鞋底密度 (xié dǐ mì dù) – sole density – mật độ đế giày |
2120 | 鞋面湿气 (xié miàn shī qì) – upper moisture – độ ẩm của phần trên giày |
2121 | 鞋底剥离 (xié dǐ bō lí) – sole delamination – sự bong tróc đế giày |
2122 | 鞋面设计图纸 (xié miàn shè jì tú zhǐ) – upper design blueprint – bản thiết kế phần trên giày |
2123 | 鞋底材料测试 (xié dǐ cái liào cè shì) – sole material test – kiểm tra vật liệu đế giày |
2124 | 鞋面造型 (xié miàn zào xíng) – upper shaping – tạo hình phần trên giày |
2125 | 鞋底纹理设计 (xié dǐ wén lǐ shè jì) – sole texture design – thiết kế kết cấu đế giày |
2126 | 鞋垫记忆功能 (xié diàn jì yì gōng néng) – memory foam insole – lót giày có chức năng ghi nhớ |
2127 | 鞋带系统 (xié dài xì tǒng) – lace system – hệ thống dây giày |
2128 | 鞋面压花 (xié miàn yā huā) – embossed upper – phần trên giày ép hoa văn |
2129 | 鞋底加固 (xié dǐ jiā gù) – reinforced sole – đế giày gia cố |
2130 | 鞋带材质测试 (xié dài cái zhì cè shì) – lace material test – kiểm tra chất liệu dây giày |
2131 | 鞋面缝制 (xié miàn fèng zhì) – upper stitching – may phần trên giày |
2132 | 鞋底清洁剂 (xié dǐ qīng jié jì) – sole cleaner – chất tẩy rửa đế giày |
2133 | 鞋底注塑 (xié dǐ zhù sù) – sole injection molding – đúc phun đế giày |
2134 | 鞋面补丁设计 (xié miàn bǔ dīng shè jì) – upper patch design – thiết kế miếng vá phần trên giày |
2135 | 鞋底光滑度 (xié dǐ guāng huá dù) – sole smoothness – độ mịn màng của đế giày |
2136 | 鞋底抓地力 (xié dǐ zhuā dì lì) – sole grip – độ bám của đế giày |
2137 | 鞋垫清洁 (xié diàn qīng jié) – insole cleaning – vệ sinh lót giày |
2138 | 鞋底防滑层设计 (xié dǐ fáng huá céng shè jì) – anti-slip sole layer design – thiết kế lớp chống trượt đế giày |
2139 | 鞋带设计师 (xié dài shè jì shī) – lace designer – nhà thiết kế dây giày |
2140 | 鞋跟外形 (xié gēn wài xíng) – heel shape – hình dạng gót giày |
2141 | 鞋面金属装饰 (xié miàn jīn shǔ zhuāng shì) – metal decoration on upper – trang trí kim loại trên phần trên giày |
2142 | 鞋底油漆 (xié dǐ yóu qī) – sole painting – sơn đế giày |
2143 | 鞋面耐磨性 (xié miàn nài mó xìng) – upper wear resistance – khả năng chống mài mòn của phần trên giày |
2144 | 鞋底加热 (xié dǐ jiā rè) – sole heating – làm ấm đế giày |
2145 | 鞋带保养 (xié dài bǎo yǎng) – lace maintenance – bảo dưỡng dây giày |
2146 | 鞋面造型设计 (xié miàn zào xíng shè jì) – upper shaping design – thiết kế tạo hình phần trên giày |
2147 | 鞋垫舒适性 (xié diàn shū shì xìng) – insole comfort – sự thoải mái của lót giày |
2148 | 鞋跟加高 (xié gēn jiā gāo) – heel elevation – tăng chiều cao gót giày |
2149 | 鞋底增加弹性 (xié dǐ zēng jiā tán xìng) – increase sole elasticity – tăng độ đàn hồi cho đế giày |
2150 | 鞋面防污设计 (xié miàn fáng wū shè jì) – upper dirt resistance design – thiết kế chống bẩn phần trên giày |
2151 | 鞋带长度调节 (xié dài cháng dù tiáo jié) – lace length adjustment – điều chỉnh độ dài dây giày |
2152 | 鞋底脱胶 (xié dǐ tuō jiāo) – sole delamination – sự bong tróc của đế giày |
2153 | 鞋面外观 (xié miàn wài guān) – upper appearance – vẻ ngoài phần trên giày |
2154 | 鞋底多层 (xié dǐ duō céng) – multi-layer sole – đế giày nhiều lớp |
2155 | 鞋面防水膜 (xié miàn fáng shuǐ mó) – waterproof membrane on upper – lớp màng chống nước trên phần trên giày |
2156 | 鞋底防水处理 (xié dǐ fáng shuǐ chǔ lǐ) – waterproof treatment for sole – xử lý chống nước cho đế giày |
2157 | 鞋面工艺 (xié miàn gōng yì) – upper craftsmanship – kỹ thuật chế tác phần trên giày |
2158 | 鞋带钩 (xié dài gōu) – lace hook – móc dây giày |
2159 | 鞋跟加固 (xié gēn jiā gù) – heel reinforcement – gia cố gót giày |
2160 | 鞋面压模 (xié miàn yā mó) – upper molding – tạo hình phần trên giày |
2161 | 鞋底加固层 (xié dǐ jiā gù céng) – reinforced sole layer – lớp gia cố đế giày |
2162 | 鞋底柔软度 (xié dǐ róu ruǎn dù) – sole softness – độ mềm của đế giày |
2163 | 鞋带缝合 (xié dài féng hé) – lace stitching – khâu dây giày |
2164 | 鞋面喷涂 (xié miàn pēn tú) – upper spraying – phun sơn phần trên giày |
2165 | 鞋底光滑 (xié dǐ guāng huá) – smooth sole – đế giày mịn màng |
2166 | 鞋面纹理 (xié miàn wén lǐ) – upper texture – kết cấu phần trên giày |
2167 | 鞋带耐磨性 (xié dài nài mó xìng) – lace wear resistance – khả năng chống mài mòn của dây giày |
2168 | 鞋面绣花 (xié miàn xiù huā) – upper embroidery – thêu hoa văn trên phần trên giày |
2169 | 鞋底防滑性 (xié dǐ fáng huá xìng) – anti-slip property of sole – tính năng chống trượt của đế giày |
2170 | 鞋面塑料 (xié miàn sù liào) – plastic upper – phần trên giày làm từ nhựa |
2171 | 鞋垫支撑性 (xié diàn zhī chēng xìng) – insole support – khả năng hỗ trợ của lót giày |
2172 | 鞋底厚度 (xié dǐ hòu dù) – sole thickness – độ dày của đế giày |
2173 | 鞋底塑形 (xié dǐ sù xíng) – sole shaping – tạo hình đế giày |
2174 | 鞋面表面 (xié miàn biǎo miàn) – upper surface – bề mặt phần trên giày |
2175 | 鞋面立体设计 (xié miàn lì tǐ shè jì) – three-dimensional upper design – thiết kế phần trên giày 3D |
2176 | 鞋底包边 (xié dǐ bāo biān) – sole edging – viền đế giày |
2177 | 鞋面拼接 (xié miàn pīn jiē) – upper patchwork – ghép nối phần trên giày |
2178 | 鞋带设计图 (xié dài shè jì tú) – lace design sketch – bản vẽ thiết kế dây giày |
2179 | 鞋底反光设计 (xié dǐ fǎn guāng shè jì) – reflective sole design – thiết kế đế giày phản quang |
2180 | 鞋面清洁 (xié miàn qīng jié) – upper cleaning – vệ sinh phần trên giày |
2181 | 鞋底胶合 (xié dǐ jiāo hé) – sole bonding – dán đế giày |
2182 | 鞋带修整 (xié dài xiū zhěng) – lace trimming – cắt tỉa dây giày |
2183 | 鞋面磨光 (xié miàn mó guāng) – upper polishing – đánh bóng phần trên giày |
2184 | 鞋底保护膜 (xié dǐ bǎo hù mó) – sole protective film – màng bảo vệ đế giày |
2185 | 鞋面打孔 (xié miàn dǎ kǒng) – upper perforating – đục lỗ phần trên giày |
2186 | 鞋垫舒适度 (xié diàn shū shì dù) – insole comfort level – mức độ thoải mái của lót giày |
2187 | 鞋底处理 (xié dǐ chǔ lǐ) – sole processing – xử lý đế giày |
2188 | 鞋面精加工 (xié miàn jīng jiā gōng) – upper finishing – hoàn thiện phần trên giày |
2189 | 鞋底修整 (xié dǐ xiū zhěng) – sole trimming – cắt tỉa đế giày |
2190 | 鞋底加厚 (xié dǐ jiā hòu) – sole thickening – làm dày đế giày |
2191 | 鞋面细节设计 (xié miàn xì jié shè jì) – upper detail design – thiết kế chi tiết phần trên giày |
2192 | 鞋底设计图 (xié dǐ shè jì tú) – sole design drawing – bản vẽ thiết kế đế giày |
2193 | 鞋带缠绕 (xié dài chán rào) – lace wrapping – quấn dây giày |
2194 | 鞋底焊接 (xié dǐ hàn jiē) – sole welding – hàn đế giày |
2195 | 鞋面固定 (xié miàn gù dìng) – upper fixing – cố định phần trên giày |
2196 | 鞋底材质选择 (xié dǐ cái zhì xuǎn zé) – sole material selection – lựa chọn vật liệu đế giày |
2197 | 鞋面弹性 (xié miàn tán xìng) – upper elasticity – độ đàn hồi của phần trên giày |
2198 | 鞋底抗压 (xié dǐ kàng yā) – sole compression resistance – khả năng chống nén của đế giày |
2199 | 鞋面保护膜 (xié miàn bǎo hù mó) – upper protective film – màng bảo vệ phần trên giày |
2200 | 鞋底防油 (xié dǐ fáng yóu) – oil-resistant sole – đế giày chống dầu |
2201 | 鞋带织物 (xié dài zhī wù) – lace fabric – vải dây giày |
2202 | 鞋面成型 (xié miàn chéng xíng) – upper forming – tạo hình phần trên giày |
2203 | 鞋面手工缝合 (xié miàn shǒu gōng féng hé) – hand stitching of upper – may tay phần trên giày |
2204 | 鞋带紧固 (xié dài jǐn gù) – lace tightening – siết chặt dây giày |
2205 | 鞋底挤压 (xié dǐ jǐ yā) – sole extrusion – ép đế giày |
2206 | 鞋带质量 (xié dài zhì liàng) – lace quality – chất lượng dây giày |
2207 | 鞋面缝线设计 (xié miàn fèng xiàn shè jì) – stitching design of upper – thiết kế đường may phần trên giày |
2208 | 鞋底磨损测试 (xié dǐ mó sǔn cè shì) – sole wear test – kiểm tra độ mài mòn của đế giày |
2209 | 鞋底加厚设计 (xié dǐ jiā hòu shè jì) – thick sole design – thiết kế đế giày dày hơn |
2210 | 鞋底橡胶涂层 (xié dǐ xiàng jiāo tú céng) – rubber sole coating – lớp phủ cao su cho đế giày |
2211 | 鞋面缝合工艺 (xié miàn féng hé gōng yì) – upper stitching craftsmanship – kỹ thuật may phần trên giày |
2212 | 鞋底溶接 (xié dǐ róng jiē) – sole fusion – kết nối đế giày |
2213 | 鞋面自动化生产 (xié miàn zì dòng huà shēng chǎn) – automatic upper production – sản xuất phần trên giày tự động |
2214 | 鞋底热压 (xié dǐ rè yā) – sole hot pressing – ép nóng đế giày |
2215 | 鞋面合成 (xié miàn hé chéng) – synthetic upper – phần trên giày tổng hợp |
2216 | 鞋底压模设计 (xié dǐ yā mó shè jì) – sole molding design – thiết kế tạo hình đế giày |
2217 | 鞋面印刷 (xié miàn yìn shuā) – upper printing – in ấn trên phần trên giày |
2218 | 鞋底喷漆 (xié dǐ pēn qī) – sole painting – phun sơn đế giày |
2219 | 鞋底防腐处理 (xié dǐ fáng fǔ chǔ lǐ) – sole anti-corrosion treatment – xử lý chống ăn mòn đế giày |
2220 | 鞋底防潮 (xié dǐ fáng cháo) – moisture-proof sole – đế giày chống ẩm |
2221 | 鞋带拉伸 (xié dài lā shēn) – lace stretching – kéo căng dây giày |
2222 | 鞋面光泽度 (xié miàn guāng zé dù) – upper gloss level – độ bóng của phần trên giày |
2223 | 鞋底摩擦系数 (xié dǐ mó cā xì shù) – sole friction coefficient – hệ số ma sát của đế giày |
2224 | 鞋面镶嵌设计 (xié miàn xiāng qiàn shè jì) – upper inlay design – thiết kế chèn phần trên giày |
2225 | 鞋底贴合度 (xié dǐ tiē hé dù) – sole fit – độ vừa vặn của đế giày |
2226 | 鞋带材质 (xié dài cái zhì) – lace material – vật liệu dây giày |
2227 | 鞋底外形 (xié dǐ wài xíng) – sole shape – hình dạng đế giày |
2228 | 鞋面防水 (xié miàn fáng shuǐ) – water-resistant upper – phần trên giày chống nước |
2229 | 鞋底回弹性 (xié dǐ huí tán xìng) – sole rebound property – tính đàn hồi của đế giày |
2230 | 鞋面真皮 (xié miàn zhēn pí) – genuine leather upper – phần trên giày bằng da thật |
2231 | 鞋底厚度调节 (xié dǐ hòu dù tiáo jié) – sole thickness adjustment – điều chỉnh độ dày đế giày |
2232 | 鞋面拉伸 (xié miàn lā shēn) – upper stretching – kéo căng phần trên giày |
2233 | 鞋底支撑 (xié dǐ zhī chēng) – sole support – hỗ trợ đế giày |
2234 | 鞋带光滑度 (xié dài guāng huá dù) – lace smoothness – độ mịn của dây giày |
2235 | 鞋面透气性 (xié miàn tòu qì xìng) – upper breathability – khả năng thở của phần trên giày |
2236 | 鞋底加固工艺 (xié dǐ jiā gù gōng yì) – sole reinforcement process – quy trình gia cố đế giày |
2237 | 鞋面修整 (xié miàn xiū zhěng) – upper trimming – cắt tỉa phần trên giày |
2238 | 鞋带扣环 (xié dài kòu huán) – lace buckle – khóa dây giày |
2239 | 鞋底印刷图案 (xié dǐ yìn shuā tú àn) – sole printed pattern – họa tiết in trên đế giày |
2240 | 鞋带装置 (xié dài zhuāng zhì) – lace mechanism – cơ chế dây giày |
2241 | 鞋底设计样式 (xié dǐ shè jì yàng shì) – sole design style – phong cách thiết kế đế giày |
2242 | 鞋面透气孔 (xié miàn tòu qì kǒng) – upper ventilation hole – lỗ thông khí trên phần giày |
2243 | 鞋底摩擦力 (xié dǐ mó cā lì) – sole friction force – lực ma sát của đế giày |
2244 | 鞋面装饰品 (xié miàn zhuāng shì pǐn) – upper decoration – trang trí phần trên giày |
2245 | 鞋底防护 (xié dǐ fáng hù) – sole protection – bảo vệ đế giày |
2246 | 鞋带装配 (xié dài zhuāng pèi) – lace assembly – lắp ráp dây giày |
2247 | 鞋面剪裁 (xié miàn jiǎn cǎi) – upper cutting – cắt phần trên giày |
2248 | 鞋底耐磨层 (xié dǐ nài mó céng) – wear-resistant sole layer – lớp chống mài mòn của đế giày |
2249 | 鞋带弹性 (xié dài tán xìng) – lace elasticity – độ đàn hồi của dây giày |
2250 | 鞋面固化 (xié miàn gù huà) – upper curing – làm cứng phần trên giày |
2251 | 鞋带调节装置 (xié dài tiáo jié zhuāng zhì) – lace adjustment device – thiết bị điều chỉnh dây giày |
2252 | 鞋面切割 (xié miàn qiē gē) – upper cutting – cắt phần trên giày |
2253 | 鞋底复合材料 (xié dǐ fù hé cái liào) – composite material sole – đế giày làm từ vật liệu composite |
2254 | 鞋带固定 (xié dài gù dìng) – lace fixing – cố định dây giày |
2255 | 鞋面清洁 (xié miàn qīng jié) – upper cleaning – làm sạch phần trên giày |
2256 | 鞋底设计模式 (xié dǐ shè jì mó shì) – sole design mode – chế độ thiết kế đế giày |
2257 | 鞋带材料选择 (xié dài cái liào xuǎn zé) – lace material selection – lựa chọn vật liệu dây giày |
2258 | 鞋面油墨 (xié miàn yóu mò) – upper ink – mực in trên phần trên giày |
2259 | 鞋底外观设计 (xié dǐ wài guān shè jì) – sole appearance design – thiết kế ngoại hình đế giày |
2260 | 鞋带配件 (xié dài pèi jiàn) – lace accessories – phụ kiện dây giày |
2261 | 鞋面耐磨层 (xié miàn nài mó céng) – wear-resistant upper layer – lớp chống mài mòn của phần trên giày |
2262 | 鞋底强化 (xié dǐ qiáng huà) – sole reinforcement – tăng cường đế giày |
2263 | 鞋带打结 (xié dài dǎ jié) – lace knotting – thắt nút dây giày |
2264 | 鞋面缝合技术 (xié miàn féng hé jì shù) – upper stitching technique – kỹ thuật may phần trên giày |
2265 | 鞋底耐热性 (xié dǐ nài rè xìng) – sole heat resistance – khả năng chịu nhiệt của đế giày |
2266 | 鞋带形状 (xié dài xíng zhuàng) – lace shape – hình dạng dây giày |
2267 | 鞋面装饰设计 (xié miàn zhuāng shì shè jì) – upper decoration design – thiết kế trang trí phần trên giày |
2268 | 鞋底橡胶层 (xié dǐ xiàng jiāo céng) – rubber sole layer – lớp cao su của đế giày |
2269 | 鞋带耐用性 (xié dài nài yòng xìng) – lace durability – độ bền của dây giày |
2270 | 鞋面精加工 (xié miàn jīng jiā gōng) – upper finishing – gia công hoàn thiện phần trên giày |
2271 | 鞋底回弹 (xié dǐ huí tán) – sole rebound – độ đàn hồi của đế giày |
2272 | 鞋带花纹 (xié dài huā wén) – lace pattern – hoa văn dây giày |
2273 | 鞋面耐脏性 (xié miàn nài zāng xìng) – upper dirt resistance – khả năng chống bẩn của phần trên giày |
2274 | 鞋底配重 (xié dǐ pèi zhòng) – sole weighting – trọng lượng đế giày |
2275 | 鞋带加固 (xié dài jiā gù) – lace reinforcement – gia cố dây giày |
2276 | 鞋面多层设计 (xié miàn duō céng shè jì) – multi-layered upper design – thiết kế phần trên giày nhiều lớp |
2277 | 鞋底纹理 (xié dǐ wén lǐ) – sole texture – kết cấu của đế giày |
2278 | 鞋面合成材料 (xié miàn hé chéng cái liào) – synthetic upper material – vật liệu tổng hợp phần trên giày |
2279 | 鞋带缝合 (xié dài féng hé) – lace stitching – may dây giày |
2280 | 鞋底抗压性 (xié dǐ kàng yā xìng) – sole compressive strength – khả năng chịu nén của đế giày |
2281 | 鞋带卸装 (xié dài xiè zhuāng) – lace disassembly – tháo dây giày |
2282 | 鞋面柔软度 (xié miàn róu ruǎn dù) – upper softness – độ mềm mại của phần trên giày |
2283 | 鞋面打磨 (xié miàn dǎ mó) – upper polishing – đánh bóng phần trên giày |
2284 | 鞋带扣合 (xié dài kòu hé) – lace fastening – buộc dây giày |
2285 | 鞋面设计风格 (xié miàn shè jì fēng gé) – upper design style – phong cách thiết kế phần trên giày |
2286 | 鞋底结构 (xié dǐ jié gòu) – sole structure – cấu trúc đế giày |
2287 | 鞋带调整 (xié dài tiáo zhěng) – lace adjustment – điều chỉnh dây giày |
2288 | 鞋底材料耐用性 (xié dǐ cái liào nài yòng xìng) – sole material durability – độ bền của vật liệu đế giày |
2289 | 鞋面处理 (xié miàn chǔ lǐ) – upper treatment – xử lý phần trên giày |
2290 | 鞋底抗滑性 (xié dǐ kàng huá xìng) – sole slip resistance – khả năng chống trượt của đế giày |
2291 | 鞋带细节 (xié dài xì jié) – lace details – chi tiết dây giày |
2292 | 鞋面印花 (xié miàn yìn huā) – upper printing – in hoa văn phần trên giày |
2293 | 鞋底设计图纸 (xié dǐ shè jì tú zhǐ) – sole design blueprint – bản thiết kế đế giày |
2294 | 鞋带颜色 (xié dài yán sè) – lace color – màu sắc dây giày |
2295 | 鞋面修饰 (xié miàn xiū shì) – upper embellishment – trang trí phần trên giày |
2296 | 鞋底防滑垫 (xié dǐ fáng huá diàn) – anti-slip sole pad – đệm chống trượt đế giày |
2297 | 鞋带材质选择 (xié dài cái zhì xuǎn zé) – lace material selection – lựa chọn vật liệu dây giày |
2298 | 鞋面修补 (xié miàn xiū bǔ) – upper repair – sửa chữa phần trên giày |
2299 | 鞋底清洗 (xié dǐ qīng xǐ) – sole cleaning – làm sạch đế giày |
2300 | 鞋面型材 (xié miàn xíng cái) – upper profile – hình dáng phần trên giày |
2301 | 鞋底防水 (xié dǐ fáng shuǐ) – water-resistant sole – đế giày chống nước |
2302 | 鞋面接缝 (xié miàn jiē fèng) – upper seam – đường nối phần trên giày |
2303 | 鞋带制作 (xié dài zhì zuò) – lace making – sản xuất dây giày |
2304 | 鞋面装配 (xié miàn zhuāng pèi) – upper assembly – lắp ráp phần trên giày |
2305 | 鞋底防水层 (xié dǐ fáng shuǐ céng) – water-resistant sole layer – lớp chống nước của đế giày |
2306 | 鞋带工艺 (xié dài gōng yì) – lace craftsmanship – tay nghề làm dây giày |
2307 | 鞋面设计元素 (xié miàn shè jì yuán sù) – upper design elements – yếu tố thiết kế phần trên giày |
2308 | 鞋底柔韧性 (xié dǐ róu rèn xìng) – sole flexibility – độ linh hoạt của đế giày |
2309 | 鞋带编织 (xié dài biān zhī) – lace weaving – đan dây giày |
2310 | 鞋面修整 (xié miàn xiū zhěng) – upper trimming – tỉa phần trên giày |
2311 | 鞋底反光材料 (xié dǐ fǎn guāng cái liào) – reflective sole material – vật liệu phản quang của đế giày |
2312 | 鞋带颜色搭配 (xié dài yán sè dā pèi) – lace color matching – phối màu dây giày |
2313 | 鞋面舒适度 (xié miàn shū shì dù) – upper comfort – độ thoải mái của phần trên giày |
2314 | 鞋底设计款式 (xié dǐ shè jì kuǎn shì) – sole design style – kiểu thiết kế đế giày |
2315 | 鞋带松紧 (xié dài sōng jǐn) – lace tightness – độ chặt của dây giày |
2316 | 鞋面搭配 (xié miàn dā pèi) – upper pairing – phối hợp phần trên giày |
2317 | 鞋底加固层 (xié dǐ jiā gù céng) – sole reinforcement layer – lớp tăng cường đế giày |
2318 | 鞋带搭配 (xié dài dā pèi) – lace pairing – phối hợp dây giày |
2319 | 鞋面耐污性 (xié miàn nài wū xìng) – upper stain resistance – khả năng chống bẩn của phần trên giày |
2320 | 鞋底提升 (xié dǐ tí shēng) – sole elevation – nâng cao đế giày |
2321 | 鞋带设计图 (xié dài shè jì tú) – lace design drawing – bản thiết kế dây giày |
2322 | 鞋面缝合线 (xié miàn féng hé xiàn) – upper stitching line – đường chỉ may phần trên giày |
2323 | 鞋带舒适性 (xié dài shū shì xìng) – lace comfort – độ thoải mái của dây giày |
2324 | 鞋面防水层 (xié miàn fáng shuǐ céng) – waterproof upper layer – lớp chống nước phần trên giày |
2325 | 鞋底保护设计 (xié dǐ bǎo hù shè jì) – sole protection design – thiết kế bảo vệ đế giày |
2326 | 鞋面形状 (xié miàn xíng zhuàng) – upper shape – hình dáng phần trên giày |
2327 | 鞋底减震 (xié dǐ jiǎn zhèn) – sole shock absorption – giảm chấn đế giày |
2328 | 鞋面光泽 (xié miàn guāng zé) – upper gloss – độ bóng của phần trên giày |
2329 | 鞋底材料选择 (xié dǐ cái liào xuǎn zé) – sole material selection – lựa chọn vật liệu đế giày |
2330 | 鞋带长度 (xié dài cháng dù) – lace length – chiều dài dây giày |
2331 | 鞋底色泽 (xié dǐ sè zé) – sole color – màu sắc đế giày |
2332 | 鞋带紧绷度 (xié dài jǐn bēng dù) – lace tightness – độ căng của dây giày |
2333 | 鞋带搭扣 (xié dài dā kòu) – lace buckle – khóa dây giày |
2334 | 鞋面抗污性 (xié miàn kàng wū xìng) – upper dirt resistance – khả năng chống bẩn của phần trên giày |
2335 | 鞋底缓震 (xié dǐ huǎn zhèn) – sole cushioning – đệm giảm chấn đế giày |
2336 | 鞋面修补胶 (xié miàn xiū bǔ jiāo) – upper repair glue – keo sửa chữa phần trên giày |
2337 | 鞋带设计风格 (xié dài shè jì fēng gé) – lace design style – phong cách thiết kế dây giày |
2338 | 鞋面塑形 (xié miàn sù xíng) – upper molding – tạo hình phần trên giày |
2339 | 鞋底抗压能力 (xié dǐ kàng yā néng lì) – sole compression resistance – khả năng chịu lực nén của đế giày |
2340 | 鞋底抗老化 (xié dǐ kàng lǎo huà) – sole anti-aging – chống lão hóa đế giày |
2341 | 鞋带结 (xié dài jié) – lace knot – nút dây giày |
2342 | 鞋带松紧设计 (xié dài sōng jǐn shè jì) – lace tightness design – thiết kế độ chặt của dây giày |
2343 | 鞋底弯曲性 (xié dǐ wān qū xìng) – sole flexibility – độ cong của đế giày |
2344 | 鞋带剪裁 (xié dài jiǎn cái) – lace cutting – cắt dây giày |
2345 | 鞋面高度 (xié miàn gāo dù) – upper height – độ cao phần trên giày |
2346 | 鞋底增强 (xié dǐ zēng qiáng) – sole reinforcement – tăng cường đế giày |
2347 | 鞋带防滑 (xié dài fáng huá) – anti-slip lace – dây giày chống trượt |
2348 | 鞋面收紧 (xié miàn shōu jǐn) – upper tightening – siết chặt phần trên giày |
2349 | 鞋底起泡 (xié dǐ qǐ pào) – sole bubbling – phồng đế giày |
2350 | 鞋面喷涂 (xié miàn pēn tú) – upper spraying – xịt phủ phần trên giày |
2351 | 鞋底磨损 (xié dǐ mó sǔn) – sole wear – sự mòn đế giày |
2352 | 鞋带颜色选择 (xié dài yán sè xuǎn zé) – lace color selection – lựa chọn màu sắc dây giày |
2353 | 鞋面外观 (xié miàn wài guān) – upper appearance – ngoại hình phần trên giày |
2354 | 鞋底表面 (xié dǐ biǎo miàn) – sole surface – bề mặt đế giày |
2355 | 鞋带调整方式 (xié dài tiáo zhěng fāng shì) – lace adjustment method – phương pháp điều chỉnh dây giày |
2356 | 鞋面光滑度 (xié miàn guāng huá dù) – upper smoothness – độ mịn màng của phần trên giày |
2357 | 鞋底设计理念 (xié dǐ shè jì lǐ niàn) – sole design concept – khái niệm thiết kế đế giày |
2358 | 鞋带快速系法 (xié dài kuài sù xì fǎ) – fast lace tying method – phương pháp buộc dây nhanh |
2359 | 鞋面复合材料 (xié miàn fù hé cái liào) – composite material upper – phần trên giày bằng vật liệu tổng hợp |
2360 | 鞋底表面处理 (xié dǐ biǎo miàn chǔ lǐ) – sole surface treatment – xử lý bề mặt đế giày |
2361 | 鞋带缠绕 (xié dài chán rào) – lace winding – cuốn dây giày |
2362 | 鞋面软化剂 (xié miàn ruǎn huà jì) – upper softener – chất làm mềm phần trên giày |
2363 | 鞋带染色 (xié dài rǎn sè) – lace dyeing – nhuộm dây giày |
2364 | 鞋面透气孔 (xié miàn tòu qì kǒng) – upper ventilation hole – lỗ thông hơi phần trên giày |
2365 | 鞋底耐磨性 (xié dǐ nài mó xìng) – sole wear resistance – khả năng chịu mài mòn của đế giày |
2366 | 鞋带编织 (xié dài biān zhī) – lace weaving – dệt dây giày |
2367 | 鞋面剪裁 (xié miàn jiǎn cái) – upper cutting – cắt phần trên giày |
2368 | 鞋底衬垫 (xié dǐ chèn diàn) – sole lining – lót đế giày |
2369 | 鞋带加长 (xié dài jiā cháng) – extended lace – dây giày dài thêm |
2370 | 鞋面饰品 (xié miàn shì pǐn) – upper decoration – trang trí phần trên giày |
2371 | 鞋底镂空 (xié dǐ lòu kōng) – sole perforation – đế giày khoét lỗ |
2372 | 鞋带长度调节 (xié dài cháng dù tiáo jié) – lace length adjustment – điều chỉnh chiều dài dây giày |
2373 | 鞋面图案 (xié miàn tú àn) – upper pattern – hoa văn phần trên giày |
2374 | 鞋带花边 (xié dài huā biān) – lace trim – viền dây giày |
2375 | 鞋面布料 (xié miàn bù liào) – upper fabric – vải phần trên giày |
2376 | 鞋底增高 (xié dǐ zēng gāo) – sole height increase – tăng chiều cao đế giày |
2377 | 鞋带系法 (xié dài xì fǎ) – lace tying method – phương pháp buộc dây giày |
2378 | 鞋面颜色 (xié miàn yán sè) – upper color – màu sắc phần trên giày |
2379 | 鞋带样式 (xié dài yàng shì) – lace style – kiểu dáng dây giày |
2380 | 鞋面功能性 (xié miàn gōng néng xìng) – upper functionality – tính năng phần trên giày |
2381 | 鞋底吸湿性 (xié dǐ xī shī xìng) – sole moisture absorption – khả năng hút ẩm của đế giày |
2382 | 鞋带装饰品 (xié dài zhuāng shì pǐn) – lace accessories – phụ kiện dây giày |
2383 | 鞋面贴花 (xié miàn tiē huā) – upper applique – thêu trên phần trên giày |
2384 | 鞋底防滑条纹 (xié dǐ fáng huá tiáo wén) – sole anti-slip pattern – họa tiết chống trượt trên đế giày |
2385 | 鞋带拉伸 (xié dài lā shēn) – lace stretching – kéo dài dây giày |
2386 | 鞋面水洗 (xié miàn shuǐ xǐ) – upper washing – giặt phần trên giày |
2387 | 鞋底保暖 (xié dǐ bǎo nuǎn) – sole warmth – giữ ấm đế giày |
2388 | 鞋带穿插 (xié dài chuān chā) – lace interlacing – đan dây giày |
2389 | 鞋面加厚 (xié miàn jiā hòu) – upper thickening – làm dày phần trên giày |
2390 | 鞋带接头 (xié dài jiē tóu) – lace joint – điểm nối dây giày |
2391 | 鞋面反光 (xié miàn fǎn guāng) – upper reflective – phản quang phần trên giày |
2392 | 鞋底耐油性 (xié dǐ nài yóu xìng) – sole oil resistance – khả năng chống dầu của đế giày |
2393 | 鞋带无缝 (xié dài wú fèng) – seamless lace – dây giày không có đường may |
2394 | 鞋面绣花 (xié miàn xiù huā) – upper embroidery – thêu phần trên giày |
2395 | 鞋底排水 (xié dǐ pái shuǐ) – sole drainage – thoát nước đế giày |
2396 | 鞋带反光条 (xié dài fǎn guāng tiáo) – reflective lace strip – dải phản quang trên dây giày |
2397 | 鞋面合成材料 (xié miàn hé chéng cái liào) – synthetic upper material – vật liệu tổng hợp cho phần trên giày |
2398 | 鞋底防水性 (xié dǐ fáng shuǐ xìng) – sole waterproofing – tính chống nước của đế giày |
2399 | 鞋底密封 (xié dǐ mì fēng) – sole sealing – niêm phong đế giày |
2400 | 鞋带接头处理 (xié dài jiē tóu chǔ lǐ) – lace joint treatment – xử lý điểm nối dây giày |
2401 | 鞋底耐候性 (xié dǐ nài hòu xìng) – sole weather resistance – khả năng chịu thời tiết của đế giày |
2402 | 鞋底保护层 (xié dǐ bǎo hù céng) – sole protective layer – lớp bảo vệ đế giày |
2403 | 鞋带弯曲 (xié dài wān qū) – lace bending – uốn dây giày |
2404 | 鞋底防护膜 (xié dǐ fáng hù mó) – sole protective film – màng bảo vệ đế giày |
2405 | 鞋带延长 (xié dài yán cháng) – lace extension – kéo dài dây giày |
2406 | 鞋面处理液 (xié miàn chǔ lǐ yè) – upper treatment liquid – dung dịch xử lý phần trên giày |
2407 | 鞋底稳定性 (xié dǐ wěn dìng xìng) – sole stability – tính ổn định của đế giày |
2408 | 鞋带绳索 (xié dài shéng suǒ) – lace cord – dây giày loại sợi |
2409 | 鞋面软质材料 (xié miàn ruǎn zhì cái liào) – soft upper material – vật liệu mềm cho phần trên giày |
2410 | 鞋底钢板 (xié dǐ gāng bǎn) – steel sole plate – tấm thép đế giày |
2411 | 鞋带替换 (xié dài tì huàn) – lace replacement – thay thế dây giày |
2412 | 鞋底抗压性 (xié dǐ kàng yā xìng) – sole compression resistance – khả năng chống nén của đế giày |
2413 | 鞋底剖面 (xié dǐ pōu miàn) – sole cross-section – mặt cắt ngang đế giày |
2414 | 鞋带弹力 (xié dài tán lì) – lace elasticity – độ đàn hồi của dây giày |
2415 | 鞋面可调节性 (xié miàn kě tiáo jié xìng) – upper adjustability – khả năng điều chỉnh phần trên giày |
2416 | 鞋底提升层 (xié dǐ tí shēng céng) – sole lifting layer – lớp nâng đế giày |
2417 | 鞋带折叠 (xié dài zhē dié) – lace folding – gấp dây giày |
2418 | 鞋面线条 (xié miàn xiàn tiáo) – upper lines – đường nét phần trên giày |
2419 | 鞋底清洁 (xié dǐ qīng jié) – sole cleaning – làm sạch đế giày |
2420 | 鞋带打结 (xié dài dǎ jié) – lace knotting – buộc nút dây giày |
2421 | 鞋底排水设计 (xié dǐ pái shuǐ shè jì) – sole drainage design – thiết kế thoát nước đế giày |
2422 | 鞋带定位 (xié dài dìng wèi) – lace positioning – xác định vị trí dây giày |
2423 | 鞋面拆卸 (xié miàn chāi xiè) – upper disassembly – tháo rời phần trên giày |
2424 | 鞋底粘贴 (xié dǐ zhān tiē) – sole pasting – dán đế giày |
2425 | 鞋面增强 (xié miàn zēng qiáng) – upper reinforcement – gia cố phần trên giày |
2426 | 鞋底凸起 (xié dǐ tū qǐ) – sole bulging – đế giày lồi lên |
2427 | 鞋带整理 (xié dài zhěng lǐ) – lace arrangement – sắp xếp dây giày |
2428 | 鞋底脚垫 (xié dǐ jiǎo diàn) – sole insole – lót đế giày |
2429 | 鞋带松动 (xié dài sōng dòng) – lace looseness – độ lỏng của dây giày |
2430 | 鞋面表面保护 (xié miàn biǎo miàn bǎo hù) – upper surface protection – bảo vệ bề mặt phần trên giày |
2431 | 鞋底贴合 (xié dǐ tiē hé) – sole fit – độ khớp của đế giày |
2432 | 鞋带收紧 (xié dài shōu jǐn) – lace tightening – siết chặt dây giày |
2433 | 鞋面轮廓 (xié miàn lún kuò) – upper contour – đường viền phần trên giày |
2434 | 鞋底通气孔 (xié dǐ tōng qì kǒng) – sole ventilation hole – lỗ thông hơi đế giày |
2435 | 鞋底舒适度 (xié dǐ shū shì dù) – sole comfort – độ thoải mái của đế giày |
2436 | 鞋底纹理 (xié dǐ wén lǐ) – sole texture – kết cấu bề mặt đế giày |
2437 | 鞋面支撑 (xié miàn zhī chēng) – upper support – sự hỗ trợ phần trên giày |
2438 | 鞋底抗滑性 (xié dǐ kàng huá xìng) – sole slip resistance – tính chống trượt của đế giày |
2439 | 鞋带结头 (xié dài jié tóu) – lace knot – nút dây giày |
2440 | 鞋面缝线 (xié miàn fèng xiàn) – upper stitching – đường may phần trên giày |
2441 | 鞋底耐磨性 (xié dǐ nài mó xìng) – sole abrasion resistance – tính chống mài mòn của đế giày |
2442 | 鞋面密封性 (xié miàn mì fēng xìng) – upper sealing – khả năng niêm phong phần trên giày |
2443 | 鞋底舒适材料 (xié dǐ shū shì cái liào) – comfortable sole material – vật liệu đế giày thoải mái |
2444 | 鞋带剪裁 (xié dài jiǎn cāi) – lace trimming – cắt tỉa dây giày |
2445 | 鞋面透气性 (xié miàn tòu qì xìng) – upper breathability – tính thấm khí của phần trên giày |
2446 | 鞋带替换技巧 (xié dài tì huàn jì qiǎo) – lace replacement technique – kỹ thuật thay dây giày |
2447 | 鞋底减震功能 (xié dǐ jiǎn zhèn gōng néng) – sole shock absorption function – chức năng hấp thụ sốc của đế giày |
2448 | 鞋带手工编织 (xié dài shǒu gōng biān zhī) – handmade lace weaving – đan dây giày thủ công |
2449 | 鞋带加工 (xié dài jiā gōng) – lace processing – gia công dây giày |
2450 | 鞋带结实 (xié dài jié shí) – lace durability – độ bền của dây giày |
2451 | 鞋面纹理 (xié miàn wén lǐ) – upper texture – kết cấu bề mặt phần trên giày |
2452 | 鞋底防滑层 (xié dǐ fáng huá céng) – anti-slip layer of sole – lớp chống trượt của đế giày |
2453 | 鞋带平滑度 (xié dài píng huá dù) – lace smoothness – độ mượt của dây giày |
2454 | 鞋带组合 (xié dài zǔ hé) – lace combination – sự kết hợp dây giày |
2455 | 鞋面保护设计 (xié miàn bǎo hù shè jì) – upper protection design – thiết kế bảo vệ phần trên giày |
2456 | 鞋底翻新 (xié dǐ fān xīn) – sole refurbishment – làm mới đế giày |
2457 | 鞋带编织 (xié dài biān zhī) – lace braiding – đan dây giày |
2458 | 鞋底塑料 (xié dǐ sù liào) – plastic sole – đế giày nhựa |
2459 | 鞋带搭配 (xié dài dā pèi) – lace matching – phối hợp dây giày |
2460 | 鞋面织物 (xié miàn zhī wù) – upper fabric – vải phần trên giày |
2461 | 鞋面防水性 (xié miàn fáng shuǐ xìng) – upper waterproofing – tính chống nước của phần trên giày |
2462 | 鞋底鞋垫 (xié dǐ xié diàn) – sole insole – lót đế giày |
2463 | 鞋面修复 (xié miàn xiū fù) – upper restoration – phục hồi phần trên giày |
2464 | 鞋底隔音层 (xié dǐ gé yīn céng) – sole soundproof layer – lớp cách âm đế giày |
2465 | 鞋带位置 (xié dài wèi zhì) – lace position – vị trí dây giày |
2466 | 鞋面硬度 (xié miàn yìng dù) – upper hardness – độ cứng của phần trên giày |
2467 | 鞋底抗震 (xié dǐ kàng zhèn) – sole shock resistance – khả năng chống sốc của đế giày |
2468 | 鞋带剪切 (xié dài jiǎn qiē) – lace cutting – cắt dây giày |
2469 | 鞋面拉伸 (xié miàn lā shēn) – upper stretching – kéo giãn phần trên giày |
2470 | 鞋底磨损 (xié dǐ mó suǒ) – sole wear – sự mài mòn của đế giày |
2471 | 鞋带长度调整 (xié dài cháng dù tiáo zhěng) – lace length adjustment – điều chỉnh độ dài dây giày |
2472 | 鞋面舒适性 (xié miàn shū shì xìng) – upper comfort – sự thoải mái của phần trên giày |
2473 | 鞋底抓地力 (xié dǐ zhuā dì lì) – sole traction – lực kéo của đế giày |
2474 | 鞋带延展性 (xié dài yán zhǎn xìng) – lace elasticity – tính đàn hồi của dây giày |
2475 | 鞋面印刷 (xié miàn yìn shuā) – upper printing – in ấn phần trên giày |
2476 | 鞋底支撑力 (xié dǐ zhī chēng lì) – sole support force – lực hỗ trợ của đế giày |
2477 | 鞋带材质选择 (xié dài cái zhì xuǎn zé) – lace material selection – lựa chọn chất liệu dây giày |
2478 | 鞋面填充 (xié miàn tián chōng) – upper padding – lót đệm phần trên giày |
2479 | 鞋带类型 (xié dài lèi xíng) – lace type – loại dây giày |
2480 | 鞋面装饰品 (xié miàn zhuāng shì pǐn) – upper accessories – phụ kiện trang trí phần trên giày |
2481 | 鞋底防滑设计 (xié dǐ fáng huá shè jì) – anti-slip sole design – thiết kế đế chống trượt |
2482 | 鞋带材质质量 (xié dài cái zhì zhì liàng) – lace material quality – chất lượng chất liệu dây giày |
2483 | 鞋面款式 (xié miàn kuǎn shì) – upper style – kiểu dáng phần trên giày |
2484 | 鞋底压力分布 (xié dǐ yā lì fēn bù) – sole pressure distribution – phân bố áp lực đế giày |
2485 | 鞋带结实程度 (xié dài jié shí chéng dù) – lace durability degree – mức độ bền của dây giày |
2486 | 鞋面缝合技术 (xié miàn fèng hé jì shù) – upper stitching technique – kỹ thuật may phần trên giày |
2487 | 鞋底材质选择 (xié dǐ cái zhì xuǎn zé) – sole material selection – lựa chọn chất liệu đế giày |
2488 | 鞋带搭配技巧 (xié dài dā pèi jì qiǎo) – lace matching technique – kỹ thuật phối hợp dây giày |
2489 | 鞋面设计趋势 (xié miàn shè jì qū shì) – upper design trend – xu hướng thiết kế phần trên giày |
2490 | 鞋底隔热层 (xié dǐ gé rè céng) – sole insulation layer – lớp cách nhiệt đế giày |
2491 | 鞋带长度规范 (xié dài cháng dù guī fàn) – lace length specification – quy chuẩn độ dài dây giày |
2492 | 鞋面反光设计 (xié miàn fǎn guāng shè jì) – reflective design on the upper – thiết kế phản quang phần trên giày |
2493 | 鞋带舒适度 (xié dài shū shì dù) – lace comfort – độ thoải mái của dây giày |
2494 | 鞋底固定装置 (xié dǐ gù dìng zhuāng zhì) – sole fixation device – thiết bị cố định đế giày |
2495 | 鞋带拆卸 (xié dài chāi xiè) – lace removal – tháo dây giày |
2496 | 鞋底设计创新 (xié dǐ shè jì chuàng xīn) – sole design innovation – đổi mới thiết kế đế giày |
2497 | 鞋面抗污性 (xié miàn kàng wū xìng) – upper stain resistance – tính chống bẩn của phần trên giày |
2498 | 鞋底设计风格 (xié dǐ shè jì fēng gé) – sole design style – phong cách thiết kế đế giày |
2499 | 鞋面触感 (xié miàn chù gǎn) – upper texture feel – cảm giác bề mặt phần trên giày |
2500 | 鞋底运动性能 (xié dǐ yùn dòng xìng néng) – sole sports performance – hiệu suất thể thao của đế giày |
2501 | 鞋带固定 (xié dài gù dìng) – lace fastening – cố định dây giày |
2502 | 鞋面柔韧性 (xié miàn róu rèn xìng) – upper flexibility – tính linh hoạt của phần trên giày |
2503 | 鞋带重量 (xié dài zhòng liàng) – lace weight – trọng lượng dây giày |
2504 | 鞋面防紫外线 (xié miàn fáng zǐ wài xiàn) – upper UV protection – bảo vệ chống tia UV cho phần trên giày |
2505 | 鞋底耐磨性 (xié dǐ nài mó xìng) – sole abrasion resistance – khả năng chống mài mòn của đế giày |
2506 | 鞋带韧性 (xié dài rèn xìng) – lace toughness – độ bền của dây giày |
2507 | 鞋底排水性 (xié dǐ pái shuǐ xìng) – sole drainage – khả năng thoát nước của đế giày |
2508 | 鞋面定型 (xié miàn dìng xíng) – upper molding – tạo hình phần trên giày |
2509 | 鞋面清洗 (xié miàn qīng xǐ) – upper cleaning – làm sạch phần trên giày |
2510 | 鞋底设计标准 (xié dǐ shè jì biāo zhǔn) – sole design standard – tiêu chuẩn thiết kế đế giày |
2511 | 鞋带工艺 (xié dài gōng yì) – lace craft – công nghệ dây giày |
2512 | 鞋面防水 (xié miàn fáng shuǐ) – upper waterproofing – khả năng chống thấm của phần trên giày |
2513 | 鞋底防滑纹路 (xié dǐ fáng huá wén lù) – anti-slip sole pattern – hoa văn đế chống trượt |
2514 | 鞋面色差 (xié miàn sè chà) – upper color difference – sự chênh lệch màu sắc phần trên giày |
2515 | 鞋底硫化 (xié dǐ liú huà) – sole vulcanization – lưu hóa đế giày |
2516 | 鞋带结实度 (xié dài jié shí dù) – lace durability – độ bền của dây giày |
2517 | 鞋面质量控制 (xié miàn zhì liàng kòng zhì) – upper quality control – kiểm soát chất lượng phần trên giày |
2518 | 鞋面设计图纸 (xié miàn shè jì tú zhǐ) – upper design blueprint – bản vẽ thiết kế phần trên giày |
2519 | 鞋底强化 (xié dǐ qiáng huà) – sole reinforcement – gia cố đế giày |
2520 | 鞋带固定装置 (xié dài gù dìng zhuāng zhì) – lace fastening device – thiết bị cố định dây giày |
2521 | 鞋底脚感 (xié dǐ jiǎo gǎn) – sole foot feel – cảm giác chân trên đế giày |
2522 | 鞋底颜色 (xié dǐ yán sè) – sole color – màu sắc đế giày |
2523 | 鞋带牢固性 (xié dài láo gù xìng) – lace firmness – độ chắc chắn của dây giày |
2524 | 鞋面抗氧化 (xié miàn kàng yǎng huà) – upper anti-oxidation – chống oxy hóa phần trên giày |
2525 | 鞋底防滑技术 (xié dǐ fáng huá jì shù) – anti-slip sole technology – công nghệ đế chống trượt |
2526 | 鞋带设计规范 (xié dài shè jì guī fàn) – lace design specification – tiêu chuẩn thiết kế dây giày |
2527 | 鞋面装饰效果 (xié miàn zhuāng shì xiào guǒ) – upper decoration effect – hiệu quả trang trí phần trên giày |
2528 | 鞋带固定方法 (xié dài gù dìng fāng fǎ) – lace fastening method – phương pháp buộc dây giày |
2529 | 鞋带装置 (xié dài zhuāng zhì) – lace device – thiết bị dây giày |
2530 | 鞋面防污设计 (xié miàn fáng wū shè jì) – upper anti-stain design – thiết kế chống bẩn phần trên giày |
2531 | 鞋底足弓支撑 (xié dǐ zú gōng zhī chēng) – sole arch support – hỗ trợ vòm bàn chân của đế giày |
2532 | 鞋带可调节性 (xié dài kě tiáo jié xìng) – lace adjustability – tính điều chỉnh của dây giày |
2533 | 鞋底类型 (xié dǐ lèi xíng) – sole type – loại đế giày |
2534 | 鞋带装饰效果 (xié dài zhuāng shì xiào guǒ) – lace decoration effect – hiệu quả trang trí dây giày |
2535 | 鞋面防水设计 (xié miàn fáng shuǐ shè jì) – upper waterproof design – thiết kế chống nước phần trên giày |
2536 | 鞋底舒适性 (xié dǐ shū shì xìng) – sole comfort – sự thoải mái của đế giày |
2537 | 鞋带手感 (xié dài shǒu gǎn) – lace feel – cảm giác dây giày |
2538 | 鞋面坚固性 (xié miàn jiān gù xìng) – upper sturdiness – độ bền của phần trên giày |
2539 | 鞋底抗震功能 (xié dǐ kàng zhèn gōng néng) – sole shock absorption function – chức năng hấp thụ sốc của đế giày |
2540 | 鞋带色彩搭配 (xié dài sè cǎi dā pèi) – lace color matching – phối màu dây giày |
2541 | 鞋底复合材料 (xié dǐ fù hé cái liào) – composite sole material – vật liệu đế giày tổng hợp |
2542 | 鞋带增强 (xié dài zēng qiáng) – lace reinforcement – tăng cường độ bền dây giày |
2543 | 鞋面材料选择 (xié miàn cái liào xuǎn zé) – upper material selection – lựa chọn chất liệu phần trên giày |
2544 | 鞋底贴合性 (xié dǐ tiē hé xìng) – sole fit – độ khít của đế giày |
2545 | 鞋带弹性 (xié dài tán xìng) – lace elasticity – độ co giãn của dây giày |
2546 | 鞋面清洗剂 (xié miàn qīng xǐ jì) – upper cleaner – chất tẩy rửa phần trên giày |
2547 | 鞋带厚度 (xié dài hòu dù) – lace thickness – độ dày dây giày |
2548 | 鞋面色差检测 (xié miàn sè chà jiǎn cè) – upper color difference testing – kiểm tra sự chênh lệch màu sắc phần trên giày |
2549 | 鞋底压力测试 (xié dǐ yā lì cè shì) – sole pressure testing – kiểm tra áp lực đế giày |
2550 | 鞋带连接器 (xié dài lián jiē qì) – lace connector – bộ nối dây giày |
2551 | 鞋底复合技术 (xié dǐ fù hé jì shù) – sole composite technology – công nghệ đế giày tổng hợp |
2552 | 鞋带装配线 (xié dài zhuāng pèi xiàn) – lace assembly line – dây chuyền lắp ráp dây giày |
2553 | 鞋底材质改良 (xié dǐ cái zhì gǎi liáng) – sole material improvement – cải tiến chất liệu đế giày |
2554 | 鞋带韧性测试 (xié dài rèn xìng cè shì) – lace toughness test – kiểm tra độ bền dây giày |
2555 | 鞋面工艺设计 (xié miàn gōng yì shè jì) – upper craft design – thiết kế công nghệ phần trên giày |
2556 | 鞋底防水处理 (xié dǐ fáng shuǐ chǔ lǐ) – sole waterproof treatment – xử lý chống thấm cho đế giày |
2557 | 鞋带拆卸 (xié dài chāi xiè) – lace disassembly – tháo dây giày |
2558 | 鞋面修整工具 (xié miàn xiū zhěng gōng jù) – upper trimming tools – dụng cụ chỉnh sửa phần trên giày |
2559 | 鞋底质量控制 (xié dǐ zhì liàng kòng zhì) – sole quality control – kiểm soát chất lượng đế giày |
2560 | 鞋带安全性 (xié dài ān quán xìng) – lace safety – tính an toàn của dây giày |
2561 | 鞋面立体设计 (xié miàn lì tǐ shè jì) – 3D upper design – thiết kế 3D phần trên giày |
2562 | 鞋底加强层 (xié dǐ jiā qiáng céng) – sole reinforcement layer – lớp gia cường đế giày |
2563 | 鞋带调整器 (xié dài tiáo zhěng qì) – lace adjuster – thiết bị điều chỉnh dây giày |
2564 | 鞋面表面处理 (xié miàn biǎo miàn chǔ lǐ) – upper surface treatment – xử lý bề mặt phần trên giày |
2565 | 鞋底弹性测试 (xié dǐ tán xìng cè shì) – sole elasticity test – kiểm tra độ đàn hồi của đế giày |
2566 | 鞋面设计工具 (xié miàn shè jì gōng jù) – upper design tools – dụng cụ thiết kế phần trên giày |
2567 | 鞋底耐热测试 (xié dǐ nài rè cè shì) – sole heat resistance test – kiểm tra khả năng chịu nhiệt của đế giày |
2568 | 鞋面气味处理 (xié miàn qì wèi chǔ lǐ) – upper odor treatment – xử lý mùi cho phần trên giày |
2569 | 鞋底创新设计 (xié dǐ chuàng xīn shè jì) – innovative sole design – thiết kế đế giày sáng tạo |
2570 | 鞋带工艺流程 (xié dài gōng yì liú chéng) – lace production process – quy trình sản xuất dây giày |
2571 | 鞋面粘合 (xié miàn zhān hé) – upper bonding – dán phần trên giày |
2572 | 鞋底压缩测试 (xié dǐ yā suō cè shì) – sole compression test – kiểm tra độ nén của đế giày |
2573 | 鞋带测试方法 (xié dài cè shì fāng fǎ) – lace testing method – phương pháp kiểm tra dây giày |
2574 | 鞋面光泽处理 (xié miàn guāng zé chǔ lǐ) – upper gloss treatment – xử lý bóng cho phần trên giày |
2575 | 鞋面设计方案 (xié miàn shè jì fāng àn) – upper design plan – kế hoạch thiết kế phần trên giày |
2576 | 鞋底精细加工 (xié dǐ jīng xì jiā gōng) – fine sole processing – gia công đế giày chi tiết |
2577 | 鞋带型号 (xié dài xíng hào) – lace model – mẫu dây giày |
2578 | 鞋面清洁设备 (xié miàn qīng jié shè bèi) – upper cleaning equipment – thiết bị làm sạch phần trên giày |
2579 | 鞋底放置位置 (xié dǐ fàng zhì wèi zhì) – sole placement position – vị trí đặt đế giày |
2580 | 鞋带压力测试 (xié dài yā lì cè shì) – lace pressure test – kiểm tra áp lực dây giày |
2581 | 鞋面切割技术 (xié miàn qiē gē jì shù) – upper cutting technology – công nghệ cắt phần trên giày |
2582 | 鞋底缓震性能 (xié dǐ huǎn zhèn xìng néng) – sole shock absorption performance – khả năng hấp thụ sốc của đế giày |
2583 | 鞋带加工流程 (xié dài jiā gōng liú chéng) – lace processing flow – quy trình gia công dây giày |
2584 | 鞋面材料处理 (xié miàn cái liào chǔ lǐ) – upper material treatment – xử lý chất liệu phần trên giày |
2585 | 鞋底厚度测量 (xié dǐ hòu dù cè liáng) – sole thickness measurement – đo độ dày đế giày |
2586 | 鞋面拼接 (xié miàn pīn jiē) – upper stitching – may phần trên giày |
2587 | 鞋底抗滑设计 (xié dǐ kàng huá shè jì) – slip-resistant sole design – thiết kế đế giày chống trượt |
2588 | 鞋带加强工艺 (xié dài jiā qiáng gōng yì) – lace reinforcement process – quy trình gia cường dây giày |
2589 | 鞋面清洁工具 (xié miàn qīng jié gōng jù) – upper cleaning tools – dụng cụ làm sạch phần trên giày |
2590 | 鞋底修复 (xié dǐ xiū fù) – sole repair – sửa chữa đế giày |
2591 | 鞋带长度标准 (xié dài cháng dù biāo zhǔn) – lace length standard – tiêu chuẩn độ dài dây giày |
2592 | 鞋底强度测试 (xié dǐ qiáng dù cè shì) – sole strength test – kiểm tra độ bền của đế giày |
2593 | 鞋底适应性 (xié dǐ shì yìng xìng) – sole adaptability – khả năng thích ứng của đế giày |
2594 | 鞋带检验 (xié dài jiǎn yàn) – lace inspection – kiểm tra dây giày |
2595 | 鞋面脱胶 (xié miàn tuō jiāo) – upper delamination – bong tróc phần trên giày |
2596 | 鞋底高弹设计 (xié dǐ gāo tán shè jì) – high elasticity sole design – thiết kế đế giày đàn hồi cao |
2597 | 鞋带风格选择 (xié dài fēng gé xuǎn zé) – lace style selection – lựa chọn phong cách dây giày |
2598 | 鞋面热处理 (xié miàn rè chǔ lǐ) – upper heat treatment – xử lý nhiệt phần trên giày |
2599 | 鞋带长度误差 (xié dài cháng dù wù chā) – lace length error – sai số độ dài dây giày |
2600 | 鞋面防水层 (xié miàn fáng shuǐ céng) – upper waterproof layer – lớp chống thấm phần trên giày |
2601 | 鞋带整理 (xié dài zhěng lǐ) – lace organizing – sắp xếp dây giày |
2602 | 鞋面表面磨光 (xié miàn biǎo miàn mó guāng) – upper surface polishing – đánh bóng bề mặt phần trên giày |
2603 | 鞋底抗压测试 (xié dǐ kàng yā cè shì) – sole compression resistance test – kiểm tra khả năng chống nén của đế giày |
2604 | 鞋带松紧度 (xié dài sōng jǐn dù) – lace tightness – độ căng của dây giày |
2605 | 鞋面加热 (xié miàn jiā rè) – upper heating – làm nóng phần trên giày |
2606 | 鞋底局部改进 (xié dǐ jú bù gǎi jìn) – local sole improvement – cải tiến cục bộ đế giày |
2607 | 鞋带装配设备 (xié dài zhuāng pèi shè bèi) – lace assembly equipment – thiết bị lắp ráp dây giày |
2608 | 鞋面柔韧性 (xié miàn róu rèn xìng) – upper flexibility – độ linh hoạt của phần trên giày |
2609 | 鞋底拉伸测试 (xié dǐ lā shēn cè shì) – sole stretching test – kiểm tra độ kéo dãn của đế giày |
2610 | 鞋底重塑 (xié dǐ zhòng sù) – sole remolding – tái tạo đế giày |
2611 | 鞋面修整工艺 (xié miàn xiū zhěng gōng yì) – upper trimming process – quy trình chỉnh sửa phần trên giày |
2612 | 鞋带固定装置 (xié dài gù dìng zhuāng zhì) – lace fixing device – thiết bị cố định dây giày |
2613 | 鞋面特殊材料 (xié miàn tè shū cái liào) – special upper material – chất liệu đặc biệt phần trên giày |
2614 | 鞋底可持续性 (xié dǐ kě chí xù xìng) – sole sustainability – tính bền vững của đế giày |
2615 | 鞋带整齐度 (xié dài zhěng qí dù) – lace neatness – độ gọn gàng của dây giày |
2616 | 鞋面吸水性 (xié miàn xī shuǐ xìng) – upper water absorption – khả năng hút nước của phần trên giày |
2617 | 鞋底清洁方法 (xié dǐ qīng jié fāng fǎ) – sole cleaning method – phương pháp làm sạch đế giày |
2618 | 鞋带系法 (xié dài xì fǎ) – lace tying method – cách buộc dây giày |
2619 | 鞋面防刮 (xié miàn fáng guā) – upper scratch resistance – khả năng chống xước phần trên giày |
2620 | 鞋带设计样式 (xié dài shè jì yàng shì) – lace design style – phong cách thiết kế dây giày |
2621 | 鞋面定型 (xié miàn dìng xíng) – upper shaping – định hình phần trên giày |
2622 | 鞋底耐磨层 (xié dǐ nài mó céng) – wear-resistant layer of the sole – lớp chống mài mòn của đế giày |
2623 | 鞋带包装 (xié dài bāo zhuāng) – lace packaging – đóng gói dây giày |
2624 | 鞋面颜色选择 (xié miàn yán sè xuǎn zé) – upper color selection – lựa chọn màu sắc phần trên giày |
2625 | 鞋底强度测试 (xié dǐ qiáng dù cè shì) – sole strength testing – kiểm tra độ bền đế giày |
2626 | 鞋面生产工艺 (xié miàn shēng chǎn gōng yì) – upper manufacturing process – quy trình sản xuất phần trên giày |
2627 | 鞋底修复技术 (xié dǐ xiū fù jì shù) – sole repair technology – công nghệ sửa chữa đế giày |
2628 | 鞋带耐用性测试 (xié dài nài yòng xìng cè shì) – lace durability testing – kiểm tra độ bền của dây giày |
2629 | 鞋面复合材料 (xié miàn fù hé cái liào) – composite upper material – chất liệu phần trên giày tổng hợp |
2630 | 鞋底形状设计 (xié dǐ xíng zhuàng shè jì) – sole shape design – thiết kế hình dạng đế giày |
2631 | 鞋带生产线 (xié dài shēng chǎn xiàn) – lace production line – dây chuyền sản xuất dây giày |
2632 | 鞋面功能性设计 (xié miàn gōng néng xìng shè jì) – functional upper design – thiết kế phần trên giày tính năng |
2633 | 鞋带颜色搭配 (xié dài yán sè dā pèi) – lace color matching – phối hợp màu sắc dây giày |
2634 | 鞋面质量检查 (xié miàn zhì liàng jiǎn chá) – upper quality inspection – kiểm tra chất lượng phần trên giày |
2635 | 鞋底抗压层 (xié dǐ kàng yā céng) – sole compression layer – lớp chống nén đế giày |
2636 | 鞋带固定装置安装 (xié dài gù dìng zhuāng zhì ān zhuāng) – lace fixing device installation – lắp đặt thiết bị cố định dây giày |
2637 | 鞋底柔软性测试 (xié dǐ róu ruǎn xìng cè shì) – sole flexibility test – kiểm tra độ linh hoạt của đế giày |
2638 | 鞋带饰品 (xié dài shì pǐn) – lace accessories – phụ kiện dây giày |
2639 | 鞋面印刷工艺 (xié miàn yìn shuā gōng yì) – upper printing process – quy trình in ấn phần trên giày |
2640 | 鞋带质量控制 (xié dài zhì liàng kòng zhì) – lace quality control – kiểm soát chất lượng dây giày |
2641 | 鞋底充气设计 (xié dǐ chōng qì shè jì) – inflatable sole design – thiết kế đế giày bơm hơi |
2642 | 鞋带紧固装置 (xié dài jǐn gù zhuāng zhì) – lace tightening device – thiết bị làm chặt dây giày |
2643 | 鞋面支撑系统 (xié miàn zhī chēng xì tǒng) – upper support system – hệ thống hỗ trợ phần trên giày |
2644 | 鞋底防水设计 (xié dǐ fáng shuǐ shè jì) – water-resistant sole design – thiết kế đế giày chống thấm |
2645 | 鞋带清洗方法 (xié dài qīng xǐ fāng fǎ) – lace cleaning method – phương pháp làm sạch dây giày |
2646 | 鞋面透气性设计 (xié miàn tòu qì xìng shè jì) – breathable upper design – thiết kế phần trên giày thông thoáng |
2647 | 鞋底创新材料 (xié dǐ chuàng xīn cái liào) – innovative sole materials – chất liệu đế giày sáng tạo |
2648 | 鞋带加固工艺 (xié dài jiā gù gōng yì) – lace reinforcement process – quy trình gia cường dây giày |
2649 | 鞋面缝合工艺 (xié miàn fèng hé gōng yì) – upper sewing process – quy trình may phần trên giày |
2650 | 鞋底环保设计 (xié dǐ huán bǎo shè jì) – eco-friendly sole design – thiết kế đế giày bảo vệ môi trường |
2651 | 鞋带打结技巧 (xié dài dǎ jié jì qiǎo) – lace knotting technique – kỹ thuật thắt dây giày |
2652 | 鞋面排气孔设计 (xié miàn pái qì kǒng shè jì) – upper ventilation hole design – thiết kế lỗ thông hơi phần trên giày |
2653 | 鞋底抗摩擦设计 (xié dǐ kàng mó cā shè jì) – anti-friction sole design – thiết kế đế giày chống ma sát |
2654 | 鞋带创意设计 (xié dài chuàng yì shè jì) – creative lace design – thiết kế dây giày sáng tạo |
2655 | 鞋面局部加固 (xié miàn jú bù jiā gù) – partial upper reinforcement – gia cố cục bộ phần trên giày |
2656 | 鞋底结构优化 (xié dǐ jié gòu yōu huà) – sole structure optimization – tối ưu hóa cấu trúc đế giày |
2657 | 鞋带颜色调配 (xié dài yán sè tiáo pèi) – lace color blending – pha trộn màu sắc dây giày |
2658 | 鞋面耐高温设计 (xié miàn nài gāo wēn shè jì) – high-temperature resistant upper design – thiết kế phần trên giày chịu nhiệt |
2659 | 鞋底减震层 (xié dǐ jiǎn zhèn céng) – shock-absorbing sole layer – lớp giảm xóc đế giày |
2660 | 鞋面拉伸性能 (xié miàn lā shēn xìng néng) – upper stretching performance – khả năng kéo giãn của phần trên giày |
2661 | 鞋底变形检测 (xié dǐ biàn xíng jiǎn cè) – sole deformation testing – kiểm tra độ biến dạng của đế giày |
2662 | 鞋带固定技术 (xié dài gù dìng jì shù) – lace fixation technology – công nghệ cố định dây giày |
2663 | 鞋底减重设计 (xié dǐ jiǎn zhòng shè jì) – lightweight sole design – thiết kế đế giày nhẹ |
2664 | 鞋带装饰配件 (xié dài zhuāng shì pèi jiàn) – lace decorative accessories – phụ kiện trang trí dây giày |
2665 | 鞋面材质研究 (xié miàn cái zhì yán jiū) – upper material research – nghiên cứu chất liệu phần trên giày |
2666 | 鞋带压力测试 (xié dài yā lì cè shì) – lace pressure testing – kiểm tra độ chịu lực của dây giày |
2667 | 鞋面清洗建议 (xié miàn qīng xǐ jiàn yì) – upper cleaning suggestions – gợi ý vệ sinh phần trên giày |
2668 | 鞋底韧性测试 (xié dǐ rèn xìng cè shì) – sole toughness testing – kiểm tra độ bền đế giày |
2669 | 鞋带耐紫外线设计 (xié dài nài zǐ wài xiàn shè jì) – UV-resistant lace design – thiết kế dây giày chống tia cực tím |
2670 | 鞋面抗菌处理 (xié miàn kàng jūn chǔ lǐ) – anti-bacterial treatment for the upper – xử lý kháng khuẩn cho phần trên giày |
2671 | 鞋底隔热设计 (xié dǐ gé rè shè jì) – heat-insulating sole design – thiết kế đế giày cách nhiệt |
2672 | 鞋带紧致设计 (xié dài jǐn zhì shè jì) – lace tightness design – thiết kế độ chặt dây giày |
2673 | 鞋面色泽选择 (xié miàn sè zé xuǎn zé) – upper color selection – lựa chọn màu sắc phần trên giày |
2674 | 鞋底防滑处理 (xié dǐ fáng huá chǔ lǐ) – anti-slip treatment for sole – xử lý chống trượt cho đế giày |
2675 | 鞋面注重舒适性 (xié miàn zhù zhòng shū shì xìng) – focus on upper comfort – chú trọng đến sự thoải mái của phần trên giày |
2676 | 鞋底固定结构 (xié dǐ gù dìng jié gòu) – sole fixation structure – cấu trúc cố định đế giày |
2677 | 鞋带可调性 (xié dài kě tiáo xìng) – lace adjustability – khả năng điều chỉnh dây giày |
2678 | 鞋面防水涂层 (xié miàn fáng shuǐ tú céng) – waterproof coating for the upper – lớp phủ chống nước cho phần trên giày |
2679 | 鞋底重心设计 (xié dǐ zhòng xīn shè jì) – sole center of gravity design – thiết kế trọng tâm đế giày |
2680 | 鞋带抗拉设计 (xié dài kàng lā shè jì) – anti-pull lace design – thiết kế dây giày chống kéo |
2681 | 鞋面透气技术 (xié miàn tòu qì jì shù) – breathable upper technology – công nghệ thông khí cho phần trên giày |
2682 | 鞋底支持性 (xié dǐ zhī chí xìng) – sole supportability – khả năng hỗ trợ của đế giày |
2683 | 鞋带耐用性提升 (xié dài nài yòng xìng tí shēng) – lace durability enhancement – nâng cao độ bền dây giày |
2684 | 鞋面抗撕裂设计 (xié miàn kàng sī liè shè jì) – tear-resistant upper design – thiết kế phần trên giày chống rách |
2685 | 鞋底静音设计 (xié dǐ jìng yīn shè jì) – silent sole design – thiết kế đế giày yên tĩnh |
2686 | 鞋带束紧方式 (xié dài shù jǐn fāng shì) – lace tightening method – phương pháp thắt chặt dây giày |
2687 | 鞋面防污处理 (xié miàn fáng wū chǔ lǐ) – anti-stain treatment for the upper – xử lý chống bẩn cho phần trên giày |
2688 | 鞋底结构设计 (xié dǐ jié gòu shè jì) – sole structure design – thiết kế cấu trúc đế giày |
2689 | 鞋带粘合技术 (xié dài zhān hé jì shù) – lace bonding technology – công nghệ dán dây giày |
2690 | 鞋面光泽处理 (xié miàn guāng zé chǔ lǐ) – gloss treatment for the upper – xử lý bóng cho phần trên giày |
2691 | 鞋底多层结构 (xié dǐ duō céng jié gòu) – multi-layered sole structure – cấu trúc đế giày nhiều lớp |
2692 | 鞋带样式创新 (xié dài yàng shì chuàng xīn) – lace style innovation – sáng tạo kiểu dáng dây giày |
2693 | 鞋面硬度测试 (xié miàn yìng dù cè shì) – upper hardness testing – kiểm tra độ cứng của phần trên giày |
2694 | 鞋底抗腐蚀性 (xié dǐ kàng fǔ shí xìng) – corrosion resistance of the sole – khả năng chống ăn mòn của đế giày |
2695 | 鞋面颜色测试 (xié miàn yán sè cè shì) – upper color testing – kiểm tra màu sắc phần trên giày |
2696 | 鞋底抗静电处理 (xié dǐ kàng jìng diàn chǔ lǐ) – anti-static sole treatment – xử lý chống tĩnh điện cho đế giày |
2697 | 鞋带耐磨设计 (xié dài nài mó shè jì) – wear-resistant lace design – thiết kế dây giày chống mài mòn |
2698 | 鞋面修复技术 (xié miàn xiū fù jì shù) – upper repair technology – công nghệ sửa chữa phần trên giày |
2699 | 鞋底回弹力 (xié dǐ huí tán lì) – sole rebound force – lực đàn hồi đế giày |
2700 | 鞋带可持续性 (xié dài kě chí xù xìng) – lace sustainability – tính bền vững của dây giày |
2701 | 鞋面透气设计 (xié miàn tòu qì shè jì) – breathable upper design – thiết kế phần trên giày thoáng khí |
2702 | 鞋底粘合技术 (xié dǐ zhān hé jì shù) – sole bonding technology – công nghệ dán đế giày |
2703 | 鞋带调整技术 (xié dài tiáo zhěng jì shù) – lace adjustment technology – công nghệ điều chỉnh dây giày |
2704 | 鞋面视觉效果 (xié miàn shì jué xiào guǒ) – visual effect of the upper – hiệu ứng thị giác phần trên giày |
2705 | 鞋底减震效果 (xié dǐ jiǎn zhèn xiào guǒ) – shock absorption effect of the sole – hiệu quả giảm xóc của đế giày |
2706 | 鞋带稳定性 (xié dài wěn dìng xìng) – lace stability – độ ổn định của dây giày |
2707 | 鞋面光泽度 (xié miàn guāng zé dù) – gloss level of the upper – độ bóng của phần trên giày |
2708 | 鞋底抗冲击性 (xié dǐ kàng chōng jī xìng) – impact resistance of the sole – khả năng chống va đập của đế giày |
2709 | 鞋带承重能力 (xié dài chéng zhòng néng lì) – lace load-bearing capacity – khả năng chịu tải của dây giày |
2710 | 鞋面设计优化 (xié miàn shè jì yōu huà) – upper design optimization – tối ưu hóa thiết kế phần trên giày |
2711 | 鞋底舒适度提升 (xié dǐ shū shì dù tí shēng) – sole comfort improvement – cải thiện sự thoải mái của đế giày |
2712 | 鞋带创新设计 (xié dài chuàng xīn shè jì) – innovative lace design – thiết kế dây giày sáng tạo |
2713 | 鞋面耐磨性 (xié miàn nài mó xìng) – abrasion resistance of the upper – khả năng chống mài mòn của phần trên giày |
2714 | 鞋底耐腐蚀材料 (xié dǐ nài fǔ shí cái liào) – corrosion-resistant sole material – vật liệu đế giày chống ăn mòn |
2715 | 鞋带固定方式 (xié dài gù dìng fāng shì) – lace fastening method – phương pháp buộc dây giày |
2716 | 鞋面环保材料 (xié miàn huán bǎo cái liào) – eco-friendly upper material – vật liệu phần trên giày thân thiện với môi trường |
2717 | 鞋底重量分布 (xié dǐ zhòng liàng fēn bù) – sole weight distribution – phân bố trọng lượng đế giày |
2718 | 鞋带耐用性能 (xié dài nài yòng xìng néng) – durability of lace performance – khả năng bền vững của dây giày |
2719 | 鞋面舒适感提升 (xié miàn shū shì gǎn tí shēng) – upper comfort improvement – cải thiện cảm giác thoải mái của phần trên giày |
2720 | 鞋底抗湿性 (xié dǐ kàng shī xìng) – moisture resistance of the sole – khả năng chống ẩm của đế giày |
2721 | 鞋带高度调节 (xié dài gāo dù tiáo jié) – lace height adjustment – điều chỉnh độ cao của dây giày |
2722 | 鞋面抗污处理 (xié miàn kàng wū chǔ lǐ) – anti-stain treatment for the upper – xử lý chống bẩn cho phần trên giày |
2723 | 鞋底适应性设计 (xié dǐ shì yìng xìng shè jì) – adaptability design for the sole – thiết kế thích ứng cho đế giày |
2724 | 鞋带织物材质 (xié dài zhī wù cái zhì) – fabric material for lace – chất liệu vải cho dây giày |
2725 | 鞋面高防水设计 (xié miàn gāo fáng shuǐ shè jì) – high waterproof design for the upper – thiết kế chống nước cao cho phần trên giày |
2726 | 鞋底弹性测试 (xié dǐ tán xìng cè shì) – sole elasticity testing – kiểm tra độ đàn hồi của đế giày |
2727 | 鞋带固定强度 (xié dài gù dìng qiáng dù) – lace fastening strength – độ mạnh của việc buộc dây giày |
2728 | 鞋面质感提升 (xié miàn zhì gǎn tí shēng) – upper texture improvement – cải thiện kết cấu phần trên giày |
2729 | 鞋底防滑纹理 (xié dǐ fáng huá wén lǐ) – anti-slip texture of the sole – kết cấu chống trượt của đế giày |
2730 | 鞋带抗紫外线处理 (xié dài kàng zǐ wài xiàn chǔ lǐ) – UV protection treatment for the lace – xử lý bảo vệ tia cực tím cho dây giày |
2731 | 鞋面合成革 (xié miàn hé chéng gé) – synthetic leather for the upper – da tổng hợp cho phần trên giày |
2732 | 鞋底动态设计 (xié dǐ dòng tài shè jì) – dynamic sole design – thiết kế đế giày động |
2733 | 鞋面透气孔 (xié miàn tòu qì kǒng) – ventilation holes for the upper – lỗ thông khí cho phần trên giày |
2734 | 鞋底负重能力 (xié dǐ fù zhòng néng lì) – weight-bearing capacity of the sole – khả năng chịu tải của đế giày |
2735 | 鞋带长度设计 (xié dài cháng dù shè jì) – lace length design – thiết kế độ dài dây giày |
2736 | 鞋面革料处理 (xié miàn gé liào chǔ lǐ) – leather treatment for the upper – xử lý da cho phần trên giày |
2737 | 鞋底抗压测试 (xié dǐ kàng yā cè shì) – sole compression testing – kiểm tra độ chịu nén của đế giày |
2738 | 鞋带松紧调节 (xié dài sōng jǐn tiáo jié) – lace tightness adjustment – điều chỉnh độ chặt lỏng dây giày |
2739 | 鞋底适应性测试 (xié dǐ shì yìng xìng cè shì) – sole adaptability testing – kiểm tra khả năng thích ứng của đế giày |
2740 | 鞋面吸湿性能 (xié miàn xī shī xìng néng) – moisture absorption of the upper – khả năng hút ẩm của phần trên giày |
2741 | 鞋底稳定性设计 (xié dǐ wěn dìng xìng shè jì) – stability design for the sole – thiết kế độ ổn định cho đế giày |
2742 | 鞋带轻便设计 (xié dài qīng biàn shè jì) – lightweight lace design – thiết kế dây giày nhẹ |
2743 | 鞋面光滑处理 (xié miàn guāng huá chǔ lǐ) – smooth treatment for the upper – xử lý mịn màng cho phần trên giày |
2744 | 鞋底多功能设计 (xié dǐ duō gōng néng shè jì) – multi-functional sole design – thiết kế đế giày đa năng |
2745 | 鞋带快拆设计 (xié dài kuài chāi shè jì) – quick-release lace design – thiết kế dây giày dễ tháo |
2746 | 鞋面弹性材料 (xié miàn tán xìng cái liào) – elastic material for the upper – vật liệu đàn hồi cho phần trên giày |
2747 | 鞋底环保材料 (xié dǐ huán bǎo cái liào) – eco-friendly material for the sole – vật liệu thân thiện với môi trường cho đế giày |
2748 | 鞋带防滑设计 (xié dài fáng huá shè jì) – anti-slip lace design – thiết kế dây giày chống trượt |
2749 | 鞋面快速干燥技术 (xié miàn kuài sù gān zào jì shù) – quick-drying technology for the upper – công nghệ làm khô nhanh phần trên giày |
2750 | 鞋底耐热设计 (xié dǐ nài rè shè jì) – heat-resistant sole design – thiết kế đế giày chịu nhiệt |
2751 | 鞋带防拉设计 (xié dài fáng lā shè jì) – anti-pull lace design – thiết kế dây giày chống kéo |
2752 | 鞋面透气功能 (xié miàn tòu qì gōng néng) – breathable function for the upper – chức năng thoáng khí của phần trên giày |
2753 | 鞋底功能性测试 (xié dǐ gōng néng xìng cè shì) – functional testing of the sole – kiểm tra tính năng của đế giày |
2754 | 鞋带保修服务 (xié dài bǎo xiū fú wù) – lace repair service – dịch vụ sửa chữa dây giày |
2755 | 鞋面美观设计 (xié miàn měi guān shè jì) – aesthetic design of the upper – thiết kế thẩm mỹ phần trên giày |
2756 | 鞋底轻便材料 (xié dǐ qīng biàn cái liào) – lightweight material for the sole – vật liệu nhẹ cho đế giày |
2757 | 鞋带强度测试 (xié dài qiáng dù cè shì) – lace strength testing – kiểm tra độ bền của dây giày |
2758 | 鞋底减震设计 (xié dǐ jiǎn zhèn shè jì) – shock absorption design for the sole – thiết kế giảm chấn cho đế giày |
2759 | 鞋带颜色选择 (xié dài yán sè xuǎn zé) – lace color selection – lựa chọn màu dây giày |
2760 | 鞋面抗紫外线材料 (xié miàn kàng zǐ wài xiàn cái liào) – UV-resistant material for the upper – vật liệu chống tia UV cho phần trên giày |
2761 | 鞋底抗刮设计 (xié dǐ kàng guā shè jì) – scratch-resistant sole design – thiết kế đế giày chống xước |
2762 | 鞋带智能调节 (xié dài zhì néng tiáo jié) – smart lace adjustment – điều chỉnh dây giày thông minh |
2763 | 鞋面透气性 (xié miàn tòu qì xìng) – breathability of the upper – khả năng thoáng khí của phần trên giày |
2764 | 鞋底抗滑技术 (xié dǐ kàng huá jì shù) – anti-slip technology for the sole – công nghệ chống trượt cho đế giày |
2765 | 鞋带防水设计 (xié dài fáng shuǐ shè jì) – waterproof lace design – thiết kế dây giày chống nước |
2766 | 鞋面色彩搭配 (xié miàn sè cǎi dā pèi) – color matching for the upper – phối màu phần trên giày |
2767 | 鞋底耐磨性测试 (xié dǐ nài mó xìng cè shì) – abrasion resistance testing for the sole – kiểm tra khả năng chống mài mòn của đế giày |
2768 | 鞋带固定技术 (xié dài gù dìng jì shù) – lace fastening technology – công nghệ buộc dây giày |
2769 | 鞋面耐腐蚀性能 (xié miàn nài fǔ shí xìng néng) – corrosion resistance of the upper – khả năng chống ăn mòn của phần trên giày |
2770 | 鞋底支撑性设计 (xié dǐ zhī chēng xìng shè jì) – support design for the sole – thiết kế hỗ trợ cho đế giày |
2771 | 鞋带多功能设计 (xié dài duō gōng néng shè jì) – multifunctional lace design – thiết kế dây giày đa năng |
2772 | 鞋面舒适性评估 (xié miàn shū shì xìng píng gū) – upper comfort evaluation – đánh giá sự thoải mái của phần trên giày |
2773 | 鞋底抗热设计 (xié dǐ kàng rè shè jì) – heat-resistant design for the sole – thiết kế chịu nhiệt cho đế giày |
2774 | 鞋带柔软性测试 (xié dài róu ruǎn xìng cè shì) – lace flexibility testing – kiểm tra tính linh hoạt của dây giày |
2775 | 鞋面抗静电设计 (xié miàn kàng jìng diàn shè jì) – anti-static design for the upper – thiết kế chống tĩnh điện cho phần trên giày |
2776 | 鞋底舒适度测试 (xié dǐ shū shì dù cè shì) – sole comfort testing – kiểm tra độ thoải mái của đế giày |
2777 | 鞋带自动调节 (xié dài zì dòng tiáo jié) – automatic lace adjustment – điều chỉnh dây giày tự động |
2778 | 鞋底减震材料 (xié dǐ jiǎn zhèn cái liào) – shock-absorbing material for the sole – vật liệu giảm chấn cho đế giày |
2779 | 鞋带快速调节 (xié dài kuài sù tiáo jié) – quick lace adjustment – điều chỉnh dây giày nhanh chóng |
2780 | 鞋面耐水性测试 (xié miàn nài shuǐ xìng cè shì) – water resistance testing for the upper – kiểm tra khả năng chống nước của phần trên giày |
2781 | 鞋底抗震设计 (xié dǐ kàng zhèn shè jì) – anti-vibration sole design – thiết kế đế giày chống rung |
2782 | 鞋带压力分布 (xié dài yā lì fēn bù) – lace pressure distribution – phân bố áp lực của dây giày |
2783 | 鞋面防刮涂层 (xié miàn fáng guā tú céng) – scratch-resistant coating for the upper – lớp phủ chống xước cho phần trên giày |
2784 | 鞋底适合地形设计 (xié dǐ shì hé dì xíng shè jì) – terrain-adapted sole design – thiết kế đế giày phù hợp với địa hình |
2785 | 鞋带防滑材料 (xié dài fáng huá cái liào) – anti-slip lace material – vật liệu chống trượt cho dây giày |
2786 | 鞋面防潮设计 (xié miàn fáng cháo shè jì) – moisture-proof design for the upper – thiết kế chống ẩm cho phần trên giày |
2787 | 鞋底抗污材料 (xié dǐ kàng wū cái liào) – anti-stain material for the sole – vật liệu chống bẩn cho đế giày |
2788 | 鞋带耐用设计 (xié dài nài yòng shè jì) – durable lace design – thiết kế dây giày bền |
2789 | 鞋面皮革材料 (xié miàn pí gé cái liào) – leather material for the upper – vật liệu da cho phần trên giày |
2790 | 鞋底弹性材料 (xié dǐ tán xìng cái liào) – elastic material for the sole – vật liệu đàn hồi cho đế giày |
2791 | 鞋带舒适性设计 (xié dài shū shì xìng shè jì) – lace comfort design – thiết kế dây giày thoải mái |
2792 | 鞋面导热性能 (xié miàn dǎo rè xìng néng) – heat conductivity of the upper – khả năng dẫn nhiệt của phần trên giày |
2793 | 鞋底结构分析 (xié dǐ jié gòu fēn xī) – sole structure analysis – phân tích cấu trúc đế giày |
2794 | 鞋带防磨损设计 (xié dài fáng mó suǒ shè jì) – anti-wear design for the lace – thiết kế dây giày chống mài mòn |
2795 | 鞋面耐高温性能 (xié miàn nài gāo wēn xìng néng) – high temperature resistance of the upper – khả năng chịu nhiệt độ cao của phần trên giày |
2796 | 鞋底稳定性测试 (xié dǐ wěn dìng xìng cè shì) – stability testing for the sole – kiểm tra độ ổn định của đế giày |
2797 | 鞋带舒适感评估 (xié dài shū shì gǎn píng gū) – lace comfort evaluation – đánh giá sự thoải mái của dây giày |
2798 | 鞋面防风设计 (xié miàn fáng fēng shè jì) – windproof design for the upper – thiết kế chống gió cho phần trên giày |
2799 | 鞋底耐冰设计 (xié dǐ nài bīng shè jì) – ice-resistant sole design – thiết kế đế giày chống băng |
2800 | 鞋面功能性评估 (xié miàn gōng néng xìng píng gū) – functional evaluation of the upper – đánh giá tính năng của phần trên giày |
2801 | 鞋底环保设计 (xié dǐ huán bǎo shè jì) – eco-friendly design for the sole – thiết kế đế giày thân thiện với môi trường |
2802 | 鞋带快干设计 (xié dài kuài gān shè jì) – quick-drying lace design – thiết kế dây giày khô nhanh |
2803 | 鞋面质感提升 (xié miàn zhì gǎn tí shēng) – texture enhancement for the upper – nâng cao chất liệu phần trên giày |
2804 | 鞋带耐磨性 (xié dài nài mó xìng) – abrasion resistance of the lace – khả năng chống mài mòn của dây giày |
2805 | 鞋面设计灵感 (xié miàn shè jì líng gǎn) – design inspiration for the upper – nguồn cảm hứng thiết kế phần trên giày |
2806 | 鞋底贴合性 (xié dǐ tiē hé xìng) – sole fit – độ khớp của đế giày |
2807 | 鞋带结实性 (xié dài jié shí xìng) – durability of the lace – độ bền của dây giày |
2808 | 鞋面贴合性 (xié miàn tiē hé xìng) – upper fit – độ khớp của phần trên giày |
2809 | 鞋底抗静电设计 (xié dǐ kàng jìng diàn shè jì) – anti-static sole design – thiết kế đế giày chống tĩnh điện |
2810 | 鞋带固定器 (xié dài gù dìng qì) – lace fastener – thiết bị buộc dây giày |
2811 | 鞋底耐热性 (xié dǐ nài rè xìng) – heat resistance of the sole – khả năng chịu nhiệt của đế giày |
2812 | 鞋带宽度调节 (xié dài kuān dù tiáo jié) – lace width adjustment – điều chỉnh độ rộng của dây giày |
2813 | 鞋面舒适设计 (xié miàn shū shì shè jì) – comfort design for the upper – thiết kế thoải mái cho phần trên giày |
2814 | 鞋底密度设计 (xié dǐ mì dù shè jì) – density design for the sole – thiết kế độ dày đế giày |
2815 | 鞋带防滑技术 (xié dài fáng huá jì shù) – anti-slip technology for the lace – công nghệ chống trượt cho dây giày |
2816 | 鞋面水洗功能 (xié miàn shuǐ xǐ gōng néng) – water wash functionality for the upper – chức năng giặt nước cho phần trên giày |
2817 | 鞋底缓震设计 (xié dǐ huǎn zhèn shè jì) – shock-absorbing design for the sole – thiết kế giảm sốc cho đế giày |
2818 | 鞋带尺寸规格 (xié dài chǐ cùn guī gé) – lace size specification – thông số kích thước dây giày |
2819 | 鞋面材料回收 (xié miàn cái liào huí shōu) – recycling of upper materials – tái chế vật liệu phần trên giày |
2820 | 鞋底打磨处理 (xié dǐ dǎ mó chǔ lǐ) – sole polishing treatment – xử lý đánh bóng đế giày |
2821 | 鞋面舒适度评估 (xié miàn shū shì dù píng gū) – comfort level evaluation for the upper – đánh giá mức độ thoải mái của phần trên giày |
2822 | 鞋底防水功能 (xié dǐ fáng shuǐ gōng néng) – waterproof functionality of the sole – tính năng chống nước của đế giày |
2823 | 鞋带抗风设计 (xié dài kàng fēng shè jì) – windproof lace design – thiết kế dây giày chống gió |
2824 | 鞋面多功能设计 (xié miàn duō gōng néng shè jì) – multifunctional design for the upper – thiết kế đa năng cho phần trên giày |
2825 | 鞋底抓地力 (xié dǐ zhuā dì lì) – traction of the sole – độ bám của đế giày |
2826 | 鞋带保护功能 (xié dài bǎo hù gōng néng) – protective functionality of the lace – tính năng bảo vệ của dây giày |
2827 | 鞋面透气材料 (xié miàn tòu qì cái liào) – breathable material for the upper – vật liệu thoáng khí cho phần trên giày |
2828 | 鞋底防滑设计 (xié dǐ fáng huá shè jì) – anti-slip design for the sole – thiết kế đế giày chống trượt |
2829 | 鞋面修复工艺 (xié miàn xiū fù gōng yì) – upper repair technique – kỹ thuật sửa chữa phần trên giày |
2830 | 鞋底清洁材料 (xié dǐ qīng jié cái liào) – cleaning material for the sole – vật liệu làm sạch đế giày |
2831 | 鞋带拉力测试 (xié dài lā lì cè shì) – lace tensile testing – kiểm tra độ kéo dài của dây giày |
2832 | 鞋面细节设计 (xié miàn xì jié shè jì) – detail design for the upper – thiết kế chi tiết phần trên giày |
2833 | 鞋底抗菌技术 (xié dǐ kàng jūn jì shù) – antibacterial technology for the sole – công nghệ kháng khuẩn cho đế giày |
2834 | 鞋面亮度调整 (xié miàn liàng dù tiáo zhěng) – brightness adjustment for the upper – điều chỉnh độ sáng của phần trên giày |
2835 | 鞋底耐磨技术 (xié dǐ nài mó jì shù) – abrasion resistance technology for the sole – công nghệ chống mài mòn đế giày |
2836 | 鞋带耐拉性 (xié dài nài lā xìng) – tensile strength of the lace – khả năng chịu lực kéo của dây giày |
2837 | 鞋面个性化设计 (xié miàn gè xìng huà shè jì) – personalized design for the upper – thiết kế cá nhân hóa cho phần trên giày |
2838 | 鞋底弹性评估 (xié dǐ tán xìng píng gū) – elasticity evaluation for the sole – đánh giá độ đàn hồi của đế giày |
2839 | 鞋带收紧装置 (xié dài shōu jǐn zhuāng zhì) – lace tightening device – thiết bị siết chặt dây giày |
2840 | 鞋面防水设计 (xié miàn fáng shuǐ shè jì) – waterproof design for the upper – thiết kế chống nước cho phần trên giày |
2841 | 鞋底抗菌设计 (xié dǐ kàng jūn shè jì) – antibacterial design for the sole – thiết kế kháng khuẩn cho đế giày |
2842 | 鞋面修复材料 (xié miàn xiū fù cái liào) – upper repair material – vật liệu sửa chữa phần trên giày |
2843 | 鞋底吸水性 (xié dǐ xī shuǐ xìng) – water absorption of the sole – khả năng hấp thụ nước của đế giày |
2844 | 鞋带反光设计 (xié dài fǎn guāng shè jì) – reflective lace design – thiết kế dây giày phản quang |
2845 | 鞋面支撑设计 (xié miàn zhī chēng shè jì) – support design for the upper – thiết kế hỗ trợ phần trên giày |
2846 | 鞋底外观设计 (xié dǐ wài guān shè jì) – appearance design for the sole – thiết kế hình thức đế giày |
2847 | 鞋带抗拉强度 (xié dài kàng lā qiáng dù) – tensile strength of the lace – sức chịu kéo của dây giày |
2848 | 鞋面皮革质感 (xié miàn pí gé zhì gǎn) – leather texture of the upper – chất liệu da của phần trên giày |
2849 | 鞋底抗压强度 (xié dǐ kàng yā qiáng dù) – compression strength of the sole – sức chịu nén của đế giày |
2850 | 鞋带编织工艺 (xié dài biān zhī gōng yì) – weaving technique for the lace – kỹ thuật dệt dây giày |
2851 | 鞋面外观检查 (xié miàn wài guān jiǎn chá) – appearance inspection for the upper – kiểm tra hình thức phần trên giày |
2852 | 鞋底抗滑设计 (xié dǐ kàng huá shè jì) – anti-skid design for the sole – thiết kế chống trượt cho đế giày |
2853 | 鞋面材料透气性 (xié miàn cái liào tòu qì xìng) – breathability of the upper material – độ thoáng khí của vật liệu phần trên giày |
2854 | 鞋底清洁技术 (xié dǐ qīng jié jì shù) – cleaning technology for the sole – công nghệ làm sạch đế giày |
2855 | 鞋带松紧设计 (xié dài sōng jǐn shè jì) – elastic design for the lace – thiết kế dây giày co giãn |
2856 | 鞋面内衬 (xié miàn nèi chèn) – inner lining of the upper – lớp lót bên trong phần trên giày |
2857 | 鞋底抗震设计 (xié dǐ kàng zhèn shè jì) – shock resistance design for the sole – thiết kế chống sốc cho đế giày |
2858 | 鞋带压缩性 (xié dài yā suō xìng) – compressibility of the lace – khả năng nén của dây giày |
2859 | 鞋面保护层 (xié miàn bǎo hù céng) – protective layer for the upper – lớp bảo vệ phần trên giày |
2860 | 鞋底摩擦系数 (xié dǐ mó cā xì shù) – friction coefficient of the sole – hệ số ma sát của đế giày |
2861 | 鞋带织纹 (xié dài zhī wén) – lace pattern – họa tiết dệt trên dây giày |
2862 | 鞋面修饰工艺 (xié miàn xiū shì gōng yì) – embellishment technique for the upper – kỹ thuật trang trí phần trên giày |
2863 | 鞋底防滑垫 (xié dǐ fáng huá diàn) – anti-slip pad for the sole – đệm chống trượt cho đế giày |
2864 | 鞋带抗紫外线 (xié dài kàng zǐ wài xiàn) – UV resistance of the lace – khả năng chống tia UV của dây giày |
2865 | 鞋面胶合技术 (xié miàn jiāo hé jì shù) – bonding technology for the upper – công nghệ dán phần trên giày |
2866 | 鞋底防污设计 (xié dǐ fáng wū shè jì) – design for dirt resistance on the sole – thiết kế chống bẩn cho đế giày |
2867 | 鞋面清洗工艺 (xié miàn qīng xǐ gōng yì) – cleaning process for the upper – quy trình làm sạch phần trên giày |
2868 | 鞋带的耐用性 (xié dài de nài yòng xìng) – durability of the lace – độ bền của dây giày |
2869 | 鞋底耐磨材料 (xié dǐ nài mó cái liào) – wear-resistant material for the sole – vật liệu chống mài mòn cho đế giày |
2870 | 鞋带的长度 (xié dài de cháng dù) – length of the lace – chiều dài của dây giày |
2871 | 鞋面颜色变化 (xié miàn yán sè biàn huà) – color variation of the upper – sự thay đổi màu sắc của phần trên giày |
2872 | 鞋底防水设计 (xié dǐ fáng shuǐ shè jì) – waterproof design for the sole – thiết kế chống thấm nước cho đế giày |
2873 | 鞋带松紧调节 (xié dài sōng jǐn tiáo jié) – lace tightening adjustment – điều chỉnh độ chặt của dây giày |
2874 | 鞋面厚度 (xié miàn hòu dù) – thickness of the upper – độ dày của phần trên giày |
2875 | 鞋底设计模板 (xié dǐ shè jì mó bàn) – sole design template – mẫu thiết kế đế giày |
2876 | 鞋带材质选择 (xié dài cái zhì xuǎn zé) – lace material selection – lựa chọn vật liệu cho dây giày |
2877 | 鞋面材料强度 (xié miàn cái liào qiáng dù) – material strength of the upper – độ bền của vật liệu phần trên giày |
2878 | 鞋底可修复性 (xié dǐ kě xiū fù xìng) – reparability of the sole – khả năng sửa chữa đế giày |
2879 | 鞋带的设计 (xié dài de shè jì) – design of the lace – thiết kế của dây giày |
2880 | 鞋面材料回收 (xié miàn cái liào huí shōu) – recycling of upper material – tái chế vật liệu phần trên giày |
2881 | 鞋底材料种类 (xié dǐ cái liào zhǒng lèi) – types of sole materials – các loại vật liệu đế giày |
2882 | 鞋带长度测量 (xié dài cháng dù cè liàng) – measurement of lace length – đo chiều dài dây giày |
2883 | 鞋面缝合技术 (xié miàn fèng hé jì shù) – stitching technology for the upper – công nghệ may phần trên giày |
2884 | 鞋底材料回收 (xié dǐ cái liào huí shōu) – recycling of sole material – tái chế vật liệu đế giày |
2885 | 鞋带耐热性 (xié dài nài rè xìng) – heat resistance of the lace – khả năng chịu nhiệt của dây giày |
2886 | 鞋面耐磨性 (xié miàn nài mó xìng) – wear resistance of the upper – khả năng chống mài mòn của phần trên giày |
2887 | 鞋底吸湿性 (xié dǐ xī shī xìng) – moisture absorption of the sole – khả năng hấp thụ độ ẩm của đế giày |
2888 | 鞋带设计灵活性 (xié dài shè jì líng huó xìng) – flexibility of the lace design – tính linh hoạt trong thiết kế dây giày |
2889 | 鞋面防水层 (xié miàn fáng shuǐ céng) – waterproof layer for the upper – lớp chống thấm cho phần trên giày |
2890 | 鞋底透气孔 (xié dǐ tòu qì kǒng) – ventilation holes in the sole – lỗ thông gió trong đế giày |
2891 | 鞋带反射条 (xié dài fǎn shè tiáo) – reflective strips on the lace – dải phản quang trên dây giày |
2892 | 鞋面胶水选择 (xié miàn jiāo shuǐ xuǎn zé) – glue selection for the upper – lựa chọn keo dán phần trên giày |
2893 | 鞋底设计模拟 (xié dǐ shè jì mó nǐ) – sole design simulation – mô phỏng thiết kế đế giày |
2894 | 鞋带装饰配件 (xié dài zhuāng shì pèi jiàn) – decorative accessories for the lace – phụ kiện trang trí dây giày |
2895 | 鞋面修补技术 (xié miàn xiū bǔ jì shù) – repair technology for the upper – công nghệ sửa chữa phần trên giày |
2896 | 鞋底防滑技术 (xié dǐ fáng huá jì shù) – anti-slip technology for the sole – công nghệ chống trượt cho đế giày |
2897 | 鞋底硬度 (xié dǐ yìng dù) – hardness of the sole – độ cứng của đế giày |
2898 | 鞋带调节扣 (xié dài tiáo jié kòu) – lace adjustment buckle – khóa điều chỉnh dây giày |
2899 | 鞋底材质选择 (xié dǐ cái liào xuǎn zé) – selection of sole material – lựa chọn vật liệu cho đế giày |
2900 | 鞋带耐用性 (xié dài nài yòng xìng) – durability of the lace – độ bền của dây giày |
2901 | 鞋面装饰元素 (xié miàn zhuāng shì yuán sù) – decorative elements on the upper – yếu tố trang trí trên phần trên giày |
2902 | 鞋面颜色持久性 (xié miàn yán sè chí jiǔ xìng) – color retention of the upper – độ bền màu của phần trên giày |
2903 | 鞋面印花设计 (xié miàn yìn huā shè jì) – printed design for the upper – thiết kế in họa tiết trên phần trên giày |
2904 | 鞋底压力分布 (xié dǐ yā lì fēn bù) – pressure distribution on the sole – phân bố áp lực trên đế giày |
2905 | 鞋带裁剪 (xié dài cái jiǎn) – lace cutting – cắt dây giày |
2906 | 鞋面皮革处理 (xié miàn pí gé chǔ lǐ) – leather treatment for the upper – xử lý da cho phần trên giày |
2907 | 鞋底回弹性 (xié dǐ huí tán xìng) – elasticity of the sole – độ đàn hồi của đế giày |
2908 | 鞋带安装位置 (xié dài ān zhuāng wèi zhì) – lace installation position – vị trí lắp đặt dây giày |
2909 | 鞋面表面处理 (xié miàn biǎo miàn chǔ lǐ) – surface treatment for the upper – xử lý bề mặt phần trên giày |
2910 | 鞋底防震设计 (xié dǐ fáng zhèn shè jì) – shock-absorbing design for the sole – thiết kế chống sốc cho đế giày |
2911 | 鞋带的质感 (xié dài de zhì gǎn) – texture of the lace – cảm giác về chất liệu của dây giày |
2912 | 鞋面张力测试 (xié miàn zhāng lì cè shì) – tension testing of the upper – kiểm tra độ căng của phần trên giày |
2913 | 鞋带的舒适度 (xié dài de shū shì dù) – comfort of the lace – độ thoải mái của dây giày |
2914 | 鞋面材料选择 (xié miàn cái liào xuǎn zé) – selection of upper material – lựa chọn vật liệu cho phần trên giày |
2915 | 鞋底注塑工艺 (xié dǐ zhù sù gōng yì) – injection molding process for the sole – quy trình đúc phun cho đế giày |
2916 | 鞋带的美观性 (xié dài de měi guān xìng) – aesthetic appeal of the lace – tính thẩm mỹ của dây giày |
2917 | 鞋面接缝技术 (xié miàn jiē fèng jì shù) – stitching technique for the upper – kỹ thuật may phần trên giày |
2918 | 鞋底抗压强度 (xié dǐ kàng yā qiáng dù) – compressive strength of the sole – độ bền chịu nén của đế giày |
2919 | 鞋带的防水性 (xié dài de fáng shuǐ xìng) – water resistance of the lace – khả năng chống nước của dây giày |
2920 | 鞋面设计趋势 (xié miàn shè jì qū shì) – trends in upper design – xu hướng thiết kế phần trên giày |
2921 | 鞋底透气性能 (xié dǐ tòu qì xì néng) – air permeability of the sole – khả năng thấm khí của đế giày |
2922 | 鞋带的调节范围 (xié dài de tiáo jié fàn wéi) – adjustment range of the lace – phạm vi điều chỉnh của dây giày |
2923 | 鞋面材料耐磨性 (xié miàn cái liào nài mó xìng) – wear resistance of upper material – khả năng chống mài mòn của vật liệu phần trên giày |
2924 | 鞋底重力分布 (xié dǐ zhòng lì fēn bù) – weight distribution on the sole – phân bố trọng lượng trên đế giày |
2925 | 鞋带的颜色变化 (xié dài de yán sè biàn huà) – color change of the lace – sự thay đổi màu sắc của dây giày |
2926 | 鞋面视觉效果 (xié miàn shì jué xiào guǒ) – visual effect of the upper – hiệu ứng thị giác của phần trên giày |
2927 | 鞋底可调节性 (xié dǐ kě tiáo jié xìng) – adjustability of the sole – khả năng điều chỉnh đế giày |
2928 | 鞋带材质耐候性 (xié dài cái zhì nài hòu xìng) – weather resistance of the lace material – khả năng chống chịu thời tiết của vật liệu dây giày |
2929 | 鞋面设计创新 (xié miàn shè jì chuàng xīn) – innovation in upper design – sự đổi mới trong thiết kế phần trên giày |
2930 | 鞋底摩擦力测试 (xié dǐ mó cā lì cè shì) – friction force testing of the sole – kiểm tra lực ma sát của đế giày |
2931 | 鞋带调整装置 (xié dài tiáo zhěng zhuāng zhì) – lace adjustment device – thiết bị điều chỉnh dây giày |
2932 | 鞋面粘合剂选择 (xié miàn zhān hé jì xuǎn zé) – adhesive selection for the upper – lựa chọn keo dán cho phần trên giày |
2933 | 鞋面镂空设计 (xié miàn lóu kōng shè jì) – perforated design for the upper – thiết kế lỗ trên phần trên giày |
2934 | 鞋底材质耐热性 (xié dǐ cái liào nài rè xìng) – heat resistance of the sole material – khả năng chịu nhiệt của vật liệu đế giày |
2935 | 鞋带编织工艺 (xié dài biān zhī gōng yì) – weaving process of the lace – quy trình dệt dây giày |
2936 | 鞋面耐污设计 (xié miàn nài wū shè jì) – stain-resistant design for the upper – thiết kế chống bẩn cho phần trên giày |
2937 | 鞋底的厚度 (xié dǐ de hòu dù) – thickness of the sole – độ dày của đế giày |
2938 | 鞋带剪裁 (xié dài jiǎn cái) – lace trimming – cắt tỉa dây giày |
2939 | 鞋面修复材料 (xié miàn xiū fù cái liào) – repair material for the upper – vật liệu sửa chữa phần trên giày |
2940 | 鞋底支撑设计 (xié dǐ zhī chēng shè jì) – arch support design for the sole – thiết kế hỗ trợ vòm cho đế giày |
2941 | 鞋底耐磨性 (xié dǐ nài mó xìng) – wear resistance of the sole – khả năng chống mài mòn của đế giày |
2942 | 鞋带材质选择 (xié dài cái zhì xuǎn zé) – selection of lace material – lựa chọn vật liệu cho dây giày |
2943 | 鞋面缝合技术 (xié miàn féng hé jì shù) – stitching technology for the upper – công nghệ may cho phần trên giày |
2944 | 鞋带系法 (xié dài xì fǎ) – lace tying method – phương pháp thắt dây giày |
2945 | 鞋底安装 (xié dǐ ān zhuāng) – sole installation – lắp đặt đế giày |
2946 | 鞋面修饰 (xié miàn xiū shì) – upper decoration – trang trí phần trên giày |
2947 | 鞋底柔软性 (xié dǐ róu ruǎn xìng) – flexibility of the sole – độ linh hoạt của đế giày |
2948 | 鞋带颜色匹配 (xié dài yán sè pǐ pèi) – lace color matching – phối màu dây giày |
2949 | 鞋面透气设计 (xié miàn tòu qì shè jì) – breathability design for the upper – thiết kế thoáng khí cho phần trên giày |
2950 | 鞋底功能 (xié dǐ gōng néng) – functionality of the sole – chức năng của đế giày |
2951 | 鞋底压力测试 (xié dǐ yā lì cè shì) – pressure test for the sole – kiểm tra áp lực của đế giày |
2952 | 鞋底抗滑设计 (xié dǐ kàng huá shè jì) – anti-slip design for the sole – thiết kế chống trượt cho đế giày |
2953 | 鞋带固定方式 (xié dài gù dìng fāng shì) – lace fastening method – phương pháp cố định dây giày |
2954 | 鞋带材质耐用性 (xié dài cái zhì nài yòng xìng) – durability of lace material – độ bền của vật liệu dây giày |
2955 | 鞋面舒适性 (xié miàn shū shì xìng) – comfort of the upper – sự thoải mái của phần trên giày |
2956 | 鞋底配件 (xié dǐ pèi jiàn) – sole accessory – phụ kiện đế giày |
2957 | 鞋带松紧度 (xié dài sōng jǐn dù) – tightness of the lace – độ chặt của dây giày |
2958 | 鞋面材料处理 (xié miàn cái liào chǔ lǐ) – material treatment for the upper – xử lý vật liệu cho phần trên giày |
2959 | 鞋底使用寿命 (xié dǐ shǐ yòng shòu mìng) – lifespan of the sole – tuổi thọ của đế giày |
2960 | 鞋带设计趋势 (xié dài shè jì qū shì) – lace design trends – xu hướng thiết kế dây giày |
2961 | 鞋面尺寸 (xié miàn chǐ cùn) – upper size – kích thước phần trên giày |
2962 | 鞋底设计创新 (xié dǐ shè jì chuàng xīn) – innovation in sole design – sự đổi mới trong thiết kế đế giày |
2963 | 鞋面防水性 (xié miàn fáng shuǐ xìng) – waterproof performance of the upper – hiệu suất chống nước của phần trên giày |
2964 | 鞋面修饰工艺 (xié miàn xiū shì gōng yì) – decoration process for the upper – quy trình trang trí phần trên giày |
2965 | 鞋底设计美学 (xié dǐ shè jì měi xué) – aesthetic of sole design – thẩm mỹ của thiết kế đế giày |
2966 | 鞋带安装技术 (xié dài ān zhuāng jì shù) – lace installation technology – công nghệ lắp đặt dây giày |
2967 | 鞋面质量 (xié miàn zhì liàng) – quality of the upper – chất lượng phần trên giày |
2968 | 鞋底抗压性 (xié dǐ kàng yā xìng) – compressive resistance of the sole – khả năng chịu nén của đế giày |
2969 | 鞋带防水性 (xié dài fáng shuǐ xìng) – water resistance of the lace – khả năng chống nước của dây giày |
2970 | 鞋面抗污性 (xié miàn kàng wū xìng) – stain resistance of the upper – khả năng chống bẩn của phần trên giày |
2971 | 鞋底复合设计 (xié dǐ fù hé shè jì) – composite sole design – thiết kế đế giày composite |
2972 | 鞋带制造工艺 (xié dài zhì zào gōng yì) – lace manufacturing process – quy trình sản xuất dây giày |
2973 | 鞋面装饰效果 (xié miàn zhuāng shì xiào guǒ) – decorative effect for the upper – hiệu ứng trang trí phần trên giày |
2974 | 鞋底韧性 (xié dǐ rèn xìng) – toughness of the sole – độ bền của đế giày |
2975 | 鞋带磨损测试 (xié dài mó sǔn cè shì) – lace wear test – kiểm tra độ mòn của dây giày |
2976 | 鞋面色差控制 (xié miàn sè chā kòng zhì) – color variation control for the upper – kiểm soát sự biến đổi màu sắc của phần trên giày |
2977 | 鞋底安全性 (xié dǐ ān quán xìng) – safety of the sole – độ an toàn của đế giày |
2978 | 鞋带的耐水性 (xié dài de nài shuǐ xìng) – water resistance of the lace – khả năng chịu nước của dây giày |
2979 | 鞋面透气性测试 (xié miàn tòu qì xìng cè shì) – breathability test for the upper – kiểm tra khả năng thoáng khí của phần trên giày |
2980 | 鞋底柔韧性 (xié dǐ róu rèn xìng) – flexibility and resilience of the sole – độ linh hoạt và đàn hồi của đế giày |
2981 | 鞋带功能性 (xié dài gōng néng xìng) – functionality of the lace – tính năng của dây giày |
2982 | 鞋面制作材料 (xié miàn zhì zuò cái liào) – materials for upper manufacturing – vật liệu sản xuất phần trên giày |
2983 | 鞋底材质选择 (xié dǐ cái zhì xuǎn zé) – selection of sole material – lựa chọn vật liệu cho đế giày |
2984 | 鞋带柔软性 (xié dài róu ruǎn xìng) – softness of the lace – độ mềm mại của dây giày |
2985 | 鞋面保护层 (xié miàn bǎo hù céng) – protective layer for the upper – lớp bảo vệ cho phần trên giày |
2986 | 鞋带连接方式 (xié dài lián jiē fāng shì) – lace connection method – phương pháp kết nối dây giày |
2987 | 鞋面缝线 (xié miàn féng xiàn) – stitching on the upper – đường may trên phần trên giày |
2988 | 鞋底抗老化设计 (xié dǐ kàng lǎo huà shè jì) – anti-aging design for the sole – thiết kế chống lão hóa cho đế giày |
2989 | 鞋带装饰图案 (xié dài zhuāng shì tú àn) – lace decoration pattern – họa tiết trang trí dây giày |
2990 | 鞋面抗拉力测试 (xié miàn kàng lā lì cè shì) – tensile test for the upper – kiểm tra lực kéo của phần trên giày |
2991 | 鞋底舒适性 (xié dǐ shū shì xìng) – comfort of the sole – sự thoải mái của đế giày |
2992 | 鞋面抗污性能 (xié miàn kàng wū xìng néng) – stain resistance performance of the upper – hiệu suất chống bẩn của phần trên giày |
2993 | 鞋底材质创新 (xié dǐ cái zhì chuàng xīn) – innovation in sole material – sự đổi mới vật liệu đế giày |
2994 | 鞋带宽度 (xié dài kuān dù) – lace width – độ rộng của dây giày |
2995 | 鞋面透气孔 (xié miàn tòu qì kǒng) – ventilation holes in the upper – lỗ thông hơi trên phần trên giày |
2996 | 鞋底复合材料 (xié dǐ fù hé cái liào) – composite material for the sole – vật liệu composite cho đế giày |
2997 | 鞋带孔眼 (xié dài kǒng yǎn) – lace hole – lỗ xỏ dây giày |
2998 | 鞋面加固技术 (xié miàn jiā gù jì shù) – reinforcement technology for the upper – công nghệ gia cố phần trên giày |
2999 | 鞋底耐磨层 (xié dǐ nài mó céng) – wear-resistant layer for the sole – lớp chống mài mòn cho đế giày |
3000 | 鞋面饰品 (xié miàn shì pǐn) – upper accessories – phụ kiện phần trên giày |
3001 | 鞋底防滑功能 (xié dǐ fáng huá gōng néng) – anti-slip function of the sole – chức năng chống trượt của đế giày |
3002 | 鞋带压力测试 (xié dài yā lì cè shì) – lace pressure test – kiểm tra áp lực của dây giày |
3003 | 鞋面尺寸调整 (xié miàn chǐ cùn tiáo zhěng) – upper size adjustment – điều chỉnh kích thước phần trên giày |
3004 | 鞋底防护层 (xié dǐ fáng hù céng) – protective layer for the sole – lớp bảo vệ đế giày |
3005 | 鞋带固定方式调整 (xié dài gù dìng fāng shì tiáo zhěng) – adjustment of lace fastening method – điều chỉnh phương pháp cố định dây giày |
3006 | 鞋面加工技术 (xié miàn jiā gōng jì shù) – upper processing technology – công nghệ gia công phần trên giày |
3007 | 鞋底支撑性 (xié dǐ zhī chēng xìng) – support of the sole – sự hỗ trợ của đế giày |
3008 | 鞋带样式选择 (xié dài yàng shì xuǎn zé) – lace style selection – lựa chọn kiểu dáng dây giày |
3009 | 鞋底脚感设计 (xié dǐ jiǎo gǎn shè jì) – foot feel design for the sole – thiết kế cảm giác chân cho đế giày |
3010 | 鞋带表面处理 (xié dài biǎo miàn chǔ lǐ) – surface treatment of the lace – xử lý bề mặt dây giày |
3011 | 鞋底轻便设计 (xié dǐ qīng biàn shè jì) – lightweight design for the sole – thiết kế nhẹ cho đế giày |
3012 | 鞋带强度测试 (xié dài qiáng dù cè shì) – lace strength test – kiểm tra độ bền của dây giày |
3013 | 鞋面防水膜 (xié miàn fáng shuǐ mó) – waterproof membrane for the upper – màng chống nước cho phần trên giày |
3014 | 鞋底防污设计 (xié dǐ fáng wū shè jì) – anti-stain design for the sole – thiết kế chống bẩn cho đế giày |
3015 | 鞋带装配工艺 (xié dài zhuāng pèi gōng yì) – lace assembly process – quy trình lắp ráp dây giày |
3016 | 鞋面抗菌功能 (xié miàn kàng jūn gōng néng) – antibacterial function of the upper – chức năng kháng khuẩn của phần trên giày |
3017 | 鞋底结构优化 (xié dǐ jié gòu yōu huà) – optimization of sole structure – tối ưu hóa kết cấu đế giày |
3018 | 鞋带耐用性测试 (xié dài nài yòng xìng cè shì) – durability test of lace – kiểm tra độ bền của dây giày |
3019 | 鞋面纹理设计 (xié miàn wén lǐ shè jì) – texture design for the upper – thiết kế kết cấu phần trên giày |
3020 | 鞋底减震功能 (xié dǐ jiǎn zhèn gōng néng) – shock-absorbing function of the sole – chức năng giảm chấn của đế giày |
3021 | 鞋带结实度 (xié dài jiē shí dù) – sturdiness of the lace – độ bền chắc của dây giày |
3022 | 鞋底调整功能 (xié dǐ tiáo zhěng gōng néng) – adjustment function for the sole – chức năng điều chỉnh đế giày |
3023 | 鞋带收紧功能 (xié dài shōu jǐn gōng néng) – tightening function of the lace – chức năng siết chặt dây giày |
3024 | 鞋面材料环保性 (xié miàn cái liào huán bǎo xìng) – environmental friendliness of the upper material – tính thân thiện với môi trường của vật liệu phần trên giày |
3025 | 鞋底舒适度 (xié dǐ shū shì dù) – comfort of the sole – sự thoải mái của đế giày |
3026 | 鞋底摩擦系数 (xié dǐ mó cā xì shù) – coefficient of friction for the sole – hệ số ma sát của đế giày |
3027 | 鞋面开裂 (xié miàn kāi liè) – cracking of the upper – hiện tượng nứt phần trên giày |
3028 | 鞋带舒适性 (xié dài shū shì xìng) – comfort of the lace – sự thoải mái của dây giày |
3029 | 鞋底防水功能 (xié dǐ fáng shuǐ gōng néng) – waterproof function of the sole – chức năng chống nước của đế giày |
3030 | 鞋带材料 (xié dài cái liào) – lace material – vật liệu dây giày |
3031 | 鞋面合成材料 (xié miàn hé chéng cái liào) – synthetic material for the upper – vật liệu tổng hợp cho phần trên giày |
3032 | 鞋底弹性 (xié dǐ tán xìng) – elasticity of the sole – độ đàn hồi của đế giày |
3033 | 鞋面透气性 (xié miàn tòu qì xìng) – breathability of the upper – khả năng thở của phần trên giày |
3034 | 鞋底加厚 (xié dǐ jiā hòu) – thickened sole – đế giày dày thêm |
3035 | 鞋面防水性 (xié miàn fáng shuǐ xìng) – water resistance of the upper – khả năng chống nước của phần trên giày |
3036 | 鞋底防滑设计 (xié dǐ fáng huá shè jì) – anti-slip design for the sole – thiết kế chống trượt cho đế giày |
3037 | 鞋带压力 (xié dài yā lì) – lace pressure – áp lực của dây giày |
3038 | 鞋面透气孔设计 (xié miàn tòu qì kǒng shè jì) – design of ventilation holes in the upper – thiết kế lỗ thông hơi phần trên giày |
3039 | 鞋底支撑设计 (xié dǐ zhī chēng shè jì) – support design for the sole – thiết kế hỗ trợ cho đế giày |
3040 | 鞋面防污设计 (xié miàn fáng wū shè jì) – anti-stain design for the upper – thiết kế chống bẩn cho phần trên giày |
3041 | 鞋底舒适设计 (xié dǐ shū shì shè jì) – comfort design for the sole – thiết kế thoải mái cho đế giày |
3042 | 鞋面花纹设计 (xié miàn huā wén shè jì) – pattern design for the upper – thiết kế họa tiết phần trên giày |
3043 | 鞋底吸震性 (xié dǐ xī zhèn xìng) – shock absorption of the sole – khả năng hấp thụ chấn động của đế giày |
3044 | 鞋带强度 (xié dài qiáng dù) – strength of the lace – độ bền của dây giày |
3045 | 鞋底结构 (xié dǐ jié gòu) – sole structure – kết cấu đế giày |
3046 | 鞋带装饰设计 (xié dài zhuāng shì shè jì) – lace decoration design – thiết kế trang trí dây giày |
3047 | 鞋面拼接技术 (xié miàn pīn jiē jì shù) – upper stitching technology – công nghệ may nối phần trên giày |
3048 | 鞋底抗磨损 (xié dǐ kàng mó sǔn) – abrasion resistance of the sole – khả năng chống mài mòn của đế giày |
3049 | 鞋底承重设计 (xié dǐ chéng zhòng shè jì) – load-bearing design for the sole – thiết kế chịu lực cho đế giày |
3050 | 鞋带绑法 (xié dài bǎng fǎ) – lace tying method – phương pháp thắt dây giày |
3051 | 鞋面材质分析 (xié miàn cái zhì fēn xī) – analysis of upper materials – phân tích vật liệu phần trên giày |
3052 | 鞋底防水层 (xié dǐ fáng shuǐ céng) – waterproof layer for the sole – lớp chống nước cho đế giày |
3053 | 鞋面防滑处理 (xié miàn fáng huá chǔ lǐ) – anti-slip treatment for the upper – xử lý chống trượt phần trên giày |
3054 | 鞋底承托性能 (xié dǐ chéng tuō xìng néng) – support performance of the sole – hiệu suất hỗ trợ của đế giày |
3055 | 鞋面光泽度 (xié miàn guāng zé dù) – glossiness of the upper – độ bóng của phần trên giày |
3056 | 鞋底设计理念 (xié dǐ shè jì lǐ niàn) – design concept for the sole – ý tưởng thiết kế đế giày |
3057 | 鞋带颜色搭配 (xié dài yán sè dā pèi) – color matching of the lace – phối màu dây giày |
3058 | 鞋面设计款式 (xié miàn shè jì kuǎn shì) – upper design style – kiểu dáng thiết kế phần trên giày |
3059 | 鞋底抓地力 (xié dǐ zhuā dì lì) – traction of the sole – lực kéo của đế giày |
3060 | 鞋带拉力测试 (xié dài lā lì cè shì) – lace tension test – kiểm tra độ kéo của dây giày |
3061 | 鞋面抗紫外线设计 (xié miàn kàng zǐ wài xiàn shè jì) – UV resistance design for the upper – thiết kế chống tia UV cho phần trên giày |
3062 | 鞋底厚度调整 (xié dǐ hòu dù tiáo zhěng) – adjustment of sole thickness – điều chỉnh độ dày đế giày |
3063 | 鞋面强化设计 (xié miàn qiáng huà shè jì) – reinforcement design for the upper – thiết kế gia cố cho phần trên giày |
3064 | 鞋带韧性 (xié dài rèn xìng) – toughness of the lace – độ bền của dây giày |
3065 | 鞋面纹理设计 (xié miàn wén lǐ shè jì) – texture design for the upper – thiết kế họa tiết cho phần trên giày |
3066 | 鞋底回弹性 (xié dǐ huí tán xìng) – rebound of the sole – khả năng phục hồi của đế giày |
3067 | 鞋带颜色定制 (xié dài yán sè dìng zhì) – custom lace colors – tùy chỉnh màu dây giày |
3068 | 鞋面折叠设计 (xié miàn zhé dié shè jì) – folding design for the upper – thiết kế gập phần trên giày |
3069 | 鞋底表面涂层 (xié dǐ biǎo miàn tú céng) – surface coating of the sole – lớp phủ bề mặt của đế giày |
3070 | 鞋带滑动性 (xié dài huá dòng xìng) – sliding property of the lace – tính trượt của dây giày |
3071 | 鞋底隔离设计 (xié dǐ gé lí shè jì) – isolation design for the sole – thiết kế cách ly cho đế giày |
3072 | 鞋带固定系统 (xié dài gù dìng xì tǒng) – lace fastening system – hệ thống cố định dây giày |
3073 | 鞋面高档设计 (xié miàn gāo dàng shè jì) – premium design for the upper – thiết kế cao cấp cho phần trên giày |
3074 | 鞋底分区设计 (xié dǐ fēn qū shè jì) – zoned design for the sole – thiết kế phân khu cho đế giày |
3075 | 鞋带延长器 (xié dài yán cháng qì) – lace extender – dụng cụ kéo dài dây giày |
3076 | 鞋面修饰材料 (xié miàn xiū shì cái liào) – decorative materials for the upper – vật liệu trang trí cho phần trên giày |
3077 | 鞋底附加功能 (xié dǐ fù jiā gōng néng) – additional functions of the sole – các chức năng bổ sung của đế giày |
3078 | 鞋面镂空设计 (xié miàn lóu kōng shè jì) – hollow design for the upper – thiết kế lỗ thông gió cho phần trên giày |
3079 | 鞋底加热设计 (xié dǐ jiā rè shè jì) – heating design for the sole – thiết kế làm ấm cho đế giày |
3080 | 鞋带编织 (xié dài biān zhī) – woven lace – dây giày đan |
3081 | 鞋面排水设计 (xié miàn pái shuǐ shè jì) – drainage design for the upper – thiết kế thoát nước cho phần trên giày |
3082 | 鞋底厚度设计 (xié dǐ hòu dù shè jì) – sole thickness design – thiết kế độ dày đế giày |
3083 | 鞋底激光雕刻 (xié dǐ jī guāng diāo kè) – laser engraving on the sole – khắc laser trên đế giày |
3084 | 鞋带使用寿命 (xié dài shǐ yòng shòu mìng) – lace lifespan – tuổi thọ của dây giày |
3085 | 鞋面染色 (xié miàn rǎn sè) – dyeing the upper – nhuộm phần trên giày |
3086 | 鞋底增强设计 (xié dǐ zēng qiáng shè jì) – strengthening design for the sole – thiết kế tăng cường cho đế giày |
3087 | 鞋带长度调整装置 (xié dài cháng dù tiáo zhěng zhuāng zhì) – lace length adjustment device – thiết bị điều chỉnh chiều dài dây giày |
3088 | 鞋面贴合技术 (xié miàn tiē hé jì shù) – upper fitting technology – công nghệ tạo độ vừa vặn cho phần trên giày |
3089 | 鞋底清洁性 (xié dǐ qīng jié xìng) – cleanliness of the sole – khả năng dễ dàng làm sạch đế giày |
3090 | 鞋带防脱落设计 (xié dài fáng tuō luò shè jì) – anti-slip lace design – thiết kế dây giày chống tuột |
3091 | 鞋面接缝设计 (xié miàn jiē fèng shè jì) – seam design for the upper – thiết kế đường nối cho phần trên giày |
3092 | 鞋底耐热性 (xié dǐ nài rè xìng) – heat resistance of the sole – khả năng chống nhiệt của đế giày |
3093 | 鞋带编织工艺 (xié dài biān zhī gōng yì) – weaving technique for the lace – kỹ thuật đan dây giày |
3094 | 鞋面抗菌处理 (xié miàn kàng jūn chǔ lǐ) – antibacterial treatment for the upper – xử lý kháng khuẩn cho phần trên giày |
3095 | 鞋底轻量化设计 (xié dǐ qīng liàng huà shè jì) – lightweight design for the sole – thiết kế nhẹ cho đế giày |
3096 | 鞋带抗拉伸性 (xié dài kàng lā shēn xìng) – tensile strength of the lace – sức chịu kéo của dây giày |
3097 | 鞋面热塑性 (xié miàn rè sù xìng) – thermoplasticity of the upper – tính nhiệt dẻo của phần trên giày |
3098 | 鞋底增韧设计 (xié dǐ zēng rèn shè jì) – toughness enhancement design for the sole – thiết kế tăng cường độ bền cho đế giày |
3099 | 鞋带表面涂层 (xié dài biǎo miàn tú céng) – surface coating on the lace – lớp phủ bề mặt của dây giày |
3100 | 鞋面抗水性 (xié miàn kàng shuǐ xìng) – water resistance of the upper – khả năng chống nước của phần trên giày |
3101 | 鞋底磨损防护 (xié dǐ mó sǔn fáng hù) – wear protection for the sole – bảo vệ chống mài mòn cho đế giày |
3102 | 鞋带松紧设计 (xié dài sōng jǐn shè jì) – adjustable tightness design for the lace – thiết kế điều chỉnh độ chặt cho dây giày |
3103 | 鞋面无缝设计 (xié miàn wú fèng shè jì) – seamless design for the upper – thiết kế không đường may cho phần trên giày |
3104 | 鞋底抗滑设计 (xié dǐ kàng huá shè jì) – anti-slip design for the sole – thiết kế chống trơn trượt cho đế giày |
3105 | 鞋带头设计 (xié dài tóu shè jì) – lace tip design – thiết kế đầu dây giày |
3106 | 鞋底多功能设计 (xié dǐ duō gōng néng shè jì) – multifunctional design for the sole – thiết kế đa chức năng cho đế giày |
3107 | 鞋带收纳设计 (xié dài shōu nà shè jì) – lace storage design – thiết kế lưu trữ dây giày |
3108 | 鞋底减重设计 (xié dǐ jiǎn zhòng shè jì) – lightweight design for the sole – thiết kế giảm trọng lượng cho đế giày |
3109 | 鞋带耐磨设计 (xié dài nài mó shè jì) – abrasion-resistant design for the lace – thiết kế chống mài mòn cho dây giày |
3110 | 鞋面装饰 (xié miàn zhuāng shì) – decoration for the upper – trang trí phần trên giày |
3111 | 鞋底抗冻设计 (xié dǐ kàng dòng shè jì) – anti-freeze design for the sole – thiết kế chống đông lạnh cho đế giày |
3112 | 鞋带宽度调节 (xié dài kuān dù tiáo jié) – lace width adjustment – điều chỉnh độ rộng dây giày |
3113 | 鞋面颜色变化 (xié miàn yán sè biàn huà) – color change on the upper – thay đổi màu sắc phần trên giày |
3114 | 鞋底专利设计 (xié dǐ zhuān lì shè jì) – patented design for the sole – thiết kế đế giày có bản quyền |
3115 | 鞋带耐候性 (xié dài nài hòu xìng) – weather resistance of the lace – khả năng chịu thời tiết của dây giày |
3116 | 鞋面透气材料 (xié miàn tòu qì cái liào) – breathable materials for the upper – vật liệu thoáng khí cho phần trên giày |
3117 | 鞋底硬度设计 (xié dǐ yìng dù shè jì) – hardness design for the sole – thiết kế độ cứng của đế giày |
3118 | 鞋带防水设计 (xié dài fáng shuǐ shè jì) – waterproof design for the lace – thiết kế chống nước cho dây giày |
3119 | 鞋面刺绣 (xié miàn cì xiù) – embroidery on the upper – thêu trên phần trên giày |
3120 | 鞋底脚底防护设计 (xié dǐ jiǎo dǐ fáng hù shè jì) – foot protection design for the sole – thiết kế bảo vệ lòng bàn chân cho đế giày |
3121 | 鞋带松紧带 (xié dài sōng jǐn dài) – elastic lace – dây giày co giãn |
3122 | 鞋面高性能材料 (xié miàn gāo xìng néng cái liào) – high-performance materials for the upper – vật liệu hiệu suất cao cho phần trên giày |
3123 | 鞋底防震设计 (xié dǐ fáng zhèn shè jì) – shockproof design for the sole – thiết kế chống sốc cho đế giày |
3124 | 鞋底多层设计 (xié dǐ duō céng shè jì) – multilayer design for the sole – thiết kế nhiều lớp cho đế giày |
3125 | 鞋带无结设计 (xié dài wú jié shè jì) – knot-free design for the lace – thiết kế dây giày không nút |
3126 | 鞋面立体设计 (xié miàn lì tǐ shè jì) – 3D design for the upper – thiết kế 3D cho phần trên giày |
3127 | 鞋底防滑花纹 (xié dǐ fáng huá huā wén) – anti-slip patterns on the sole – họa tiết chống trơn trên đế giày |
3128 | 鞋带光泽性 (xié dài guāng zé xìng) – glossiness of the lace – độ bóng của dây giày |
3129 | 鞋面防污涂层 (xié miàn fáng wū tú céng) – anti-stain coating for the upper – lớp phủ chống bẩn cho phần trên giày |
3130 | 鞋底材料选择 (xié dǐ cái liào xuǎn zé) – material selection for the sole – lựa chọn vật liệu cho đế giày |
3131 | 鞋带调整器 (xié dài tiáo zhěng qì) – lace adjuster – dụng cụ điều chỉnh dây giày |
3132 | 鞋底舒适性设计 (xié dǐ shū shì xìng shè jì) – comfort design for the sole – thiết kế tạo sự thoải mái cho đế giày |
3133 | 鞋带抗紫外线设计 (xié dài kàng zǐ wài xiàn shè jì) – UV-resistant lace design – thiết kế dây giày chống tia UV |
3134 | 鞋面防滑设计 (xié miàn fáng huá shè jì) – anti-slip design for the upper – thiết kế chống trơn cho phần trên giày |
3135 | 鞋底抗压设计 (xié dǐ kàng yā shè jì) – compression-resistant design for the sole – thiết kế chống nén cho đế giày |
3136 | 鞋带装饰性设计 (xié dài zhuāng shì xìng shè jì) – decorative design for the lace – thiết kế trang trí cho dây giày |
3137 | 鞋面光滑设计 (xié miàn guāng huá shè jì) – smooth design for the upper – thiết kế mượt mà cho phần trên giày |
3138 | 鞋底防臭设计 (xié dǐ fáng chòu shè jì) – odor-resistant design for the sole – thiết kế chống mùi cho đế giày |
3139 | 鞋面加固设计 (xié miàn jiā gù shè jì) – reinforcement design for the upper – thiết kế gia cố phần trên giày |
3140 | 鞋底摩擦力 (xié dǐ mó cā lì) – friction of the sole – lực ma sát của đế giày |
3141 | 鞋带设计创新 (xié dài shè jì chuàng xīn) – innovative lace design – thiết kế dây giày sáng tạo |
3142 | 鞋面透气设计 (xié miàn tòu qì shè jì) – breathable design for the upper – thiết kế thoáng khí cho phần trên giày |
3143 | 鞋底适应性设计 (xié dǐ shì yìng xìng shè jì) – adaptive design for the sole – thiết kế thích ứng cho đế giày |
3144 | 鞋带快速绑法 (xié dài kuài sù bǎng fǎ) – fast lacing method – phương pháp thắt dây nhanh |
3145 | 鞋面舒适设计 (xié miàn shū shì shè jì) – comfort design for the upper – thiết kế tạo sự thoải mái cho phần trên giày |
3146 | 鞋底回弹设计 (xié dǐ huí tán shè jì) – rebound design for the sole – thiết kế đàn hồi cho đế giày |
3147 | 鞋带贴合设计 (xié dài tiē hé shè jì) – snug design for the lace – thiết kế ôm sát dây giày |
3148 | 鞋面结构设计 (xié miàn jié gòu shè jì) – structural design for the upper – thiết kế cấu trúc phần trên giày |
3149 | 鞋底保护设计 (xié dǐ bǎo hù shè jì) – protective design for the sole – thiết kế bảo vệ cho đế giày |
3150 | 鞋带优化设计 (xié dài yōu huà shè jì) – optimized design for the lace – thiết kế tối ưu cho dây giày |
3151 | 鞋面硬度 (xié miàn yìng dù) – hardness of the upper – độ cứng của phần trên giày |
3152 | 鞋底防滑设计 (xié dǐ fáng huá shè jì) – anti-slip sole design – thiết kế đế giày chống trơn |
3153 | 鞋面拉链 (xié miàn lā liàn) – zipper on the upper – khóa kéo trên phần trên giày |
3154 | 鞋底舒适度 (xié dǐ shū shì dù) – comfort of the sole – độ thoải mái của đế giày |
3155 | 鞋面绣花 (xié miàn xiù huā) – embroidered pattern on the upper – họa tiết thêu trên phần trên giày |
3156 | 鞋底缓冲设计 (xié dǐ huǎn chōng shè jì) – cushioning design for the sole – thiết kế đệm cho đế giày |
3157 | 鞋带固定器 (xié dài gù dìng qì) – lace fastener – dụng cụ cố định dây giày |
3158 | 鞋面材料 (xié miàn cái liào) – material of the upper – vật liệu của phần trên giày |
3159 | 鞋底设计方案 (xié dǐ shè jì fāng àn) – sole design plan – kế hoạch thiết kế đế giày |
3160 | 鞋面透气布 (xié miàn tòu qì bù) – breathable fabric for the upper – vải thoáng khí cho phần trên giày |
3161 | 鞋底抗震设计 (xié dǐ kàng zhèn shè jì) – shock-resistant sole design – thiết kế đế giày chống rung |
3162 | 鞋带防水 (xié dài fáng shuǐ) – waterproof lace – dây giày chống nước |
3163 | 鞋面材料选择 (xié miàn cái liào xuǎn zé) – material selection for the upper – lựa chọn vật liệu cho phần trên giày |
3164 | 鞋底弹性设计 (xié dǐ tán xìng shè jì) – elasticity design for the sole – thiết kế đàn hồi cho đế giày |
3165 | 鞋底材料 (xié dǐ cái liào) – sole material – vật liệu của đế giày |
3166 | 鞋带设计方案 (xié dài shè jì fāng àn) – lace design plan – kế hoạch thiết kế dây giày |
3167 | 鞋底包覆设计 (xié dǐ bāo fù shè jì) – encasing design for the sole – thiết kế bao bọc cho đế giày |
3168 | 鞋带防晒设计 (xié dài fáng shài shè jì) – sun protection design for the lace – thiết kế chống nắng cho dây giày |
3169 | 鞋面抗紫外线 (xié miàn kàng zǐ wài xiàn) – UV resistance of the upper – khả năng chống tia UV của phần trên giày |
3170 | 鞋底增强设计 (xié dǐ zēng qiáng shè jì) – enhancement design for the sole – thiết kế tăng cường cho đế giày |
3171 | 鞋带结扎 (xié dài jié zhā) – lace tying – buộc dây giày |
3172 | 鞋面反光设计 (xié miàn fǎn guāng shè jì) – reflective design for the upper – thiết kế phản quang cho phần trên giày |
3173 | 鞋底抗菌设计 (xié dǐ kàng jūn shè jì) – antibacterial design for the sole – thiết kế chống vi khuẩn cho đế giày |
3174 | 鞋带密封设计 (xié dài mì fēng shè jì) – sealing design for the lace – thiết kế niêm phong cho dây giày |
3175 | 鞋底防刺设计 (xié dǐ fáng cì shè jì) – puncture-resistant design for the sole – thiết kế chống thủng cho đế giày |
3176 | 鞋带双线设计 (xié dài shuāng xiàn shè jì) – double line design for the lace – thiết kế dây giày với hai đường chỉ |
3177 | 鞋面隔热设计 (xié miàn gé rè shè jì) – heat-insulating design for the upper – thiết kế cách nhiệt cho phần trên giày |
3178 | 鞋底防静电设计 (xié dǐ fáng jìng diàn shè jì) – anti-static design for the sole – thiết kế chống tĩnh điện cho đế giày |
3179 | 鞋带抗拉设计 (xié dài kàng lā shè jì) – pull-resistant design for the lace – thiết kế chống kéo giãn cho dây giày |
3180 | 鞋面防滑涂层 (xié miàn fáng huá tú céng) – anti-slip coating on the upper – lớp phủ chống trơn cho phần trên giày |
3181 | 鞋底宽度设计 (xié dǐ kuān dù shè jì) – width design for the sole – thiết kế độ rộng của đế giày |
3182 | 鞋带拉伸性 (xié dài lā shēn xìng) – stretchability of the lace – khả năng co giãn của dây giày |
3183 | 鞋面设计风格 (xié miàn shè jì fēng gé) – design style of the upper – phong cách thiết kế phần trên giày |
3184 | 鞋底防滑材料 (xié dǐ fáng huá cái liào) – anti-slip materials for the sole – vật liệu chống trơn cho đế giày |
3185 | 鞋带节省设计 (xié dài jié shěng shè jì) – lace-saving design – thiết kế tiết kiệm dây giày |
3186 | 鞋面耐磨设计 (xié miàn nài mó shè jì) – abrasion-resistant design for the upper – thiết kế chống mài mòn cho phần trên giày |
3187 | 鞋带绑法 (xié dài bǎng fǎ) – lace tying method – phương pháp buộc dây giày |
3188 | 鞋面时尚设计 (xié miàn shí shàng shè jì) – fashionable design for the upper – thiết kế thời trang cho phần trên giày |
3189 | 鞋带定制设计 (xié dài dìng zhì shè jì) – custom lace design – thiết kế dây giày theo yêu cầu |
3190 | 鞋面工艺 (xié miàn gōng yì) – craftsmanship of the upper – kỹ thuật gia công phần trên giày |
3191 | 鞋底硬度调整 (xié dǐ yìng dù tiáo zhěng) – hardness adjustment for the sole – điều chỉnh độ cứng của đế giày |
3192 | 鞋带搭扣设计 (xié dài dā kòu shè jì) – buckle design for the lace – thiết kế khóa dây giày |
3193 | 鞋面透气性能 (xié miàn tòu qì xìng néng) – breathability of the upper – khả năng thoáng khí của phần trên giày |
3194 | 鞋底保护层 (xié dǐ bǎo hù céng) – protective layer on the sole – lớp bảo vệ trên đế giày |
3195 | 鞋带设计灵感 (xié dài shè jì líng gǎn) – inspiration for lace design – cảm hứng thiết kế dây giày |
3196 | 鞋面缝合工艺 (xié miàn féng hé gōng yì) – stitching craftsmanship for the upper – kỹ thuật may cho phần trên giày |
3197 | 鞋底重量 (xié dǐ zhòng liàng) – weight of the sole – trọng lượng của đế giày |
3198 | 鞋带颜色 (xié dài yán sè) – color of the lace – màu sắc của dây giày |
3199 | 鞋面图案设计 (xié miàn tú àn shè jì) – design of patterns on the upper – thiết kế họa tiết trên phần trên giày |
3200 | 鞋底抗撕裂设计 (xié dǐ kàng sī liè shè jì) – tear-resistant design for the sole – thiết kế chống rách cho đế giày |
3201 | 鞋带材料选择 (xié dài cái liào xuǎn zé) – lace material selection – lựa chọn vật liệu cho dây giày |
3202 | 鞋底设计款式 (xié dǐ shè jì kuǎn shì) – sole design style – phong cách thiết kế đế giày |
3203 | 鞋带质量 (xié dài zhì liàng) – quality of the lace – chất lượng của dây giày |
3204 | 鞋面材料耐用性 (xié miàn cái liào nài yòng xìng) – durability of upper material – độ bền của vật liệu phần trên giày |
3205 | 鞋底抗震效果 (xié dǐ kàng zhèn xiào guǒ) – shock absorption effect of the sole – hiệu quả hấp thụ chấn động của đế giày |
3206 | 鞋带固定效果 (xié dài gù dìng xiào guǒ) – fastening effect of the lace – hiệu quả cố định của dây giày |
3207 | 鞋面保护性 (xié miàn bǎo hù xìng) – protective feature of the upper – tính bảo vệ của phần trên giày |
3208 | 鞋带设计创意 (xié dài shè jì chuàng yì) – creative design of the lace – ý tưởng sáng tạo trong thiết kế dây giày |
3209 | 鞋面舒适感 (xié miàn shū shì gǎn) – comfort of the upper – cảm giác thoải mái của phần trên giày |
3210 | 鞋底材质分析 (xié dǐ cái zhì fēn xī) – analysis of sole material – phân tích vật liệu đế giày |
3211 | 鞋带长度调整 (xié dài cháng dù tiáo zhěng) – adjustment of lace length – điều chỉnh chiều dài dây giày |
3212 | 鞋面抗紫外线保护 (xié miàn kàng zǐ wài xiàn bǎo hù) – UV protection for the upper – bảo vệ tia UV cho phần trên giày |
3213 | 鞋底防护性 (xié dǐ fáng hù xìng) – protective property of the sole – tính bảo vệ của đế giày |
3214 | 鞋带质量检验 (xié dài zhì liàng jiǎn yàn) – lace quality inspection – kiểm tra chất lượng dây giày |
3215 | 鞋面抗污设计 (xié miàn kàng wū shè jì) – anti-stain design for the upper – thiết kế chống bẩn cho phần trên giày |
3216 | 鞋底厚度 (xié dǐ hòu dù) – thickness of the sole – độ dày của đế giày |
3217 | 鞋带加工工艺 (xié dài jiā gōng gōng yì) – lace processing craftsmanship – kỹ thuật gia công dây giày |
3218 | 鞋面通风性能 (xié miàn tōng fēng xìng néng) – ventilation performance of the upper – hiệu suất thông gió của phần trên giày |
3219 | 鞋底设计创新 (xié dǐ shè jì chuàng xīn) – innovative sole design – thiết kế đế giày sáng tạo |
3220 | 鞋带防磨损设计 (xié dài fáng mó sǔn shè jì) – anti-wear design for the lace – thiết kế chống mài mòn cho dây giày |
3221 | 鞋底耐用性 (xié dǐ nài yòng xìng) – durability of the sole – độ bền của đế giày |
3222 | 鞋带防滑设计 (xié dài fáng huá shè jì) – anti-slip design for the lace – thiết kế chống trơn cho dây giày |
3223 | 鞋带色彩搭配 (xié dài sè cǎi dā pèi) – color matching for the lace – phối màu dây giày |
3224 | 鞋面纹理设计 (xié miàn wén lǐ shè jì) – texture design for the upper – thiết kế kết cấu cho phần trên giày |
3225 | 鞋底平衡性 (xié dǐ píng héng xìng) – balance of the sole – độ cân bằng của đế giày |
3226 | 鞋面材料耐磨性 (xié miàn cái liào nài mó xìng) – abrasion resistance of upper material – khả năng chống mài mòn của vật liệu phần trên giày |
3227 | 鞋底设计耐用性 (xié dǐ shè jì nài yòng xìng) – durability of the sole design – độ bền của thiết kế đế giày |
3228 | 鞋带耐拉伸 (xié dài nài lā shēn) – stretch resistance of the lace – khả năng chống kéo giãn của dây giày |
3229 | 鞋面抗风设计 (xié miàn kàng fēng shè jì) – windproof design for the upper – thiết kế chống gió cho phần trên giày |
3230 | 鞋底抗疲劳设计 (xié dǐ kàng pí láo shè jì) – anti-fatigue design for the sole – thiết kế chống mệt mỏi cho đế giày |
3231 | 鞋面调节设计 (xié miàn tiáo jié shè jì) – adjustable design for the upper – thiết kế có thể điều chỉnh cho phần trên giày |
3232 | 鞋底耐磨设计 (xié dǐ nài mó shè jì) – wear-resistant design for the sole – thiết kế chống mài mòn cho đế giày |
3233 | 鞋带加固设计 (xié dài jiā gù shè jì) – reinforcement design for the lace – thiết kế gia cố cho dây giày |
3234 | 鞋面透气孔设计 (xié miàn tòu qì kǒng shè jì) – ventilation hole design for the upper – thiết kế lỗ thông gió cho phần trên giày |
3235 | 鞋底加强设计 (xié dǐ jiā qiáng shè jì) – enhanced design for the sole – thiết kế tăng cường cho đế giày |
3236 | 鞋面拉链设计 (xié miàn lā liàn shè jì) – zipper design for the upper – thiết kế khóa kéo cho phần trên giày |
3237 | 鞋底防水设计 (xié dǐ fáng shuǐ shè jì) – waterproof design for the sole – thiết kế chống nước cho đế giày |
3238 | 鞋带锁扣设计 (xié dài suǒ kòu shè jì) – buckle design for the lace – thiết kế khóa cài cho dây giày |
3239 | 鞋面织物材料 (xié miàn zhī wù cái liào) – fabric material for the upper – vật liệu vải cho phần trên giày |
3240 | 鞋底纹理设计 (xié dǐ wén lǐ shè jì) – texture design for the sole – thiết kế kết cấu đế giày |
3241 | 鞋带长短调节 (xié dài cháng duǎn tiáo jié) – lace length adjustment – điều chỉnh chiều dài dây giày |
3242 | 鞋面材料透气性 (xié miàn cái liào tòu qì xìng) – breathability of the upper material – khả năng thoáng khí của vật liệu phần trên giày |
3243 | 鞋底脚感设计 (xié dǐ jiǎo gǎn shè jì) – foot feel design for the sole – thiết kế cảm giác bàn chân cho đế giày |
3244 | 鞋带防磨设计 (xié dài fáng mó shè jì) – anti-wear design for the lace – thiết kế chống mài mòn cho dây giày |
3245 | 鞋面内衬材料 (xié miàn nèi chèn cái liào) – lining material for the upper – vật liệu lót bên trong phần trên giày |
3246 | 鞋底外形设计 (xié dǐ wài xíng shè jì) – sole shape design – thiết kế hình dáng đế giày |
3247 | 鞋带松紧设计 (xié dài sōng jǐn shè jì) – elastic design for the lace – thiết kế dây giày có tính co giãn |
3248 | 鞋面尺寸设计 (xié miàn chǐ cùn shè jì) – size design for the upper – thiết kế kích thước phần trên giày |
3249 | 鞋底防滑垫 (xié dǐ fáng huá diàn) – anti-slip pad for the sole – miếng lót chống trơn cho đế giày |
3250 | 鞋带材质选择 (xié dài cái liào xuǎn zé) – lace material selection – lựa chọn vật liệu dây giày |
3251 | 鞋底减震设计 (xié dǐ jiǎn zhèn shè jì) – shock-absorbing design for the sole – thiết kế giảm chấn cho đế giày |
3252 | 鞋带材质抗拉伸 (xié dài cái liào kàng lā shēn) – stretch resistance of lace material – khả năng chống kéo giãn của vật liệu dây giày |
3253 | 鞋面透气网设计 (xié miàn tòu qì wǎng shè jì) – breathable mesh design for the upper – thiết kế lưới thoáng khí cho phần trên giày |
3254 | 鞋底抗滑设计 (xié dǐ kàng huá shè jì) – anti-slip design for the sole – thiết kế chống trơn cho đế giày |
3255 | 鞋带调节扣 (xié dài tiáo jié kòu) – adjustment buckle for the lace – khóa điều chỉnh cho dây giày |
3256 | 鞋面防水层 (xié miàn fáng shuǐ céng) – waterproof layer for the upper – lớp chống nước cho phần trên giày |
3257 | 鞋底支撑性 (xié dǐ zhī chēng xìng) – supportiveness of the sole – khả năng hỗ trợ của đế giày |
3258 | 鞋面可调节设计 (xié miàn kě tiáo jié shè jì) – adjustable design for the upper – thiết kế có thể điều chỉnh cho phần trên giày |
3259 | 鞋底加强层 (xié dǐ jiā qiáng céng) – reinforced layer for the sole – lớp gia cố cho đế giày |
3260 | 鞋带附加装饰 (xié dài fù jiā zhuāng shì) – additional decoration for the lace – trang trí thêm cho dây giày |
3261 | 鞋面耐磨设计 (xié miàn nài mó shè jì) – wear-resistant design for the upper – thiết kế chống mài mòn cho phần trên giày |
3262 | 鞋底设计美学 (xié dǐ shè jì měi xué) – aesthetic design for the sole – thiết kế thẩm mỹ của đế giày |
3263 | 鞋带装饰条 (xié dài zhuāng shì tiáo) – lace decorative strip – dải trang trí dây giày |
3264 | 鞋面设计创新 (xié miàn shè jì chuàng xīn) – innovative design for the upper – thiết kế sáng tạo cho phần trên giày |
3265 | 鞋底材料耐用性 (xié dǐ cái liào nài yòng xìng) – durability of sole material – độ bền của vật liệu đế giày |
3266 | 鞋底防滑层 (xié dǐ fáng huá céng) – anti-slip layer for the sole – lớp chống trơn cho đế giày |
3267 | 鞋面纹路处理 (xié miàn wén lù chǔ lǐ) – texture treatment for the upper – xử lý kết cấu cho phần trên giày |
3268 | 鞋底耐用层 (xié dǐ nài yòng céng) – durable layer for the sole – lớp bền cho đế giày |
3269 | 鞋面鞋带搭配 (xié miàn xié dài dā pèi) – lace matching with the upper – phối hợp dây giày với phần trên giày |
3270 | 鞋底环保设计 (xié dǐ huán bǎo shè jì) – eco-friendly design for the sole – thiết kế thân thiện với môi trường cho đế giày |
3271 | 鞋面层次设计 (xié miàn céng cì shè jì) – layering design for the upper – thiết kế lớp cho phần trên giày |
3272 | 鞋底防滑性能 (xié dǐ fáng huá xìng néng) – slip resistance of the sole – khả năng chống trơn của đế giày |
3273 | 鞋面表面材质 (xié miàn biǎo miàn cái liào) – surface material for the upper – vật liệu bề mặt cho phần trên giày |
3274 | 鞋底缓震设计 (xié dǐ huǎn zhèn shè jì) – cushioning design for the sole – thiết kế đệm cho đế giày |
3275 | 鞋面设计结构 (xié miàn shè jì jié gòu) – structure design for the upper – thiết kế cấu trúc phần trên giày |
3276 | 鞋底导水设计 (xié dǐ dǎo shuǐ shè jì) – water drainage design for the sole – thiết kế thoát nước cho đế giày |
3277 | 鞋带设计样式 (xié dài shè jì yàng shì) – lace design style – kiểu thiết kế dây giày |
3278 | 鞋面多功能设计 (xié miàn duō gōng néng shè jì) – multi-functional design for the upper – thiết kế đa chức năng cho phần trên giày |
3279 | 鞋底耐磨性 (xié dǐ nài mó xìng) – abrasion resistance of the sole – khả năng chống mài mòn của đế giày |
3280 | 鞋带装饰元素 (xié dài zhuāng shì yuán sù) – decorative elements for the lace – yếu tố trang trí cho dây giày |
3281 | 鞋面印刷图案 (xié miàn yìn shuā tú àn) – printed pattern on the upper – họa tiết in trên phần trên giày |
3282 | 鞋底加强支撑 (xié dǐ jiā qiáng zhī chēng) – reinforced support for the sole – hỗ trợ gia cố cho đế giày |
3283 | 鞋带配色设计 (xié dài pèi sè shè jì) – color matching for the lace – thiết kế phối màu cho dây giày |
3284 | 鞋底内衬设计 (xié dǐ nèi chèn shè jì) – lining design for the sole – thiết kế lớp lót cho đế giày |
3285 | 鞋带封闭设计 (xié dài fēng bì shè jì) – closed design for the lace – thiết kế khép kín cho dây giày |
3286 | 鞋面鞋底连接 (xié miàn xié dǐ lián jiē) – connection between the upper and sole – liên kết giữa phần trên và đế giày |
3287 | 鞋带橡胶设计 (xié dài xiàng jiāo shè jì) – rubber lace design – thiết kế dây giày bằng cao su |
3288 | 鞋面外观造型 (xié miàn wài guān zào xíng) – appearance design for the upper – thiết kế hình dáng ngoại hình phần trên giày |
3289 | 鞋底硬度设计 (xié dǐ yìng dù shè jì) – hardness design for the sole – thiết kế độ cứng cho đế giày |
3290 | 鞋带通风孔设计 (xié dài tōng fēng kǒng shè jì) – ventilation hole design for the lace – thiết kế lỗ thông gió cho dây giày |
3291 | 鞋面舒适度设计 (xié miàn shū shì dù shè jì) – comfort design for the upper – thiết kế sự thoải mái cho phần trên giày |
3292 | 鞋底清洁保养 (xié dǐ qīng jié bǎo yǎng) – sole cleaning and maintenance – vệ sinh và bảo dưỡng đế giày |
3293 | 鞋带清洁设计 (xié dài qīng jié shè jì) – lace cleaning design – thiết kế dễ dàng làm sạch dây giày |
3294 | 鞋底高弹设计 (xié dǐ gāo tán shè jì) – high elasticity design for the sole – thiết kế độ đàn hồi cao cho đế giày |
3295 | 鞋带加长设计 (xié dài jiā cháng shè jì) – extended design for the lace – thiết kế dài hơn cho dây giày |
3296 | 鞋面保护设计 (xié miàn bǎo hù shè jì) – protective design for the upper – thiết kế bảo vệ cho phần trên giày |
3297 | 鞋底柔软度 (xié dǐ róu ruǎn dù) – softness of the sole – độ mềm của đế giày |
3298 | 鞋带拉力测试 (xié dài lā lì cè shì) – lace tensile testing – kiểm tra độ kéo của dây giày |
3299 | 鞋面皮革选择 (xié miàn pí gé xuǎn zé) – leather selection for the upper – lựa chọn da cho phần trên giày |
3300 | 鞋底耐油性 (xié dǐ nài yóu xìng) – oil resistance of the sole – khả năng chống dầu của đế giày |
3301 | 鞋带折叠设计 (xié dài zhē dié shè jì) – foldable design for the lace – thiết kế có thể gấp lại cho dây giày |
3302 | 鞋面耐火性 (xié miàn nài huǒ xìng) – fire resistance of the upper – khả năng chống cháy của phần trên giày |
3303 | 鞋底稳固性 (xié dǐ wěn gù xìng) – stability of the sole – độ ổn định của đế giày |
3304 | 鞋带弹性设计 (xié dài tán xìng shè jì) – elastic design for the lace – thiết kế đàn hồi cho dây giày |
3305 | 鞋面风格选择 (xié miàn fēng gé xuǎn zé) – style selection for the upper – lựa chọn kiểu dáng phần trên giày |
3306 | 鞋底吸水性 (xié dǐ xī shuǐ xìng) – water absorption of the sole – khả năng thấm nước của đế giày |
3307 | 鞋带结实度 (xié dài jié shí dù) – sturdiness of the lace – độ chắc của dây giày |
3308 | 鞋面保护膜 (xié miàn bǎo hù mó) – protective film for the upper – màng bảo vệ cho phần trên giày |
3309 | 鞋底清洁性 (xié dǐ qīng jié xìng) – cleanliness of the sole – độ sạch của đế giày |
3310 | 鞋面织物样式 (xié miàn zhī wù yàng shì) – fabric style for the upper – kiểu dáng vải cho phần trên giày |
3311 | 鞋底弹性测量 (xié dǐ tán xìng cè liàng) – elasticity measurement for the sole – đo độ đàn hồi của đế giày |
3312 | 鞋带封口设计 (xié dài fēng kǒu shè jì) – lace sealing design – thiết kế đóng kín dây giày |
3313 | 鞋面高档设计 (xié miàn gāo dàng shè jì) – high-end design for the upper – thiết kế cao cấp cho phần trên giày |
3314 | 鞋底质量检验 (xié dǐ zhì liàng jiǎn yàn) – quality inspection of the sole – kiểm tra chất lượng đế giày |
3315 | 鞋带整理设计 (xié dài zhěng lǐ shè jì) – lace organizing design – thiết kế sắp xếp dây giày |
3316 | 鞋面抗菌材料 (xié miàn kàng jūn cái liào) – antibacterial material for the upper – vật liệu chống vi khuẩn cho phần trên giày |
3317 | 鞋底柔软性 (xié dǐ róu ruǎn xìng) – flexibility of the sole – tính linh hoạt của đế giày |
3318 | 鞋带耐磨测试 (xié dài nài mó cè shì) – lace abrasion testing – kiểm tra độ mài mòn của dây giày |
3319 | 鞋面网眼设计 (xié miàn wǎng yǎn shè jì) – mesh design for the upper – thiết kế lưới cho phần trên giày |
3320 | 鞋底粘性设计 (xié dǐ zhān xìng shè jì) – stickiness design for the sole – thiết kế độ bám dính cho đế giày |
3321 | 鞋带调节功能 (xié dài tiáo jié gōng néng) – lace adjustment function – chức năng điều chỉnh dây giày |
3322 | 鞋面压克力涂层 (xié miàn yā kè lì tú céng) – acrylic coating for the upper – lớp phủ acrylic cho phần trên giày |
3323 | 鞋底防滑设计 (xié dǐ fáng huá shè jì) – slip-resistant design for the sole – thiết kế chống trượt cho đế giày |
3324 | 鞋带弹性测试 (xié dài tán xìng cè shì) – lace elasticity testing – kiểm tra độ đàn hồi của dây giày |
3325 | 鞋面加厚设计 (xié miàn jiā hòu shè jì) – thickened design for the upper – thiết kế dày thêm cho phần trên giày |
3326 | 鞋底抗压设计 (xié dǐ kàng yā shè jì) – pressure resistance design for the sole – thiết kế chống áp lực cho đế giày |
3327 | 鞋带耐风性 (xié dài nài fēng xìng) – wind resistance of the lace – khả năng chống gió của dây giày |
3328 | 鞋带加固设计 (xié dài jiā gù shè jì) – reinforced design for the lace – thiết kế gia cố cho dây giày |
3329 | 鞋面配色设计 (xié miàn pèi sè shè jì) – color matching design for the upper – thiết kế phối màu cho phần trên giày |
3330 | 鞋底分层设计 (xié dǐ fēn céng shè jì) – layered design for the sole – thiết kế phân lớp cho đế giày |
3331 | 鞋带松紧调节 (xié dài sōng jǐn tiáo jié) – lace tightness adjustment – điều chỉnh độ chặt của dây giày |
3332 | 鞋面减震设计 (xié miàn jiǎn zhèn shè jì) – shock-absorbing design for the upper – thiết kế giảm sốc cho phần trên giày |
3333 | 鞋底气垫设计 (xié dǐ qì diàn shè jì) – air cushion design for the sole – thiết kế đệm khí cho đế giày |
3334 | 鞋带款式选择 (xié dài kuǎn shì xuǎn zé) – style selection for the lace – lựa chọn kiểu dáng cho dây giày |
3335 | 鞋面装饰条 (xié miàn zhuāng shì tiáo) – decorative strips for the upper – dải trang trí cho phần trên giày |
3336 | 鞋底加强防滑 (xié dǐ jiā qiáng fáng huá) – enhanced anti-slip for the sole – tăng cường chống trượt cho đế giày |
3337 | 鞋带配件设计 (xié dài pèi jiàn shè jì) – accessory design for the lace – thiết kế phụ kiện cho dây giày |
3338 | 鞋面涂鸦图案 (xié miàn tú yā tú àn) – graffiti pattern on the upper – họa tiết graffiti trên phần trên giày |
3339 | 鞋底吸震设计 (xié dǐ xī zhèn shè jì) – vibration absorption design for the sole – thiết kế hấp thụ rung cho đế giày |
3340 | 鞋带反射条设计 (xié dài fǎn shè tiáo shè jì) – reflective strips design for the lace – thiết kế dải phản quang cho dây giày |
3341 | 鞋面图案印刷 (xié miàn tú àn yìn shuā) – pattern printing on the upper – in họa tiết trên phần trên giày |
3342 | 鞋底触感设计 (xié dǐ chù gǎn shè jì) – tactile design for the sole – thiết kế cảm giác chạm cho đế giày |
3343 | 鞋带抗拉设计 (xié dài kàng lā shè jì) – tensile design for the lace – thiết kế chịu kéo cho dây giày |
3344 | 鞋底橡胶材料 (xié dǐ xiàng jiāo cái liào) – rubber material for the sole – vật liệu cao su cho đế giày |
3345 | 鞋带金属配件 (xié dài jīn shǔ pèi jiàn) – metal accessories for the lace – phụ kiện kim loại cho dây giày |
3346 | 鞋面热处理工艺 (xié miàn rè chǔ lǐ gōng yì) – heat treatment process for the upper – quy trình xử lý nhiệt cho phần trên giày |
3347 | 鞋底功能性设计 (xié dǐ gōng néng xìng shè jì) – functional design for the sole – thiết kế chức năng cho đế giày |
3348 | 鞋带舒适感 (xié dài shū shì gǎn) – comfort of the lace – cảm giác thoải mái của dây giày |
3349 | 鞋面织布图案 (xié miàn zhī bù tú àn) – woven fabric pattern for the upper – họa tiết vải dệt trên phần trên giày |
3350 | 鞋底抗磨损性 (xié dǐ kàng mó sǔn xìng) – wear resistance of the sole – khả năng chống mài mòn của đế giày |
3351 | 鞋带可调节性 (xié dài kě tiáo jié xìng) – adjustability of the lace – khả năng điều chỉnh dây giày |
3352 | 鞋面饰品装饰 (xié miàn shì pǐn zhuāng shì) – accessory decoration for the upper – trang trí phụ kiện cho phần trên giày |
3353 | 鞋底舒适性设计 (xié dǐ shū shì xìng shè jì) – comfort design for the sole – thiết kế sự thoải mái cho đế giày |
3354 | 鞋带可伸缩设计 (xié dài kě shēn suō shè jì) – retractable design for the lace – thiết kế có thể co giãn cho dây giày |
3355 | 鞋面外部装饰 (xié miàn wài bù zhuāng shì) – external decoration for the upper – trang trí bên ngoài phần trên giày |
3356 | 鞋底反光条设计 (xié dǐ fǎn guāng tiáo shè jì) – reflective strip design for the sole – thiết kế dải phản quang cho đế giày |
3357 | 鞋带保护装置 (xié dài bǎo hù zhuāng zhì) – lace protection device – thiết bị bảo vệ dây giày |
3358 | 鞋面翻毛皮 (xié miàn fān máo pí) – nubuck leather for the upper – da nubuck cho phần trên giày |
3359 | 鞋底橡胶纹路 (xié dǐ xiàng jiāo wén lù) – rubber tread pattern for the sole – họa tiết lốp cao su cho đế giày |
3360 | 鞋带装饰扣 (xié dài zhuāng shì kòu) – decorative buckle for the lace – khóa trang trí cho dây giày |
3361 | 鞋底抗磨损测试 (xié dǐ kàng mó sǔn cè shì) – abrasion resistance testing for the sole – kiểm tra độ mài mòn của đế giày |
3362 | 鞋带柔韧性 (xié dài róu rèn xìng) – flexibility of the lace – độ linh hoạt của dây giày |
3363 | 鞋面防刮擦材料 (xié miàn fáng guā cā cái liào) – anti-scratch material for the upper – vật liệu chống trầy xước cho phần trên giày |
3364 | 鞋底减震垫 (xié dǐ jiǎn zhèn diàn) – shock-absorbing pad for the sole – miếng đệm giảm sốc cho đế giày |
3365 | 鞋带自动收紧 (xié dài zì dòng shōu jǐn) – automatic tightening for the lace – tính năng tự động siết chặt dây giày |
3366 | 鞋面复合材料 (xié miàn fù hé cái liào) – composite material for the upper – vật liệu composite cho phần trên giày |
3367 | 鞋底表面设计 (xié dǐ biǎo miàn shè jì) – surface design for the sole – thiết kế bề mặt của đế giày |
3368 | 鞋带固定夹 (xié dài gù dìng jiá) – lace fastening clip – kẹp cố định dây giày |
3369 | 鞋面防污设计 (xié miàn fáng wū shè jì) – stain-resistant design for the upper – thiết kế chống bẩn cho phần trên giày |
3370 | 鞋底柔软橡胶 (xié dǐ róu ruǎn xiàng jiāo) – soft rubber for the sole – cao su mềm cho đế giày |
3371 | 鞋带反光设计 (xié dài fǎn guāng shè jì) – reflective design for the lace – thiết kế phản quang cho dây giày |
3372 | 鞋面抗紫外线 (xié miàn kàng zǐ wài xiàn) – UV-resistant for the upper – khả năng chống tia UV cho phần trên giày |
3373 | 鞋底防滑鞋钉 (xié dǐ fáng huá xié dīng) – anti-slip shoe spikes for the sole – đinh chống trượt cho đế giày |
3374 | 鞋带接缝设计 (xié dài jiē fèng shè jì) – seam design for the lace – thiết kế đường may cho dây giày |
3375 | 鞋面透气孔 (xié miàn tòu qì kǒng) – ventilation holes for the upper – lỗ thông gió trên phần trên giày |
3376 | 鞋底轻量设计 (xié dǐ qīng liàng shè jì) – lightweight design for the sole – thiết kế nhẹ cho đế giày |
3377 | 鞋带松紧设计 (xié dài sōng jǐn shè jì) – tightness design for the lace – thiết kế độ chặt cho dây giày |
3378 | 鞋面防滑材料 (xié miàn fáng huá cái liào) – anti-slip material for the upper – vật liệu chống trượt cho phần trên giày |
3379 | 鞋底自清洁功能 (xié dǐ zì qīng jié gōng néng) – self-cleaning function for the sole – tính năng tự làm sạch cho đế giày |
3380 | 鞋带加密设计 (xié dài jiā mì shè jì) – reinforced design for the lace – thiết kế gia cố cho dây giày |
3381 | 鞋面舒适感设计 (xié miàn shū shì gǎn shè jì) – comfort design for the upper – thiết kế thoải mái cho phần trên giày |
3382 | 鞋底防震设计 (xié dǐ fáng zhèn shè jì) – anti-shock design for the sole – thiết kế chống sốc cho đế giày |
3383 | 鞋带接头设计 (xié dài jiē tóu shè jì) – lace connection design – thiết kế kết nối dây giày |
3384 | 鞋面纤维材料 (xié miàn xiān wéi cái liào) – fiber material for the upper – vật liệu sợi cho phần trên giày |
3385 | 鞋底多层设计 (xié dǐ duō céng shè jì) – multi-layer design for the sole – thiết kế đa lớp cho đế giày |
3386 | 鞋带适应性 (xié dài shì yìng xìng) – adaptability of the lace – khả năng thích ứng của dây giày |
3387 | 鞋面排水系统 (xié miàn pái shuǐ xì tǒng) – drainage system for the upper – hệ thống thoát nước cho phần trên giày |
3388 | 鞋底透气设计 (xié dǐ tòu qì shè jì) – breathable design for the sole – thiết kế thoáng khí cho đế giày |
3389 | 鞋带强化设计 (xié dài qiáng huà shè jì) – reinforced design for the lace – thiết kế gia cố cho dây giày |
3390 | 鞋面抗老化材料 (xié miàn kàng lǎo huà cái liào) – anti-aging material for the upper – vật liệu chống lão hóa cho phần trên giày |
3391 | 鞋带松紧调节设计 (xié dài sōng jǐn tiáo jié shè jì) – lace tightness adjustment design – thiết kế điều chỉnh độ chặt dây giày |
3392 | 鞋底耐磨测试 (xié dǐ nài mó cè shì) – abrasion resistance testing for the sole – kiểm tra độ mài mòn của đế giày |
3393 | 鞋带拉伸设计 (xié dài lā shēn shè jì) – stretching design for the lace – thiết kế kéo dài cho dây giày |
3394 | 鞋底防水功能 (xié dǐ fáng shuǐ gōng néng) – waterproof function for the sole – chức năng chống nước cho đế giày |
3395 | 鞋带防震设计 (xié dài fáng zhèn shè jì) – shock-resistant design for the lace – thiết kế chống sốc cho dây giày |
3396 | 鞋面坚固材料 (xié miàn jiān gù cái liào) – sturdy material for the upper – vật liệu chắc chắn cho phần trên giày |
3397 | 鞋底舒适感 (xié dǐ shū shì gǎn) – comfort of the sole – cảm giác thoải mái của đế giày |
3398 | 鞋带高弹性 (xié dài gāo tán xìng) – high elasticity of the lace – độ đàn hồi cao của dây giày |
3399 | 鞋面清洁设计 (xié miàn qīng jié shè jì) – easy-to-clean design for the upper – thiết kế dễ làm sạch cho phần trên giày |
3400 | 鞋底抗静电 (xié dǐ kàng jìng diàn) – anti-static sole – đế chống tĩnh điện |
3401 | 鞋带低摩擦设计 (xié dài dī mó cā shè jì) – low friction design for the lace – thiết kế ma sát thấp cho dây giày |
3402 | 鞋面多色设计 (xié miàn duō sè shè jì) – multi-color design for the upper – thiết kế đa màu cho phần trên giày |
3403 | 鞋底增强舒适感 (xié dǐ zēng qiáng shū shì gǎn) – enhanced comfort in the sole – tăng cường cảm giác thoải mái cho đế giày |
3404 | 鞋带快速系紧设计 (xié dài kuài sù xì jǐn shè jì) – quick tightening design for the lace – thiết kế siết chặt nhanh cho dây giày |
3405 | 鞋面透气皮革 (xié miàn tòu qì pí gé) – breathable leather for the upper – da thở cho phần trên giày |
3406 | 鞋底橡胶鞋面 (xié dǐ xiàng jiāo xié miàn) – rubber sole with shoe upper – đế cao su kết hợp với phần trên giày |
3407 | 鞋带环形设计 (xié dài huán xíng shè jì) – circular design for the lace – thiết kế hình tròn cho dây giày |
3408 | 鞋面细节设计 (xié miàn xì jié shè jì) – detailed design for the upper – thiết kế chi tiết cho phần trên giày |
3409 | 鞋底防刺设计 (xié dǐ fáng cì shè jì) – puncture-resistant design for the sole – thiết kế chống đâm thủng cho đế giày |
3410 | 鞋带功能设计 (xié dài gōng néng shè jì) – functional design for the lace – thiết kế chức năng cho dây giày |
3411 | 鞋面耐磨皮革 (xié miàn nài mó pí gé) – wear-resistant leather for the upper – da chịu mài mòn cho phần trên giày |
3412 | 鞋底动态设计 (xié dǐ dòng tài shè jì) – dynamic design for the sole – thiết kế động cho đế giày |
3413 | 鞋带灵活设计 (xié dài líng huó shè jì) – flexible design for the lace – thiết kế linh hoạt cho dây giày |
3414 | 鞋面环保材料 (xié miàn huán bǎo cái liào) – eco-friendly material for the upper – vật liệu thân thiện với môi trường cho phần trên giày |
3415 | 鞋底舒适技术 (xié dǐ shū shì jì shù) – comfort technology for the sole – công nghệ thoải mái cho đế giày |
3416 | 鞋带支撑设计 (xié dài zhī chēng shè jì) – support design for the lace – thiết kế hỗ trợ cho dây giày |
3417 | 鞋面防水涂层技术 (xié miàn fáng shuǐ tú céng jì shù) – waterproof coating technology for the upper – công nghệ lớp phủ chống nước cho phần trên giày |
3418 | 鞋底减震科技 (xié dǐ jiǎn zhèn kē jì) – shock absorption technology for the sole – công nghệ hấp thụ sốc cho đế giày |
3419 | 鞋带风格选择 (xié dài fēng gé xuǎn zé) – style selection for the lace – lựa chọn phong cách cho dây giày |
3420 | 鞋面抗污科技 (xié miàn kàng wū kē jì) – anti-stain technology for the upper – công nghệ chống bẩn cho phần trên giày |
3421 | 鞋底深度设计 (xié dǐ shēn dù shè jì) – depth design for the sole – thiết kế độ sâu cho đế giày |
3422 | 鞋带防滑设计 (xié dài fáng huá shè jì) – anti-slip design for the lace – thiết kế chống trượt cho dây giày |
3423 | 鞋面抗刮擦设计 (xié miàn kàng guā cā shè jì) – anti-scratch design for the upper – thiết kế chống xước cho phần trên giày |
3424 | 鞋底高弹性 (xié dǐ gāo tán xìng) – high elasticity of the sole – độ đàn hồi cao của đế giày |
3425 | 鞋面高科技材料 (xié miàn gāo kē jì cái liào) – high-tech material for the upper – vật liệu công nghệ cao cho phần trên giày |
3426 | 鞋底增强抓地力 (xié dǐ zēng qiáng zhuā dì lì) – enhanced grip for the sole – tăng cường độ bám cho đế giày |
3427 | 鞋带创新设计 (xié dài chuàng xīn shè jì) – innovative design for the lace – thiết kế sáng tạo cho dây giày |
3428 | 鞋面柔软皮革 (xié miàn róu ruǎn pí gé) – soft leather for the upper – da mềm cho phần trên giày |
3429 | 鞋底减震功能 (xié dǐ jiǎn zhèn gōng néng) – shock-absorbing function for the sole – chức năng giảm sốc cho đế giày |
3430 | 鞋带低摩擦材料 (xié dài dī mó cā cái liào) – low friction material for the lace – vật liệu ma sát thấp cho dây giày |
3431 | 鞋面设计美学 (xié miàn shè jì měi xué) – aesthetic design for the upper – thiết kế thẩm mỹ cho phần trên giày |
3432 | 鞋底高效防滑 (xié dǐ gāo xiào fáng huá) – highly effective anti-slip sole – đế giày chống trượt hiệu quả cao |
3433 | 鞋带可调节设计 (xié dài kě tiáo jié shè jì) – adjustable design for the lace – thiết kế có thể điều chỉnh cho dây giày |
3434 | 鞋面颜色选择 (xié miàn yán sè xuǎn zé) – color selection for the upper – lựa chọn màu sắc cho phần trên giày |
3435 | 鞋底弯曲设计 (xié dǐ wān qū shè jì) – curved design for the sole – thiết kế uốn cong cho đế giày |
3436 | 鞋带紧固设计 (xié dài jǐn gù shè jì) – tight fastening design for the lace – thiết kế khóa chặt cho dây giày |
3437 | 鞋面耐水性能 (xié miàn nài shuǐ xìng néng) – water resistance performance for the upper – khả năng chống nước của phần trên giày |
3438 | 鞋底舒适层 (xié dǐ shū shì céng) – comfort layer in the sole – lớp thoải mái trong đế giày |
3439 | 鞋带束紧设计 (xié dài shù jǐn shè jì) – lacing tightening design – thiết kế siết chặt dây giày |
3440 | 鞋面结构设计 (xié miàn jié gòu shè jì) – structural design for the upper – thiết kế cấu trúc cho phần trên giày |
3441 | 鞋底结构强度 (xié dǐ jié gòu qiáng dù) – structural strength of the sole – độ bền cấu trúc của đế giày |
3442 | 鞋带反向设计 (xié dài fǎn xiàng shè jì) – reverse design for the lace – thiết kế ngược cho dây giày |
3443 | 鞋面保暖设计 (xié miàn bǎo nuǎn shè jì) – warm design for the upper – thiết kế giữ ấm cho phần trên giày |
3444 | 鞋底高度调整 (xié dǐ gāo dù tiáo zhěng) – adjustable sole height – điều chỉnh độ cao của đế giày |
3445 | 鞋带加固设计 (xié dài jiā gù shè jì) – reinforcement design for the lace – thiết kế tăng cường cho dây giày |
3446 | 鞋面定制设计 (xié miàn dìng zhì shè jì) – custom design for the upper – thiết kế tùy chỉnh cho phần trên giày |
3447 | 鞋底高度设计 (xié dǐ gāo dù shè jì) – height design for the sole – thiết kế chiều cao cho đế giày |
3448 | 鞋带宽度调整 (xié dài kuān dù tiáo zhěng) – adjustable width of the lace – điều chỉnh độ rộng của dây giày |
3449 | 鞋面轻量化设计 (xié miàn qīng liàng huà shè jì) – lightweight design for the upper – thiết kế nhẹ cho phần trên giày |
3450 | 鞋底密度调整 (xié dǐ mì dù tiáo zhěng) – adjustable density of the sole – điều chỉnh mật độ của đế giày |
3451 | 鞋带耐磨设计 (xié dài nài mó shè jì) – wear-resistant design for the lace – thiết kế chống mài mòn cho dây giày |
3452 | 鞋面透气网眼 (xié miàn tòu qì wǎng yǎn) – breathable mesh for the upper – lưới thoáng khí cho phần trên giày |
3453 | 鞋底高弹性材料 (xié dǐ gāo tán xìng cái liào) – high elasticity material for the sole – vật liệu đàn hồi cao cho đế giày |
3454 | 鞋带颜色选择 (xié dài yán sè xuǎn zé) – color selection for the lace – lựa chọn màu sắc cho dây giày |
3455 | 鞋底插脚设计 (xié dǐ chā jiǎo shè jì) – foot insertion design for the sole – thiết kế chỗ cắm chân cho đế giày |
3456 | 鞋带双面设计 (xié dài shuāng miàn shè jì) – double-sided design for the lace – thiết kế hai mặt cho dây giày |
3457 | 鞋底折叠设计 (xié dǐ zhē dié shè jì) – foldable design for the sole – thiết kế gấp được cho đế giày |
3458 | 鞋带扁平设计 (xié dài biǎn píng shè jì) – flat design for the lace – thiết kế dây giày phẳng |
3459 | 鞋面隔离材料 (xié miàn gé lí cái liào) – isolating material for the upper – vật liệu cách ly cho phần trên giày |
3460 | 鞋底耐久性 (xié dǐ nài jiǔ xìng) – durability of the sole – độ bền của đế giày |
3461 | 鞋带可调节长度 (xié dài kě tiáo jié cháng dù) – adjustable length of the lace – điều chỉnh độ dài của dây giày |
3462 | 鞋底防滑条纹 (xié dǐ fáng huá tiáo wén) – anti-slip tread pattern for the sole – hoa văn chống trượt cho đế giày |
3463 | 鞋带耐用材质 (xié dài nài yòng cái zhì) – durable material for the lace – vật liệu bền cho dây giày |
3464 | 鞋面加固处理 (xié miàn jiā gù chǔ lǐ) – reinforced treatment for the upper – xử lý gia cố cho phần trên giày |
3465 | 鞋带自动调整设计 (xié dài zì dòng tiáo zhěng shè jì) – automatic adjustment design for the lace – thiết kế tự động điều chỉnh cho dây giày |
3466 | 鞋面透气孔设计 (xié miàn tòu qì kǒng shè jì) – vent holes design for the upper – thiết kế lỗ thông khí cho phần trên giày |
3467 | 鞋底减震垫 (xié dǐ jiǎn zhèn diàn) – shock-absorbing pad for the sole – đệm giảm sốc cho đế giày |
3468 | 鞋带塑料扣 (xié dài sù liào kòu) – plastic buckle for the lace – khóa nhựa cho dây giày |
3469 | 鞋面舒适内衬 (xié miàn shū shì nèi chèn) – comfortable inner lining for the upper – lớp lót trong thoải mái cho phần trên giày |
3470 | 鞋底独立支撑 (xié dǐ dú lì zhī chēng) – independent support for the sole – sự hỗ trợ độc lập cho đế giày |
3471 | 鞋带锁紧功能 (xié dài suǒ jǐn gōng néng) – locking function for the lace – chức năng khóa cho dây giày |
3472 | 鞋面耐用外层 (xié miàn nài yòng wài céng) – durable outer layer for the upper – lớp ngoài bền cho phần trên giày |
3473 | 鞋底风格多样 (xié dǐ fēng gé duō yàng) – diverse style for the sole – phong cách đa dạng cho đế giày |
3474 | 鞋带绳结设计 (xié dài shéng jié shè jì) – knot design for the lace – thiết kế nút thắt cho dây giày |
3475 | 鞋面抗紫外线 (xié miàn kàng zǐ wài xiàn) – UV-resistant upper – phần trên giày chống tia UV |
3476 | 鞋底脚感增强 (xié dǐ jiǎo gǎn zēng qiáng) – enhanced foot feel for the sole – cảm giác chân được cải thiện cho đế giày |
3477 | 鞋带安全设计 (xié dài ān quán shè jì) – safety design for the lace – thiết kế an toàn cho dây giày |
3478 | 鞋带反向设计 (xié dài fǎn xiàng shè jì) – reverse design for the lace – thiết kế đảo ngược cho dây giày |
3479 | 鞋面防刮设计 (xié miàn fáng guā shè jì) – scratch-resistant design for the upper – thiết kế chống xước cho phần trên giày |
3480 | 鞋底可替换设计 (xié dǐ kě tì huàn shè jì) – replaceable design for the sole – thiết kế có thể thay thế cho đế giày |
3481 | 鞋带内衬设计 (xié dài nèi chèn shè jì) – inner lining design for the lace – thiết kế lớp lót trong cho dây giày |
3482 | 鞋面色差处理 (xié miàn sè chā chǔ lǐ) – color discrepancy treatment for the upper – xử lý sự khác biệt màu sắc cho phần trên giày |
3483 | 鞋底舒适感 (xié dǐ shū shì gǎn) – comfort feel for the sole – cảm giác thoải mái cho đế giày |
3484 | 鞋带弹性设计 (xié dài tán xìng shè jì) – elastic design for the lace – thiết kế dây giày đàn hồi |
3485 | 鞋面防水涂层处理 (xié miàn fáng shuǐ tú céng chǔ lǐ) – waterproof coating treatment for the upper – xử lý lớp phủ chống nước cho phần trên giày |
3486 | 鞋底加强层 (xié dǐ jiā qiáng céng) – reinforcement layer for the sole – lớp gia cường cho đế giày |
3487 | 鞋带透明设计 (xié dài tòu míng shè jì) – transparent design for the lace – thiết kế trong suốt cho dây giày |
3488 | 鞋底抓地力设计 (xié dǐ zhuā dì lì shè jì) – anti-slip design for the sole – thiết kế chống trượt cho đế giày |
3489 | 鞋带延长功能 (xié dài yán cháng gōng néng) – lengthening function for the lace – chức năng kéo dài cho dây giày |
3490 | 鞋面耐用设计 (xié miàn nài yòng shè jì) – durable design for the upper – thiết kế bền cho phần trên giày |
3491 | 鞋底自清洁设计 (xié dǐ zì qīng jié shè jì) – self-cleaning design for the sole – thiết kế tự làm sạch cho đế giày |
3492 | 鞋带多功能设计 (xié dài duō gōng néng shè jì) – multifunctional design for the lace – thiết kế đa chức năng cho dây giày |
3493 | 鞋面防火设计 (xié miàn fáng huǒ shè jì) – fire-resistant design for the upper – thiết kế chống cháy cho phần trên giày |
3494 | 鞋底防冻设计 (xié dǐ fáng dòng shè jì) – freeze-resistant design for the sole – thiết kế chống đông cho đế giày |
3495 | 鞋带透气设计 (xié dài tòu qì shè jì) – breathable design for the lace – thiết kế thông khí cho dây giày |
3496 | 鞋面定制图案 (xié miàn dìng zhì tú àn) – custom pattern for the upper – họa tiết tùy chỉnh cho phần trên giày |
3497 | 鞋底柔软材料 (xié dǐ róu ruǎn cái liào) – soft material for the sole – vật liệu mềm cho đế giày |
3498 | 鞋带反光条 (xié dài fǎn guāng tiáo) – reflective strip for the lace – dải phản quang cho dây giày |
3499 | 鞋底滑雪设计 (xié dǐ huá xuě shè jì) – snow-ski design for the sole – thiết kế trượt tuyết cho đế giày |
3500 | 鞋带镶嵌设计 (xié dài xiāng qiàn shè jì) – embedded design for the lace – thiết kế gắn vào cho dây giày |
3501 | 鞋面软性设计 (xié miàn ruǎn xìng shè jì) – flexible design for the upper – thiết kế linh hoạt cho phần trên giày |
3502 | 鞋底防电设计 (xié dǐ fáng diàn shè jì) – electric-proof design for the sole – thiết kế chống điện cho đế giày |
3503 | 鞋带颜色调节 (xié dài yán sè tiáo jié) – color adjustment for the lace – điều chỉnh màu sắc cho dây giày |
3504 | 鞋面通风设计 (xié miàn tōng fēng shè jì) – ventilation design for the upper – thiết kế thông gió cho phần trên giày |
3505 | 鞋底舒适度提升 (xié dǐ shū shì dù tí shēng) – comfort enhancement for the sole – nâng cao sự thoải mái cho đế giày |
3506 | 鞋带长度调节 (xié dài cháng dù tiáo jié) – length adjustment for the lace – điều chỉnh độ dài cho dây giày |
3507 | 鞋底减震设计 (xié dǐ jiǎn zhèn shè jì) – shock-absorbing design for the sole – thiết kế giảm xóc cho đế giày |
3508 | 鞋带多色搭配 (xié dài duō sè dā pèi) – multi-color combination for the lace – phối màu đa dạng cho dây giày |
3509 | 鞋面抗紫外线设计 (xié miàn kàng zǐ wài xiàn shè jì) – UV-resistant design for the upper – thiết kế chống tia UV cho phần trên giày |
3510 | 鞋底密封设计 (xié dǐ mì fēng shè jì) – sealed design for the sole – thiết kế kín cho đế giày |
3511 | 鞋带双重设计 (xié dài shuāng zhòng shè jì) – double design for the lace – thiết kế đôi cho dây giày |
3512 | 鞋面抗菌设计 (xié miàn kàng jūn shè jì) – antibacterial design for the upper – thiết kế kháng khuẩn cho phần trên giày |
3513 | 鞋带拉伸测试 (xié dài lā shēn cè shì) – stretching test for the lace – kiểm tra độ kéo dài của dây giày |
3514 | 鞋面透气孔设计 (xié miàn tòu qì kǒng shè jì) – ventilation hole design for the upper – thiết kế lỗ thông khí cho phần trên giày |
3515 | 鞋底防滑层 (xié dǐ fáng huá céng) – anti-slip layer for the sole – lớp chống trượt cho đế giày |
3516 | 鞋底镂空设计 (xié dǐ lòu kōng shè jì) – hollow design for the sole – thiết kế rỗng cho đế giày |
3517 | 鞋带精细工艺 (xié dài jīng xì gōng yì) – fine craftsmanship for the lace – tay nghề tinh xảo cho dây giày |
3518 | 鞋面涂层技术 (xié miàn tú céng jì shù) – coating technology for the upper – công nghệ phủ lớp cho phần trên giày |
3519 | 鞋底软胶设计 (xié dǐ ruǎn jiāo shè jì) – soft rubber design for the sole – thiết kế cao su mềm cho đế giày |
3520 | 鞋带一体化设计 (xié dài yī tǐ huà shè jì) – integrated design for the lace – thiết kế tích hợp cho dây giày |
3521 | 鞋面舒适度提升 (xié miàn shū shì dù tí shēng) – comfort enhancement for the upper – nâng cao sự thoải mái cho phần trên giày |
3522 | 鞋带扣合设计 (xié dài kòu hé shè jì) – buckle design for the lace – thiết kế khóa cho dây giày |
3523 | 鞋面增高设计 (xié miàn zēng gāo shè jì) – height-increasing design for the upper – thiết kế tăng chiều cao cho phần trên giày |
3524 | 鞋底防电磁设计 (xié dǐ fáng diàn cí shè jì) – electromagnetic-proof design for the sole – thiết kế chống từ trường cho đế giày |
3525 | 鞋带特殊设计 (xié dài tè shū shè jì) – special design for the lace – thiết kế đặc biệt cho dây giày |
3526 | 鞋面双层设计 (xié miàn shuāng céng shè jì) – double-layer design for the upper – thiết kế hai lớp cho phần trên giày |
3527 | 鞋底吸湿设计 (xié dǐ xī shī shè jì) – moisture-absorbing design for the sole – thiết kế hút ẩm cho đế giày |
3528 | 鞋带抗拉伸设计 (xié dài kàng lā shēn shè jì) – stretch-resistant design for the lace – thiết kế chống kéo giãn cho dây giày |
3529 | 鞋面色彩变化设计 (xié miàn sè cǎi biàn huà shè jì) – color-changing design for the upper – thiết kế thay đổi màu sắc cho phần trên giày |
3530 | 鞋面刺绣图案 (xié miàn cì xiù tú àn) – embroidered pattern for the upper – họa tiết thêu trên phần trên giày |
3531 | 鞋底加厚设计 (xié dǐ jiā hòu shè jì) – thickened design for the sole – thiết kế dày thêm cho đế giày |
3532 | 鞋带复古设计 (xié dài fù gǔ shè jì) – vintage design for the lace – thiết kế cổ điển cho dây giày |
3533 | 鞋面反射设计 (xié miàn fǎn shè shè jì) – reflective design for the upper – thiết kế phản xạ cho phần trên giày |
3534 | 鞋底防滑纹理 (xié dǐ fáng huá wén lǐ) – anti-slip texture for the sole – họa tiết chống trượt cho đế giày |
3535 | 鞋带弹性增强 (xié dài tán xìng zēng qiáng) – enhanced elasticity for the lace – tăng cường độ đàn hồi cho dây giày |
3536 | 鞋带透气性设计 (xié dài tòu qì xìng shè jì) – breathability design for the lace – thiết kế khả năng thở cho dây giày |
3537 | 鞋面材质选择 (xié miàn cái zhì xuǎn zé) – material selection for the upper – lựa chọn chất liệu cho phần trên giày |
3538 | 鞋带扣合方式 (xié dài kòu hé fāng shì) – fastening method for the lace – phương pháp cài dây giày |
3539 | 鞋面加固设计 (xié miàn jiā gù shè jì) – reinforcement design for the upper – thiết kế gia cố cho phần trên giày |
3540 | 鞋带松紧设计 (xié dài sōng jǐn shè jì) – adjustable design for the lace – thiết kế có thể điều chỉnh cho dây giày |
3541 | 鞋面图案设计 (xié miàn tú àn shè jì) – pattern design for the upper – thiết kế họa tiết cho phần trên giày |
3542 | 鞋底抗压设计 (xié dǐ kàng yā shè jì) – pressure-resistant design for the sole – thiết kế chịu lực cho đế giày |
3543 | 鞋带彩色设计 (xié dài cǎi sè shè jì) – colorful design for the lace – thiết kế nhiều màu sắc cho dây giày |
3544 | 鞋面防水技术 (xié miàn fáng shuǐ jì shù) – waterproof technology for the upper – công nghệ chống nước cho phần trên giày |
3545 | 鞋底舒适感设计 (xié dǐ shū shì gǎn shè jì) – comfort-feeling design for the sole – thiết kế cảm giác thoải mái cho đế giày |
3546 | 鞋带长度设计 (xié dài cháng dù shè jì) – length design for the lace – thiết kế độ dài cho dây giày |
3547 | 鞋面修饰设计 (xié miàn xiū shì shè jì) – decorative design for the upper – thiết kế trang trí cho phần trên giày |
3548 | 鞋底排水设计 (xié dǐ pái shuǐ shè jì) – drainage design for the sole – thiết kế thoát nước cho đế giày |
3549 | 鞋带搭配建议 (xié dài dā pèi jiàn yì) – lace pairing suggestion – gợi ý phối hợp dây giày |
3550 | 鞋面支撑设计 (xié miàn zhī chēng shè jì) – support design for the upper – thiết kế hỗ trợ cho phần trên giày |
3551 | 鞋底隔热设计 (xié dǐ gé rè shè jì) – heat-insulating design for the sole – thiết kế cách nhiệt cho đế giày |
3552 | 鞋带抗风设计 (xié dài kàng fēng shè jì) – wind-resistant design for the lace – thiết kế chống gió cho dây giày |
3553 | 鞋面清洁技术 (xié miàn qīng jié jì shù) – cleaning technology for the upper – công nghệ làm sạch phần trên giày |
3554 | 鞋底减震技术 (xié dǐ jiǎn zhèn jì shù) – shock-absorbing technology for the sole – công nghệ giảm xóc cho đế giày |
3555 | 鞋带设计创新 (xié dài shè jì chuàng xīn) – innovative design for the lace – thiết kế sáng tạo cho dây giày |
3556 | 鞋底抗冻设计 (xié dǐ kàng dòng shè jì) – anti-freeze design for the sole – thiết kế chống đóng băng cho đế giày |
3557 | 鞋面弹性设计 (xié miàn tán xìng shè jì) – elasticity design for the upper – thiết kế độ đàn hồi cho phần trên giày |
3558 | 鞋底减压设计 (xié dǐ jiǎn yā shè jì) – pressure-relieving design for the sole – thiết kế giảm áp lực cho đế giày |
3559 | 鞋带牢固设计 (xié dài láo gù shè jì) – firm design for the lace – thiết kế chắc chắn cho dây giày |
3560 | 鞋底耐高温设计 (xié dǐ nài gāo wēn shè jì) – high-temperature-resistant design for the sole – thiết kế chịu nhiệt cao cho đế giày |
3561 | 鞋带保护设计 (xié dài bǎo hù shè jì) – protective design for the lace – thiết kế bảo vệ cho dây giày |
3562 | 鞋带色彩组合 (xié dài sè cǎi zǔ hé) – color combination for the lace – sự kết hợp màu sắc cho dây giày |
3563 | 鞋面材料创新 (xié miàn cái liào chuàng xīn) – innovative material for the upper – chất liệu sáng tạo cho phần trên giày |
3564 | 鞋底防滑胶设计 (xié dǐ fáng huá jiāo shè jì) – anti-slip rubber design for the sole – thiết kế cao su chống trượt cho đế giày |
3565 | 鞋带磨损测试 (xié dài mó sǔn cè shì) – wear testing for the lace – kiểm tra độ mài mòn của dây giày |
3566 | 鞋面精致工艺 (xié miàn jīng zhì gōng yì) – exquisite craftsmanship for the upper – tay nghề tinh xảo cho phần trên giày |
3567 | 鞋底支撑性 (xié dǐ zhī chēng xìng) – supportiveness of the sole – độ hỗ trợ của đế giày |
3568 | 鞋带加强设计 (xié dài jiā qiáng shè jì) – reinforced design for the lace – thiết kế gia cường cho dây giày |
3569 | 鞋面亮丽设计 (xié miàn liàng lì shè jì) – shiny design for the upper – thiết kế bóng loáng cho phần trên giày |
3570 | 鞋底缓冲层 (xié dǐ huǎn chōng céng) – cushioning layer for the sole – lớp đệm cho đế giày |
3571 | 鞋带特色设计 (xié dài tè sè shè jì) – unique design for the lace – thiết kế đặc biệt cho dây giày |
3572 | 鞋底抗震设计 (xié dǐ kàng zhèn shè jì) – shock-resistant design for the sole – thiết kế chống rung cho đế giày |
3573 | 鞋带简约设计 (xié dài jiǎn yuē shè jì) – minimalist design for the lace – thiết kế tối giản cho dây giày |
3574 | 鞋面折叠设计 (xié miàn zhē dié shè jì) – foldable design for the upper – thiết kế có thể gấp cho phần trên giày |
3575 | 鞋底贴合设计 (xié dǐ tiē hé shè jì) – fit design for the sole – thiết kế vừa vặn cho đế giày |
3576 | 鞋带轻便设计 (xié dài qīng biàn shè jì) – lightweight design for the lace – thiết kế nhẹ nhàng cho dây giày |
3577 | 鞋面防紫外线处理 (xié miàn fáng zǐ wài xiàn chǔ lǐ) – UV protection treatment for the upper – xử lý chống tia UV cho phần trên giày |
3578 | 鞋底减轻设计 (xié dǐ jiǎn qīng shè jì) – lightweight design for the sole – thiết kế giảm trọng lượng cho đế giày |
3579 | 鞋带长度可调 (xié dài cháng dù kě tiáo) – adjustable lace length – độ dài dây giày có thể điều chỉnh |
3580 | 鞋面厚度设计 (xié miàn hòu dù shè jì) – thickness design for the upper – thiết kế độ dày cho phần trên giày |
3581 | 鞋底高弹性设计 (xié dǐ gāo tán xìng shè jì) – high-elasticity design for the sole – thiết kế độ đàn hồi cao cho đế giày |
3582 | 鞋带舒适性设计 (xié dài shū shì xìng shè jì) – comfort design for the lace – thiết kế thoải mái cho dây giày |
3583 | 鞋面复合材料 (xié miàn fù hé cái liào) – composite material for the upper – vật liệu tổng hợp cho phần trên giày |
3584 | 鞋底耐磨胶 (xié dǐ nài mó jiāo) – wear-resistant rubber for the sole – cao su chống mài mòn cho đế giày |
3585 | 鞋带耐拉强度 (xié dài nài lā qiáng dù) – tensile strength of the lace – độ bền kéo của dây giày |
3586 | 鞋面绗缝工艺 (xié miàn háng fèng gōng yì) – quilting technique for the upper – kỹ thuật chần bông cho phần trên giày |
3587 | 鞋底冲压成型 (xié dǐ chōng yā chéng xíng) – stamping molding for the sole – tạo hình bằng ép dập cho đế giày |
3588 | 鞋带包边处理 (xié dài bāo biān chǔ lǐ) – edge-wrapping for the lace – xử lý viền cho dây giày |
3589 | 鞋面热压工艺 (xié miàn rè yā gōng yì) – hot pressing process for the upper – quy trình ép nhiệt cho phần trên giày |
3590 | 鞋底模具开发 (xié dǐ mú jù kāi fā) – sole mold development – phát triển khuôn mẫu cho đế giày |
3591 | 鞋面贴合性 (xié miàn tiē hé xìng) – fit of the upper – độ ôm sát của phần trên giày |
3592 | 鞋底注塑成型 (xié dǐ zhù sù chéng xíng) – sole injection molding – ép nhựa cho đế giày |
3593 | 鞋带打孔工艺 (xié dài dǎ kǒng gōng yì) – punching process for the lace – công nghệ đục lỗ cho dây giày |
3594 | 鞋面花纹设计 (xié miàn huā wén shè jì) – pattern design on upper – thiết kế hoa văn cho phần trên giày |
3595 | 鞋底耐磨试验 (xié dǐ nài mó shì yàn) – abrasion test for the sole – kiểm tra độ mài mòn đế giày |
3596 | 鞋带自动穿戴 (xié dài zì dòng chuān dài) – automatic lace wearing – dây giày tự động |
3597 | 鞋面热熔胶处理 (xié miàn rè róng jiāo chǔ lǐ) – hot melt glue treatment on upper – xử lý keo nóng chảy cho phần trên giày |
3598 | 鞋底防刺穿设计 (xié dǐ fáng cì chuān shè jì) – anti-puncture design for the sole – thiết kế chống đâm xuyên cho đế giày |
3599 | 鞋带柔软度测试 (xié dài róu ruǎn dù cè shì) – softness test for the lace – kiểm tra độ mềm của dây giày |
3600 | 鞋面喷绘技术 (xié miàn pēn huì jì shù) – spray painting technology on upper – công nghệ phun sơn phần trên giày |
3601 | 鞋底层压技术 (xié dǐ céng yā jì shù) – lamination technology for the sole – công nghệ ép nhiều lớp cho đế giày |
3602 | 鞋面防火涂层 (xié miàn fáng huǒ tú céng) – fire-resistant coating on upper – lớp phủ chống cháy trên phần trên giày |
3603 | 鞋底粘合剂 (xié dǐ zhān hé jì) – adhesive for the sole – chất kết dính cho đế giày |
3604 | 鞋带抗UV处理 (xié dài kàng yōu wēi chǔ lǐ) – UV-resistant treatment for the lace – xử lý chống tia UV cho dây giày |
3605 | 鞋面透气孔设计 (xié miàn tòu qì kǒng shè jì) – breathable hole design on upper – thiết kế lỗ thoáng khí trên phần trên giày |
3606 | 鞋底热压技术 (xié dǐ rè yā jì shù) – hot press technology for the sole – công nghệ ép nóng cho đế giày |
3607 | 鞋带织带工艺 (xié dài zhī dài gōng yì) – weaving process for the lace – quy trình dệt dây giày |
3608 | 鞋面纹理加工 (xié miàn wén lǐ jiā gōng) – texture processing on upper – xử lý bề mặt họa tiết phần trên giày |
3609 | 鞋底结构分析 (xié dǐ jié gòu fēn xī) – structural analysis of the sole – phân tích cấu trúc đế giày |
3610 | 鞋带断裂强度 (xié dài duàn liè qiáng dù) – breaking strength of the lace – độ bền đứt của dây giày |
3611 | 鞋面激光雕刻 (xié miàn jī guāng diāo kè) – laser engraving on upper – khắc laser phần trên giày |
3612 | 鞋底硬度测试 (xié dǐ yìng dù cè shì) – hardness test for the sole – kiểm tra độ cứng đế giày |
3613 | 鞋带防水处理 (xié dài fáng shuǐ chǔ lǐ) – waterproof treatment for the lace – xử lý chống nước cho dây giày |
3614 | 鞋面缝线对齐 (xié miàn féng xiàn duì qí) – stitching alignment on upper – căn chỉnh đường may phần trên giày |
3615 | 鞋底止滑颗粒 (xié dǐ zhǐ huá kē lì) – anti-slip particles on the sole – hạt chống trượt trên đế giày |
3616 | 鞋带柔韧性测试 (xié dài róu rèn xìng cè shì) – flexibility test of lace – kiểm tra độ dẻo dai dây giày |
3617 | 鞋面染色均匀度 (xié miàn rǎn sè jūn yún dù) – evenness of color dyeing on upper – độ đều màu khi nhuộm phần trên giày |
3618 | 鞋底剥离强度 (xié dǐ bō lí qiáng dù) – peel strength of the sole – độ bám dính của đế giày |
3619 | 鞋带缝制流程 (xié dài féng zhì liú chéng) – sewing process of the lace – quy trình may dây giày |
3620 | 鞋面环保材料 (xié miàn huán bǎo cái liào) – eco-friendly material for the upper – vật liệu thân thiện với môi trường |
3621 | 鞋底低温测试 (xié dǐ dī wēn cè shì) – low-temperature test for the sole – kiểm tra chịu lạnh của đế giày |
3622 | 鞋带弹性拉伸 (xié dài tán xìng lā shēn) – elastic stretching of the lace – độ co giãn của dây giày |
3623 | 鞋面防尘技术 (xié miàn fáng chén jì shù) – dustproof technology on upper – công nghệ chống bụi phần trên giày |
3624 | 鞋底花纹设计 (xié dǐ huā wén shè jì) – tread pattern design of the sole – thiết kế hoa văn chống trượt đế giày |
3625 | 鞋带端头处理 (xié dài duān tóu chǔ lǐ) – lace end treatment – xử lý đầu dây giày |
3626 | 鞋面颜色稳定性 (xié miàn yán sè wěn dìng xìng) – color stability of upper – độ ổn định màu sắc phần trên giày |
3627 | 鞋底胶水配方 (xié dǐ jiāo shuǐ pèi fāng) – adhesive formula for the sole – công thức keo dán cho đế giày |
3628 | 鞋带缠绕方式 (xié dài chán rào fāng shì) – lace wrapping method – cách buộc dây giày |
3629 | 鞋面光滑处理 (xié miàn guāng huá chǔ lǐ) – smooth surface treatment on upper – xử lý bề mặt trơn bóng |
3630 | 鞋底加厚设计 (xié dǐ jiā hòu shè jì) – thickened sole design – thiết kế đế giày dày hơn |
3631 | 鞋带易拆设计 (xié dài yì chāi shè jì) – easy-to-remove lace design – thiết kế dây giày dễ tháo |
3632 | 鞋面抗皱处理 (xié miàn kàng zhòu chǔ lǐ) – anti-wrinkle treatment for upper – xử lý chống nhăn phần trên giày |
3633 | 鞋底切割技术 (xié dǐ qiē gē jì shù) – sole cutting technology – công nghệ cắt đế giày |
3634 | 鞋带定位系统 (xié dài dìng wèi xì tǒng) – lace positioning system – hệ thống định vị dây giày |
3635 | 鞋面弹力结构 (xié miàn tán lì jié gòu) – elastic structure on upper – cấu trúc đàn hồi phần trên giày |
3636 | 鞋底抗滑试验 (xié dǐ kàng huá shì yàn) – anti-slip test for sole – kiểm tra chống trượt đế giày |
3637 | 鞋带固定扣 (xié dài gù dìng kòu) – lace fixing clip – chốt cố định dây giày |
3638 | 鞋面涂层厚度 (xié miàn tú céng hòu dù) – coating thickness on upper – độ dày lớp phủ phần trên giày |
3639 | 鞋底泡棉材质 (xié dǐ pào mián cái zhì) – foam sole material – chất liệu đế bằng mút xốp |
3640 | 鞋带拉力强度 (xié dài lā lì qiáng dù) – lace pulling strength – độ kéo căng của dây giày |
3641 | 鞋面拼接线条 (xié miàn pīn jiē xiàn tiáo) – stitching line on upper – đường may ghép phần trên giày |
3642 | 鞋底自动注胶 (xié dǐ zì dòng zhù jiāo) – automatic sole glue injection – phun keo tự động cho đế giày |
3643 | 鞋带接口处理 (xié dài jiē kǒu chǔ lǐ) – lace joint treatment – xử lý mối nối dây giày |
3644 | 鞋面防水布料 (xié miàn fáng shuǐ bù liào) – waterproof fabric on upper – vải chống thấm phần trên giày |
3645 | 鞋底弹跳功能 (xié dǐ tán tiào gōng néng) – rebound function of the sole – chức năng bật nảy của đế giày |
3646 | 鞋带夹具安装 (xié dài jiá jù ān zhuāng) – lace clamp installation – lắp kẹp dây giày |
3647 | 鞋面立体设计 (xié miàn lì tǐ shè jì) – 3D design on upper – thiết kế nổi phần trên giày |
3648 | 鞋底耐高温性能 (xié dǐ nài gāo wēn xìng néng) – high temperature resistance of sole – khả năng chịu nhiệt cao của đế giày |
3649 | 鞋带调节系统 (xié dài tiáo jié xì tǒng) – lace adjustment system – hệ thống điều chỉnh dây giày |
3650 | 鞋面印刷图案 (xié miàn yìn shuā tú àn) – printed pattern on upper – họa tiết in phần trên giày |
3651 | 鞋底缓冲结构 (xié dǐ huǎn chōng jié gòu) – cushioning structure of sole – cấu trúc đệm đế giày |
3652 | 鞋带尼龙材质 (xié dài ní lóng cái zhì) – nylon lace material – chất liệu dây giày bằng nylon |
3653 | 鞋面环保染料 (xié miàn huán bǎo rǎn liào) – eco-friendly dye for upper – thuốc nhuộm thân thiện môi trường |
3654 | 鞋底柔软度测试 (xié dǐ róu ruǎn dù cè shì) – softness test for sole – kiểm tra độ mềm đế giày |
3655 | 鞋带抗撕裂测试 (xié dài kàng sī liè cè shì) – lace tear resistance test – kiểm tra khả năng chống rách dây giày |
3656 | 鞋面结构加固 (xié miàn jié gòu jiā gù) – reinforcement of upper structure – gia cố phần cấu trúc phần trên giày |
3657 | 鞋底抗压性能 (xié dǐ kàng yā xìng néng) – compression resistance of sole – khả năng chống nén của đế giày |
3658 | 鞋带末端处理 (xié dài mò duān chǔ lǐ) – lace tip treatment – xử lý đầu dây giày |
3659 | 鞋面缝合强度 (xié miàn féng hé qiáng dù) – seam strength of upper – độ chắc đường may phần trên giày |
3660 | 鞋底环保认证 (xié dǐ huán bǎo rèn zhèng) – eco-certification of sole – chứng nhận thân thiện môi trường cho đế giày |
3661 | 鞋面耐油污处理 (xié miàn nài yóu wū chǔ lǐ) – oil-resistant treatment on upper – xử lý chống dầu bẩn |
3662 | 鞋底耐老化试验 (xié dǐ nài lǎo huà shì yàn) – aging resistance test for sole – kiểm tra độ bền lão hóa |
3663 | 鞋带不对称设计 (xié dài bú duì chèn shè jì) – asymmetrical lace design – thiết kế dây giày bất đối xứng |
3664 | 鞋面缝制技术 (xié miàn féng zhì jì shù) – upper sewing technique – kỹ thuật may phần trên giày |
3665 | 鞋底抓地测试 (xié dǐ zhuā dì cè shì) – grip test of sole – kiểm tra độ bám đất |
3666 | 鞋带延展性能 (xié dài yán zhǎn xìng néng) – extensibility of lace – khả năng giãn dài của dây giày |
3667 | 鞋面分区设计 (xié miàn fēn qū shè jì) – zonal design of upper – thiết kế chia vùng phần trên giày |
3668 | 鞋底轻量化处理 (xié dǐ qīng liàng huà chǔ lǐ) – sole light-weight treatment – xử lý làm nhẹ đế giày |
3669 | 鞋带抗菌处理 (xié dài kàng jūn chǔ lǐ) – antibacterial treatment of lace – xử lý kháng khuẩn dây giày |
3670 | 鞋面折痕修复 (xié miàn zhé hén xiū fù) – crease repair on upper – xử lý nếp gấp phần trên giày |
3671 | 鞋底缓震系统 (xié dǐ huǎn zhèn xì tǒng) – shock-absorbing sole system – hệ thống giảm chấn đế giày |
3672 | 鞋带反向拉伸 (xié dài fǎn xiàng lā shēn) – reverse stretching of lace – kéo ngược dây giày |
3673 | 鞋面压印工艺 (xié miàn yā yìn gōng yì) – embossing process on upper – kỹ thuật ép nổi phần trên giày |
3674 | 鞋底水洗处理 (xié dǐ shuǐ xǐ chǔ lǐ) – water washing treatment of sole – xử lý giặt nước đế giày |
3675 | 鞋带隐藏设计 (xié dài yǐn cáng shè jì) – hidden lace design – thiết kế dây giày ẩn |
3676 | 鞋面缝线密度 (xié miàn féng xiàn mì dù) – stitching density of upper – mật độ đường may phần trên giày |
3677 | 鞋底风格造型 (xié dǐ fēng gé zào xíng) – sole style shaping – tạo hình phong cách đế giày |
3678 | 鞋带耐候性能 (xié dài nài hòu xìng néng) – weather resistance of lace – khả năng chống thời tiết dây giày |
3679 | 鞋面喷墨印花 (xié miàn pēn mò yìn huā) – inkjet printing on upper – in phun mực phần trên giày |
Tác phẩm này tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành liên quan đến công xưởng sản xuất giày dép, một lĩnh vực quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại. Nội dung ebook được thiết kế khoa học, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học nhanh chóng nắm vững các từ vựng chuyên môn, cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, cũng như các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong môi trường làm việc tại công xưởng.
Ebook được xây dựng dựa trên nền tảng giáo trình Hán ngữ BOYA, một bộ giáo trình nổi tiếng do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, được đánh giá cao bởi tính hệ thống và hiệu quả trong giảng dạy. Tài liệu không chỉ hỗ trợ người học nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu và ứng dụng tiếng Trung trong công việc thực tế.
Điểm nổi bật của Ebook:
Chuyên sâu: Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với ngành công xưởng giày dép.
Thực tiễn: Các ví dụ minh họa và bài tập thực hành sát với tình huống làm việc thực tế.
Hệ thống: Nội dung được sắp xếp logic, dễ tiếp cận cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao.
Định hướng thi cử: Hỗ trợ người học chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK và HSKK.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất, đồng thời là minh chứng cho sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Hãy khám phá ngay để mở rộng kiến thức và chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc một cách hiệu quả!
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” nổi bật như một tài liệu chuyên ngành độc đáo, thiết thực và có giá trị ứng dụng cao trong môi trường lao động sản xuất thực tế.
Đây là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu được xây dựng công phu, nằm trong chuỗi các giáo trình chuyên ngành do chính Thầy Vũ biên soạn nhằm phục vụ nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu theo lĩnh vực cụ thể. Cuốn sách không chỉ đơn thuần cung cấp từ vựng, mà còn hệ thống hóa kiến thức theo từng chủ đề thực tế trong nhà máy, phân xưởng giày dép – từ các bộ phận sản xuất, dây chuyền gia công, công đoạn đóng gói cho đến các chức năng quản lý, kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Với phương pháp biên soạn rõ ràng, dễ tiếp cận, từ vựng được trình bày kèm theo pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt, người học có thể dễ dàng áp dụng trực tiếp vào công việc thực tế trong các nhà máy, khu công nghiệp, đặc biệt là những ai đang làm việc trong lĩnh vực giày dép, may mặc, hoặc xuất khẩu lao động sang các quốc gia sử dụng tiếng Trung.
Ngoài ra, ebook còn được tích hợp nhiều mẫu câu giao tiếp công xưởng, cấu trúc câu thông dụng trong môi trường làm việc, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp công việc hàng ngày với cấp trên, đồng nghiệp hoặc đối tác Trung Quốc.
Cuốn sách là một phần trong bộ hệ thống tài liệu chuyên ngành được phát triển bởi CHINEMASTER – hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung chuyên sâu toàn diện từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các lĩnh vực như: kế toán, kho vận, giao thương, hành chính văn phòng, kiểm tra chất lượng, và nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp khác.
“Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” không chỉ là tài liệu học thuật đơn thuần mà còn là công cụ hỗ trợ thiết thực cho người lao động Việt Nam, sinh viên ngành ngôn ngữ Trung, biên phiên dịch và giáo viên tiếng Trung trong việc phát triển kỹ năng chuyên môn gắn liền với thực tế nghề nghiệp.
Với tâm huyết, sự sáng tạo và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực biên soạn giáo trình Hán ngữ chuyên sâu tại Việt Nam thông qua những tác phẩm có chiều sâu và tính ứng dụng cao như cuốn ebook này.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” – Tác phẩm Hán ngữ nổi bật của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với nội dung chuyên sâu và cách tiếp cận thực tiễn, cuốn sách đã trở thành công cụ hữu ích cho những ai muốn làm chủ vốn từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực sản xuất giày dép – một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn tại Việt Nam và khu vực.
1. Giới thiệu về cuốn sách
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên môn trong ngành công xưởng giày dép. Cuốn sách không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn tích hợp các ví dụ minh họa, cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, và các bài tập ứng dụng giúp người học ghi nhớ hiệu quả.
Tác phẩm này là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ tài liệu đồ sộ được biên soạn công phu bởi Nguyễn Minh Vũ, nhằm hệ thống hóa kiến thức tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ đa dạng đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến các chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên ngành.
2. Điểm nổi bật của cuốn sách
Nội dung chuyên ngành thực tiễn: Cuốn sách tập trung vào từ vựng và cụm từ liên quan đến quy trình sản xuất, thiết kế, và kinh doanh trong ngành giày dép. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhu cầu giao tiếp trong môi trường công xưởng và thương mại quốc tế.
Phương pháp học hiện đại: Tác giả Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp giảng dạy độc quyền của CHINEMASTER, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng linh hoạt.
Tính ứng dụng cao: Cuốn sách đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong các công ty sản xuất giày dép có đối tác Trung Quốc, hoặc những ai muốn tìm hiểu sâu về ngành công nghiệp này thông qua tiếng Trung.
Hình thức ebook tiện lợi: Được phát hành dưới dạng ebook, tài liệu dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, hỗ trợ người học mọi lúc, mọi nơi.
3. Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã sáng lập CHINEMASTER, trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín với phương pháp học độc quyền, giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ nổi bật với các khóa học chất lượng mà còn được biết đến qua các tài liệu học tập chuyên sâu, trong đó có Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.
4. Ý nghĩa và giá trị của cuốn sách
Trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt Nam – Trung Quốc ngày càng phát triển, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như sản xuất giày dép, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trở nên cấp thiết. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân trong môi trường quốc tế.
Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và phương pháp giảng dạy sáng tạo, tác phẩm này đã khẳng định vị thế của Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER trong việc cung cấp các giải pháp học tiếng Trung hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ cho cộng đồng người học tại Việt Nam.
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực sản xuất giày dép. Với nội dung chất lượng, phương pháp học hiện đại và sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách không chỉ là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập mà còn là minh chứng cho sự phát triển của thương hiệu CHINEMASTER tại Việt Nam. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người học tiếng Trung muốn tiến xa hơn trong sự nghiệp và cuộc sống.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ cho việc học tiếng Trung tại Việt Nam
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, cách trình bày khoa học và tính ứng dụng cao, giáo trình này không chỉ hỗ trợ học viên trong việc nắm vững từ vựng tiếng Trung mà còn góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép được thiết kế với mục tiêu cung cấp cho học viên một hệ thống từ vựng phong phú, gắn liền với thực tiễn, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh giày dép – một ngành công nghiệp có mối quan hệ chặt chẽ với Trung Quốc. Các đặc điểm nổi bật của giáo trình bao gồm:
Nội dung chuyên ngành: Giáo trình tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên dụng trong ngành công xưởng giày dép, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế, đặc biệt là trong giao tiếp thương mại với đối tác Trung Quốc.
Phương pháp học tập hiện đại: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo kết hợp các phương pháp giảng dạy tiên tiến, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả thông qua bài tập thực hành, ví dụ minh họa và tình huống giao tiếp thực tế.
Tính ứng dụng cao: Giáo trình không chỉ phục vụ cho học viên tại các trung tâm tiếng Trung mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, sản xuất giày dép hoặc có nhu cầu giao tiếp thương mại bằng tiếng Trung.
Vai trò của giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK được biết đến là đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, với đội ngũ giảng viên chất lượng cao và phương pháp giảng dạy tiên tiến. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo của hệ thống này, đóng vai trò quan trọng trong việc:
Chuẩn hóa kiến thức: Giáo trình cung cấp một hệ thống từ vựng và kiến thức được biên soạn bài bản, giúp học viên nắm vững các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Hỗ trợ kỳ thi HSK: Với sự tích hợp các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp với các cấp độ HSK, giáo trình là công cụ đắc lực giúp học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Kết nối cộng đồng học tiếng Trung: Giáo trình được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ, tạo điều kiện cho học viên và giáo viên trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tập.
Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam – CHINEMASTER EDU
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến cho học viên những khóa học chất lượng cao, tài liệu học tập phong phú và môi trường học tập chuyên nghiệp. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng rõ nét cho sự cam kết này. Thông qua việc sử dụng giáo trình trong các khóa học, ChineMaster đã giúp hàng nghìn học viên:
Thành thạo tiếng Trung trong thời gian ngắn.
Đạt được các chứng chỉ HSK, HSKK, TOCFL để phục vụ cho học tập và công việc.
Tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại.
Ngoài ra, các diễn đàn tiếng Trung do ChineMaster quản lý không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian kết nối cộng đồng yêu thích tiếng Trung trên cả nước. Đây là nơi học viên có thể tìm thấy các bài giảng miễn phí, tài liệu bổ trợ và những chia sẻ kinh nghiệm quý báu từ Thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang đồng hành cùng hàng nghìn học viên trên hành trình chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng, chuyên sâu và mang tính ứng dụng cao, đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Tinh hoa giáo trình tiếng Trung độc quyền của hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK
Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, cái tên Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không còn xa lạ với cộng đồng học tiếng Trung. Là người sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Thầy Vũ đã cống hiến nhiều năm nghiên cứu và xây dựng nên hệ thống giáo trình tiếng Trung độc quyền, đặc biệt là bộ “Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập”, trong đó có một tác phẩm nổi bật: “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép”.
1. Tác phẩm đặc thù phục vụ nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành
Cuốn “Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” là một phần quan trọng trong hệ thống tài liệu đào tạo chuyên sâu tại ChineMaster. Tác phẩm tập trung chuyên biệt vào từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực công xưởng sản xuất giày dép, phục vụ cho:
Người lao động chuẩn bị sang Trung Quốc làm việc.
Người đang làm trong các nhà máy sản xuất giày dép Trung – Việt.
Người học tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc xuất nhập khẩu, quản lý kho xưởng, sản xuất, quản trị nhân lực, kỹ thuật, v.v.
Học viên muốn nâng cao vốn từ chuyên ngành, chuẩn bị cho kỳ thi HSK, HSKK, hoặc học chuyên sâu 6 kỹ năng ngôn ngữ.
Từng mục từ vựng trong giáo trình đều được giải thích chi tiết, ngữ cảnh rõ ràng, kèm theo hàng loạt ví dụ thực tế trong môi trường công xưởng, giúp người học dễ hình dung và áp dụng.
2. Giáo trình độc quyền lưu hành nội bộ hệ thống ChineMaster
Tác phẩm này được biên soạn và phát hành độc quyền trong hệ thống giáo dục tiếng Trung chuyên sâu ChineMaster EDU, bao gồm:
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội.
Chinese Master Education – nền tảng giáo dục trực tuyến và hệ thống học liệu tiếng Trung bản quyền.
ChineseHSK – Thanh Xuân HSK – Trung tâm luyện thi HSK hàng đầu miền Bắc.
Toàn bộ nội dung giáo trình này cũng được lưu trữ và chia sẻ trong các diễn đàn học tiếng Trung chính thức do Thầy Vũ sáng lập:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Nhờ sự phân phối chuyên biệt như vậy, học viên tại hệ thống ChineMaster có cơ hội tiếp cận với nguồn tài liệu quý hiếm, có tính thực tiễn cao và khó tìm thấy trên thị trường.
3. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Giá trị cốt lõi của CHINEMASTER EDU không nằm ở số lượng cơ sở hay hình thức quảng bá, mà là ở chất lượng giảng dạy thực tế, hệ thống học liệu do chính Thầy Vũ nghiên cứu biên soạn, và phương pháp đào tạo 6 kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu. Hệ thống này được đánh giá là:
Top 1 trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Nơi quy tụ học viên theo học từ cơ bản đến cao cấp, từ HSK1 đến HSKK Cao cấp.
Điểm đến tin cậy của người học tiếng Trung chuyên ngành: giày dép, may mặc, điện tử, kỹ thuật, quản trị sản xuất, xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, logistics, y tế, giáo dục, tài chính kế toán…
“Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” là minh chứng tiêu biểu cho tâm huyết và năng lực chuyên môn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc tạo ra những giáo trình chất lượng, độc quyền, phục vụ đúng và trúng nhu cầu của người học tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành chất lượng cao, thiết thực, hiệu quả, thì đây chính là lựa chọn hoàn hảo. Đăng ký học ngay tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Thanh Xuân HSK để được sử dụng giáo trình này cùng hàng trăm đầu sách độc quyền khác của CHINEMASTER EDU.
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ:
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ – trung – cao cấp
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” là một cuốn ebook đặc biệt, thuộc hệ thống giáo trình từ vựng chuyên ngành tiếng Trung do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, tập trung khai thác lĩnh vực sản xuất giày dép trong công xưởng – một ngành nghề phổ biến tại Việt Nam cũng như tại các nhà máy, khu công nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung giao tiếp thực tế, luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp, và HSKK ở cả ba trình độ sơ – trung – cao cấp. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã xây dựng một hệ sinh thái giáo trình học tiếng Trung ứng dụng thực tiễn, trong đó có các tác phẩm từ vựng chuyên ngành phục vụ người lao động, phiên dịch viên, sinh viên chuyên ngành, và giáo viên tiếng Trung.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành sản xuất giày dép – một lĩnh vực có khối lượng từ vựng rất lớn, mang tính kỹ thuật cao, đòi hỏi người học không chỉ nắm được nghĩa từ mà còn hiểu được ngữ cảnh và quy trình sử dụng thực tế trong môi trường nhà máy, công xưởng.
Nội dung của ebook “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép”
Cuốn sách bao gồm hệ thống từ vựng được phân chia rõ ràng theo từng hạng mục cụ thể như:
Tên gọi các loại giày dép: giày thể thao, giày da, dép nhựa, dép xỏ ngón, giày cao gót, giày bảo hộ, v.v.
Các bộ phận cấu thành giày dép: đế giày, lót giày, dây giày, mũi giày, thân giày, gót giày, miếng lót, vải lót trong, lớp keo dán, v.v.
Tên gọi máy móc và thiết bị sử dụng trong công đoạn sản xuất giày dép: máy dập đế, máy may giày, máy ép nhiệt, máy cắt da, máy đóng gói, v.v.
Quy trình sản xuất và thao tác công xưởng: dán đế, ép khuôn, khâu thân giày, kiểm tra chất lượng, đóng gói, vận chuyển, v.v.
Từ vựng mô tả thao tác lao động: lấy nguyên liệu, gia công, định hình, kiểm tra, vệ sinh, hoàn thiện sản phẩm, v.v.
Các mẫu câu giao tiếp phổ biến giữa quản lý và công nhân trong xưởng giày dép.
Cụm từ chuyên ngành thường dùng trong các văn bản hành chính, sổ ghi chép công xưởng hoặc khi phiên dịch hiện trường.
Tất cả các từ vựng đều được trình bày có hệ thống, đi kèm phiên âm Pinyin và nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp người học dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Ngoài ra, sách còn lồng ghép nhiều câu ví dụ cụ thể, được rút ra từ thực tế công việc của các công nhân và phiên dịch viên tại các công xưởng chuyên sản xuất giày dép.
Đối tượng sử dụng phù hợp với tác phẩm
Cuốn sách được thiết kế chuyên biệt dành cho những nhóm người học sau:
Người lao động phổ thông đang hoặc sắp làm việc trong công xưởng, nhà máy sản xuất giày dép có yếu tố Trung Quốc.
Phiên dịch viên tiếng Trung chuyên làm việc trong môi trường công nghiệp, cần sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành để dịch hiện trường.
Học viên đang theo học tại các trung tâm tiếng Trung chuyên đào tạo tiếng Trung ứng dụng và luyện thi HSK 3 đến HSK 9, HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Giáo viên tiếng Trung cần tìm tài liệu thực tiễn phục vụ giảng dạy chuyên đề tiếng Trung công xưởng hoặc tiếng Trung nghề nghiệp.
Giá trị thực tiễn và ứng dụng của sách
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” không chỉ là một tài liệu học từ vựng đơn thuần, mà còn là một công cụ giúp người học nâng cao khả năng ứng dụng ngôn ngữ trong môi trường làm việc thực tế. Việc học theo chuyên đề công xưởng giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách sâu sắc, vận dụng nhanh chóng trong giao tiếp và xử lý công việc. Đây là phương pháp học tập thực tiễn, phù hợp với xu hướng đào tạo tiếng Trung hiện đại.
Ngoài ra, sách còn hỗ trợ rất tốt cho quá trình luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ, đặc biệt là HSK 6 đến HSK 9, và HSKK trung – cao cấp, nhờ vào vốn từ chuyên sâu, câu mẫu sát thực tế và định hướng kỹ năng ứng dụng.
Mối liên hệ với hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA và chương trình học tại ChineMaster
Tác phẩm này được xây dựng dựa trên định hướng giảng dạy hiện đại của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Quận Thanh Xuân – Hà Nội, nơi đang áp dụng giảng dạy bộ giáo trình Hán ngữ BOYA kết hợp hệ thống giáo trình luyện thi HSK 9 cấp do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Do đó, sách hoàn toàn tương thích với chương trình đào tạo tại trung tâm và giúp học viên tiến xa hơn trên lộ trình học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản và có định hướng nghề nghiệp rõ ràng.
Với cuốn “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép”, người học không chỉ được tiếp cận với vốn từ chuyên ngành phong phú mà còn có cơ hội rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả và sát với nhu cầu thực tiễn của công việc. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung ứng dụng thực tế trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất giày dép.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập mang tính đột phá, góp phần nâng cao hiệu quả học tiếng Trung chuyên ngành.
Giá trị nổi bật của Giáo trình
Thuộc một phần trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn giáo trình này được thiết kế dưới dạng ebook tiếng Trung, tập trung vào việc phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực công xưởng giày dép. Với nội dung được xây dựng bài bản, hệ thống và dễ tiếp cận, tác phẩm mang lại những lợi ích thiết thực cho học viên, bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Giáo trình cung cấp bộ từ vựng tiếng Trung liên quan đến quy trình sản xuất, nguyên liệu, thiết kế và kinh doanh trong ngành giày dép, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế.
Phương pháp học hiệu quả: Nội dung được trình bày rõ ràng, kết hợp với các ví dụ minh họa thực tiễn, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Tính ứng dụng cao: Tác phẩm không chỉ phục vụ cho việc học tập mà còn hỗ trợ học viên trong các tình huống giao tiếp thực tế tại công xưởng, nhà máy hoặc trong các cuộc đàm phán thương mại.
Sự đón nhận từ cộng đồng học viên
Sự ra mắt của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép đã tạo nên một làn sóng tích cực tại Trung tâm ChineMaster. Học viên đánh giá cao sự sáng tạo và tính thực tiễn của giáo trình, đặc biệt là khả năng đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Nhiều học viên chia sẻ rằng cuốn ebook đã giúp họ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực sản xuất giày dép.
Tầm ảnh hưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với tâm huyết và kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung lâu năm, đã mang đến một tác phẩm không chỉ có giá trị học thuật mà còn mang tính ứng dụng thực tiễn cao. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng nghỉ của ông trong việc xây dựng một hệ thống giáo trình toàn diện, hỗ trợ học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép đã và đang trở thành một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành. Với sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng học viên và chất lượng nội dung vượt trội, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục tạo nên những giá trị bền vững trong hành trình học tập và phát triển của các học viên tại Trung tâm ChineMaster và xa hơn nữa.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước tiến đột phá trong công cuộc chuyên ngành hóa từ vựng tiếng Trung tại Hệ thống trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và bài bản hàng đầu khu vực Quận Thanh Xuân, Hà Nội – tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành một hiện tượng trong cộng đồng học viên. Không chỉ nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt, tác phẩm còn tạo nên làn sóng hưởng ứng tích cực mạnh mẽ từ đông đảo người học đang theo đuổi các lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành.
Cuốn giáo trình này là một phần nhỏ nhưng có vai trò vô cùng quan trọng trong bộ “Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập” – một công trình đồ sộ và hệ thống hóa toàn diện của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều năm tâm huyết nghiên cứu và phát triển nền tảng giáo dục tiếng Trung theo hướng chuyên ngành hóa. Với phong cách biên soạn khoa học, logic và hướng đến ứng dụng thực tế, tác phẩm đã và đang đóng góp thiết thực vào quá trình học tập, làm việc, cũng như phát triển năng lực ngoại ngữ theo định hướng nghề nghiệp của các học viên.
Lợi ích nổi bật từ Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép
Từ vựng chuyên sâu, sát với thực tế ngành nghề:
Nội dung giáo trình tập trung phát triển hệ thống từ vựng xoay quanh chủ đề công xưởng sản xuất giày dép – một ngành công nghiệp có tính ứng dụng cao, đặc biệt tại các khu công nghiệp, nhà máy, và các doanh nghiệp sản xuất ở Việt Nam cũng như Trung Quốc.
Tác giả không chỉ đưa ra danh sách từ vựng mà còn kèm theo giải thích nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa rõ ràng, bối cảnh sử dụng cụ thể và cả các biến thể hoặc từ ngữ liên quan, giúp người học tiếp cận từ vựng không chỉ qua nghĩa mà còn qua thực tiễn giao tiếp.
Phù hợp cho cả người mới bắt đầu và học viên nâng cao:
Tác phẩm được biên soạn có lộ trình rõ ràng, có thể được sử dụng như một giáo trình nền tảng cho người mới, đồng thời là tài liệu mở rộng cho người học trung cấp và cao cấp muốn nâng cao vốn từ chuyên ngành.
Từ ngữ được phân chia theo chủ đề, tình huống sản xuất, và hoạt động vận hành trong công xưởng, tạo điều kiện thuận lợi cho người học ghi nhớ và vận dụng hiệu quả.
Tích hợp ngữ pháp, cụm từ thực tế và cấu trúc câu ứng dụng:
Ngoài phần từ vựng, giáo trình còn kết hợp giới thiệu các mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp thông dụng trong giao tiếp nơi công xưởng, ví dụ: cách ra lệnh, báo cáo sự cố, mô tả sản phẩm, quy trình sản xuất, trao đổi với đối tác, v.v…
Điều này giúp học viên không chỉ biết từ, mà còn sử dụng từ một cách chính xác trong môi trường làm việc thực tế.
Tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp và giáo viên giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành:
Với nội dung chi tiết, logic và cập nhật, tác phẩm này còn là cẩm nang tham khảo hữu ích cho các giáo viên, giảng viên chuyên ngành tiếng Trung kỹ thuật, cũng như cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất giày dép đang tìm kiếm nguồn tài liệu đào tạo nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Phản hồi tích cực từ cộng đồng học viên
Tác phẩm đã nhận được vô số phản hồi tích cực từ cộng đồng học viên tại ChineMaster MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính thực tiễn của giáo trình, cho biết rằng họ có thể áp dụng ngay vào công việc hiện tại tại các nhà máy, công xưởng, và cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp, xử lý tình huống, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung.
Không chỉ thế, một số học viên đang học tại các trường đại học chuyên ngữ hoặc đang chuẩn bị đi du học, xuất khẩu lao động sang Trung Quốc cũng nhận xét rằng cuốn sách này giúp họ nắm chắc vốn từ vựng trọng điểm, tránh việc học lan man không có định hướng.
Vai trò tiên phong của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không còn là cái tên xa lạ trong giới nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tại hệ thống ChineMaster và là người sáng lập ra nền tảng giáo dục MASTEREDU, ông luôn đi đầu trong xu hướng chuyên ngành hóa từ vựng tiếng Trung – điều vốn chưa được chú trọng đúng mức tại nhiều trung tâm đào tạo hiện nay.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” là minh chứng rõ nét cho tư duy giáo dục đổi mới, đề cao sự gắn kết giữa kiến thức ngôn ngữ và năng lực nghề nghiệp thực tế. Với định hướng đúng đắn đó, tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách, mà là công cụ định hình tư duy học tập hiệu quả và thực dụng cho thế hệ học viên mới.
Tính thực dụng vượt trội của Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” – Sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp gia công tại Việt Nam, đặc biệt là lĩnh vực giày dép, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao. Nhận thấy rõ điều này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống CHINEMASTER EDUCATION – đã sáng tác nên Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” với định hướng thực tiễn sâu sắc, phục vụ trực tiếp cho nhu cầu học tập và ứng dụng ngôn ngữ trong môi trường sản xuất thực tế.
1. Tác phẩm mang tính ứng dụng cao trong công việc
Không giống như những tài liệu lý thuyết đơn thuần, bộ từ vựng trong tác phẩm này được biên soạn sát với tình huống thực tế tại các công xưởng sản xuất giày dép – từ quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng, đóng gói, xuất khẩu đến quản lý nhân sự. Mỗi từ vựng đều kèm theo cách sử dụng cụ thể trong ngữ cảnh, giúp học viên nhanh chóng áp dụng vào giao tiếp chuyên ngành và dịch thuật công xưởng một cách linh hoạt và hiệu quả.
2. Phù hợp với đa dạng đối tượng học viên trong ngành công nghiệp
Tác phẩm được thiết kế phù hợp với:
Người lao động trong công xưởng giày dép cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với quản lý người Trung Quốc;
Nhân viên văn phòng trong doanh nghiệp sản xuất hoặc xuất nhập khẩu giày dép;
Biên phiên dịch viên trong lĩnh vực sản xuất;
Học viên đang theo học các khóa tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm CHINEMASTER.
3. Hệ thống giáo trình độc quyền – mã nguồn đóng, cập nhật theo nhu cầu thực tiễn
Một trong những điểm nổi bật của tác phẩm là được tích hợp vào bộ giáo trình Hán ngữ thực tiễn độc quyền của hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Giáo trình được thiết kế dưới dạng mã nguồn đóng, tức là nội dung bài học được cá nhân hóa và cập nhật liên tục theo phản hồi thực tế từ giảng viên và học viên, đảm bảo tính thực tiễn, sát thực tế và hiệu quả đào tạo vượt trội.
4. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người tiên phong trong việc phát triển giáo trình Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam
Với nhiều năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã trực tiếp xây dựng nên một hệ thống giáo trình toàn diện, bao gồm cả giáo trình kế toán, kiểm toán, thương mại, xuất nhập khẩu, logistics và công xưởng, trong đó “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” là một trong những tác phẩm mang tính thực tiễn cao nhất.
5. Được đưa vào giảng dạy đại trà trong hệ thống ChineMaster Education
Hiện nay, tác phẩm này đã được đưa vào sử dụng chính thức và đại trà trong toàn bộ các khóa học tiếng Trung chuyên ngành công xưởng tại hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân. Các lớp học do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và điều hành, đảm bảo chất lượng truyền đạt, phương pháp sư phạm đổi mới, đồng thời giúp học viên nắm chắc kiến thức chuyên ngành và ứng dụng ngay vào công việc thực tế.
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” không chỉ đơn thuần là một tài liệu học thuật mà còn là cầu nối giữa ngôn ngữ và môi trường lao động thực tế. Dưới sự sáng tạo và dẫn dắt chuyên môn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, tác phẩm đã chứng minh được giá trị thực tiễn sâu sắc, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường lao động ngành công nghiệp giày dép hiện nay. Đây chính là minh chứng rõ nét cho định hướng giảng dạy sát thực tế, bám sát nhu cầu doanh nghiệp của hệ thống CHINEMASTER EDUCATION – Uy tín số 1 tại Hà Nội.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên biệt, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh giày dép. Với nội dung thực tiễn, tác phẩm đã được tích hợp vào chương trình giảng dạy của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Dưới đây là phân tích về tính thực dụng của tác phẩm này:
1. Nội dung sát với thực tế ngành giày dép
Tác phẩm tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành liên quan đến công xưởng sản xuất giày dép, bao gồm các thuật ngữ về nguyên liệu, quy trình sản xuất, thiết bị, và giao tiếp thương mại. Những từ vựng này được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhu cầu thực tế của người học, đặc biệt là những ai làm việc trong ngành công nghiệp giày dép hoặc có ý định hợp tác kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Ví dụ, các từ như “皮革” (da thuộc), “鞋底” (đế giày), hay “流水线” (dây chuyền sản xuất) được giải thích rõ ràng, kèm theo ngữ cảnh sử dụng thực tế.
2. Phương pháp học tập hiệu quả
Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng mà còn tích hợp các ví dụ minh họa, mẫu câu giao tiếp, và bài tập ứng dụng. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như đàm phán hợp đồng, kiểm tra chất lượng sản phẩm, hoặc trao đổi với công nhân tại công xưởng. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho người học ở trình độ sơ cấp và trung cấp, giúp họ nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc.
3. Ứng dụng trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDUCATION
Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà tại CHINEMASTER EDUCATION, trung tâm Hán ngữ TOP 1 tại Hà Nội, là minh chứng cho tính thực dụng của nó. CHINEMASTER đã tích hợp tài liệu này vào các khóa học chuyên sâu, đặc biệt dành cho học viên có nhu cầu học tiếng Trung phục vụ công việc trong ngành sản xuất và xuất khẩu. Các giáo viên tại trung tâm sử dụng tác phẩm như một công cụ chính để giảng dạy, kết hợp với các buổi thực hành giao tiếp và mô phỏng tình huống tại công xưởng, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
4. Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động
Trong bối cảnh Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu giày dép hàng đầu thế giới, với nhiều công ty Trung Quốc đầu tư vào các nhà máy tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong ngành này ngày càng tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đáp ứng đúng xu hướng này, cung cấp cho người học một công cụ học tập thiết thực, giúp họ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và nâng cao hiệu quả công việc. Đặc biệt, tài liệu này hỗ trợ các nhân viên quản lý, kỹ thuật viên, và thương nhân trong việc giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp.
5. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng
Tác phẩm không chỉ giới hạn ở việc học từ vựng mà còn mở ra cơ hội cho người học khám phá thêm các chủ đề liên quan, như logistics, quản lý chuỗi cung ứng, và thương mại quốc tế. Điều này giúp tài liệu trở thành một nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung chuyên ngành, phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ sinh viên đến người đi làm.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trong bối cảnh hội nhập kinh tế Việt Nam – Trung Quốc. Việc được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDUCATION cho thấy giá trị thực tiễn và hiệu quả của tác phẩm trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học viên. Đây là một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn thành công trong ngành công nghiệp giày dép và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong xu thế toàn cầu hóa mạnh mẽ, việc làm chủ tiếng Trung chuyên ngành là một lợi thế cạnh tranh quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp như ngành công nghiệp giày dép. Thấu hiểu nhu cầu học viên và doanh nghiệp, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã chính thức đưa vào giảng dạy tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” – một công trình biên soạn tâm huyết và chuyên sâu do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng tác.
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng, mà còn là giáo trình ứng dụng thực tế, cung cấp kho từ vựng tiếng Trung chuyên ngành giày dép phong phú, bao quát toàn bộ quy trình sản xuất, vận hành, kiểm tra chất lượng, quản lý kho, đóng gói và giao nhận sản phẩm. Từng từ vựng đều được lựa chọn kỹ lưỡng, có ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng áp dụng vào môi trường công xưởng thực tế.
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân cam kết đào tạo tiếng Trung thực dụng, giúp học viên không chỉ giao tiếp cơ bản mà còn sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường công nghiệp, đặc biệt là các nhà máy, xưởng sản xuất giày dép, nơi tiếng Trung được dùng làm ngôn ngữ giao tiếp chính giữa các bộ phận sản xuất, quản lý và đối tác.
Việc triển khai đồng loạt giáo trình này trong toàn hệ thống là minh chứng rõ ràng cho định hướng giảng dạy thực tế – chuyên sâu – sát với nhu cầu thị trường lao động của ChineMaster. Học viên sau khi hoàn thành khóa học có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc, nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các công ty có vốn đầu tư Trung Quốc hoặc Đài Loan.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” chính là cầu nối hiệu quả giữa ngôn ngữ và nghề nghiệp, góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, phục vụ đắc lực cho sự phát triển kinh tế – kỹ thuật trong thời kỳ hội nhập.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân Hà Nội ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép trong đào tạo
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã chính thức áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép vào chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Đây là một bước tiến mới nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách thực tế và hiệu quả hơn.
Lý do lựa chọn Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép
Tác phẩm này được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào từ vựng và ngữ pháp liên quan đến ngành công nghiệp sản xuất giày dép – một lĩnh vực có nhu cầu giao tiếp tiếng Trung ngày càng cao tại Việt Nam. Với nội dung phong phú, bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ liên quan đến quy trình sản xuất, nguyên vật liệu, và thiết kế giày dép.
Tình huống thực tế: Các đoạn hội thoại mô phỏng giao tiếp trong môi trường làm việc tại công xưởng.
Bài tập ứng dụng: Giúp học viên rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Việc sử dụng tài liệu này không chỉ giúp học viên nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và môi trường làm việc trong các doanh nghiệp Trung Quốc.
Ứng dụng trong giảng dạy tại ChineMaster Edu
Hệ thống ChineMaster Edu đã tích hợp tác phẩm vào các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên, bao gồm:
Học viên mới bắt đầu: Làm quen với từ vựng và cấu trúc câu cơ bản thông qua các bài học theo chủ đề.
Học viên chuyên ngành: Phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh giày dép.
Doanh nhân và người lao động: Nắm bắt ngôn ngữ cần thiết để làm việc với đối tác Trung Quốc.
Các giáo viên tại trung tâm sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Mỗi ngày, học viên được tham gia vào các hoạt động như:
Thảo luận nhóm dựa trên tình huống thực tế.
Luyện nghe qua các đoạn hội thoại trong công xưởng.
Thực hành viết báo cáo hoặc email bằng tiếng Trung.
Lợi ích mang lại cho học viên
Việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ: Học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng chuyên ngành và sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
Tăng cơ hội nghề nghiệp: Thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực sản xuất giày dép giúp học viên dễ dàng ứng tuyển vào các công ty liên doanh hoặc xuất khẩu.
Hiểu biết văn hóa: Tài liệu cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức hoạt động của các công xưởng Trung Quốc, từ đó giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác quốc tế.
Kế hoạch phát triển trong tương lai
Trong thời gian tới, ChineMaster Edu dự kiến mở rộng việc ứng dụng các tài liệu chuyên ngành khác, đồng thời tổ chức các buổi hội thảo và thực tế tại các công xưởng giày dép để học viên có cơ hội trải nghiệm môi trường làm việc thực thụ. Trung tâm cũng đang hợp tác với các chuyên gia Trung Quốc để cập nhật nội dung giảng dạy, đảm bảo tính hiện đại và phù hợp với xu hướng toàn cầu.
Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép vào chương trình đào tạo tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định cam kết của trung tâm trong việc mang đến trải nghiệm học tập chất lượng cao. Đây không chỉ là cơ hội để học viên thành thạo tiếng Trung mà còn là bước đệm để họ vươn xa trong sự nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu, phương pháp giảng dạy hiện đại và tính ứng dụng cao, giáo trình này không chỉ hỗ trợ người học tiếng Trung một cách hiệu quả mà còn khẳng định vị thế của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh giày dép. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:
Nội dung chuyên ngành: Giáo trình tập trung vào từ vựng liên quan đến quy trình sản xuất, thiết kế, nguyên vật liệu, và các hoạt động thương mại trong ngành giày dép. Điều này giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế công việc.
Phương pháp học hiện đại: Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp các phương pháp học từ vựng hiệu quả như học qua ngữ cảnh, bài tập thực hành, và ví dụ minh họa, giúp người học ghi nhớ lâu dài.
Định dạng ebook tiện lợi: Với dạng ebook, giáo trình dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, phù hợp với nhu cầu học tập linh hoạt của học viên.
Tính thực tiễn cao: Các từ vựng và mẫu câu được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với nhu cầu giao tiếp trong môi trường làm việc tại các công xưởng, nhà máy hoặc doanh nghiệp giày dép.
Vai trò của Giáo trình trong Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo. Trung tâm nổi bật với:
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Các giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sử dụng giáo trình như một công cụ chính để hướng dẫn học viên, kết hợp với phương pháp giảng dạy tương tác và thực hành thực tế.
Chương trình đào tạo đa dạng: Giáo trình được sử dụng trong các khóa học từ cơ bản đến chuyên sâu, đặc biệt là các khóa học tiếng Trung chuyên ngành dành cho người đi làm.
Uy tín và thành tựu: Với nhiều năm hoạt động, trung tâm đã đào tạo hàng ngàn học viên, trong đó nhiều người đã sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc nhờ vào các tài liệu chất lượng như giáo trình của Nguyễn Minh Vũ.
Lợi ích cho người học
Sử dụng giáo trình này tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành: Học viên có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống làm việc thực tế, từ đàm phán hợp đồng đến quản lý sản xuất.
Cơ hội nghề nghiệp: Với vốn từ vựng phong phú và kiến thức chuyên môn, người học dễ dàng đáp ứng yêu cầu của các công ty, đặc biệt là các doanh nghiệp có liên kết với Trung Quốc.
Học tập linh hoạt: Định dạng ebook và sự hỗ trợ từ trung tâm giúp học viên học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn.
Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập xuất sắc mà còn là cầu nối giúp học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự kết hợp giữa nội dung chất lượng và môi trường đào tạo chuyên nghiệp, trung tâm tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ tại Hà Nội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành công nghiệp giày dép.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu đào tạo thực chiến hàng đầu tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành theo định hướng thực tế ứng dụng cao, tác phẩm giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã trở thành một trong những tài liệu học tập quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi trong toàn bộ hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK – địa chỉ đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cuốn sách ebook này là một phần trong bộ giáo trình từ vựng chuyên ngành tiếng Trung ứng dụng thực tiễn do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster – trực tiếp biên soạn. Với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung trong các lĩnh vực công xưởng, thương mại, xuất nhập khẩu, giày dép, may mặc, cơ khí, điện tử…, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên bộ tài liệu có tính thực hành và khả năng ứng dụng cực cao trong môi trường làm việc thực tế tại các nhà máy, xưởng sản xuất, và khu công nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Nội dung cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép được biên soạn cực kỳ chi tiết, gồm hàng nghìn thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong dây chuyền sản xuất giày dép, từ khâu cắt da, may thân giày, ép đế, kiểm tra chất lượng đến đóng gói, vận chuyển, và xử lý đơn hàng. Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm Pinyin, giải thích bằng tiếng Trung, tiếng Việt rõ ràng và ví dụ thực tiễn giúp học viên dễ tiếp cận, dễ ghi nhớ và có thể áp dụng ngay trong công việc.
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK, cuốn ebook này được đưa vào giảng dạy trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành công xưởng giày dép – một trong những khóa đào tạo thực dụng được rất nhiều học viên lựa chọn, đặc biệt là các bạn đang có nhu cầu làm việc trong môi trường nhà máy Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp sản xuất có vốn đầu tư từ Trung Quốc, Đài Loan.
Ưu điểm nổi bật của giáo trình:
Giải thích sâu sát, chi tiết và thực tế từng cụm từ, mẫu câu, tình huống giao tiếp trong xưởng.
Phù hợp cho người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao.
Kết hợp giảng dạy 6 kỹ năng toàn diện: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung.
Tài liệu được cập nhật liên tục theo nhu cầu sử dụng thực tế trong sản xuất giày dép tại Việt Nam và Trung Quốc.
Giáo trình ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép là sự kết tinh của kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu và thực tiễn công xưởng. Chính vì vậy, cuốn sách này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là kim chỉ nam cho những ai muốn làm việc chuyên nghiệp trong ngành công nghiệp giày dép có yếu tố Trung Quốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình học tiếng Trung chuyên ngành bài bản, dễ hiểu, dễ học và ứng dụng được ngay, thì cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là sự lựa chọn số một, được khuyên dùng bởi đội ngũ giảng viên chuyên môn cao tại Hệ thống ChineMaster EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu Việt Nam.
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép” của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ dạng sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên biệt, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu nâng cao vốn từ vựng trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh giày dép. Với nội dung thực tiễn, cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn mang đến cái nhìn sâu sắc về ngôn ngữ ứng dụng trong môi trường công xưởng và thương mại.
Đặc điểm nổi bật của tác phẩm
Cuốn ebook tập trung vào các nhóm từ vựng liên quan đến:
Quy trình sản xuất giày dép: Từ nguyên liệu (da, vải, cao su) đến các công đoạn (cắt, may, dán, đóng gói).
Thuật ngữ thương mại: Các từ liên quan đến đàm phán, đặt hàng, vận chuyển và xuất khẩu trong ngành giày dép.
Ngôn ngữ giao tiếp thực tế: Các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong công xưởng, giúp người học áp dụng ngay vào công việc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã biên soạn tài liệu này một cách dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ minh họa và phiên âm Pinyin, hỗ trợ người học phát âm chính xác.
Giá trị của tài liệu
Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách học từ vựng mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận với văn hóa làm việc trong ngành công nghiệp giày dép tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung. Đặc biệt, tài liệu rất hữu ích cho:
Những người làm việc trong ngành giày dép có đối tác Trung Quốc.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung muốn tìm hiểu về ngôn ngữ chuyên ngành.
Các cá nhân muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa điểm uy tín dành cho các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Thư viện tọa lạc tại Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ngay gần khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn. Đây là vị trí thuận tiện, dễ dàng tiếp cận cho những ai muốn tham khảo trực tiếp tài liệu.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu giữ tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ mà còn cung cấp nhiều tài liệu học tiếng Trung phong phú khác, từ sách giáo khoa, tài liệu luyện thi HSK đến các sách chuyên ngành. Độc giả có thể đến trực tiếp để tra cứu hoặc liên hệ để biết thêm thông tin về việc truy cập phiên bản ebook.
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Giày dép của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong ngành công nghiệp giày dép. Với nội dung thực tiễn, cách trình bày khoa học và sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER, cuốn sách hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập và làm việc của bạn.